I. Thank you là gì?
Thank you là gì? Dựa trên từ điển Cambridge Dictionary, Thank you có cách phát âm là /ˈθæŋk juː/. Thank you được sử dụng như thán từ và danh từ .
- Thank you đóng vai trò là thán từ, có ý nghĩa là: bộc lộ lòng biết ơn ai đó vì đã làm gì cho mình. Ví dụ: It’s good to see you, Mr. Smith. Thank you for coming! (Rất vui được gặp ông, ông Smith. Cảm ơn ông đã đến!)
- Thank you đóng vai trò là danh từ, có ý nghĩa là: lời cảm ơn. Ví dụ: A big thank you to all those who helped with the sale. (Xin chân thành cảm ơn tất cả những người đã giúp đỡ tôi bán hàng.)
- Thank đóng vai trò là động từ, có ý nghĩa: cảm ơn ai đó. Ví dụ: I would like to thank Jennie for her generosity. (Tôi muốn cảm ơn Jennie vì lòng hảo tâm của cô ấy.)
Cấu trúc thông thường của Thank you:
Cấu trúc thường gặp với Thank you | Ý nghĩa | Ví dụ |
Thank you for (doing) something | Cảm ơn bạn đã làm điều gì đó cho tôi. | Dear mom, thank you for the lovely dress you sent me for Christmas. (Mẹ thân yêu, cảm ơn mẹ vì chiếc váy xinh xắn mẹ đã gửi cho con nhân dịp Giáng sinh.) |
Lưu ý: Trong tiếng Anh, chúng ta thường nói: “Thank you, Thank you so much,…” KHÔNG NÊN DÙNG “I thank you”.
II. Định nghĩa của Thanks:
Thanks có nghĩa là gì? Dựa trên từ điển Cambridge Dictionary, Thanks có cách phát âm là /θæŋks/. Thanks được sử dụng như thán từ và danh từ.
- Thanks đóng vai trò là thán từ, có ý nghĩa là: bộc lộ lòng biết ơn ai đó vì đã làm gì cho mình. Ví dụ: Thanks a lot for a cup of coffee. (Cảm ơn bạn nhiều vì cốc cafe ngon tuyệt!)
- Thanks đóng vai trò là danh từ (số nhiều), có ý nghĩa là: lời cảm ơn. Ví dụ: My thanks to all of you for your help. (Tôi cảm ơn sự giúp đỡ của tất cả mọi người.)
Cấu trúc thường gặp của Thanks:
Cấu trúc thường gặp với Thanks | Ý nghĩa | Ví dụ |
Thanks for (doing) something | Cảm ơn ai đó vì đã làm gì cho mình. | Thanks for lending me the money. (Cảm ơn bạn đã cho tôi vay tiền.) |
Các từ và cụm từ thường đi cùng với Thanks:
Từ và cụm từ đi kèm với Thanks | Ý nghĩa | Ví dụ |
Thanks to | Nhờ vào | Thanks to the doctor's dedicated care, Jack is now fit and well. (Nhờ sự chăm sóc tận tâm của bác sĩ, Jack hiện đã khỏe mạnh.) |
Express your thanks | Bày tỏ/ gửi lời cảm ơn của bạn tới ai đó
| I would like to express my sincere thanks for your assistance. (Tôi xin gửi lời cảm ơn chân thành nhất tới sự giúp đỡ của các bạn.) |
Offer/ extend your thanks to somebody | I want to extend my heartfelt thanks to everyone who supported me. (Tôi muốn gửi lời cảm ơn chân thành đến tất cả những người đã ủng hộ tôi.) | |
Give thanks | On this special occasion, I want to give thanks to my teacher. (Nhân dịp đặc biệt này, em muốn gửi lời cảm ơn tới thầy cô.) | |
Thanks go to somebody | Gửi lời cảm ơn đến ai đó | The success of the project is a result of the hard work of the team; thanks go to each and every member. (Thành công của dự án là nhờ vào sự làm việc chăm chỉ của cả nhóm; tôi muốn gửi lời cảm ơn đến từng thành viên trong nhóm.) |
Grateful / sincere/ heartfelt thanks | Lời cảm ơn chân thành/sâu sắc nhất | My sincere thanks for your kindness and generosity. (Tôi chân thành cảm ơn tấm lòng hảo tâm của các bạn.) |
Special thanks | Lời cảm ơn đặc biệt | A special thanks to our sponsors whose contributions made this event a great success. (Xin gửi lời cảm ơn đặc biệt đến sự đóng góp của các nhà tài trợ đã giúp sự kiện này thành công tốt đẹp.) |
Many thanks | Lời cảm ơn chân thành/sâu sắc nhất | Many thanks to everyone who participated in making this event memorable. (Rất cám ơn tất cả mọi người đã tham gia để làm nên sự kiện đáng nhớ này.) |
Thanks a million | I want to say thanks a million for your support during this challenging time. (Tôi muốn gửi lời cảm ơn chân thành/ sâu sắc nhất tới sự ủng hộ của bạn trong khoảng thời gian đầy khó khăn này.) | |
A letter of thanks | Lá thư cảm ơn | I am writing this letter of thanks to express my appreciation for Jack’s invaluable assistance. (Tôi viết thư cảm ơn này để bày tỏ sự biết ơn của tôi về sự giúp đỡ vô cùng quý báu của Jack.) |
III. Cách sử dụng phổ biến của Thanks và Thank you
Hãy cùng Mytour tìm hiểu cách sử dụng phổ biến của Thank you và Thanks ngay dưới đây bạn nhé!
Cách dùng của Thanks và Thank you | Ý nghĩa | |
Được dùng để trả lời một câu hỏi, lời hỏi thăm, lời bình luận một cách lịch sự. | A: How are you today? (Hôm nay bạn thế nào?) B: I’m fine, thank you. (Tôi ổn, cảm ơn bạn.) | |
A: Your hair looks good. (Tóc của bạn trông đẹp đấy.) B: Thanks very much. (Cảm ơn nhiều nha.) | ||
Được dùng để chấp nhận lời mời (ăn uống). Nếu không chấp nhận, chúng ta sẽ thêm “No” phía trước. | A: Would you like a banana? (Bạn có muốn ăn chuối không?) B: Yes, please. Thanks. (Có, cảm ơn nhé!) | |
A: Would you like a banana? (Bạn có muốn ăn chuối không?) B: No thanks. (Không, cảm ơn nhé!) | ||
Được dùng khi thấy biết ơn điều gì đó. | Ví dụ: Khi điện thoại reo, và người khác trả lời thay bạn. | A: I’ll get the phone. (Để tôi nghe điện thoại cho.) B: Thanks. (Cảm ơn nha.) |
Ví dụ lời cảm ơn trong chương trình truyền hình | Jackson, thank you very much indeed for joining us on the programme this morning. (Jackson, thực sự cảm ơn bạn rất nhiều vì đã tham gia cùng chúng tôi trong chương trình sáng nay.) | |
Được dùng khi nhận được thứ gì từ người khác. | A: Here’s your change. (Đây là tiền thừa của bạn.) B: Thank you. (Cảm ơn bạn.) | |
Thanks được sử dụng để nói cảm ơn trong các tình huống thân mật. | A: There’s a coffee for you in the kitchen. (Trong bếp có cốc cà phê cho bạn đó.) B: Thanks. (Cảm ơn nhé!) |
IV. Sự khác biệt giữa Thanks và Thank you
Mặc dù cả hai từ đều có nghĩa là “cảm ơn”, nhưng vẫn tồn tại những khác biệt nhất định giữa chúng. Hãy cùng Mytour khám phá ngay nhé!
Thank you | Thanks | |
Cách dùng |
| "Thanks" thường được sử dụng nhiều hơn trong các tình huống thân mật như giao tiếp hàng ngày và với người thân thiết. |
Ví dụ |
| Thanks for coming. (Cảm ơn vì đã đến đây.) |
|
VI. Những điều cần lưu ý khi sử dụng Thanks và Thank you
Mặc dù Thanks và Thank you là những từ rất phổ biến trong giao tiếp, nhưng vẫn có những người dùng sai cách sử dụng chúng. Hãy cùng Mytour tìm hiểu những lưu ý để tránh sai lầm khi sử dụng Thanks và Thank you trong giao tiếp tiếng Anh.
- Chỉ sử dụng “Thank you” hoặc cấu trúc “Thanks + tên người” khi muốn cảm ơn ai đó. KHÔNG SỬ DỤNG “Thanks you, Thanks you John,...”
- Chỉ sử dụng “Thanks a lot”. KHÔNG SỬ DỤNG “Thank you a lot”.
- Chỉ sử dụng “Many thanks”. KHÔNG SỬ DỤNG “Many thank you”.
- Chỉ sử dụng “Thank God”. KHÔNG SỬ DỤNG “Thanks God”.
V. Bài tập phân biệt giữa Thanks và Thank you
Để phân biệt rõ Thanks và Thank you, hãy thực hiện bài tập Mytour cung cấp dưới đây bạn nhé!
Bài tập: Phát hiện và sửa lỗi sai:
- Thanks you for having me.
- Thank you a million for your unwavering support during tough times.
- Thanks God you’re home!
- Thank you a lot for giving me candy.
- Thanks you very much for the flowers.
- We would like to thanks everyone for their generosity.
- Thanks you John for picking up.
- Many thank for your books.
- Thank to the efforts of the whole staff, the contract was signed.
- Thanks you for helping us.
Đáp án chi tiết:
- Thanks ➞ Thank
- Thank you a million ➞ Thanks a million
- Thanks ➞ Thank
- Thank you a lot ➞ Thanks a lot
- Thanks ➞ Thank
- Thanks ➞ Thank
- Thanks ➞ Thank
- Thank ➞ Thanks
- Thank ➞ Thanks
- Thanks ➞ Thank
Ở trên, Mytour đã chia sẻ đầy đủ kiến thức về ý nghĩa, cách sử dụng và phân biệt Thanks và Thank you trong tiếng Anh. Hiệu quả của việc áp dụng kiến thức này phụ thuộc vào việc luyện tập thường xuyên và nỗ lực học tập chăm chỉ! Chúc các bạn thành công!