Từ năm 2021, khung HSK đã được nâng cấp lên 9 bậc từ mức 6. Vậy HSK 9 bậc là gì? Có những thay đổi gì so với mức độ 6 trước đây? Trong bài viết dưới đây, Mytour sẽ cung cấp những thông tin chi tiết nhất về khung HSK 9 bậc mới nhất vào năm 2024!
Tổng quan về khung HSK 9 mới nhất
I. HSK 9 bậc được định nghĩa như thế nào?
HSK 9 bậc là tiêu chuẩn đánh giá trình độ tiếng Trung trong lĩnh vực Giáo dục Hán ngữ quốc tế của Bộ Giáo dục Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa, được áp dụng từ ngày 31/03/2021 thay thế cho HSK 6 cấp cũ. Bài thi này dự kiến sẽ khó hơn rất nhiều so với cấp độ trước đây.
Cụ thể, từ cấp độ đầu tiên, thí sinh phải nhớ thuộc 500 từ vựng HSK 1 và khoảng 48 chủ điểm ngữ pháp. Lên đến HSK 7 - 8 - 9, thí sinh sẽ cần học thuộc hơn 11.000 từ vựng và 572 chủ điểm ngữ pháp. Sự khác biệt về độ khó giữa các cấp độ không còn quá lớn như trước.
Từ HSK cấp 4 trở lên, bài thi sẽ bao gồm kỹ năng dịch từ tiếng Trung sang ngôn ngữ mẹ đẻ ngoài 4 kỹ năng cơ bản Nghe - Nói - Đọc - Viết như trước. Điều này cho thấy ở cấp độ HSK 9, bạn có thể sử dụng tiếng Trung một cách thành thạo như tiếng mẹ đẻ, tương đương với các phiên dịch viên trong cabin.
II. Lịch sử phát triển của kỳ thi HSK
1. Giai đoạn 1.0
Bắt đầu từ năm 1984, Ủy ban Giáo dục Nhà nước Trung Quốc đã bắt đầu phát triển kỳ thi HSK nhằm đáp ứng nhu cầu học và kiểm tra tiếng Trung của sinh viên quốc tế tại Trung Quốc. Sau hơn 6 năm nghiên cứu và thử nghiệm, kỳ thi HSK chính thức ra mắt vào năm 1990 tại Trung Quốc và được triển khai quốc tế từ năm 1991.
Đến năm 1992, kỳ thi HSK đã được công nhận là một tiêu chuẩn quốc tế, dành riêng để kiểm tra trình độ sử dụng tiếng Trung của người nói tiếng Trung như ngôn ngữ thứ hai. Năm 2003, kỳ thi HSK 3 đã được phát triển với hơn 46 trung tâm khảo thí ở 29 quốc gia trên toàn cầu.
2. Giai đoạn 2.0
Từ năm 2004, các Viện Khổng Tử ra đời ở nhiều quốc gia khác nhau đã kích thích sự phát triển mạnh mẽ của việc học tiếng Trung trên toàn cầu. Để nâng cao trình độ tiếng Trung cho người nước ngoài, Trụ sở Viện Khổng Tử đã cho phép các Viện Khổng Tử ở nước ngoài tổ chức giảng dạy tiếng Hán. Ngoài ra, đơn vị này cũng đã tiến hành cải tiến kỳ thi HSK - một kỳ thi mới ra đời từ năm 2009.
3. Giai đoạn 3.0
Ngành giảng dạy tiếng Trung ở nước ngoài không ngừng phát triển, dẫn đến việc xuất hiện các khái niệm mới về tiêu chuẩn ngôn ngữ quốc tế, như Khung tham chiếu chung châu Âu (CEFR) và Hội đồng giảng dạy ngoại ngữ Hoa Kỳ (ACTFL). Việc thiết kế, phát triển và nâng cấp hệ thống bài thi HSK nhằm mục đích phục vụ việc học, giảng dạy, kiểm tra và đánh giá trình độ tiếng Hán ở nhiều quốc gia được thực hiện.
Trong quá trình phát triển và nghiên cứu về ngôn ngữ Trung Quốc, Viện Khổng Tử đã không ngừng ra mắt nhiều tài liệu và đề cương nhằm phục vụ cho mục đích ôn tập trong các kỳ thi HSK. Sau khoảng 5 năm nghiên cứu và phát triển, “Tiêu chuẩn mới về trình độ tiếng Hán” đã được công bố với 3 bước tiến mới mẻ:
- Thứ nhất, phản ánh sự độc đáo của ngôn ngữ Trung quốc và xác định được hệ thống chỉ số định lượng ngôn ngữ 4 chiều gồm âm tiết, chữ Hán, từ vựng và ngữ pháp.
- Thứ hai, thay thế các cấp Sơ cấp, Trung cấp, Cao cấp trong khung 6 bậc trước đây thành tam đẳng cửu cấp (9 cấp được chia thành 3 mức trình độ) là Sơ cấp, Trung cấp và Cao cấp. Sự thay đổi này giúp làm tăng yêu cầu về âm tiết, chữ Hán, vốn từ vựng cũng được cải thiện đáng kể.
- Thứ ba, kết hợp giữa các đặc điểm, lý thuyết ngôn ngữ Trung Quốc, yêu cầu thí sinh hoàn thiện 5 kỹ năng: Nghe - Nói - Đọc - Viết - Dịch.
III. HSK 9 bậc có những gì mới?
So với khung HSK 6 bậc, HSK 9 bậc mang đến những thay đổi mới về số lượng từ vựng, cấu trúc ngữ pháp, âm điệu và chữ viết, cụ thể:
HSK 9 bậc | |||||
Trình độ | Cấp | Ngữ âm | Ký tự | Từ vựng | Ngữ pháp |
Sơ cấp | 1 | 269 | 300 | 500 | 48 |
2 | 468 | 600 | 1272 | 129 | |
3 | 608 | 900 | 2245 | 210 | |
Trung cấp | 4 | 724 | 1200 | 3245 | 286 |
5 | 822 | 1500 | 4316 | 357 | |
6 | 908 | 1800 | 5456 | 424 | |
Cao cấp | 7,8,9 | 1110 | 3000 | 11092 | 572 |
IV. Tiêu chuẩn đánh giá trình độ HSK 9 bậc
Tương tự như HSK 6 bậc trước đây, HSK 9 bậc cũng được phân thành các cấp độ bao gồm Sơ cấp - Trung cấp - Cao cấp. Mỗi cấp độ có các tiêu chuẩn đánh giá riêng biệt, chi tiết:
Tiêu chuẩn đánh giá | Sơ cấp | Trung cấp | Cao cấp |
Yêu cầu | Với người học tiếng Trung trình độ sơ cấp có thể giao tiếp xoay quanh các chủ đề cơ bản trong cuộc hàng ngày về học tập, công việc, tạo ra các đoạn văn ngắn với các mẫu câu thông dụng. |
|
|
Từ vựng | 2245 từ vựng | 5456 từ vựng | 11092 từ vựng |
Âm tiết | 608 âm tiết | 908 âm tiết | 1110 âm tiết |
Ngữ pháp | 210 chủ điểm ngữ pháp | 424 chủ điểm ngữ pháp | 572 chủ điểm ngữ pháp |
Ký tự | 900 ký tự | 1800 ký tự | 3000 ký tự |
V. Chi tiết về mục tiêu và yêu cầu của HSK từ 1 đến 9
1. HSK cấp 1
Yêu cầu của HSK 1 | ||||
Âm tiết | Ký tự | Từ vựng | Ngữ pháp | Chữ viết tay |
269 | 300 | 500 | 48 | 100 |
Kỹ năng | ||||
Nghe | Nghe hiểu được các đoạn hội thoại đơn giản (khoảng 80 từ) gồm các từ vựng cơ bản và các mẫu câu đơn giản. Cuộc hội thoại sẽ có khoảng 100 ký tự/ phút. Hiểu được các thông tin cơ bản với sự trợ giúp của các hình ảnh, đồ vật,... | |||
Nói | Giao tiếp với đoạn đối thoại đơn giản với các từ và câu đơn giản. | |||
Đọc | Hiểu được các đoạn văn bản khoảng 100 ký tự về các chủ đề quen thuộc. | |||
Viết | Nắm vững được 100 ký tự với 500 từ vựng HSK và 100 chữ viết tay được yêu cầu. | |||
Mục tiêu:
|
2. HSK cấp 2
Yêu cầu của HSK 2 | |||||
Âm tiết | Ký tự | Từ vựng | Ngữ pháp | Chữ viết tay | |
Toàn bộ
| 468 | 600 | 1272 | 129 | 200 |
Mới | 199 | 300 | 772 | 81 | 100 |
Kỹ năng | |||||
Nghe | Nghe hiểu được các đoạn hội thoại hàng ngày (tối đa 150 từ) dựa trên các mẫu câu đơn giản và một số câu ghép. Cuộc đối thoại kéo dài khoảng 140 ký tự/phút. | ||||
Nói | Giao tiếp với các chủ đề khác nhau. | ||||
Đọc |
| ||||
Viết | Viết đoạn văn khoảng 200 ký tự từ danh sách chữ viết tay được yêu cầu. | ||||
Mục tiêu: Có thể giao tiếp và tương tác cơ bản, ngắn gọn về các chủ đề thân thuộc trong đời sống như gia đình, kế hoạch học tập, cảm xúc cá nhân, mua sắm, ăn uống,... |
3. HSK cấp 3
Yêu cầu của HSK 3 | |||||
Âm tiết | Ký tự | Từ vựng | Ngữ pháp | Chữ viết tay | |
Toàn bộ | 608 | 900 | 2245 | 210 | 300 |
Mới | 140 | 300 | 973 | 81 | 100 |
Kỹ năng | |||||
Nghe |
| ||||
Nói |
| ||||
Đọc |
| ||||
Viết | Viết và nắm vững được 300 ký tự từ danh sách chữ viết tay được yêu cầu. | ||||
Mục tiêu:
|
4. HSK cấp 4
Yêu cầu của HSK 4 | |||||
Âm tiết | Ký tự | Từ vựng | Ngữ pháp | Chữ viết tay | |
Toàn bộ | 724 | 1200 | 3245 | 286 | 100 |
Mới | 116 | 300 | 1000 | 76 | |
Kỹ năng | |||||
Nghe |
| ||||
Nói |
| ||||
Đọc |
| ||||
Viết |
| ||||
Dịch |
| ||||
Mục tiêu:
|
5. HSK cấp 5
Yêu cầu của HSK 5 | |||||
Âm tiết | Ký tự | Từ vựng | Ngữ pháp | Chữ viết tay | |
Toàn bộ | 822 | 1500 | 4316 | 357 | 250 |
Mới | 98 | 300 | 1071 | 71 | |
Kỹ năng | |||||
Nghe |
| ||||
Nói |
| ||||
Đọc |
| ||||
Viết |
| ||||
Dịch |
| ||||
Mục tiêu:
|
6. HSK cấp 6
Yêu cầu của HSK 6 | |||||
Âm tiết | Ký tự | Từ vựng | Ngữ pháp | Chữ viết tay | |
Toàn bộ | 908 | 1800 | 5456 | 424 | 400 |
Mới | 85 | 300 | 1140 | 67 | |
Kỹ năng | |||||
Nghe |
| ||||
Nói |
| ||||
Đọc |
| ||||
Viết |
| ||||
Dịch |
| ||||
Mục tiêu:
|
7. HSK cấp 7 - 8 - 9
Yêu cầu | |||||
Âm tiết | Ký tự | Từ vựng | Ngữ pháp | Chữ viết tay | |
Toàn bộ | 1110 | 3000 | 11092 | 572 | 1200 |
Mới | 202 | 1200 | 5636 | 148 | |
Mục tiêu:
HSK 9 bậc là đầu ra cho sinh viên muốn lấy bằng Đại học bên Trung Quốc, những người học tiếng Trung chuyên nghiệp, nghiên cứu học thuật hay những người làm việc với tiếng Trung và những người muốn thử thách bản thân. |
VI. Điểm khác biệt cơ bản giữa HSK 6 cấp và HSK 9 cấp
So với HSK cũ, bài thi HSK đã bổ sung các cấp độ HSK 7 - 8 - 9. Nếu so sánh sự khác biệt, bạn sẽ nhận thấy mức độ khó khăn giữa các cấp độ không còn chênh lệch quá nhiều. Điểm khác biệt chủ yếu là số lượng từ vựng. Ngoài ra, trong khung HSK 9 cấp, từ cấp độ 4 trở lên, bài thi sẽ thêm kỹ năng dịch giữa tiếng Trung và ngôn ngữ mẹ đẻ trong 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết . Bài thi HSK 7 - 8 - 9 chỉ cần thi một lần và đánh giá mức độ đạt HSK 7, HSK 8 hoặc HSK 9 dựa trên số điểm của thí sinh.
Dưới đây là bảng so sánh từ vựng giữa HSK trước đây có 6 cấp và HSK 9 cấp:
Mức | Cấp độ | Yêu cầu từ vựng | Độ khó sau điều chỉnh | Thời gian áp dụng | |
HSK 9 cấp | HSK 6 cấp | ||||
Sơ cấp | 1 | 500 | 150 | Cao | 3 - 5 năm tới |
2 | 1272 | 300 | Rất cao | ||
3 | 2245 | 600 | |||
Trung cấp | 4 | 3245 | 1200 | ||
5 | 4316 | 2500 | Cao | ||
6 | 5456 | 5000 | Trung bình | ||
Cao cấp | 7,8,9 | 11092 | Rất cao | 3/2022 |
VII. Giải đáp một số thắc mắc về HSK 9 cấp
1. Bài thi HSK trước đây có 6 cấp có được giữ lại sau khi áp dụng “Tiêu chuẩn HSK 9 cấp” không?
Kể từ khi áp dụng tiêu chuẩn HSK 9 cấp, trong vòng 2 - 3 năm tới sẽ không có nhiều thay đổi đột ngột trong bài thi HSK 6 cấp. Trong khoảng 3 - 5 năm tới, sẽ điều chỉnh dựa trên tình hình thực tế mà không có sự thay đổi đột phá.
Ngoài việc bổ sung phần thi HSK nói và nâng cao độ khó của từng cấp độ về từ vựng và ngữ pháp, các thí sinh cần ôn tập cho phần thi HSK cấp mình chọn và chú ý nâng cao kỹ năng nói. Cấu trúc đề thi HSK 1 - 6 không thay đổi, nhưng độ khó có thể tăng lên.
2. Chi phí thi HSK 9 cấp có đắt không?
Chi phí thi HSK 9 cấp sẽ cao hơn so với khung HSK 6 cấp cũ. Vì vậy, nên đăng ký thi HSK ngay khi chi phí vẫn còn thấp. Hiện tại, chi phí thi HSK tại Việt Nam vẫn thấp hơn so với Trung Quốc và các chứng chỉ khác như IELTS.
3. Có thể sử dụng sách cũ để học thi HSK mới không?
Thực tế, sách giáo khoa chỉ đơn thuần là công cụ. Bất kỳ bộ giáo trình nào cũng sẽ đáp ứng được tiêu chuẩn HSK 9 nếu nó phù hợp với hệ thống kiến thức của nó.
4. Bài thi HSK 4 có phần dịch, yêu cầu như thế nào?
Hiện tại, phần thi Dịch chưa có hình thức thi cụ thể. Tuy nhiên, theo đánh giá chung, phần này sẽ yêu cầu thí sinh dịch được cả xuôi và ngược giữa tiếng Trung và ngôn ngữ mẹ đẻ.
5. HSK 9 bậc sẽ được quy đổi ra khung tham chiếu Châu Âu như thế nào?
Hiện tại chưa có tiêu chuẩn cụ thể để quy đổi HSK 9 sang các chuẩn ngôn ngữ Châu Âu. Tuy nhiên, quá trình biên soạn HSK 9 dựa trên các đặc tính của ngôn ngữ Hán, để xác định các cấp độ tương ứng. Không có sự so sánh trực tiếp với các khung năng lực ngôn ngữ khác. Đây là một chuẩn ngôn ngữ chung, điều chỉnh để phù hợp với thực tế ngôn ngữ trên toàn cầu.
6. Các trường Đại học thiết lập tiêu chuẩn đầu ra HSK 4, HSK 5 sẽ có thay đổi lên HSK 7 - 8 - 9 trong tương lai không?
Hầu hết các trường Đại học hiện nay đều áp dụng tiêu chuẩn đầu ra ngoại ngữ theo khung 6 cấp. Với sinh viên chuyên ngành tiếng Trung, HSK cấp 5 là tiêu chuẩn để đạt bằng tốt nghiệp, còn các ngành khác yêu cầu chứng chỉ HSK từ cấp 3, 4 trở lên. Vì vậy, sinh viên có thể yên tâm.
Như vậy, thông qua bài viết này, Mytour đã cung cấp đầy đủ thông tin về bài thi HSK 9 bậc cho những ai quan tâm. Nếu bạn có thắc mắc nào khác liên quan đến HSK 9, hãy để lại bình luận dưới đây để được giải đáp nhé!