1. Khái niệm về đa dạng sinh học và bảo tồn đa dạng sinh học
1.1. Đa dạng sinh học là gì?
Đa dạng sinh học bao gồm nhiều loài và cá thể khác nhau cùng với sự biến đổi di truyền của sinh vật, cũng như các mức độ tổ chức sinh học, đặc biệt là hệ sinh thái trên toàn cầu. Khái niệm này còn đề cập đến sự biến đổi trong thế giới tự nhiên với các đơn vị cấu thành là các sinh vật.
Theo điều 3, khoản 5 của Luật Đa dạng sinh học 2018, đa dạng sinh học được hiểu là sự phong phú về gen, loài và hệ sinh thái trong tự nhiên. Gen là đơn vị di truyền, đoạn của vật chất di truyền quy định các đặc tính của sinh vật; hệ sinh thái là quần xã sinh vật kết hợp với các yếu tố phi sinh vật trong một khu vực địa lý cụ thể, tác động và trao đổi vật chất với nhau.
1.2. Khái niệm về bảo tồn đa dạng sinh học
Theo điều 3, khoản 1 của Luật Đa dạng sinh học 2018, bảo tồn đa dạng sinh học bao gồm việc bảo vệ các hệ sinh thái tự nhiên quan trọng, đặc thù hoặc tiêu biểu; bảo vệ môi trường sống của loài hoang dã trong suốt thời gian hoặc theo mùa, cảnh quan môi trường, vẻ đẹp đặc trưng của tự nhiên; nuôi trồng và chăm sóc các loài thuộc danh mục loài nguy cấp, quý, hiếm; lưu giữ và bảo quản lâu dài các mẫu vật di truyền.
2. Khu bảo tồn đa dạng sinh học là gì?
Khu bảo tồn đa dạng sinh học (hay còn gọi là cơ sở bảo tồn đa dạng sinh học) là nơi chăm sóc, nuôi dưỡng, cứu hộ, và nhân giống các loài hoang dã, cây trồng, vật nuôi, vi sinh vật và nấm đặc hữu, có giá trị; đồng thời lưu giữ và bảo quản nguồn gen cùng mẫu vật di truyền nhằm mục đích bảo tồn và phát triển đa dạng sinh học.
Khu bảo tồn đa dạng sinh học được thiết lập nhằm bảo vệ sự đa dạng sinh học, phục vụ nghiên cứu khoa học và phát triển du lịch sinh thái, bao gồm các hoạt động sau:
- Cơ sở nuôi trồng các loài nằm trong danh mục loài nguy cấp, quý, hiếm được ưu tiên bảo vệ
- Cơ sở cứu hộ các loài hoang dã
- Cơ sở lưu giữ các giống cây trồng, vật nuôi, vi sinh vật và nấm đặc hữu, có giá trị đặc biệt về khoa học, y tế, kinh tế, sinh thái, cảnh quan, môi trường, hoặc văn hóa - lịch sử; lưu giữ và bảo quản nguồn gen cùng mẫu vật di truyền.
Tại Việt Nam, một số khu bảo tồn đa dạng sinh học nổi bật mà nhiều người biết đến bao gồm: Khu bảo tồn thiên nhiên rừng ngập mặn Cần Giờ, Khu bảo tồn thiên nhiên Kon Chư Răng, Khu bảo tồn thiên nhiên Bà Nà Núi Chúa, Khu bảo tồn thiên nhiên Pù Luông, Khu bảo tồn thiên nhiên Cù Lao Chàm, Khu bảo tồn thiên nhiên Sơn Trà, Khu bảo tồn thiên nhiên Mường Nhé, Khu bảo tồn thiên nhiên Thượng Tiên, Khu bảo tồn thiên nhiên Xuân Nha, và Khu bảo tồn thiên nhiên Núi Cấm.
3. Ý nghĩa của việc bảo tồn đa dạng sinh học
3.1. Giá trị của sự đa dạng sinh học
Đa dạng sinh học mang đến những giá trị to lớn, được phân thành hai loại: giá trị trực tiếp và giá trị gián tiếp. Giá trị trực tiếp bao gồm các sản phẩm sinh vật có ích mà con người khai thác, sử dụng cho nhu cầu hàng ngày, như động thực vật dùng làm thực phẩm. Giá trị gián tiếp là những lợi ích không thể mua bán hay sử dụng trực tiếp nhưng quan trọng cho việc duy trì chất lượng nước, bảo vệ đất, tái tạo đất, giáo dục, nghiên cứu khoa học, điều hòa khí hậu, và cung cấp các nguồn tài nguyên cho tương lai của xã hội.
3.2. Ý nghĩa của việc bảo tồn đa dạng sinh học
Dựa trên các giá trị mà đa dạng sinh học cung cấp, có thể thấy sự đa dạng sinh học là yếu tố thiết yếu cho đời sống con người. Con người đang tận dụng sự đa dạng này để phục vụ nhu cầu cuộc sống. Sự phá hủy đa dạng sinh học có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống của con người.
Bảo tồn đa dạng sinh học là quá trình quản lý sự tương tác giữa con người với các gen, loài và hệ sinh thái để tối ưu hóa lợi ích cho thế hệ hiện tại, đồng thời bảo vệ khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai. Để thực hiện việc này, cần phân tích các tác động tiêu cực và nguy cơ mà các loài đối mặt, từ đó xây dựng phương pháp quản lý nhằm giảm thiểu những tác động xấu và đảm bảo sự phát triển bền vững của loài và hệ sinh thái.
Bảo tồn đa dạng sinh học không phải là nhiệm vụ của một cá nhân hay tổ chức đơn lẻ mà cần có chiến lược toàn diện và sự tham gia của cộng đồng. Nếu không có sự hợp tác, sự đa dạng sinh học có thể bị đe dọa. Việc bảo tồn phải được tích hợp vào đời sống con người để phát triển và thích nghi, tạo ra một cách bảo tồn bền vững hơn.
4. Quy trình và yêu cầu cấp giấy chứng nhận cơ sở bảo tồn đa dạng sinh học
4.1. Điều kiện cấp giấy chứng nhận cơ sở bảo tồn đa dạng sinh học
Theo quy định tại khoản 2, điều 42 của Luật Đa dạng sinh học 2018, các cơ sở đáp ứng các điều kiện dưới đây sẽ được cấp giấy chứng nhận cơ sở bảo tồn đa dạng sinh học:
- Diện tích đất, cơ sở hạ tầng và thiết bị phải đáp ứng yêu cầu cho việc nuôi dưỡng, nhân giống và bảo vệ các loài nằm trong Danh mục loài nguy cấp, quý, hiếm; phục hồi loài hoang dã; và lưu giữ, bảo quản nguồn gen cũng như mẫu vật di truyền.
- Đội ngũ cán bộ kỹ thuật phải có chuyên môn phù hợp
- Khả năng tài chính và quản lý của cơ sở bảo tồn đa dạng sinh học
4.2. Hồ sơ cần thiết để đăng ký thành lập cơ sở bảo tồn đa dạng sinh học
Theo quy định tại khoản 3, điều 42 của Luật Đa dạng sinh học 2008, hồ sơ đăng ký thành lập cơ sở bảo tồn đa dạng sinh học bao gồm các tài liệu sau đây:
- Đơn đăng ký thành lập cơ sở
- Dự án thành lập cơ sở bảo tồn
- Hồ sơ chứng minh đáp ứng đầy đủ điều kiện cấp giấy chứng nhận cơ sở bảo tồn sinh học
Trong vòng 60 ngày kể từ khi nhận đủ hồ sơ hợp lệ, Uỷ ban nhân dân cấp tỉnh sẽ xem xét và cấp giấy chứng nhận cơ sở bảo tồn đa dạng sinh học. Nếu không cấp, phải thông báo bằng văn bản và nêu rõ lý do từ chối cho tổ chức hoặc cá nhân đề nghị.
5. Quyền lợi và trách nhiệm của tổ chức, cá nhân quản lý cơ sở bảo tồn đa dạng sinh học.
5.1 Quyền lợi của tổ chức và cá nhân quản lý cơ sở bảo tồn đa dạng sinh học
Theo điều 43, khoản 1 của Luật Đa dạng sinh học năm 2018, tổ chức và cá nhân quản lý cơ sở bảo tồn đa dạng sinh học có các quyền sau đây:
- Nhận và thực hiện các dự án hỗ trợ từ các tổ chức, cá nhân trong nước và quốc tế
- Được hưởng lợi từ các khoản thu từ hoạt động du lịch và các hoạt động khác của cơ sở bảo tồn theo quy định pháp luật
- Ký hợp đồng tiếp cận nguồn gen và chia sẻ lợi ích phát sinh từ nguồn gen do mình quản lý
- Nuôi dưỡng, trồng trọt, nhân giống và cứu hộ các loài nằm trong Danh mục loài nguy cấp, quý, hiếm được ưu tiên bảo vệ; bảo tồn cây trồng, vật nuôi, vi sinh vật và nấm đặc hữu; bảo quản nguồn gen và mẫu vật di truyền
- Thực hiện trao đổi hoặc tặng cho các loài thuộc Danh mục loài nguy cấp, quý, hiếm được ưu tiên bảo vệ nhằm mục đích bảo tồn, nghiên cứu khoa học, hoặc du lịch sinh thái theo quy định pháp luật
- Các quyền lợi khác theo quy định của pháp luật
5.2. Nghĩa vụ của tổ chức và cá nhân quản lý cơ sở bảo tồn đa dạng sinh học
Theo điều 43, khoản 2 của Luật Đa dạng sinh học năm 2018, các tổ chức và cá nhân quản lý cơ sở bảo tồn đa dạng sinh học có các nghĩa vụ sau đây:
- Bảo vệ, chăm sóc, và duy trì các loài nằm trong danh sách nguy cấp, quý hiếm được ưu tiên bảo vệ; bảo tồn nguồn gen và mẫu vật di truyền
- Đăng ký và khai báo nguồn gốc của các loài thuộc danh sách nguy cấp, quý hiếm với cơ quan chuyên môn thuộc Ủy ban nhân dân tỉnh
- Thực hiện các biện pháp phòng chống dịch bệnh, cùng chế độ chăm sóc và điều trị cho các loài trong cơ sở của mình
- Vào tháng 12 hàng năm, báo cáo cho Ủy ban nhân dân tỉnh về tình trạng của các loài thuộc danh sách nguy cấp, quý hiếm tại cơ sở
- Đề xuất với cơ quan nhà nước có thẩm quyền về việc cho phép đưa các loài nguy cấp, quý hiếm vào nuôi trồng tại cơ sở bảo tồn hoặc thả chúng vào môi trường tự nhiên từ cơ sở cứu hộ
Chúng tôi hy vọng bài viết từ Mytour đã mang đến cho quý độc giả những thông tin hữu ích. Xin chân thành cảm ơn!