1. Deadline là gì?
Trong tiếng Anh, deadline có nghĩa là hạn chót, thời hạn cuối cùng.
Deadline là sự kết hợp của từ “dead” (chết, không hoạt động,…) với từ “line” (đường kẻ, giới hạn, ranh giới,…) có nghĩa là ranh giới không được vượt qua.
Ví dụ:
- The deadline for submitting your application is next Friday. (Hạn chót để nộp đơn của bạn là vào thứ Sáu tuần tới.)
- We need to meet the project deadline to deliver the product on time. (Chúng ta cần đáp ứng hạn chót dự án để giao sản phẩm đúng hẹn.)
- I’m working late tonight because I have a tight deadline for this report. (Tôi phải làm thêm giờ tối nay vì tôi có một hạn chót khá gấp cho báo cáo này.)
2. Đáp ứng deadline là gì?
Đáp ứng deadline là thuật ngữ để chỉ việc hoàn thành một công việc đúng thời hạn; hoàn thành công việc đúng thời hạn.
- Despite the tight schedule, the team managed to meet the deadline and deliver the project on time. (Mặc dù kế hoạch rất chật chội, nhóm đã thành công hoàn thành và giao dự án đúng thời hạn.)
- The student worked late into the night to meet the deadline for the research paper. (Học sinh đã làm việc đến khuya để hoàn thành đúng thời hạn bài nghiên cứu.)
3. Ý nghĩa của việc chạy deadline là gì?
Chạy deadline là thuật ngữ để chỉ tình trạng cố gắng hết sức để hoàn thành các nhiệm vụ được giao trước thời điểm yêu cầu. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong môi trường làm việc, quản lý dự án, hoặc khi phải hoàn thành một công việc quan trọng trong thời gian ngắn hạn.
Việc chạy deadline có thể yêu cầu sự nỗ lực lớn, tập trung cao độ, và thậm chí là hy sinh thời gian cá nhân để đạt được mục tiêu hoàn thành dự án.
4. Miss deadline là gì trong tiếng Anh?
Miss deadline trong tiếng Anh có nghĩa là trễ deadline, dùng để chỉ việc nộp hồ sơ, tài liệu nào đó sau hạn quy định.
5. Phân loại deadline và dateline
Dateline là thời điểm xảy ra sự việc, thường được sử dụng để lập kế hoạch hoặc đánh dấu các thời điểm để theo dõi.
Deadline được sử dụng để chỉ thời hạn cuối cùng để hoàn thành một công việc, dự án, nhiệm vụ hoặc giao dịch.
Eg:
- The deadline for submitting the report is tomorrow at 5 PM. (Hạn chót để nộp báo cáo là vào ngày mai lúc 5 giờ chiều.)
- The deadline for the news article is New York, September 23, 2023. (Ngày và nơi đặt đường viết của bài báo tin tức là New York, ngày 23 tháng 9 năm 2023.)
6. Các cụm từ đồng nghĩa – trái nghĩa với hạn chót
6.1. Từ đồng nghĩa
Due date: Ngày hết hạn hoặc thời điểm cụ thể khi công việc hoặc nhiệm vụ cần phải hoàn thành.
Eg: The deadline for submitting your application is November 30th. (Ngày hết hạn nộp đơn của bạn là ngày 30 tháng 11.)
Time constraint: Giới hạn thời gian cho việc hoàn thành một công việc hoặc nhiệm vụ.
Eg: We have a time constraint of one hour to complete the test. (Chúng ta có giới hạn thời gian là một giờ để hoàn thành bài kiểm tra.)
Final date: Ngày cuối cùng mà thông tin hoặc yêu cầu có thể được chấp nhận.
Eg: The final date for accepting late submissions is tomorrow. (Ngày đóng cửa nhận bài muộn là ngày mai.)
End date: Ngày đóng cửa hoặc kết thúc một giai đoạn cụ thể.
Eg: The registration deadline is March 15th. (Ngày đóng cửa đăng ký là ngày 15 tháng 3.)
Closing date: Ngày kết thúc hoặc hết hiệu lực cho một hoạt động hoặc dự án.
Eg: The project concludes on June 1st. (Dự án kết thúc vào ngày 1 tháng 6.)
Final date: Ngày cuối cùng hoặc ngày cuối cùng được xem xét.
Eg: The deadline for submitting your essay is next Friday. (Ngày cuối cùng để nộp bài luận của bạn là thứ Sáu tuần tới.)
Target date: Ngày mục tiêu hoặc ngày dự kiến để hoàn thành một công việc.
Eg: Our projected completion date for the project is December 15th. (Ngày dự kiến hoàn thành dự án của chúng tôi là ngày 15 tháng 12.)
Termination date: Ngày kết thúc hoặc ngày chấm dứt cho một thỏa thuận hoặc hợp đồng.
Eg: The contract termination date with the supplier is in two months. (Ngày chấm dứt hợp đồng với nhà cung cấp là trong hai tháng.)
Expiry date: Ngày hết hạn hoặc ngày kết thúc sự tồn tại của một sản phẩm hoặc dịch vụ.
Eg: Your subscription's expiration date is on the 31st of this month. (Ngày hết hạn của gói đăng ký của bạn là vào ngày 31 của tháng này.)
Final day: Ngày cuối cùng của một khoảng thời gian hoặc chu kỳ.
Eg: The deadline to apply for the scholarship is September 30th. (Ngày cuối cùng để nộp đơn xin học bổng là ngày 30 tháng 9.)
6.2. Từ trái nghĩa
Adaptability: Sự linh hoạt hoặc khả năng thay đổi thời gian dễ dàng.
Eg: We maintain some flexibility in the project timeline, allowing adjustments as needed. (Chúng ta duy trì một số sự linh hoạt trong lịch trình dự án, cho phép điều chỉnh khi cần thiết.)
Unrestricted: Không giới hạn hoặc không có hạn chót cụ thể.
Eg: The research project has an unrestricted duration, enabling exploration without time constraints. (Dự án nghiên cứu này có thời gian không giới hạn, cho phép khám phá mà không bị ràng buộc về thời gian.)
Extended period: Thời gian mở rộng hoặc kéo dài so với thời hạn ban đầu.
Eg: The teacher allowed us additional time to complete the assignment. (Giáo viên đã cho phép chúng ta thêm thời gian để hoàn thành bài tập.)
No specific time constraint: Không giới hạn thời gian hoặc không có thời hạn cụ thể.
Eg: This art exhibition has no specific time limit; visitors can stay as long as they like. (Triển lãm nghệ thuật này không có giới hạn thời gian cụ thể; khách tham quan có thể ở lại bao lâu họ muốn.)
Unlimited duration: Thời gian không giới hạn hoặc không hạn chế.
Indefinite timeframe: Giai đoạn không xác định hoặc không rõ ràng.
Eg: We have an indefinite period to complete the research, so there’s no need to rush. (Chúng ta có một khoảng thời gian không xác định để hoàn thành nghiên cứu, vì vậy không cần vội.)
No specific date: Không có ngày cụ thể hoặc không rõ ràng.
For example: The project doesn't have a set date for completion, allowing for flexibility. (Dự án không có ngày cố định để hoàn thành, cho phép linh hoạt.)
Continuing: Tiếp tục diễn ra hoặc không kết thúc.
For example: The negotiations between the two companies are ongoing, with no fixed end date. (Cuộc đàm phán giữa hai công ty vẫn tiếp diễn và không có ngày kết thúc cố định.)
Flexible timetable: Thời gian biểu linh hoạt hoặc không nghiêm ngặt.
For example: We are following a flexible schedule, so there’s no need to hurry with the project. (Chúng ta đang làm việc theo lịch trình linh hoạt, vì vậy không cần vội vã với dự án.)
Extended due date: Hạn chót được gia hạn so với thời gian ban đầu.
For instance: The professor granted us an extended due date for the research paper. (Giáo viên đã gia hạn hạn chót cho bài nghiên cứu của chúng tôi.)
7. Purpose of setting deadlines
Deadlines are set to manage time and complete tasks efficiently. Below are some important purposes when deadlines are established.
- Hoàn thành công việc một cách hiệu quả
- Dành thời gian tập trung cho công việc
- Phát hiện được những lỗi sai
- Đánh giá hiệu suất làm việc và cải thiện bản thân
- Tạo cơ hội thăng tiến
8. Chiến lược để quản lý deadline hiệu quả là gì?
Quản lý deadline luôn là vấn đề quan trọng nếu không biết cách xử lý hợp lý. Để quản lý deadline hiệu quả, bạn cần chuẩn bị những điều sau:
- Luôn ở trạng thái sẵn sàng và nhiệt huyết
- Đánh giá tính khả thi của deadline
- Bỏ qua những yếu tố gây mất tập trung
- Hỏa tốc xử lý các công việc
- Tìm cách thương lượng phù hợp