1. Bảo hiểm hàng hóa là gì?
Trong tiếng Anh, bảo hiểm được gọi là insurance, và hiểu đơn giản là một cam kết về bồi thường tài chính. Người tham gia bảo hiểm phải đóng phí bảo hiểm theo các điều khoản đã được quy định. Bảo hiểm giúp bù đắp rủi ro ngoài ý muốn thông qua khoản tiền bồi thường từ tổ chức bảo hiểm.
Có thể hiểu bảo hiểm hàng hóa là cam kết bồi thường trong trường hợp hàng hóa bị tổn thất hoặc hư hỏng do các rủi ro không lường trước được, theo những điều khoản được ghi trong hợp đồng bảo hiểm.
Bên mua bảo hiểm là cá nhân hoặc tổ chức ký kết hợp đồng với doanh nghiệp bảo hiểm hoặc tổ chức bảo hiểm khác, và có trách nhiệm đóng phí bảo hiểm.
Người được bảo hiểm là tổ chức hoặc cá nhân có tài sản, trách nhiệm dân sự, sức khỏe, tính mạng, nghĩa vụ hoặc lợi ích kinh tế được bảo vệ theo hợp đồng bảo hiểm.
Sự kiện bảo hiểm là sự kiện khách quan được các bên thỏa thuận hoặc pháp luật quy định, khi xảy ra, doanh nghiệp bảo hiểm, chi nhánh bảo hiểm phi nhân thọ nước ngoài, hoặc tổ chức bảo hiểm vi mô sẽ thực hiện bồi thường theo hợp đồng.
Phí bảo hiểm là khoản tiền mà bên mua bảo hiểm phải thanh toán cho doanh nghiệp bảo hiểm, chi nhánh bảo hiểm phi nhân thọ nước ngoài, hoặc tổ chức bảo hiểm vi mô, theo quy định pháp luật hoặc thỏa thuận trong hợp đồng bảo hiểm.
Bảo hiểm hàng hóa là một cam kết tài chính giữa bên mua và bên bảo hiểm. Bên mua phải đóng phí bảo hiểm và hai bên liên kết qua hợp đồng bảo hiểm.
2. Các loại bảo hiểm hàng hóa
Có nhiều cách để phân loại bảo hiểm hàng hóa. Theo hình thức, bảo hiểm hàng hóa có thể chia thành bảo hiểm hàng hóa nội địa và bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu.
Bảo hiểm hàng hóa nội địa bảo vệ các hàng hóa trong quá trình vận chuyển và giao nhận trên lãnh thổ Việt Nam. Các rủi ro được bảo hiểm bao gồm:
- Hàng hóa bị thiệt hại do thiên tai như động đất, sóng thần, lũ lụt, bão,...
- Hàng hóa bị mất mát do cháy, nổ tại phương tiện vận chuyển hoặc kho lưu trữ
- Hàng hóa bị tổn thất hoặc hư hỏng do phương tiện vận chuyển gặp sự cố như tai nạn hoặc mất tích trong quá trình vận chuyển
- Thứ tư là sự sụp đổ của các cơ sở hạ tầng như đường, cầu, hầm, khiến phương tiện vận chuyển không thể di chuyển được
Bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu khác với bảo hiểm hàng hóa nội địa. Loại bảo hiểm này cung cấp sự bảo vệ cho hàng hóa trong quá trình vận chuyển bằng mọi phương tiện như đường sắt, đường bộ, hàng không, và đường thủy trên toàn cầu. Các rủi ro được bảo hiểm bao gồm:
- Cháy nổ xảy ra trên phương tiện vận chuyển
- Hàng hóa bị mất mát do phương tiện vận chuyển bị mất tích
- Hàng hóa bị thiệt hại do các hiện tượng thiên tai như núi lửa phun trào hoặc sóng thần
- Thứ tư là hàng hóa bị thiệt hại do bị cướp giật
- Thứ năm là nước từ biển, sông, hồ tràn vào các phương tiện vận chuyển gây hư hỏng hàng hóa.
Phí bảo hiểm cho hàng hóa nội địa và hàng hóa xuất nhập khẩu có sự khác biệt rõ rệt. Cụ thể:
Phí bảo hiểm cho hàng hóa nội địa được tính như sau: Phí bảo hiểm của khách hàng = số tiền bảo hiểm x tỷ lệ phí bảo hiểm tính theo % (tùy thuộc vào loại hàng hóa, phương thức đóng gói, phương tiện và hình thức vận chuyển).
Công thức tính phí bảo hiểm cho hàng hóa xuất nhập khẩu là:
CIF= (C+ F)/ (1-R)
I= CIF x R
Trong đó, I là phí bảo hiểm
C là giá trị hàng hóa
F là phí vận chuyển
R là tỷ lệ phí bảo hiểm
Phạm vi bảo hiểm hàng hóa được tối ưu hóa để đảm bảo quyền lợi, áp dụng cho cả bảo hiểm hàng hóa nội địa và quốc tế. Bảo hiểm hàng hóa sẽ được thực hiện theo các phạm vi như sau:
- Bảo hiểm có hiệu lực từ khi hàng hóa bắt đầu được vận chuyển cho đến khi được dỡ khỏi phương tiện vận chuyển ở điểm đến cuối cùng
- Bảo hiểm hàng hóa cung cấp sự bảo vệ toàn diện cả trong nước và quốc tế
- Hàng hóa được bảo hiểm trên tất cả các phương thức vận chuyển hiện có tại Việt Nam
- Quá trình lưu kho tạm thời cũng được bảo hiểm bảo vệ trong trường hợp hàng hóa bị ảnh hưởng
- Mức độ rủi ro và bồi thường sẽ được xác định dựa trên giá trị hàng hóa và các điều khoản trong hợp đồng bảo hiểm.
3. Tại sao nên đầu tư vào bảo hiểm hàng hóa?
Rủi ro trong quá trình vận chuyển và mua bán hàng hóa là không thể tránh khỏi. Để bảo vệ quyền lợi và lợi ích của mình hiệu quả nhất, doanh nghiệp nên mua bảo hiểm hàng hóa. Một chuyến hàng có thể quyết định sự sống còn của doanh nghiệp, và bảo hiểm giúp giảm thiểu thiệt hại khi xảy ra rủi ro, bù đắp một phần tổn thất cho hàng hóa được bảo hiểm.
Ngoài việc bù đắp thiệt hại, bảo hiểm hàng hóa còn mang lại lợi ích cho nền kinh tế, giúp tiết kiệm và tăng thu ngoại tệ cho nhà nước. Nó giảm thiểu rủi ro và tổn thất nhờ việc tăng cường bảo quản, kiểm tra, và áp dụng các biện pháp phòng ngừa.
4. Nguyên tắc bảo hiểm hàng hóa trong vận chuyển hàng hải quốc tế
Tuân thủ 05 nguyên tắc cơ bản như sau:
Nguyên tắc thứ nhất là quyền lợi được bảo hiểm
Doanh nghiệp có quyền được bảo hiểm khi hàng hóa đang trong tình trạng phải chịu rủi ro hàng hải. Doanh nghiệp phải có mối quan hệ pháp lý với hàng hóa để có thể hưởng lợi nếu hàng hóa được bảo toàn hoặc về đến nơi đúng hạn, và sẽ phải chịu trách nhiệm nếu hàng hóa bị tổn thất hoặc gặp sự cố.
Nguyên tắc thứ hai là trung thực tuyệt đối
Khi ký kết hợp đồng, doanh nghiệp bảo hiểm thường không thể tiếp xúc trực tiếp với đối tượng bảo hiểm để đánh giá các rủi ro. Vì vậy, hợp đồng bảo hiểm hàng hóa qua đường biển phải được thiết lập trên cơ sở trung thực tuyệt đối.
Doanh nghiệp cần khai báo đầy đủ và chính xác tất cả thông tin cần thiết mà bên mua bảo hiểm đã biết.
Nguyên tắc thứ ba là nguyên tắc bồi thường
Khi hàng hóa gặp rủi ro hoặc thiệt hại nằm trong phạm vi bảo hiểm, nguyên tắc bồi thường yêu cầu phải thực hiện bồi thường theo quy định.
Nguyên tắc thứ tư là nguyên tắc thế quyền
Nguyên tắc thế quyền cho phép sau khi bồi thường cho người được bảo hiểm, người bảo hiểm có quyền thay thế họ để yêu cầu bên chịu trách nhiệm bồi hoàn trong giới hạn số tiền đã bồi thường.
Nguyên tắc thứ năm là bảo hiểm rủi ro
Khi ký kết hợp đồng bảo hiểm, các bên không thể dự đoán trước việc có xảy ra rủi ro hay không. Nếu bên mua bảo hiểm đã biết trước về nguy cơ rủi ro đối với hàng hóa, hợp đồng bảo hiểm sẽ trở nên vô hiệu.
Bảo hiểm hàng hóa trong thương mại quốc tế là gì? Các quy định về bảo hiểm hàng hóa quốc tế qua đường biển?
Các điều kiện bảo hiểm và vận chuyển trong hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế là gì?
Thủ tục khiếu nại đối với người bảo hiểm hàng hóa trong các hoạt động ngoại thương