1. Khái niệm về cái chung và cái riêng
Cái riêng: Là phạm trù dùng để chỉ một sự vật hay hiện tượng cụ thể, độc lập với các sự vật hay hiện tượng khác.
Cái chung: Là phạm trù triết học dùng để chỉ những đặc điểm hay thuộc tính không chỉ có ở một sự vật hay hiện tượng mà còn xuất hiện trong nhiều sự vật hay hiện tượng khác. Cái chung thường chứa đựng tính quy luật và sự lặp lại.
Cái chung và cái riêng luôn có mối liên hệ chặt chẽ với nhau. Cái chung hiện hữu bên trong cái riêng và thể hiện qua cái riêng; ngược lại, cái riêng tồn tại trong mối liên hệ hướng tới cái chung.
Cái đơn nhất: Là phạm trù triết học dùng để chỉ những đặc điểm hay mặt của một sự vật, hiện tượng cụ thể mà không lặp lại ở bất kỳ sự vật hay hiện tượng nào khác.
2. Cặp phạm trù cái chung và cái riêng trong triết học
Triết học Mác-Lênin đặt ra câu hỏi: Nếu cái riêng chỉ tồn tại trong một khoảng thời gian nhất định, thì cái chung có tồn tại mãi mãi và không bị giới hạn bởi thời gian không?
- Cái riêng chỉ xuất hiện và tồn tại trong một khoảng thời gian cụ thể, khi mất đi sẽ không bao giờ trở lại; nó là cái không lặp lại.
- Cái chung hiện diện trong nhiều cái riêng. Khi một cái riêng biến mất, những cái chung liên quan trong cái riêng đó không bị mất đi, mà tiếp tục tồn tại trong các cái riêng khác.
Trong lịch sử triết học, đã có hai xu hướng đối lập - duy thực và duy danh - để giải quyết vấn đề mối quan hệ giữa cái riêng và cái chung. Các nhà duy thực cho rằng cái chung tồn tại độc lập và không phụ thuộc vào cái riêng. Ngược lại, các nhà duy danh cho rằng cái chung không tồn tại thực sự trong thế giới khách quan, mà chỉ tồn tại trong tư duy con người như là tên gọi của các đối tượng đơn lẻ. Mặc dù đều coi cái riêng là thực thể duy nhất, các nhà duy danh có quan điểm khác nhau về hình thức tồn tại của nó, với một số (như Occam) xem cái riêng như là đối tượng vật chất cảm tính, trong khi số khác (như Béccli) coi cảm giác là hình thức tồn tại của cái riêng.
Chủ nghĩa duy vật biện chứng đã vượt qua các hạn chế của cả hai xu hướng trên trong việc lý giải mối quan hệ giữa cái chung và cái riêng.
Chủ nghĩa duy vật biện chứng cho rằng cái riêng, cái chung và cái đơn nhất đều tồn tại khách quan và có mối quan hệ hữu cơ với nhau. Mối quan hệ này được thể hiện qua các đặc điểm sau:
- Cái chung tồn tại trong cái riêng vì cái chung là một thuộc tính hay mặt của cái riêng, không có cái chung tồn tại độc lập bên ngoài cái riêng, và nó không thể tách rời khỏi cái đơn nhất.
- Mỗi cái riêng đều là sự kết hợp của các yếu tố đối lập giữa cái đơn nhất và cái chung. Một sự vật hoặc hiện tượng có thể đồng thời là cái đơn nhất và cái chung; các đặc điểm độc đáo và không lặp lại của sự vật thể hiện cái đơn nhất, trong khi các đặc điểm lặp lại ở nhiều sự vật khác thể hiện cái chung.
- Cái riêng là một tổng thể độc lập và phong phú hơn cái chung, vì nó không chỉ chứa các yếu tố chung mà còn bao gồm các đặc điểm đặc thù riêng biệt.
- Cái chung là một phần của cái riêng, vì nó chỉ là những thuộc tính chung của cái riêng. Tuy nhiên, cái chung có chiều sâu hơn cái riêng do nó bao gồm các thuộc tính và mối liên hệ ổn định, lặp lại ở nhiều cái riêng cùng loại.
- Cái đơn nhất và cái chung có mối liên hệ chặt chẽ trong một thể thống nhất. Dưới những điều kiện nhất định, chúng có thể chuyển hóa lẫn nhau: khi cái đơn nhất chuyển hóa thành cái chung, nó thể hiện sự ra đời và phát triển của cái mới, còn khi cái chung chuyển hóa thành cái đơn nhất, nó phản ánh cái cũ, lỗi thời cần được thay thế.
3. Ví dụ về mối quan hệ giữa cái chung và cái riêng trong triết học
Trong triết học biện chứng duy vật:
- Cái riêng chỉ các sự vật, hiện tượng, quá trình cụ thể, tồn tại độc lập tương đối so với các sự vật khác.
- Cái chung chỉ các thuộc tính, đặc điểm lặp lại ở nhiều cái riêng khác nhau.
- Cái đơn nhất chỉ những thuộc tính, đặc điểm chỉ xuất hiện ở một cái riêng cụ thể.
Ví dụ, mỗi cá nhân là cái riêng; những đặc điểm chung của con người so với động vật là cái chung; còn các đặc điểm đặc thù của từng cá nhân như cấu trúc gen, nhân cách là cái đơn nhất.
- Mối liên hệ biện chứng giữa cái chung, cái riêng và cái đơn nhất
+ Cái chung không tồn tại riêng biệt mà chỉ hiện diện trong từng cái riêng; để nhận biết cái chung, cần phải nghiên cứu nhiều cái riêng qua phương pháp quy nạp.
Ví dụ, phân tích hoạt động của một số doanh nghiệp giúp xác định tình trạng chung của các doanh nghiệp trong nền kinh tế.
+ Cái riêng chỉ tồn tại khi gắn bó với cái chung; không có cái riêng nào tồn tại hoàn toàn tách biệt khỏi cái chung. Do đó, để giải quyết vấn đề riêng, phải xem xét cái chung, đặc biệt là các quy luật phổ biến.
Ví dụ, không có doanh nghiệp nào có thể hoạt động mà không tuân theo các quy tắc chung của thị trường, chẳng hạn như quy tắc cạnh tranh. Doanh nghiệp nào vi phạm các nguyên tắc này sẽ không tồn tại được trong nền kinh tế thị trường.
+ Cái riêng là tổng thể phong phú và đa dạng hơn cái chung, trong khi cái chung là phần sâu sắc và bản chất hơn cái riêng. Do đó, việc giải quyết vấn đề riêng không chỉ cần cân nhắc cái chung mà còn phải xem xét cái phong phú và bối cảnh lịch sử của nó.
Ví dụ, khi áp dụng nguyên lý khoa học vào giải quyết vấn đề cụ thể, cần phải xem xét các điều kiện lịch sử và đặc thù của vấn đề. Tránh thái độ chung chung và trừu tượng khi giải quyết vấn đề cụ thể.
+ Cái chung và cái đơn nhất có thể chuyển hóa lẫn nhau trong điều kiện cụ thể của sự phát triển. Do đó, tùy vào mục đích, có thể tạo ra điều kiện để chuyển hóa từ cái đơn nhất thành cái chung và ngược lại.
Khi một sáng kiến vừa được ra đời, nó là cái đơn nhất. Để mở rộng áp dụng sáng kiến đó vào thực tiễn phát triển kinh tế - xã hội, cần thông qua các tổ chức để trao đổi và học hỏi, biến sáng kiến đó thành cái chung, cái phổ biến. Khi đó, cái đơn nhất sẽ trở thành cái chung.
4. Ý nghĩa của phương pháp luận về sự kết hợp giữa cái chung và cái riêng
Trong nhận thức và hoạt động thực tiễn, việc phát hiện cái chung và áp dụng cái chung vào cái riêng là rất quan trọng. Để nhận diện cái chung, phải bắt đầu từ những cái riêng cụ thể.
Khi áp dụng cái chung vào cái riêng, cần phải cá biệt hóa cái chung để phù hợp với những đặc điểm của cái riêng. Không nên áp đặt cái chung một cách cứng nhắc cho mọi cái riêng.
Cần tạo điều kiện thuận lợi để những cái đơn nhất có giá trị được chuyển hóa thành cái chung, đồng thời cũng cần phải tạo điều kiện để những cái chung lỗi thời biến thành cái đơn nhất mà ta mong muốn.
Trong thực tiễn, nếu ta tuyệt đối hóa vai trò của cái chung và xem nhẹ cái riêng, điều này có thể dẫn đến chủ nghĩa giáo điều, cứng nhắc và thiếu linh hoạt (hữu khuynh). Ngược lại, nếu quá nhấn mạnh cái riêng mà coi thường cái chung, sẽ rơi vào tư tưởng địa phương chủ nghĩa, tập thể phường hội và chủ nghĩa cá nhân (tả khuynh).
Trên đây là toàn bộ thông tin về Cặp phạm trù cái chung và cái riêng trong triết học: Ví dụ minh họa mà Mytour muốn gửi đến quý khách để tham khảo. Chúng tôi xin chân thành cảm ơn!