1. Kiến thức cơ bản
1.1 Khái niệm
Theo từ điển Hán - Việt của Phan Văn Các, thuyết minh có nghĩa là giải thích, làm rõ hoặc giới thiệu về một vấn đề, sự vật, sự việc, hoặc hiện tượng trong đời sống. Thuyết minh có thể được thực hiện dưới dạng văn nói hoặc văn viết. Dạng nói giúp giải thích vấn đề trực tiếp qua lời nói, đôi khi có thể kèm theo các ngôn ngữ khác để người nghe hiểu rõ hơn. Dạng viết thì được thể hiện qua các văn bản thuyết minh, có thể lưu trữ và sử dụng nhiều lần. Văn bản thuyết minh được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực.
Văn bản thuyết minh khác biệt so với các thể loại văn bản khác như tự sự hay miêu tả, vì nó không nhằm mục đích kể chuyện, bộc lộ cảm xúc hay tranh luận. Thay vào đó, văn bản thuyết minh tập trung vào việc cung cấp thông tin về các sự vật và hiện tượng trong tự nhiên và xã hội một cách chính xác và khách quan, không thêm bớt hay phóng đại.
=> Văn bản thuyết minh là loại văn bản phổ biến trong cuộc sống, dùng để cung cấp thông tin về các đặc điểm, tính chất và nguyên nhân của sự vật và hiện tượng trong tự nhiên và xã hội thông qua việc trình bày, giải thích và giới thiệu một cách rõ ràng.
1.2 Yêu cầu
- Nội dung trong văn bản thuyết minh phải đảm bảo tính khách quan, chính xác và có giá trị thực tiễn cho người đọc.
- Văn thuyết minh cần được trình bày một cách chính xác, rõ ràng, logic và thu hút.
2. Sự khác biệt giữa văn miêu tả và văn thuyết minh
Văn miêu tả | Văn thuyết minh |
---|---|
+ Có hư cấu tưởng tượng, không nhất thiết phải trung thành với sự vật, đối tượng…. | + Trung thành với đặc điểm của sự vật, đối tượng. |
+ Dùng nhiều so sánh, liên tưởng. | + ít dùng so sánh, liên tưởng. |
+ Mang nhiều cảm xúc chủ quan của người viết. | + Đảm bảo tính khách quan, khoa học. |
+ ít dùng số liệu cụ thể. | + Dùng số liệu cụ thể. |
VD: “Những đám mây trắng như bông đang tô vẽ cho nền trời bằng những hình thù lạ mắt. Nắng trong vắt như pha lê. Nắng xiên qua cây gỗ tếch ở vườn hoa phố Nguyễn Cao, rọi xuống và chạy lung tung quanh cái bàn ăn trưa của bốn cụ già…”
| VD: “Hoa chuông cao từ 15- 20 cm. Hoa nhỏ có hình chuông, hương thơm, thân uốn cong, màu trắng hay hồng lợt. Hoa có thể sống trong bình từ 5- 7 ngày…” |
* Văn thuyết minh có thể tích hợp các yếu tố miêu tả và kỹ thuật nghệ thuật để làm nổi bật và làm cho đối tượng thuyết minh trở nên hấp dẫn hơn.
3. Các phương pháp thuyết minh
3.1 Phương pháp định nghĩa
Ví dụ: Giun đất là loài động vật có đốt, với khoảng 2500 loài khác nhau, chủ yếu sống ở các khu vực đất ẩm.
3.2 Kỹ thuật liệt kê
VD: Cây dừa cung cấp mọi thứ cho con người: thân cây làm máng nước, lá làm mái tranh, cọng lá chẻ nhỏ dùng làm vách ngăn, gốc dừa già dùng làm chõ nấu xôi, nước dừa để uống, kho cá, thịt, nấu canh, và làm nước mắm…
3.3 Kỹ thuật đưa ví dụ
VD: Cấm hút thuốc ở các địa điểm công cộng và xử phạt nghiêm khắc người vi phạm (tại Bỉ, từ năm 1987, vi phạm lần đầu bị phạt 40 đô la, tái phạm bị phạt 500 đô la)
3.4 Kỹ thuật sử dụng số liệu
VD: Tượng Phật ở Nhạc Sơn, Tứ Xuyên, Trung Quốc, cao 71m, vai rộng 24m, trên mu bàn chân tượng đủ chỗ cho 20 chiếc ô tô.
Kỹ thuật so sánh
VD: Biển Thái Bình Dương có diện tích rộng lớn gấp ba lần tổng diện tích của ba đại dương khác và lớn gấp 14 lần so với diện tích của biển Bắc Băng Dương, đại dương nhỏ nhất.
3.6 Kỹ thuật phân loại và phân tích
VD: Để thuyết minh về một thành phố, có thể phân tích các khía cạnh như: vị trí địa lý, khí hậu, dân số, lịch sử, con người, và sản vật…
4. Phương pháp viết bài thuyết minh
- Bước 1: + Xác định đối tượng cần thuyết minh.
+ Thu thập, ghi chép và chọn lọc tư liệu cho bài viết.
+ Chọn phương pháp thuyết minh phù hợp với đối tượng.
+ Dùng từ ngữ rõ ràng, dễ hiểu để làm nổi bật các đặc điểm chính của đối tượng.
- Bước 2: Tạo dàn ý
- Bước 3: Soạn thảo bài văn thuyết minh
+ Soạn phần mở đầu:
Phần mở đầu có thể áp dụng nhiều cách khác nhau, nhưng thường được chia thành hai phương pháp chính: mở đầu trực tiếp và mở đầu gián tiếp.
Ví dụ 1: Mở đầu trực tiếp
Chiêm Hoá, huyện miền núi thuộc tỉnh Tuyên Quang, là nơi sinh sống của nhiều dân tộc như: Kinh, Tày, Dao, H’Mông, Sán Dìu… Dù có sự khác biệt về phong tục và tập quán, các dân tộc vẫn sống hòa bình và cùng nhau phát triển quê hương ngày càng đẹp hơn.
Ví dụ 2: Mở bài gián tiếp
Là người Việt Nam, chắc hẳn ai cũng đã nghe câu ca dao nổi tiếng:
'Đồng Đăng có phố Kì Lừa
Có nàng Tô Thị có chùa Tam Thanh'
Từ Hà Nội, theo quốc lộ 1A, du khách chỉ cần ngồi trên xe ô tô khoảng 2 giờ là đến Lạng Sơn. Đoạn đường đi qua dãy núi Kai Kinh và ải Chi Lăng hùng vĩ, những nơi đã khiến kẻ thù xưa phải khiếp sợ. Quốc lộ 1A uốn lượn qua những triền núi xanh mướt, nơi các đoàn xe lớn nhỏ rời Hà Nội để đến xứ Lạng, ẩn mình trong làn sương sớm. Vượt qua đèo Sài Hồ, bạn sẽ đến thị xã Lạng Sơn, vùng biên cương của Tổ quốc, nổi tiếng với hoa thơm, trái ngọt và các điệu dân ca đặc sắc như Then, Sli, Lượn của các dân tộc Tày, Nùng, Dao.
+ Soạn phần thân bài:
Phần này thường bao gồm nhiều đoạn văn liên kết chặt chẽ, nhằm giải quyết các yêu cầu của đề bài.
Khi viết đoạn văn trong văn bản thuyết minh, bạn nên tuân theo trình tự của sự vật (từ tổng thể đến chi tiết, từ xa đến gần), theo trình tự thời gian (trước – sau), hoặc theo mức độ quan trọng (cái chính trước, cái phụ sau).
+ Soạn phần kết bài:
Phần kết bài có thể làm nổi bật những điểm đặc sắc của đối tượng thuyết minh một lần nữa, hoặc đưa ra một lời mời, kiến nghị, hoặc để lại ấn tượng sâu sắc về đối tượng đó.
Ví dụ 1: Hiện tại và trong tương lai, Chiêm Hoá là điểm đến du lịch hấp dẫn với nhiều khách tham quan. Hãy đến Chiêm Hoá vào ngày mùng 8 tháng giêng hàng năm để tham dự lễ hội Lồng Tông, thăm đền Bách Thần và đền Đầm Hồng. Vào mùa hè, bạn có thể khám phá thác Bản Ba và không thể bỏ qua khu di tích lịch sử Kim Bình. Chiêm Hoá chắc chắn sẽ khiến bạn phải trầm trồ vì vẻ đẹp của nó.
5. Các loại đề bài
5.1 Đề bài dạng 2 hoặc 3 điểm
Đề bài: Xác định yếu tố thuyết minh trong bài ca dao sau:
Trong đầm lầy, không có loài hoa nào đẹp hơn sen. Lá xanh mướt, bông trắng tinh khiết, điểm xuyết nhị vàng rực rỡ. Dù mọc gần bùn, hoa sen không hề có mùi bùn.
Trả lời:
Yếu tố thuyết minh:
Cấu trúc của hoa sen gồm “Lá xanh, bông trắng, nhị vàng”
5.2 Đề bài dạng 5 hoặc 7 điểm
Đề bài: Vai trò của con trâu trong các làng quê Việt Nam.
Trả lời:
* Phần mở bài:
Khái quát về sự quan trọng của con trâu trong sinh hoạt và lao động của người nông dân Việt Nam.
* Phần thân bài:
- Mô tả nguồn gốc và đặc điểm của con trâu
VD: Con trâu là động vật nhai lại thuộc nhóm sừng rỗng và bộ guốc chẵn, nằm trong lớp thú có vú.
Trâu Việt Nam có nguồn gốc từ trâu rừng được thuần hóa, thuộc loại trâu đầm lầy. Chúng có lông màu xám hoặc xám đen, cơ thể vạm vỡ, thấp, ngắn, bụng to, mông dốc, bầu vú nhỏ, và sừng hình lưỡi liềm. Trên cơ thể có hai đai màu trắng: một dưới cổ và một ở đầu xương ức. Trâu cái nặng trung bình từ 350-400 kg, còn trâu đực từ 400-500 kg.
- Các vai trò và lợi ích của con trâu:
• Trong đời sống vật chất:
+ Là tài sản quý giá của người nông dân.
+ Là công cụ lao động thiết yếu.
+ Cung cấp thực phẩm, đồ thủ công, phân bón, và nhiều thứ khác.
• Trong đời sống tinh thần:
+ Con trâu không chỉ là bạn đồng hành thân thiết của người nông dân mà còn gắn bó với những ký ức tuổi thơ.
+ Con trâu đóng vai trò thiết yếu trong các lễ hội và sự kiện đình đám như hội chọi trâu ở Đồ Sơn (Hải Phòng), Hàm Yên, Chiêm Hoá (Tuyên Quang) và hội đâm trâu ở Tây Nguyên.
* Kết luận:
Nhấn mạnh tầm quan trọng của con trâu trong đời sống hiện đại.