1. Thành ngữ là gì?
Theo sách giáo khoa Ngữ Văn lớp 7, thành ngữ là cụm từ cố định, mang ý nghĩa hoàn chỉnh. Ý nghĩa của thành ngữ thường không chỉ dựa vào nghĩa đen mà còn qua các phép chuyển nghĩa như ẩn dụ, so sánh,...
Về mặt ngữ pháp, thành ngữ chưa đủ cấu trúc để được xem là một câu hoàn chỉnh. Thành ngữ không thể hiện nhận xét, kinh nghiệm, bài học hay sự phê phán mà chủ yếu mang tính thẩm mỹ, không có chức năng nhận thức hay giáo dục trong ngôn ngữ.
Đáng lưu ý rằng, dù thành ngữ có cấu trúc cố định, nhưng một số ít vẫn có thể biến đổi theo cách khác. Ví dụ, thành ngữ đứng núi này trông núi nọ có thể thay đổi thành đứng núi này trông núi khác hoặc đứng núi nọ trông núi kia,...
2. Đặc điểm và cấu trúc của thành ngữ
Thành ngữ có đặc điểm nổi bật là tính hình tượng, được xây dựng từ các hình ảnh cụ thể. Chúng mang tính khái quát và hàm súc cao, dựa trên các sự vật và hiện tượng. Tuy nhiên, nghĩa của thành ngữ không chỉ dựa vào các từ tạo nên nó mà thường mang ý nghĩa rộng hơn, khái quát hơn và thể hiện sắc thái biểu cảm.
Có nhiều cách phân loại cấu trúc thành ngữ như sau:
- Dựa vào số lượng thành tố trong thành ngữ:
- Thành ngữ có cấu trúc ba từ. Đây là dạng thành ngữ gồm ba từ, trong đó kết cấu thực sự là sự kết hợp giữa một từ đơn và một từ ghép. Ví dụ: Ác như hùm, bụng bảo dạ, chết nhăn răng,...
- Thành ngữ có kết cấu từ hai từ ghép hoặc bốn từ đơn. Đây là dạng phổ biến nhất trong tiếng Việt, chia thành hai loại: thành ngữ có láy ghép và thành ngữ tổ hợp của hai từ ghép. Ví dụ: Ăn bớt ăn xén, chết mê chết mệt, hoặc Nhắm mắt xuôi tay, bày mưu tính kế, ăn bờ ngủ bụi,...
- Thành ngữ có cấu trúc năm hoặc sáu từ: Trẻ không tha già không thương, treo đầu dê bán thịt chó,...
Ngoài ra, còn có các kiểu thành ngữ với bảy, tám hoặc mười từ. Những thành ngữ này có thể là sự kết hợp của hai hoặc ba mệnh đề tạo thành một cấu trúc dài, cố định, ví dụ: vén tay áo xô đốt nhà táng giày,...
- Dựa vào cấu trúc ngữ pháp: Thành ngữ có thể có dạng chủ ngữ - vị ngữ + trạng ngữ (hoặc tân ngữ), như Nước đổ đầu vịt, chuột sa chĩnh gạo,...
3. Vai trò của thành ngữ
Thành ngữ có thể đóng vai trò là chủ ngữ, vị ngữ trong câu hoặc làm phụ ngữ trong cụm danh từ, cụm động từ,...
Thành ngữ thường ngắn gọn, súc tích, với hình ảnh và cảm xúc mạnh mẽ, giúp người nói hoặc viết dễ dàng bày tỏ tâm tư và cảm xúc của mình.
'Quanh năm buôn bán ở bờ sông
Nuôi đủ năm con và một chồng
Lặn lội thân cò giữa chốn vắng,
Eo sèo mặt nước trong cảnh đông đúc
Một duyên, hai nợ, âu cũng là số phận
Năm nắng, mười mưa, chẳng quản công sức
Cha mẹ đời này thói đời bạc bẽo
Có chồng nhưng như không có
Trong đoạn thơ này, tác giả đã dùng thành ngữ 'Lặn lội thân cò khi quãng vắng' để diễn tả sự cực nhọc và khổ sở của người vợ trong cuộc đời mình. Hình ảnh thân cò gầy gò, vất vả như thế, chính là hình ảnh của người vợ ngày đêm lao động cực nhọc. Thành ngữ này giúp làm nổi bật nỗi xót xa của nhà thơ trước nỗi khổ của vợ, từ đó bày tỏ sự đồng cảm và tình yêu thương sâu sắc.
4. So sánh giữa thành ngữ và tục ngữ
Về hình thức:
Tục ngữ là câu hoàn chỉnh với cấu trúc rõ ràng và truyền tải một ý nghĩa cụ thể, trong khi thành ngữ chỉ là một cụm từ cố định mang ý nghĩa nhưng chưa đầy đủ như một câu. Do đó, người ta gọi là 'câu tục ngữ' nhưng không gọi là 'câu thành ngữ'. Cả thành ngữ và tục ngữ đều có thể có vần hoặc không, nhưng nếu có vần, thành ngữ thường có vần lưng, còn tục ngữ thường có vần liền hoặc vần cách.
Về nội dung:
Tục ngữ thường truyền tải một ý nghĩa hoàn chỉnh, thường là kết tinh của kinh nghiệm sống hoặc hiện tượng xã hội. Chúng cũng có thể chứa đựng các quan điểm phê phán về một vấn đề cụ thể.
Ví dụ: Nhất nước, nhì phân, tam cần, tứ giống.
Ngược lại, thành ngữ mang một ý nghĩa nhất định nhưng cần được kết hợp với các yếu tố khác để hình thành câu và ý nghĩa cụ thể trong ngữ cảnh. Thành ngữ thường thể hiện những đánh giá và quan điểm cá nhân, và thường chỉ là một phần trong câu. Trong khi đó, tục ngữ có thể đứng độc lập như một câu hoàn chỉnh.
5. Một số thành ngữ phổ biến
- 'Dĩ hoà vi quý' ám chỉ những người luôn coi trọng sự hòa hợp, từ đó thể hiện cách ứng xử của họ trong xã hội.
- 'Đừng xem mặt mà bắt hình dong' chỉ trích những người không có kiến thức nhưng lại tự cho mình là người hiểu biết, chỉ sống trong thế giới hạn hẹp mà không mở rộng tầm nhìn.
- Các thành ngữ khác có thể kể đến như: 'Sức khoẻ là vàng', 'Tránh vỏ dưa gặp vỏ dừa',...
6. Bài tập về thành ngữ
Bài 1: Xác định và giải thích ý nghĩa của các thành ngữ trong các câu dưới đây:
a. Vào ngày lễ Tiên Vương, các lang chuẩn bị đủ loại món ăn quý như sơn hào hải vị, nem công chả phượng, không thiếu thứ gì.
b. Một ngày, có người bán rượu tên là Lí Thông đi qua. Thấy Thạch Sanh đang gánh một đống củi to, hắn nghĩ thầm: 'Người này khỏe mạnh quá. Nếu nó về ở chung thì lợi ích biết bao.' Lí Thông làm quen rồi gợi ý kết nghĩa anh em. Thạch Sanh, vốn mồ côi cha mẹ và không nơi nương tựa, cảm động và vui vẻ nhận lời.
Trả lời: Các thành ngữ xuất hiện trong bài là:
a. Sơn hào hải vị: Chỉ những món ăn cao lương mỹ vị, được lấy từ núi và biển.
Nem công chả phượng: Món ăn đặc biệt gồm nem làm từ thịt công và chả từ thịt phương nướng, rất hiếm và quý giá.
b. Khoẻ như voi: Thành ngữ mô tả người có sức mạnh cơ bắp tương đương với voi.
Tứ cố vô thân: Thành ngữ chỉ những người không có họ hàng, sống cô đơn một mình.
Bài 2: Hoàn thiện các thành ngữ bằng cách thêm yếu tố còn thiếu:
- Lời vàng ngọc: Những câu nói quý giá, đầy ý nghĩa.
- Một nắng hai sương: Thể hiện sự chăm sóc, lao động vất vả để có thành quả.
- Ngày lành tháng tốt: Thời điểm thuận lợi, may mắn.
- No cơm ấm cật: Sự đầy đủ về vật chất và tinh thần.
- Bách chiến bách thắng: Chiến thắng mọi trận đánh, đạt thành công liên tục.
- Sinh ra lập nghiệp: Từ khi bắt đầu cuộc sống cho đến khi xây dựng sự nghiệp.
Trả lời:
- Lời nói sắc bén: Những câu nói rõ ràng và mạnh mẽ.
- Một nắng hai sương: Miêu tả sự chăm chỉ, cần cù trong công việc.
- Ngày đẹp tháng tốt: Thời điểm thuận lợi, đầy may mắn.
- Không cơm, không cật
- Chiến thắng mọi trận đấu
- Khởi nghiệp từ tay trắng
Bài 3: Kể ngắn gọn về truyền thuyết hoặc ngụ ngôn liên quan để làm rõ nguồn gốc của thành ngữ 'Con Rồng cháu Tiên'
Trả lời: Xưa kia, ở đất Lạc Việt có một thần rồng tên là Lạc Long Quân, sống dưới nước, thi thoảng lên bờ để diệt yêu quái và dạy dân trồng trọt. Ở vùng núi cao có nàng Âu Cơ xinh đẹp, nghe danh đất Lạc Thần đã đến thăm. Từ đó, Âu Cơ và Lạc Long Quân gặp nhau và trở thành vợ chồng.
Âu Cơ mang thai và sinh ra một bọc trứng, từ đó nở ra 100 người con khỏe mạnh, anh dũng. Do không thích sống trên cạn, Lạc Long Quân đã đưa 50 con xuống biển, còn Âu Cơ đưa 50 con lên rừng, và hẹn nhau không quên lời thề. Người con trưởng theo Âu Cơ lên làm vua, lấy tên là Hùng Vương, đặt tên nước là Văn Lang, và truyền ngôi qua mười mấy đời. Chính vì câu chuyện này mà người Việt thường gọi mình là con Rồng cháu Tiên.
Trên đây là toàn bộ nội dung bài viết của Mytour về thành ngữ. Hy vọng bài viết đã mang đến cho các bạn những thông tin bổ ích. Xin cảm ơn sự quan tâm của quý độc giả.