1. Định nghĩa về năm tài chính
Năm tài chính là thuật ngữ xuất hiện trong nhiều văn bản pháp lý khác nhau, nhưng chưa có định nghĩa cụ thể. Thực chất, năm tài chính tương đương với các thuật ngữ như năm ngân sách, năm tài khóa, kỳ kế toán, và thường được hiểu là khoảng thời gian dùng để hạch toán và báo cáo tài chính của doanh nghiệp. Tại Việt Nam, nó cũng được gọi là năm ngân sách.
Năm tài chính là khoảng thời gian kéo dài một năm, tương đương với 12 tháng hoặc khoảng 52 đến 53 tuần, được sử dụng cho mục đích lập kế hoạch ngân sách của tổ chức hoặc quốc gia. Nó còn được gọi là năm ngân sách hoặc năm thuế ở Mỹ. Trong tiếng Anh, năm tài chính thường được gọi là Fiscal Year hoặc Financial Year, viết tắt là FY.
Thêm vào đó, có một thuật ngữ liên quan đến năm tài chính là niên độ tài chính. Niên độ tài chính được định nghĩa là khoảng thời gian dùng để lập báo cáo tài chính cho năm tài chính. Một niên độ tài chính bao gồm 12 tháng liên tiếp trong năm tài chính của doanh nghiệp. Theo quy định hiện hành, các doanh nghiệp cần thực hiện báo cáo tài chính giữa niên độ, bao gồm báo cáo theo quý và báo cáo tài chính bán niên. Bộ báo cáo tài chính giữa niên độ cần có báo cáo tóm tắt và phần thuyết minh được chọn lọc.
2. Ngày khởi đầu của năm tài chính
Năm tài chính bắt đầu từ ngày đầu tiên của một quý. Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là ngày bắt đầu sổ kế toán hay ngày hoạt động của doanh nghiệp. Ví dụ, nếu một doanh nghiệp mới được cấp giấy phép đăng ký kinh doanh vào ngày 20/3/2022 và chọn năm tài chính theo năm dương lịch, thì năm tài chính của doanh nghiệp bắt đầu từ ngày 1/1/2022.
Như vậy, dù năm tài chính của doanh nghiệp bắt đầu vào thời điểm nào, báo cáo tài chính cần có độ dài một năm và đều đặn trong các báo cáo hàng năm.
Tóm lại, đối với các doanh nghiệp theo chế độ kế toán Việt Nam, năm tài chính thường bắt đầu vào ngày 1/1 và kết thúc vào ngày 31/12 của năm đó. Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài có thể chọn năm tài chính theo năm của công ty mẹ ở nước ngoài nếu muốn.
Ví dụ về năm tài chính ở một số quốc gia là:
- Anh, Ấn Độ, Canada, Hong Kong, Nhật Bản: Năm tài chính bắt đầu từ ngày 01/4 và kết thúc vào ngày 31/3 của năm sau.
- Bỉ, Đức, Hà Lan, Hàn Quốc, Nga, Pháp, Thái Lan, Thụy Sĩ, Trung Quốc, Việt Nam: Năm tài chính đồng nhất với năm dương lịch.
- Mỹ: Năm tài chính bắt đầu từ ngày 01/10 và kết thúc vào ngày 30/9 của năm tiếp theo.
- Australia: Năm tài chính bắt đầu từ ngày 01/7 và kết thúc vào ngày 30/6 của năm sau.
3. So sánh năm tài chính với năm dương lịch
Tại Việt Nam, năm tài chính trùng với năm dương lịch, điều này tuy thuận tiện nhưng cũng có thể gây nhầm lẫn. Dưới đây là những điểm khác biệt giữa năm tài chính và năm dương lịch:
- Giống nhau: Cả năm tài chính và năm dương lịch đều kéo dài 12 tháng theo lịch dương hoặc tương đương với 52 - 53 tuần.
- Khác nhau: Năm dương lịch bắt đầu từ ngày 01/01 và kết thúc vào ngày 31/12 mỗi năm, trong khi năm tài chính bắt đầu từ ngày 01 của quý đầu tiên, có thể trùng hoặc khác với năm dương lịch.
4. Thời hạn nộp thuế và quyết toán cho năm tài chính
Theo Điều 5, khoản 1 của Luật thuế thu nhập doanh nghiệp, kỳ tính thuế có thể dựa trên năm dương lịch hoặc năm tài chính, ngoại trừ các doanh nghiệp nước ngoài. Vì vậy, việc xác định năm tài chính rất quan trọng vì nó ảnh hưởng đến thời hạn nộp hồ sơ khai thuế thu nhập doanh nghiệp.
Thời hạn nộp hồ sơ quyết toán thuế hàng năm:
- Đối với doanh nghiệp có năm tài chính trùng với năm dương lịch: Hạn cuối là ngày 31/3 của năm tiếp theo. Ví dụ, nếu doanh nghiệp chọn năm dương lịch làm năm tài chính, thời hạn nộp hồ sơ quyết toán thuế năm 2020 sẽ là 31/3/2021. Tương tự, hồ sơ quyết toán thuế năm 2021 phải nộp trước ngày 31/3/2022.
- Đối với doanh nghiệp có năm tài chính khác năm dương lịch: Hạn nộp hồ sơ quyết toán là ngày cuối của tháng thứ ba sau khi kết thúc năm tài chính. Ví dụ, nếu doanh nghiệp đăng ký ngày 1/4/2021, năm tài chính của họ sẽ từ 1/4/2021 đến 31/3/2022, và thời hạn nộp hồ sơ quyết toán thuế năm 2021 sẽ là ngày 30/6/2022.
Ngoài ra, thời hạn nộp hồ sơ khai thuế hàng năm là ngày cuối cùng của tháng đầu tiên của năm dương lịch hoặc năm tài chính.
5. Năm tài chính của doanh nghiệp mới thành lập
Doanh nghiệp mới thành lập có thể chọn năm tài chính trùng với năm dương lịch. Tuy nhiên, nếu doanh nghiệp có yêu cầu đặc biệt, có thể chọn kỳ kế toán dài mười hai tháng, bắt đầu từ ngày đầu của tháng đầu quý hiện tại và kết thúc vào ngày cuối cùng của tháng cuối quý trước năm sau, đồng thời thông báo cho cơ quan tài chính và thuế.
Kỳ kế toán quý kéo dài 03 tháng, tính từ ngày đầu của tháng đầu quý đến ngày cuối của tháng cuối quý.
Theo Điều 13, khoản 2 của Luật Kế toán 2015, quy định về kỳ kế toán của doanh nghiệp mới thành lập như sau:
'a) Kỳ kế toán đầu tiên của doanh nghiệp mới được tính từ ngày cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp đến ngày cuối cùng của kỳ kế toán năm, quý hoặc tháng theo quy định tại khoản 1 của Điều này.'
b) Kỳ kế toán đầu tiên của đơn vị kế toán khác được tính từ ngày có hiệu lực của quyết định thành lập đơn vị kế toán đến ngày cuối cùng của kỳ kế toán năm, quý, hoặc tháng theo quy định tại khoản 1 của Điều này.
Theo quy định trên, năm tài chính của doanh nghiệp mới thành lập được tính như sau:
Năm tài chính đầu tiên của doanh nghiệp mới bắt đầu từ ngày cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, kéo dài 12 tháng theo năm dương lịch, bắt đầu từ ngày 01 tháng đầu quý và kết thúc vào ngày cuối cùng của tháng cuối quý trước năm sau, và doanh nghiệp cần thông báo cho cơ quan tài chính và thuế.
Ví dụ: Nếu Công ty TNHH A được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp vào ngày 01/6/2021, thì năm tài chính đầu tiên của công ty sẽ là từ ngày 01/6/2021 đến ngày 31/5/2022.
Trên đây, Mytour đã cung cấp thông tin về Năm tài chính là gì? Năm tài chính bắt đầu từ khi nào. Hy vọng bài viết đã giải đáp thắc mắc của bạn và cung cấp thông tin hữu ích. Cảm ơn bạn đã theo dõi Mytour!