Key Takeaways |
---|
Nonseparable hay Inseparatble Phrasal Verbs (còn được gọi là cụm động từ không thể chia tách) là một loại phrasal verbs mà luôn có tân ngữ kèm theo và 2 thành phần này không thể tách rời nhau. Tân ngữ của cụm từ luôn đứng kế sau động từ Cấu trúc của nonseparable phrasal verbs (động từ không thể tách rời) có thể được mô tả như sau: [Động từ] + [Giới từ/Phó từ] |
Tóm tắt kiến thức về cụm động từ
Phrasal verbs thường xuất hiện rất phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày và được sử dụng trong cả văn viết và giao tiếp. Chúng mang tính cấu trúc và thường không thể hiểu được nghĩa chỉ từ nghĩa riêng của các thành phần đơn lẻ. Điều này đặt ra thách thức cho người học tiếng Anh vì phrasal verbs có rất nhiều ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau.
Ví dụ về phrasal verbs bao gồm "take off" (cởi bỏ, cất cánh), "look up" (tra cứu), "get along" (hòa thuận), và "give up" (từ bỏ). Mỗi phrasal verb này có ý nghĩa đặc biệt và chúng có thể thay đổi theo ngữ cảnh sử dụng.
Việc nắm vững các phrasal verbs là một phần quan trọng trong việc phát triển kỹ năng ngôn ngữ tiếng Anh và giao tiếp hiệu quả.
Cấu trúc: PHRASAL VERB = VERB + PARTICLE (PREPOSITION/ADVERB)
Có ba loại chính của phrasal verbs:
Separable phrasal verbs: Cụm động từ có thể tách rời
Inseparable phrasal verbs (hay nonseparable phrasal verbs): Cụm động từ không thể tách rời
Intransitive phrasal verbs: Cụm động từ hoạt động như nội động từ (tức không có tân ngữ)
What is the meaning of Nonseparable Phrasal Verbs?
Cấu trúc của nonseparable phrasal verbs (động từ không thể tách rời) có thể được mô tả như sau: [Động từ] + [Giới từ/Phó từ]
Trong cấu trúc này, động từ và giới từ tạo thành một cụm với ý nghĩa mới và không thể tách rời. Điều này có nghĩa là khi sử dụng nonseparable phrasal verbs, các thành phần này phải được giữ nguyên vị trí và không thể đặt một thành phần khác ở giữa chúng.
Để hiểu rõ hơn, hãy xem xét ví dụ sau: My friends have looked after my garden since my mother was sick.
=> Trong câu trên, looked after (trông nom, chăm sóc) chính là Nonseparable phrasal verb của câu với tân ngữ trực tiếp là “my garden” và vị trí của cụm động từ không thể chia tách looked after” đứng ngay trước tân ngữ.
Có thể thấy, trong ví dụ trên, các thành phần của nonseparable phrasal verbs không thể tách rời và phải được giữ nguyên vị trí của chúng để có ý nghĩa đúng, nếu thay đổi, câu sẽ sai.
Ví dụ khác về nonseparable phrasal verbs bao gồm "look after" (chăm sóc), "live up to" (cởi bỏ, cất cánh), "look down on" (từ bỏ).
Ví dụ:
look forward to
Ex: I'm really looking forward to my vacation next week. (Tôi thực sự mong đợi kỳ nghỉ của mình vào tuần sau.)
look up to
Ex: She has always looked up to her older sister as a role model. (Cô ấy luôn ngưỡng mộ chị gái lớn hơn như là một hình mẫu để noi theo.)
make up for
Ex: He's trying to make up for his mistake by working extra hours. (Anh ấy đang cố gắng bù đắp cho sai lầm của mình bằng cách làm việc thêm giờ.)
pick on
Ex: The older kids used to pick on me when I was in elementary school. (Những đứa trẻ lớn hơn thường hay trêu chọc tôi khi tôi còn ở tiểu học.)
Common examples of nonseparable phrasal verbs
Phrasal Verb | Meaning | Examples |
---|---|---|
bear up under | Chịu đựng, đối mặt với một tình huống khó khăn. | She managed to bear up under the pressure. (Mặc dù gặp nhiều thách thức, cô ấy đã đứng vững dưới áp lực.) |
call for | Đòi hỏi, yêu cầu điều gì đó | The situation calls for immediate action. (Tình huống này đòi hỏi hành động ngay lập tức.) |
care for | Chăm sóc, quan tâm tới ai đó | He always cares for and loves his family. (Ông ta luôn chăm sóc và yêu thương gia đình) |
break into | Đột nhập vào một nơi hoặc tình huống. | The thief broke into the restaurant last night (Kẻ trộm đã đột nhập vào nhà hàng đêm qua) |
check up on | Kiểm tra, theo dõi ai đó để đảm bảo an toàn hoặc tình hình tốt. | I will check up on and make sure the child is sleeping well. (Tôi sẽ kiểm tra và đảm bảo rằng con trẻ đang ngủ ngon) |
catch up with | Bắt kịp, theo kịp ai đó hoặc cái gì đó | I need to catch up with the work I left behind. (Tôi cần phải bắt kịp với công việc đã bỏ lại phía sau.) |
come across | Tình cờ gặp, tình cờ tìm thấy | I came across him at the airport yesterday. (Tôi tình cờ gặp anh ta ở sân bay hôm qua.) |
come along with | Đi cùng, hội họp với ai đó | Do you want to come along with me? (Bạn có muốn đi cùng với tôi không?) |
count on | Tin tưởng, phụ thuộc vào ai đó hoặc cái gì đó | I always count on you. (Tôi luôn tin tưởng vào bạn. ) |
cut in on | Can thiệp vào một cuộc trò chuyện hoặc sự kiện đang diễn ra | Sorry for cutting in on your conversation (Xin lỗi vì đã can thiệp vào cuộc trò chuyện của bạn) |
disagree with | Không đồng ý, không đồng tình với ai đó hoặc cái gì đó | I disagree with your viewpoint. (Tôi không đồng ý với quan điểm của bạn.) |
fall back on | Dựa vào, dựa vào ai đó hoặc cái gì đó khi cần thiết | When I face difficulties, I always fall back on my family for support. (Khi tôi gặp khó khăn, tôi luôn dựa vào gia đình để có sự hỗ trợ. ) |
get around | Di chuyển, đi qua hoặc vượt qua một chướng ngại vật | I can't get around this city because of the heavy traffic. (Tôi không thể di chuyển được xung quanh thành phố này vì giao thông quá tắc nghẽn.) |
get away with | Tránh bị trừng phạt hoặc không bị phát hiện khi làm điều gì đó sai trái. | He got away with stealing items from the store. (Anh ta đã không bị phát hiện khi ăn cắp đồ từ cửa hàng.) |
hang around | Ở lại một nơi mà không có mục đích cụ thể, thường để chờ đợi hoặc để giải trí. | I'll hang around here for a bit to wait for you. (Tôi chỉ ở lại quanh đây một chút để chờ bạn.) |
hear from | Nhận tin tức hoặc liên lạc từ ai đó | Have I heard from you recently? (Tôi đã nhận tin tức từ bạn gần đây không?) |
hit on | tán tỉnh ai đó | He often hits on girls at the bar. (Anh ta thường gạ tình những cô gái ở quán bar.) |
keep to | Tuân thủ | Keep to the plan that has been set. (Hãy giữ vững theo kế hoạch đã đề ra. ) |
look back on | Nhìn lại, xem xét lại quá khứ | I enjoy looking back on happy memories from the past. (Tôi thích nhìn lại những kỷ niệm tốt đẹp trong quá khứ.) |
read up on | Đọc nhiều thông tin về một chủ đề cụ thể để tìm hiểu. | I'm reading up on history to understand it better. (Tôi đang đọc nhiều thông tin về lịch sử để hiểu rõ hơn về nó.) |
put up with | Chịu đựng, chấp nhận một tình huống khó chịu hoặc không thoải mái. | I've put up with the discomfort in this job for too long. (Tôi đã chịu đựng không thoải mái trong công việc này quá lâu.) |
run for | Tham gia cuộc chạy tranh cử, ứng cử cho một chức vị chính trị. | He decided to run for office next year. (Anh ta quyết định tham gia cuộc chạy tranh cử vào năm sau.) |
Applications of Nonseparable Phrasal Verbs
I can always __________ my best friend for support when I'm feeling down.
It's important to __________ the rules when you're playing a game.
She had to __________ the meeting because of a sudden emergency.
I need to __________ on my studies if I want to pass the exam.
The new employee quickly __________ the company's policies and procedures.
I don't think I can __________ the noise coming from the construction site anymore.
He __________ a brilliant idea for the marketing campaign.
Can you __________ the report to make sure everything is accurate?
I often __________ interesting articles online to expand my knowledge.
My grandparents __________ their difficult times during the war.
Đáp án:
(count on)
(keep to)
(break into)
(focus on)
(caught up with)
(put up with)
(hit on)
(check up on)
(read up on)
(fell back on)
Bài tập 2: Điền từ phù hợp vào chỗ trống trong đoạn văn sau.
Inseparable phrasal verbs: break into, count on, keep to, get through with, fall back on.
Dear Sarah,
I hope this letter finds you well. I just wanted to reach out and let you know that I'm always here for you, no matter what. You can __________ me whenever you need someone to talk to or lend a helping hand. I know life can be challenging at times, but remember that you can __________ your family and friends for support. They will always be there for you.
I know you've been working hard on your new business venture, and I want to encourage you to __________ it. Stay focused and determined, and don't let any obstacles discourage you. I believe in your abilities, and I know you can __________ this. Remember, success comes to those who persevere.
If you ever feel overwhelmed or face any setbacks, don't hesitate to __________ your passion and determination. You have overcome difficult situations in the past, and I have no doubt that you can do it again. __________ your strengths and keep moving forward. You've got this!
Take care of yourself, and remember that you are never alone. I'm just a phone call away.
With love,
Emily
Đáp án
count on
fall back on
keep to
get through with
break into
Keep to
Bài tập 3: Hoàn thành đoạn hội thoại sau đây bằng cách điền các inseparable phrasal verbs thích hợp vào chỗ trống.
Person A: Hey, I heard you're planning a trip to Europe. How's the preparation going?
Person B: It's been quite hectic, but I'm trying to __________ all the necessary arrangements. I've booked the flights and accommodations for most of the trip.
Person A: That's great! Have you thought about your itinerary? What places are you planning to visit?
Person B: Yes, I've __________ a detailed itinerary. I want to __________ the major cities like Paris, Rome, and Barcelona. I also want to __________ some smaller towns and experience the local culture.
Person A: Sounds like an amazing trip! Are you going to travel alone or with friends?
Person B: I'm actually __________ my best friend. We've always wanted to explore Europe together, so we're really excited about it.
Person A: That's fantastic! I'm sure you two will have a great time. By the way, have you __________ any travel insurance?
Person B: Yes, I've already __________ travel insurance to ensure that we're covered in case of any unforeseen circumstances.
Person A: Smart move! It's always good to be prepared. Well, I wish you an incredible journey and memorable experiences!
Person B: Thank you so much! I can't wait to __________ this adventure. I'll make sure to share all the highlights with you when I get back.
Đáp án:
Person A: Hey, I heard you're planning a trip to Europe. How's the preparation going?
Person B: It's been quite hectic, but I'm trying to sort out all the necessary arrangements. I've booked the flights and accommodations for most of the trip.
Person A: That's great! Have you thought about your itinerary? What places are you planning to visit?
Person B: Yes, I've put together a detailed itinerary. I want to visit the major cities like Paris, Rome, and Barcelona. I also want to explore some smaller towns and experience the local culture.
Person A: Sounds like an amazing trip! Are you going to travel alone or with friends?
Person B: I'm actually going with my best friend. We've always wanted to explore Europe together, so we're really excited about it.
Person A: That's fantastic! I'm sure you two will have a great time. By the way, have you arranged any travel insurance?
Person B: Yes, I've already purchased travel insurance to ensure that we're covered in case of any unforeseen circumstances.
Person A: Smart move! It's always good to be prepared. Well, I wish you an incredible journey and memorable experiences!
Person B: Thank you so much! I can't wait to embark on this adventure. I'll make sure to share all the highlights with you when I get back.
Có thể bạn sẽ cần: Bài tập về phrasal verb
Conclusion
Việc hiểu và sử dụng nonseparable phrasal verbs đúng cách là một phần quan trọng trong việc nắm vững ngôn ngữ tiếng Anh. Điều này đòi hỏi người học phải nhớ các phrasal verbs cụ thể và hiểu rõ cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh. Luyện tập với các ví dụ và câu hỏi thực tế có thể giúp củng cố kiến thức và nâng cao khả năng sử dụng nonseparable phrasal verbs.
Qua bài viết này, hy vọng rằng thí sinh đã có cái nhìn tổng quan về nonseparable phrasal verbs, hiểu khái niệm và cách sử dụng chúng. Hãy tiếp tục luyện tập và áp dụng những kiến thức này vào việc nói và viết tiếng Anh để trở thành người sử dụng thành thạo và tự tin của ngôn ngữ này.
References
Phrasal verbs that can be separated and those that cannot. (2023, September 20). My English Grammar. https://myenglishgrammar.com/lessons/separable-and-non-separable-phrasal-verbs/
Non-separable phrasal verbs. (n.d.). Purdue OWL® - Purdue OWL® - Purdue University. https://owl.purdue.edu/owl/general_writing/mechanics/two_part_phrasal_verbs_idioms/inseparable_phrasal_verbs.html