Vốn hóa thị trường, hay còn được biết đến với tên gọi là 'market cap', là một khái niệm quen thuộc với những nhà đầu tư thị trường tài chính, bao gồm cả tiền mã hóa. Đây là một chỉ số quan trọng giúp nhà đầu tư phân loại dự án và xác định chiến lược đầu tư hợp lý. Hãy cùng tìm hiểu về vốn hóa thị trường trong bài viết sau đây.

Khái Niệm Về Vốn Hóa Thị Trường
Trong thị trường chứng khoán, vốn hóa thị trường (market capitalization), thường được gọi là market cap, là tổng giá trị của tất cả số cổ phiếu của một công ty được giao dịch trên thị trường chứng khoán. Tương tự, trong thị trường tiền mã hóa, vốn hóa thị trường của một dự án là tổng giá trị của tất cả các token của dự án đó đang lưu thông trên thị trường.

Vốn hóa thị trường là một chỉ số quan trọng giúp đánh giá quy mô và tiềm năng của một dự án tiền mã hóa. Các dự án có vốn hóa thị trường lớn (large cap) thường được xem là ổn định, trong khi các dự án có vốn hóa thị trường nhỏ (low cap) có tiềm năng sinh lời cao nhưng rủi ro cũng lớn.
Cách Tính Vốn Hóa Thị Trường
Như đã đề cập, vốn hóa thị trường của một dự án được tính bằng tổng giá trị của tất cả token đang lưu thông trên thị trường. Công thức tính vốn hóa thị trường là:
Vốn hóa thị trường = Giá token hiện tại x Số token đang lưu thông
Số token đang lưu thông được tính như sau: Tổng cung - số token bị lock - số token đã được đốt (nếu có).
Ví dụ, nếu giá của Bitcoin là 30.000 USD và tổng số Bitcoin đang lưu thông là 20 triệu, thì vốn hóa thị trường của Bitcoin là:
Vốn hóa thị trường = 30.000 USD x 20 triệu = 600 tỷ USD
Ý Nghĩa Của Vốn Hóa Thị Trường
Đánh Giá Tiềm Năng Của Dự Án
Vốn hóa thị trường giúp đầu tư gia đình định giá khả năng sinh lợi của một dự án trong tương lai. Thường thì các dự án có vốn hóa thấp có thể mang lại lợi nhuận cao hơn so với những dự án có vốn hóa lớn trên thị trường. Tuy nhiên, không phải lúc nào các dự án có vốn hóa thấp cũng đảm bảo lợi nhuận cao, ví dụ, memecoin thường mang theo rủi ro cao, chẳng hạn như việc rug-pull. Do đó, để đánh giá đúng tiềm năng của một dự án, chúng ta cần xem xét nhiều yếu tố khác, không chỉ nên dựa yếu tố vốn hóa thị trường.
So sánh các dự án cùng loại với nhau
Bằng cách so sánh vốn hóa thị trường của các dự án tiền mã hóa cùng mảng với nhau, nhà đầu tư có thể xác định được độ phổ biến và tiềm năng phát triển của chúng. Các dự án dẫn đầu về vốn hóa thị trường trong một mảng có thể được xem như là một tiêu chuẩn để so sánh với các dự án khác trong cùng mảng. Những dự án này thường được xem như đại diện cho tiềm năng và xu hướng phát triển của mảng đó.
Phản ánh tính thanh khoản
Vốn hóa thị trường cũng thể hiện mức độ thanh khoản của một đồng coin. Các dự án với vốn hóa lớn thường có thanh khoản cao hơn và ít gặp trượt giá hơn, trong khi những dự án có vốn hóa thấp thường có mức thanh khoản thấp và dễ bị trượt giá. Đây là điều mà nhà đầu tư cần xem xét trước khi đưa ra quyết định giao dịch.
Dùng để quyết định đầu tư
Vốn hóa thị trường thường được sử dụng để quyết định đầu tư. Nhà đầu tư thường mua các loại tiền mã hóa có vốn hóa lớn (BTC, ETH) cho mục đích đầu tư dài hạn vì tính ổn định và an toàn của chúng. Đối với ngắn và trung hạn, nhà đầu tư thường lựa chọn các dự án có vốn hóa từ thấp đến vừa vì chúng có tiềm năng sinh lợi lớn nhưng kèm theo đó là tính biến động và rủi ro cao.
Phân loại dự án theo vốn hóa thị trường
Vốn hóa siêu lớn (Mega cap)
Nhóm dự án có vốn hóa lớn nhất trong thị trường, từ 100 tỷ USD trở lên. Chúng chiếm phần lớn vốn hóa của thị trường tiền mã hóa, tương tự như cổ phiếu blue-chip trong thị trường chứng khoán truyền thống. Hiện tại, chỉ có Bitcoin và Ethereum thuộc nhóm dự án này.
Vốn hóa lớn (Large cap)
Là các dự án có vốn hóa từ 10 tỷ đến 100 tỷ USD và thường nằm trong top 20 dự án hàng đầu của thị trường tiền mã hóa tính theo vốn hóa thị trường. Tuy nhiên, điều này còn phụ thuộc vào tình hình thị trường hiện tại. Ví dụ, vào thời điểm viết bài, chỉ có USDT, BNB, XRP và USDC là thuộc nhóm vốn hóa lớn.
Vốn hóa trung bình (Mid-cap)
Là các dự án có vốn hóa từ 100 triệu đến 10 tỷ USD. Đa số dự án trong nhóm này thường mới xuất hiện trên thị trường trong khoảng chưa đầy 5 năm và đang trong giai đoạn phát triển. Chúng thường sở hữu các sản phẩm sáng tạo, đặc biệt là trong lĩnh vực DeFi.
Vốn hóa nhỏ (Small cap)
Các dự án có vốn hóa từ 10 triệu đến 100 triệu USD thường được xếp vào nhóm này. Đây thường là những dự án mới được ra mắt trong khoảng 1 đến 2 năm trở lại đây, có tiềm năng tăng trưởng lớn và khả năng mang lại lợi nhuận cao. Tuy nhiên, đi kèm với đó là khả năng biến động và rủi ro cao.
Vốn hóa siêu nhỏ (Micro-cap)
Là nhóm chiếm phần lớn trong thị trường tiền mã hóa, có vốn hóa dưới 10 triệu USD. Những dự án thuộc nhóm này thường là các memecoin, dự án DeFi mới ra mắt và thường được giao dịch trên các sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Đây cũng là nhóm có độ biến động và rủi ro cao nhất thị trường.
Một số lưu ý khi sử dụng vốn hóa thị trường trong đầu tư
Vốn hóa thị trường chỉ là một chỉ số mang tính chất tham khảo, nhà đầu tư cần xem xét các yếu tố khác như phân tích cơ bản của dự án, tiềm năng tăng trưởng, diễn biến thị trường và quản lý rủi ro trước khi đưa ra quyết định đầu tư.
Vốn hóa thị trường thay đổi theo thời gian, vì vậy cần cập nhật thông tin thường xuyên để đưa ra quyết định đầu tư chính xác.
Dự án có vốn hóa nhỏ càng mang lại rủi ro cao. Do đó, cần nghiên cứu kỹ trước khi đầu tư vào các dự án như vậy.
Tổng kết
Trên đây là bài viết về vốn hóa thị trường của Mytour. Mong rằng bạn đọc hiểu được khái niệm và ý nghĩa của nó để hỗ trợ quá trình nghiên cứu và đầu tư. Chúc bạn có những giao dịch thành công!