Mốt là gì và làm thế nào để giải các bài toán tìm mốt? Đây là câu hỏi được nhiều bạn học sinh lớp 7 quan tâm vì đây là một dạng bài toán thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra, đề thi môn Toán 7.
Trong bài viết này, Mytour sẽ giới thiệu đầy đủ kiến thức về mốt như: mốt là gì, cách giải các dạng bài tìm mốt, cùng với ví dụ minh họa và một số bài tập thực hành. Tài liệu này sẽ giúp bạn có nhiều gợi ý tham khảo, ôn luyện và củng cố kiến thức để nhanh chóng giải được các bài toán Toán. Ngoài ra, bạn có thể xem thêm về Cách chứng minh 3 điểm thẳng hàng.
1. Mốt là khái niệm gì?
Mốt của dấu hiệu là giá trị có tần số xuất hiện nhiều nhất trong bảng.
Để xác định mode của một tập dữ liệu, chúng ta sử dụng bảng 'tần suất'.
2. Các phương pháp giải các loại bài toán xác định mode
- Lập bảng tần suất.
- Mode của tập dữ liệu là giá trị có tần suất xuất hiện nhiều nhất trong bảng tần suất.
3. Ví dụ về việc xác định mode
Ví dụ: Giá thành của một sản phẩm (tính theo nghìn đồng) của 30 cơ sở sản xuất loại sản phẩm đó được cho như sau:
15 | 25 | 25 | 30 | 20 | 25 | 35 | 30 | 25 | 30 |
25 | 20 | 35 | 30 | 15 | 25 | 25 | 20 | 25 | 25 |
30 | 35 | 20 | 30 | 25 | 20 | 25 | 15 | 35 | 25 |
a) Lập bảng tần suất
b) Xác định mode của dữ liệu
Gợi ý đáp án
a) Bảng tần suất:
Giá thành (x) | 15 | 20 | 25 | 30 | 35 | |
Tần số (n) | 3 | 5 | 12 | 6 | 4 | N = 30 |
b) Mode của dấu hiệu là M = 25
4. Bài tập tìm mode
Bài tập 1: Tuổi làm nghề của một số công nhân trong phân xưởng được thống kê trong bảng dưới đây (đơn vị tính theo năm)
8 | 8 | 3 | 7 | 6 | 5 | 4 | 2 | 5 | 6 |
6 | 6 | 5 | 4 | 3 | 7 | 5 | 8 | 9 | 6 |
10 | 9 | 8 | 10 | 9 | 4 | 3 | 5 | 7 | 2 |
10 | 5 | 5 | 8 | 3 | 4 | 8 | 6 | 7 | 9 |
a) Dấu hiệu ở đây là gì?
b) Lập bảng 'tần suất' và tính giá trị trung bình.
c) Tìm mode của dữ liệu.
Bài tập 2: Thời gian giải các bài toán của học sinh lớp 7 được thống kê trong bảng dưới đây (đơn vị tính theo phút):
3 | 4 | 8 | 8 |
10 | 5 | 8 | 3 |
7 | 8 | 8 | 10 |
8 | 7 | 4 | 10 |
a) Dữ liệu ở đây là gì? Tính giá trị trung bình của dữ liệu (làm tròn đến số thập phân thứ nhất).
b) Giá trị lớn nhất là bao nhiêu? Tần suất của nó là bao nhiêu?
c) Giá trị nhỏ nhất là bao nhiêu? Tần suất của nó là bao nhiêu?
d) Xác định mode của dữ liệu.
Bài tập 3: Điểm thi môn Toán HK2 của các bạn học sinh lớp 7A được ghi lại trong bảng sau:
Điểm số | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | |
Tần số | 2 | 6 | 6 | 8 | 7 | 2 | 1 | 0 | N = 32 |
a) Tìm mode của điểm điều tra trong bảng trên. (Hãy giải thích).
b) Tính điểm trung bình của lớp (Làm tròn đến số thập phân thứ nhất).
c) Đưa ra nhận xét.
Bài tập 4: Cân nặng của 20 học sinh lớp 7B được ghi lại trong bảng sau:
28 | 35 | 29 | 37 | 30 | 35 | 37 | 30 | 35 | 29 |
30 | 37 | 35 | 35 | 42 | 28 | 35 | 29 | 37 | 29 |
a) Dấu hiệu ở đây là gì?
b) Lập bảng tần số, xác định mode của dấu hiệu.
c) Tính giá trị trung bình của dấu hiệu.