Địa chỉ cư trú là gì? Ai có quyền được cấp địa chỉ cư trú? Làm sao để hoàn tất thủ tục đăng ký địa chỉ cư trú một cách nhanh chóng và thuận tiện? Hãy cùng Mytour khám phá những thông tin quan trọng qua bài viết dưới đây nhé!
Địa chỉ cư trú là gì?
Địa chỉ cư trú là gì? Cư trú được quy định tại khoản 2 Điều 2 Luật Cư trú 2020. Đây là việc công dân sinh sống tại một địa điểm thuộc đơn vị hành chính cấp xã hoặc huyện, đặc biệt là nơi không có đơn vị hành chính cấp xã.
Địa chỉ cư trú bao gồm hai loại: địa chỉ thường trú và địa chỉ tạm trú. Cả hai đều rất quan trọng trong việc xác định nơi cư trú của mỗi cá nhân.
- Địa chỉ thường trú: nơi công dân sinh sống lâu dài, ổn định, đã được đăng ký với cơ quan có thẩm quyền.
- Địa chỉ tạm trú: nơi công dân sinh sống tạm thời trong một khoảng thời gian nhất định, ngoài nơi thường trú, và đã được đăng ký với cơ quan có thẩm quyền.
Công dân có thể lựa chọn điền địa chỉ thường trú hoặc tạm trú khi cập nhật thông tin cư trú. Pháp luật bảo vệ quyền lợi và thông tin về địa chỉ cư trú của từng cá nhân.

Trường hợp không có địa chỉ cư trú và cách khai báo cư trú
Khi công dân không đủ điều kiện để đăng ký thường trú hoặc tạm trú, và không thể xác định nơi cư trú cố định, thì nơi cư trú được xác định là nơi ở hiện tại của người đó.
Trong trường hợp công dân không có nơi ở cụ thể, nơi cư trú sẽ được xác định là nơi mà công dân đang sinh sống thực tế trong đơn vị hành chính cấp xã.
Công dân cần khai báo nơi cư trú của mình với cơ quan đăng ký cư trú tại nơi đang sinh sống nếu không có địa chỉ thường trú hoặc tạm trú.
Hướng dẫn khai báo cư trú
Bước 1: Thực hiện khai báo cư trú tại cơ quan có thẩm quyền
Các cơ quan công an nơi công dân có thể đến để khai báo cư trú bao gồm:
- Công an xã/phường/thị trấn;
- Công an quận/huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh/thành phố trực thuộc Trung ương đối với các khu vực không có đơn vị hành chính cấp xã.
Bước 2: Khai báo thông tin cá nhân
Công dân cần cung cấp thông tin cá nhân cho cơ quan quản lý cư trú, bao gồm họ tên, số định danh cá nhân, giới tính, quốc tịch, và địa chỉ cư trú hiện tại...
Cơ quan đăng ký cư trú sẽ tiến hành xác thực thông tin người khai báo bằng các phương thức như thu thập thông tin, liên hệ với người thân, hoặc yêu cầu cơ quan có thẩm quyền tiến hành kiểm tra, xác minh thông tin.

Bước 3: Cấp số định danh và giấy xác nhận địa chỉ cư trú
Trong trường hợp công dân chưa có số định danh cá nhân, sau khi xác minh và kiểm tra thông tin, cơ quan đăng ký cư trú sẽ hoàn tất thủ tục để cơ quan quản lý Cơ sở dữ liệu cấp số định danh cá nhân cho công dân.
Sau khi cấp số định danh, cơ quan đăng ký cư trú sẽ cập nhật thông tin của công dân vào Cơ sở dữ liệu cư trú và cấp giấy xác nhận địa chỉ cư trú cho công dân.
Bước 4: Đăng ký thường trú, tạm trú khi đủ điều kiện
Khi công dân đã đủ điều kiện theo quy định của pháp luật về cư trú, sau khi nhận giấy xác nhận thông tin cư trú, công dân có nghĩa vụ thực hiện đăng ký tạm trú hoặc thường trú.
Các quy định về quyền cư trú
Về cá nhân
Chắc hẳn bạn đã hiểu rõ địa chỉ cư trú là gì? Vậy pháp luật Việt Nam quy định quyền cư trú của công dân như thế nào? Làm thế nào để xác định chính xác địa chỉ cư trú hiện tại của mỗi cá nhân? Hãy cùng Mytour khám phá nhé!
Nơi một người thường xuyên sinh sống được coi là địa chỉ cư trú của họ. Nếu không thể xác định nơi cư trú cố định, thì nơi người đó đang sống hiện tại sẽ là địa chỉ cư trú của họ.

Cách xác định địa chỉ cư trú là gì? Địa chỉ cư trú được xác định dựa trên đơn vị hành chính mà công dân sinh sống, như xã, phường, quận, huyện...
Nơi cư trú là nơi công dân thực hiện các quyền và nghĩa vụ dân sự. Đây là nơi để mở thừa kế khi công dân qua đời, cũng là nơi xác định tình trạng mất tích hoặc đã chết của người đó. Nơi cư trú còn là địa chỉ để nhận các giấy tờ pháp lý và là nơi tòa án giải quyết các vụ kiện dân sự liên quan đến công dân.
Trong các giao dịch dân sự, khi một bên thay đổi địa chỉ cư trú có liên quan đến quyền và nghĩa vụ của mình, họ phải thông báo ngay cho bên còn lại về địa chỉ mới.
Người nước ngoài
Nơi cư trú có ý nghĩa như thế nào? Không chỉ công dân Việt Nam, mà còn có rất nhiều người nước ngoài sinh sống và làm việc tại Việt Nam. Vậy đối với những người mang quốc tịch nước ngoài, quy định về địa chỉ cư trú của họ có gì khác so với công dân Việt Nam?
Theo quy định của pháp luật, người nước ngoài thường trú tại Việt Nam là những người không mang quốc tịch Việt Nam, nhưng sinh sống và làm việc tại Việt Nam với quốc tịch của một quốc gia khác.
Để được phép cư trú lâu dài tại Việt Nam, người nước ngoài phải làm thủ tục xin cấp thẻ thường trú.

Đăng ký địa chỉ cư trú tại cơ quan có thẩm quyền nào?
Cơ quan có thẩm quyền tiếp nhận và xử lý đăng ký địa chỉ cư trú được quy định tại Khoản 4 Điều 2 Luật Cư trú 2020, bao gồm: “Công an xã, phường, thị trấn; Công an cấp huyện, quận, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương tại các khu vực không có đơn vị hành chính cấp xã”.

Hồ sơ cần thiết khi đăng ký địa chỉ cư trú
- Hồ sơ đăng ký thường trú cho công dân sở hữu nhà hợp pháp bao gồm:
+ Mẫu tờ khai thông tin cư trú thay đổi (mẫu CT01).
+ Giấy tờ chứng minh quyền sở hữu nhà hợp pháp.
- Hồ sơ đăng ký thường trú tại nơi ở hợp pháp, không thuộc sở hữu cá nhân (vợ về ở với chồng, con về ở với cha mẹ, chồng về ở với vợ, v.v.), bao gồm:
+ Mẫu tờ khai thay đổi thông tin cư trú (mẫu CT01).
+ Giấy tờ chứng minh quan hệ gia đình với chủ hộ. Trường hợp thông tin đã có trong Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư hoặc Cơ sở dữ liệu chuyên ngành theo quy định tại Điều 6, Nghị định số 62/2021/NĐ-CP thì không cần bổ sung.
+ Giấy tờ chứng minh tình trạng người khuyết tật, người già, v.v.

- Theo quy định tại Điều 20, 21 Luật Cư trú, đối với trường hợp chỗ ở hợp pháp là thuê, mượn hoặc ở nhờ, hồ sơ đăng ký hộ khẩu đối với người thuê nhà bao gồm:
+ Mẫu tờ khai thay đổi thông tin cư trú. Nếu chưa có sự đồng ý bằng văn bản, cần ghi rõ ý kiến đồng ý của chủ hộ hoặc chủ sở hữu chỗ ở hợp pháp về việc cho thuê, mượn hoặc cho ở nhờ, hoặc từ người được ủy quyền.
+ Hợp đồng cho thuê, cho mượn, cho ở nhờ, hoặc văn bản công chứng/chứng thực theo yêu cầu của pháp luật.
+ Giấy tờ, tài liệu chứng minh diện tích của nhà ở để làm thủ tục đăng ký thường trú.
Điều kiện đăng ký địa chỉ cư trú
Các điều kiện để thực hiện việc đăng ký địa chỉ cư trú được quy định tại Điều 20 của Luật Cư trú 2020.

Quyền lợi khi công dân có địa chỉ cư trú
Địa chỉ cư trú hiện tại của công dân là gì? Quyền lợi mà công dân được hưởng khi đăng ký địa chỉ cư trú được quy định tại Điều 8 của Luật Cư trú 2020, cụ thể như sau:
1. Công dân có quyền lựa chọn và quyết định nơi cư trú của mình, đăng ký cư trú theo quy định của Luật này và các quy định pháp luật có liên quan.
2. Công dân được bảo vệ bí mật thông tin cá nhân và thông tin về hộ gia đình trong Cơ sở dữ liệu về cư trú, trừ khi pháp luật yêu cầu cung cấp thông tin.
3. Công dân có quyền khai thác thông tin về cư trú của mình từ Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư; được các cơ quan đăng ký cư trú trên toàn quốc xác nhận thông tin cư trú khi có yêu cầu.
4. Công dân có quyền yêu cầu cơ quan đăng ký cư trú cập nhật và điều chỉnh thông tin cư trú của mình trong Cơ sở dữ liệu khi có sự thay đổi hoặc theo yêu cầu.
5. Công dân có quyền yêu cầu cung cấp thông tin và tài liệu liên quan đến quyền tự do cư trú của mình khi cần thiết.
6. Công dân có quyền được các cơ quan nhà nước có thẩm quyền bảo vệ quyền tự do cư trú của mình.
Công dân có quyền khiếu nại, tố cáo hoặc khởi kiện đối với các hành vi vi phạm pháp luật về cư trú theo quy định của pháp luật.
Các lưu ý khi đăng ký địa chỉ cư trú
Công dân có quyền tự do cư trú, tuy nhiên cần lưu ý ba trường hợp dưới đây khi đăng ký địa chỉ cư trú:
- Thứ nhất. Cá nhân đang bị áp dụng các biện pháp cưỡng chế, hoặc đang trong tình trạng bị cấm di chuyển khỏi nơi cư trú theo yêu cầu của cơ quan chức năng.
- Thứ hai. Cá nhân bị kết án tù nhưng chưa có quyết định thi hành án, hoặc đang trong giai đoạn hưởng án treo, tạm dừng thi hành án, hoặc đang áp dụng hình thức phạt tù khác. Cá nhân cũng có thể đang bị quản chế, bị cấm di chuyển khỏi khu vực cư trú.
- Thứ ba. Cá nhân đang trong thời gian thi hành các biện pháp giáo dục tại cơ sở chữa bệnh hoặc trường giáo dưỡng, nhưng đang được tạm hoãn hoặc đình chỉ việc chấp hành án.

Hy vọng bài viết này đã mang lại cho bạn những thông tin hữu ích về địa chỉ cư trú là gì. Hãy thường xuyên theo dõi Mytour để không bỏ lỡ những bài viết mới nhất nhé!