I. Định nghĩa từ trái nghĩa trong tiếng Anh
Từ trái nghĩa trong tiếng Anh - Antonym là những từ có ý nghĩa ngược nhau hoàn toàn, đây là những từ được sử dụng để so sánh các sự vật, sự việc và hiện tượng trong cuộc sống. Ví dụ cụ thể:
II. Hiệu quả của việc sử dụng từ trái nghĩa
- Từ trái nghĩa trong tiếng Anh có tác dụng làm nổi bật sự vật, sự việc, các hoạt động, trạng thái, màu sắc đối lập nhau của sự vật, hiện tượng. Từ trái nghĩa trong tiếng Anh giúp người dùng làm nổi bật những nội dung về các sự vật hiện tượng muốn đề cập tới trong quá trình giao tiếp hay trong các bài thi tiếng Anh như: IELTS, TOEIC, THPT Quốc gia.
- Từ trái nghĩa trong tiếng Anh giúp người dùng thể hiện rõ cảm xúc, tâm trạng, sự đánh giá, nhận xét của họ viết về sự vật, hiện tượng trong quá trình giao tiếp hay trong các bài thi tiếng Anh như: IELTS, TOEIC, THPT Quốc gia.
III. Các dạng từ trái nghĩa phổ biến
Complementary Antonyms |
|
Relational Antonyms |
|
Graded Antonyms |
|
IV. Những cặp từ trái nghĩa phổ biến trong tiếng Anh
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Từ trái nghĩa | Ý nghĩa |
Above >< Below | Bên trên >< Phía dưới | Front >< Back | Phía trước >< Phía sau |
High >< Low | Cao >< Thấp | Inside >< Outside | Phía trong >< Bên ngoài |
Long >< Short | Xa >< Gần | Up >< Down | Lên >< Xuống |
Under >< Above | Ở dưới >< Trên cao | Vertical >< Horizontal | Dọc >< Ngang |
Right >< Left | Phải >< Trái | Far >< Near | Xa >< Gần |
North >< South | Bắc >< Nam | East >< West | Đông >< Tây |
Northeast >< Southwest | Đông Bắc >< Tây Nam | Southeast >< Northwest | Đông Nam >< Tây Bắc |
Alone >< Together | Cô đơn >< Cùng nhau | Begin >< End | Bắt đầu >< Kết thúc |
Big >< Small | To >< Nhỏ | Cool >< Warm | Lạnh >< Ấm |
Clean >< Dirty | Sạch >< Bẩn | Dark >< Light | Tối >< Sáng |
Difficult >< Easy | Khó >< Dễ | Before >< After | Trước >< Sau |
Dry >< Wet | Khô >< Ướt | Empty >< Full | Trống rỗng >< Đầy đủ |
Fact >< Fiction | Sự thật >< Hư cấu | First >< Last | Đầu tiên >< Cuối cùng |
Good >< Bad | Tốt >< Xấu | Loud >< Quiet | Ồn ào >< Yên tĩnh |
Private >< Public | Riêng tư >< Công cộng | Right >< Wrong | Đúng >< Sai |
Sad >< Happy | Buồn >< Vui | Slow >< Fast | Chậm >< Nhanh |
Wide >< Narrow | Chật hẹp >< Rộng rãi | Young >< Old | Trẻ >< Già |
Add >< Subtract | Cộng >< trừ | Sit >< Stand | Ngồi xuống >< Đứng lên |
Build >< Destroy | Xây dựng >< Phá hủy | Question >< Answer | Hỏi >< Trả lời |
V. Tổng Kết
Dưới đây là toàn bộ kiến thức về từ trái nghĩa trong tiếng Anh. Mytour chúc bạn có kỳ thi hiệu quả và đạt được điểm cao trong các kỳ thi tiếng Anh như IELTS, TOEIC, THPT Quốc gia!