Kính gửi luật sư, tôi đang nghiên cứu về đa dạng sinh học theo các quy định pháp lý và muốn hiểu rõ hơn về vai trò của nó từ góc độ pháp luật. Xin Mytour cung cấp thông tin và tài liệu liên quan. Cảm ơn. Người yêu cầu: L.M.T (Ninh Bình).Hướng dẫn từ luật sư:
1. Định nghĩa đa dạng sinh học
Con người đã sống và phụ thuộc vào sự đa dạng sinh học hàng nghìn năm, nhưng không phải giai đoạn lịch sử nào chúng ta cũng nhận thức rõ tầm quan trọng của nó. Khái niệm đa dạng sinh học khá mới mẻ trong tri thức nhân loại, được giới thiệu lần đầu trong tác phẩm “Biodiversity” của nhà sinh học E.O. Wilson vào năm 1988. Từ đó, khái niệm này đã được đề cập rộng rãi trong các nghiên cứu và được nhiều quốc gia quy định, đặc biệt sau khi Công ước quốc tế về đa dạng sinh học được thông qua tại Nairobi ngày 22 tháng 5 năm 1992 và ký kết bởi 150 quốc gia vào ngày 5 tháng 6 cùng năm. Đa dạng sinh học hiện đã trở thành một vấn đề pháp lý quốc tế và quốc gia được quan tâm toàn cầu.
Đa dạng sinh học có thể được hiểu khác nhau tùy thuộc vào góc độ tiếp cận. Từ quan điểm kết cấu, nó bao gồm các thực thể sống như loài, quần thể và cộng đồng. Từ góc độ chức năng, đa dạng sinh học liên quan đến các hệ sinh thái và quá trình tiến hóa. Dù từ góc độ nào, tất cả các định nghĩa đều công nhận sự liên kết và phụ thuộc giữa các loài trong quá trình phát triển. Đa dạng sinh học là nền tảng của sự sống trên Trái Đất, bao gồm cả con người và các sinh vật khác. Công ước quốc tế về đa dạng sinh học đã đưa ra định nghĩa về đa dạng sinh học như sau:
Điều 3. Giải thích từ ngữ
Trong Luật này, các từ ngữ dưới đây được hiểu như sau:
1. Bảo tồn đa dạng sinh học là việc bảo vệ sự phong phú của các hệ sinh thái tự nhiên quan trọng, đặc thù hoặc đại diện; bảo vệ môi trường sống tự nhiên thường xuyên hoặc theo mùa của loài hoang dã, cảnh quan môi trường, nét đẹp độc đáo của tự nhiên; nuôi, trồng, chăm sóc loài thuộc Danh mục loài nguy cấp, quý, hiếm được ưu tiên bảo vệ; lưu giữ và bảo quản lâu dài các mẫu vật di truyền.
5.
Đa dạng sinh học là sự phong phú về gen, loài sinh vật và hệ sinh thái trong tự nhiên
Theo Luật đa dạng sinh học năm 2008, đa dạng sinh học được định nghĩa là sự phong phú về gen, loài và hệ sinh thái trong tự nhiên (khoản 5 Điều 3).
2. Phân loại đa dạng sinh học
Các thành phần của đa dạng sinh học bao gồm:
- Đa dạng gen: Theo ESA (Ecological Society of America), đa dạng gen bao gồm tất cả các gen có trong các cá thể thực vật, động vật, nấm và vi sinh vật. Các nhiễm sắc thể (NST), gen và ADN là các dạng vật chất di truyền, tạo nên đặc trưng của từng cá thể trong mỗi loài, từ đó tạo ra sự đa dạng của nguồn gen.
- Đa dạng loài: Đây là sự khác biệt về số lượng và loại hình giữa các loài trong tự nhiên, bao gồm hàng triệu loài thực vật, động vật và vi sinh vật. Sự đa dạng này thể hiện qua số lượng khổng lồ các loài tồn tại trên Trái Đất. Dự đoán của các nhà khoa học cho thấy có khoảng 10 triệu loài khác nhau, mặc dù chỉ một phần trong số đó đã được xác định. Dù có sự khác biệt trong số liệu khoa học, sự đa dạng loài là thực tế không thể phủ nhận.
- Đa dạng hệ sinh thái: Đây là sự phong phú về các loại hình và trạng thái của các hệ sinh thái khác nhau. Một hệ sinh thái bao gồm các quần thể sinh vật sống trong một môi trường cụ thể, tương tác với nhau và với môi trường đó. Trong mỗi hệ sinh thái, các sinh vật, bao gồm cả con người, tạo thành một tổng thể tương tác với không khí, nước và đất xung quanh. Sự đa dạng hệ sinh thái không chỉ là tổng hợp các hệ sinh thái, loài và vật chất di truyền mà còn bao gồm các mối quan hệ tương tác và phụ thuộc lẫn nhau, tạo nên sự sống trên Trái Đất.
3. Giá trị của đa dạng sinh học
Đa dạng sinh học có vai trò vô cùng quan trọng đối với sự phát triển bền vững của nhân loại. Nó mang lại giá trị kinh tế, môi trường và cuộc sống to lớn mà chỉ trong vài thập kỷ gần đây chúng ta mới nhận thức đầy đủ được.
3.1 Giá trị kinh tế
Sự đa dạng sinh học đóng vai trò quan trọng trong nền tảng phát triển của các cộng đồng từ xưa đến nay. Các cộng đồng từ thời kỳ trước và các nước nông nghiệp đang phát triển hiện tại đều phụ thuộc vào sự đa dạng sinh học. Các loài thực vật đã cung cấp nơi trú ẩn khỏi thời tiết xấu, từ những ngôi nhà gỗ đến túp lều tranh, bảo vệ con người khỏi những biến động của thời tiết. Các phương tiện như bè lau, bè nứa, thuyền độc mộc, xe đẩy cũng được làm từ nguyên liệu gỗ và nứa, chứng minh sự đóng góp của đa dạng sinh học trong cuộc sống con người.
3.2 Giá trị xã hội
Vài trăm năm trước, các cộng đồng phụ thuộc vào loài hoang dã và loài đã thuần dưỡng để có thực phẩm, chất đốt và dược liệu. Dù ngành công nghiệp và chăn nuôi đã giảm bớt sự phụ thuộc này, sự kết nối với đa dạng sinh học vẫn không thể tách rời. Công nghệ chế biến thực phẩm hiện đại vẫn cần nguồn nguyên liệu từ thiên nhiên. Ở Mỹ, các nguồn thu từ hoang dã chiếm 4,5% tổng thu nhập quốc dân trong những năm cuối thế kỷ trước. Ngành công nghiệp cá cung cấp khoảng 100 triệu tấn thực phẩm hàng năm, và 75% dân cư Gana tìm thức ăn từ thiên nhiên. Nông nghiệp đóng góp 32% thu nhập quốc dân ở các nước thu nhập thấp và khoảng 12% ở các nước thu nhập trung bình. Sự sống và phát triển của con người luôn gắn liền với đa dạng sinh học.
Một giá trị lớn của đa dạng sinh học là sức khỏe con người. Sống trong môi trường tự nhiên, con người bị ảnh hưởng bởi các yếu tố tự nhiên. Đa dạng sinh học giúp duy trì môi trường sống lành mạnh cho sức khỏe con người, ảnh hưởng của thời tiết và môi trường rất lớn. Đa dạng sinh học làm sạch nước và không khí, xử lý các độc tố phát sinh từ hoạt động con người hoặc thiên nhiên. Nhiều loài thực vật có khả năng hấp thụ độc tố trong không khí, bảo vệ sức khỏe con người. Một số loài thủy sinh có khả năng làm sạch nguồn nước. Nếu đa dạng sinh học bị suy giảm, chẳng hạn như rừng nhiệt đới bị tàn phá, sẽ dẫn đến các vấn đề về sức khỏe do ôzôn bị thủng và thay đổi thời tiết.
Ngoài ra, đa dạng sinh học cung cấp nguồn dược liệu cho việc chữa bệnh. Các cộng đồng chưa phát triển chủ yếu sử dụng các loài động thực vật trong tự nhiên để điều trị bệnh. Y học cổ truyền Trung Quốc, Việt Nam và Ấn Độ đều dựa vào các loài tự nhiên cho các phương pháp chữa bệnh của mình.
4. Tầm quan trọng của việc bảo tồn đa dạng sinh học
Đa dạng di truyền đề cập đến sự khác biệt về đặc tính di truyền giữa các quần thể và cá thể trong cùng một loài, trong khi đa dạng loài thể hiện mức độ phong phú về số lượng loài trên toàn cầu hoặc trong một khu vực cụ thể. Đối với đa dạng hệ sinh thái, hiện chưa có định nghĩa và phân loại thống nhất toàn cầu. Đánh giá đa dạng hệ sinh thái thường dựa trên sự phong phú của các loài thành viên và các kiểu hình của chúng.
Giá trị của đa dạng sinh học rất lớn và có thể được chia thành hai loại chính: giá trị trực tiếp và giá trị gián tiếp. Giá trị trực tiếp bao gồm các sản phẩm sinh vật được con người khai thác và sử dụng cho nhu cầu cuộc sống, trong khi giá trị gián tiếp bao gồm các lợi ích không thể bán được như chất lượng nước, bảo vệ đất, tái tạo môi trường, giáo dục, nghiên cứu khoa học, điều hòa khí hậu và hỗ trợ tương lai của xã hội loài người.
Tuy nhiên, do nhiều nguyên nhân khác nhau, sự suy thoái của đa dạng sinh học, nguồn tài nguyên quý giá, đang diễn ra nghiêm trọng. Hậu quả là giảm thiểu các chức năng hệ sinh thái như điều hòa nước, chống xói mòn, xử lý chất thải, làm sạch môi trường, và giảm thiên tai. Hệ thống kinh tế cũng sẽ bị ảnh hưởng nặng nề do mất giá trị tài nguyên thiên nhiên và môi trường.
Có hai nhóm nguyên nhân chính dẫn đến suy thoái đa dạng sinh học: tác động tiêu cực từ tự nhiên và con người. Trong đó, ảnh hưởng của con người, đặc biệt từ giữa thế kỷ 19, đã làm thay đổi và suy thoái cảnh quan rộng lớn, đẩy nhiều loài vào tình trạng nguy cấp. Sự phá hủy môi trường, khai thác quá mức, du nhập loài ngoại lai và gia tăng dịch bệnh đều là nguyên nhân quan trọng gây suy thoái đa dạng sinh học.
Bảo tồn đa dạng sinh học là quá trình quản lý các tương tác giữa con người với các gen, loài và hệ sinh thái nhằm mang lại lợi ích lớn nhất cho thế hệ hiện tại, đồng thời duy trì khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai. Để thực hiện bảo tồn hiệu quả, cần xác định những tác động tiêu cực và nguy cơ mà các loài đang đối mặt, từ đó phát triển các phương pháp quản lý để giảm thiểu tác động tiêu cực và đảm bảo sự phát triển bền vững của loài và hệ sinh thái trong tương lai.
Hiện nay, có hai phương thức bảo tồn chủ yếu là bảo tồn tại chỗ (In-situ) và bảo tồn chuyển vị (Ex-situ). Phương thức bảo tồn tại chỗ tập trung vào việc bảo vệ và phục hồi các hệ sinh thái và sinh cảnh tự nhiên, trong khi bảo tồn chuyển vị liên quan đến việc bảo vệ các loài bên ngoài môi trường sống tự nhiên của chúng.
Hai phương thức bảo tồn này bổ sung cho nhau. Các cá thể từ quần thể bảo tồn Ex-situ có thể được đưa trở lại môi trường tự nhiên của chúng để hỗ trợ các quần thể In-situ. Nghiên cứu các quần thể bảo tồn Ex-situ cũng cung cấp thông tin quý giá về sinh học loài, giúp xây dựng các chiến lược bảo tồn hiệu quả hơn cho các quần thể In-situ.
Dưới tác động ngày càng tăng của sự thay đổi môi trường, đặc biệt là nóng lên toàn cầu, chiến lược bảo tồn nguồn gen thực vật không chỉ tập trung vào việc bảo tồn di truyền hiện có mà còn tạo điều kiện cho sự thích nghi và tiến hóa của loài. Khái niệm bảo tồn nguồn gen động khuyến khích sự thích nghi bằng cách đặt các quần thể bảo tồn trong quá trình chọn lọc tự nhiên và tiến hóa, nhằm đa dạng hóa nguồn gen và chuẩn bị cho sự thích nghi với các điều kiện môi trường khác nhau.
Việc thiết lập hệ thống các khu bảo tồn là bước quan trọng trong bảo vệ loài, quần xã sinh vật và hệ sinh thái. Khu bảo tồn là vùng đất hoặc biển được xác định để bảo vệ và duy trì đa dạng sinh học cũng như tài nguyên thiên nhiên và văn hóa thông qua các phương tiện pháp lý và các biện pháp quản lý hiệu quả khác.
Hiện chưa có một tiêu chuẩn toàn cầu chung cho thiết kế các khu bảo tồn. Các khu bảo tồn thường được xây dựng dựa trên sự sẵn có của đất đai, kinh phí, dân cư xung quanh, ý thức cộng đồng và các vấn đề bảo tồn cần giải quyết. Tuy nhiên, có sự đồng thuận rằng các khu bảo tồn lớn có khả năng bảo vệ loài, quần xã sinh vật và hệ sinh thái hiệu quả hơn vì chúng duy trì các quá trình sinh thái một cách toàn diện hơn so với các khu bảo tồn nhỏ.
Trong quản lý khu bảo tồn, phương pháp hiệu quả nhất hiện nay là áp dụng các chiến lược quản lý phù hợp với từng đối tượng và địa điểm cụ thể. Việc xác định rõ các đối tượng quản lý là điều kiện cần thiết để áp dụng các kết quả quản lý khoa học.
Một chiến lược bảo tồn đa dạng sinh học hiệu quả không chỉ tập trung vào bảo vệ trong khu vực của các khu bảo tồn mà còn phải mở rộng ra ngoài ranh giới của chúng (bảo tồn ngoài khu bảo tồn). Nếu thiên nhiên bên ngoài không được bảo vệ, thì các khu bảo tồn cũng sẽ không còn nhiều giá trị. Ngoài ra, chiến lược bảo tồn cũng cần chú trọng đến công tác giáo dục, nâng cao nhận thức và khuyến khích sự tham gia của cộng đồng vào bảo vệ loài, quần xã hay hệ sinh thái cần bảo tồn.
Hiệu quả quản lý của khu bảo tồn phụ thuộc nhiều vào sự ủng hộ hoặc phản đối của cộng đồng địa phương. Do đó, việc tìm kiếm các nguồn thu nhập thay thế cho những nguồn tài nguyên bị cấm khai thác trong khu bảo tồn, nhằm cải thiện sinh kế của cộng đồng xung quanh, là rất quan trọng để xây dựng chiến lược và kế hoạch quản lý khu bảo tồn hiệu quả.
Nghiên cứu cho thấy, việc bảo vệ các giá trị đa dạng sinh học của khu bảo tồn sẽ gặp khó khăn nếu không xem xét sự phát triển kinh tế xã hội của cộng đồng địa phương. Khu bảo tồn không thể tồn tại như một “ốc đảo” tách biệt khỏi sự phát triển chung của xã hội và người dân xung quanh.
Vì vậy, từ giai đoạn đầu của việc xây dựng chiến lược bảo tồn, cần phải thảo luận và đạt được sự đồng thuận với cộng đồng địa phương xung quanh các khu bảo tồn về phương pháp bảo tồn có sự tham gia của họ. Cần tìm kiếm các giải pháp thay thế sinh kế và cải thiện thu nhập để nâng cao đời sống kinh tế xã hội của người dân. Sự bền vững của công tác bảo tồn chỉ có thể đảm bảo khi cộng đồng địa phương tích cực tham gia và các hoạt động bảo tồn thực sự mang lại lợi ích kinh tế cho họ.