1. Khái niệm về Nhịp tim bình thường
Nhịp tim là tần suất mà tim co bóp, được đo bằng số lần mỗi phút. Nhịp tim thường được ghi nhận bằng đơn vị nhịp/phút hoặc bpm.
Nhịp tim, cùng với nồng độ oxy trong máu, nhiệt độ, huyết áp, và nhịp thở, là những chỉ số quan trọng nhất cho sức khỏe tổng thể của cơ thể.
Dựa vào đặc điểm như độ tuổi, tình trạng sức khỏe, giới tính,... mỗi người có nhịp tim bình thường khác nhau. Thông thường, nhịp tim chuẩn sẽ dao động từ 60 đến 100 nhịp/phút, và bất kỳ thay đổi nào về nhịp tim cũng có thể là dấu hiệu của tình trạng sức khỏe đang gặp vấn đề.
Nhịp tim của người khỏe mạnh thường dao động trong khoảng từ 60 đến 80 nhịp/phút, được các nhà nghiên cứu xác định. Một số người có nhịp tim nhanh hoặc chậm hơn bình thường do di truyền hoặc do tập luyện thể dục đều đặn, khiến tim đập nhanh hơn từ 40 đến 50 nhịp/phút. Tuy nhiên, nếu nhịp tim của bạn thấp hơn 40 nhịp/phút hoặc cao hơn 120 nhịp/phút, đó có thể là dấu hiệu của tình trạng sức khỏe không bình thường.
Thường xuyên tập thể dục và thể thao có thể giúp bảo vệ sức khỏe tim mạch
2. Sự cố nhịp tim
Tình trạng rối loạn nhịp tim xảy ra khi nhịp tim đập không đều, quá nhanh hoặc quá chậm, dẫn đến tần suất nhịp tim biến đổi không bình thường. Đây là vấn đề phổ biến ở nam giới hơn là nữ giới.
Nhịp tim chậm
Nhịp tim chậm là khi nhịp tim có tần suất thấp hơn so với nhịp tim bình thường của người khỏe mạnh, tức là ít hơn 60 nhịp/phút. Ở người khỏe mạnh, nhịp tim chậm có thể là một biểu hiện của tình trạng sức khỏe tốt do tập luyện. Tuy nhiên, ở người khác, nhịp tim chậm có thể là dấu hiệu của vấn đề sức khỏe, có thể do các vấn đề về điện tim hoặc đường dẫn truyền điện ở tim bị nghẽn. Ở những người cao tuổi, nhịp tim chậm thường là dấu hiệu của bệnh lý và cần được khám và điều trị phù hợp. Các triệu chứng của nhịp tim chậm bao gồm:
-
Chóng mặt, khó thở.
-
Đau ngực, tim đập mạnh, hồi hộp.
-
Mệt mỏi.
-
Khó tập trung, dễ ngất xỉu.
Triệu chứng của rối loạn nhịp tim có thể gây khó thở
Nhịp tim tăng cao
Nhịp tim tăng cao diễn ra khi nhịp đập không đều, nhanh hơn bình thường, kéo dài từ vài giây đến vài phút. Trong trường hợp này, cơ thể thường có một số dấu hiệu kèm theo như:
-
Khó thở, cảm giác hụt hơi.
-
Cảm thấy lo lắng, bất an, hoặc căng thẳng.
-
Cảm nhận rõ sự đập mạnh của trái tim, phần ngực bị nặng lên.
-
Đau đầu hoặc cảm giác thắt ngực.
-
Chóng mặt, cảm giác choáng váng, hoặc ngất xỉu.
Các vấn đề liên quan đến rối loạn nhịp tim
Ngoài những biểu hiện rõ ràng về tình trạng nhịp tim chậm hoặc nhanh, rối loạn nhịp tim cũng có thể là dấu hiệu của một số vấn đề y tế khác như:
-
Tăng huyết áp.
-
Rối loạn mỡ máu.
-
Tiểu đường.
-
Thừa cân béo phì.
-
Cường giáp.
-
Tim bẩm sinh.
3. Các yếu tố ảnh hưởng đến nhịp tim
Có nhiều yếu tố khác nhau có thể ảnh hưởng đến nhịp tim, bao gồm cả những yếu tố tích cực và tiêu cực, và tác động của chúng đối với cơ thể có thể làm tăng hoặc giảm tốc độ nhịp tim.
Tập thể dục đều đặn
Trong quá trình vận động, tập thể dục, nhịp tim thường tăng lên tạm thời và trở về bình thường khi nghỉ ngơi. Đối với những người thường xuyên tập luyện, nhịp tim nghỉ thường thấp hơn, giúp giảm áp lực đối với tim và kéo dài tuổi thọ so với những người ít hoạt động.
Tình cảm
Mọi cảm xúc có thể gây ra biến đổi ngắn hạn về nhịp tim. Cảm giác căng thẳng, lo lắng, hồi hộp, phấn khích,... đều có thể khiến nhịp tim tăng lên.
Hơi thở
Khi hít vào và thở ra sâu, nhịp tim thường chậm lại rồi trở lại bình thường sau đó. Đối với những người gặp khó khăn trong hô hấp, thở nhanh,... nhịp tim có thể tăng cao để đáp ứng nhu cầu oxy của cơ thể.
Cân nặng
Nhịp tim của người có thể thừa cân sẽ cao hơn so với người bình thường, nhưng vẫn không vượt quá 100 nhịp/phút.
Chất kích thích
Tác dụng của các chất kích thích, đặc biệt là caffeine, có thể gây ra mệt mỏi, mất ngủ, tăng nhịp tim,...
Dược phẩm
Các loại thuốc điều trị bệnh có thể tác động đến nhịp tim, ví dụ như thuốc chống beta có thể làm chậm lại nhịp tim, hoặc thuốc điều trị tuyến giáp có thể làm tăng nhịp tim.
Về căn bệnh tuyến giáp
Tuyến giáp là cơ quan quan trọng trong quá trình chuyển hóa, mức độ hormon tuyến giáp tăng lên có thể kích thích quá trình chuyển hóa và tăng nhịp tim.
Về bệnh tim mạch
Những bệnh liên quan đến tim mạch có thể gây ra những biến động trong nhịp tim, dẫn đến rối loạn nhịp tim, làm cho tim đập nhanh hoặc chậm quá như rối loạn mạch vành, suy tim,... Sự tổn thương của cơ tim do virus cũng có thể gây ra rối loạn nhịp tim.
Thường thì nhịp tim của người béo phì cao hơn so với người có cân nặng bình thường
4. Làm thế nào để duy trì nhịp tim ổn định và bình thường?
Để duy trì sức khỏe tim mạch và nhịp tim ổn định, việc duy trì lối sống lành mạnh và các biện pháp phòng ngừa là cực kỳ quan trọng.
-
Thường xuyên vận động, tập thể dục: Việc rèn luyện cơ thể giúp làm chậm lại nhịp tim khi nghỉ ngơi, giảm hoạt động co bóp của tim và giảm thiểu sự lão hóa của hệ tim mạch.
-
Giảm căng thẳng: Stress và căng thẳng tiêu cực đều ảnh hưởng xấu đến tim và huyết áp. Thực hành hít thở sâu, thiền định, yoga,... giúp điều chỉnh nhịp tim và giảm bớt căng thẳng.
-
Hạn chế sử dụng chất kích thích: Thuốc lá, cà phê, rượu,... và các chất kích thích khác chứa nicotine kích thích sản xuất adrenaline, làm tăng nhịp tim, dễ gây cao huyết áp.
-
Thực hiện chế độ ăn uống lành mạnh: Chế độ ăn uống cân đối, giàu chất dinh dưỡng và chất xơ cũng như khoáng chất là yếu tố quan trọng đối với sức khỏe tim mạch. Cân bằng dinh dưỡng giúp tránh béo phì, giảm cholesterol trong máu, không chỉ duy trì nhịp tim ổn định mà còn phòng tránh các bệnh tim mạch khác.
Việc ăn uống cân đối giúp bảo vệ sức khỏe tim mạch