Thanh điệu tiếng Trung
I. Ý nghĩa của thanh điệu tiếng Trung là gì?
Thanh điệu tiếng Trung 声调 /shēngdiào/ là hình thức biến đổi cao - thấp - dài - ngắn của một âm tiết. Thanh mẫu cùng với vận mẫu và dấu (thanh điệu) tạo thành âm tiết. Trong tiếng Trung, một chữ Hán thường đại diện cho một âm tiết và thanh điệu có vai trò phân biệt ý nghĩa của từ vựng.
Ví dụ về phiên âm pinyin “wuli” với các thanh điệu khác nhau sẽ tạo thành các từ có nghĩa khác nhau như:
-
- 无理 (wúlǐ): vô lý
- 物理 (wùlǐ): vật lý
- 物力 (wùlì): vật lực
- 无力 (wúlì): vô lực
- 五里 (wǔlǐ): năm dặm
- 屋里 (wùlǐ): trong phòng
- 武力 (wǔlì): vũ lực
II. 4 dạng thanh điệu trong tiếng Trung
Trong tiếng Trung có bao nhiêu thanh điệu? Trong bảng thanh điệu tiếng Trung, phiên âm pinyin có 4 dấu và 1 thanh nhẹ (khinh thanh). Mỗi dấu sẽ có độ cao và cách phát âm khác nhau, vì vậy cách đọc sẽ khác nhau, cụ thể:
Thanh điệu | Ký hiệu | Cách đọc | Ví dụ |
Thanh 1 (阴平/yīnpíng/ âm bình) | ˉ | Đọc không dấu, âm kéo dài và đều đều. Âm kéo dài từ cao độ 5 sang 5. | tā, bā |
Thanh 2 (阳平/yángpíng/ Dương bình) | ՛ | Đọc giống dấu sắc trong tiếng Việt, giọng điệu tăng dần từ thấp lên cao. Âm độ từ trung bình lên cao theo chiều 3 lên 5. | bá, chá |
Thanh 3 (上声/shàngshēng/ Thượng thanh) | ˇ | Đọc gần giống với dấu hỏi, phát âm từ cao độ 2 (trung bình) xuống cao độ 1 (thấp) rồi lên cao độ 4 (vừa). Âm ngâm của nó rất đặc biệt khi được phát âm rõ ràng | bǎ, sǎ |
Thanh 4 (去声 /qù shēng/ Khứ thanh) | ` | Đọc không dấu, giọng đẩy xuống và đọc dứt khoát với âm điệu từ cao nhất (cao độ 5) xuống thấp nhất (cao độ 1). | bà, là |
Ngoài 4 thanh điệu trên, trong tiếng Trung còn có thanh nhẹ (khinh thanh). Thanh này không được biểu thị bằng dấu và được phát âm với giọng đọc nhẹ và ngắn. Ví dụ:
-
- 他的 – /tāde/
- 桌子 – /zhuōzi/
- 说了 – /shuōle/
- 哥哥 – /gēge/
- 先生 – /xiānsheng/
- 休息 – /xiū xi/
III. Phương pháp đánh dấu thanh điệu
Khi đánh dấu thanh điệu tiếng Trung, bạn cần phải tuân theo những nguyên tắc sau đây:
Chỉ có 1 nguyên âm đơn
| Nguyên âm kép |
Đánh dấu trực tiếp vào nguyên âm đơn đó: ì, ě, ó, ā,... Ví dụ:
|
|
IV. Nguyên tắc biến đổi âm điệu trong tiếng Trung
Các thanh điệu trong tiếng Trung là các dấu âm tiết độc lập. Biến đổi âm điệu xảy ra khi các từ, cụm từ, câu,... có âm tiết đi cùng nhau, gây ra sự thay đổi trong âm điệu.
1. Thanh nhẹ (khinh thanh)
Có một số âm tiết trong tiếng Trung thường mất đi thanh điệu gốc của nó, đọc thành âm vừa nhẹ vừa ngắn. Âm này còn được gọi là khinh thanh (thanh nhẹ). Ví dụ:
-
- 他的 – /tāde/
- 桌子 – /zhuōzi/
- 说了 – /shuōle/
- 哥哥 – /gēge/
- 先生 – /xiānsheng/
- 休息 – /xiū xi/
Quy định đọc thanh nhẹ của một số từ:
Loại từ | Ví dụ cách đọc |
Trợ từ | 吗 (ma)、呢 (ne)、啊 (a)、吧 (ba)、着 (zhe)、了 (le)、过 (guo)、的 (de)、得 (de) |
Hậu tố của danh từ | 子(zi)、头 (tou),... |
Hậu tố của đại từ | 们 (men) |
Phương vị từ | 上 (shang)、下 (Xia)、里 (li)、边 (bian),... |
Ngữ tố thứ 2 trong từ láy âm | 妈妈 (māma), 爸爸 (bàba)、爷爷 ( yéye),... |
Hình thức lặp lại của động từ (trùng điệp) | 看看 (kànkan)、想想 (xiǎngxiang)、试试 (shìshi),.. |
Bổ ngữ xu hướng | 来 (lai)、去 (qu)、起来 (qilai)、下去 (xiaqu),... |
Một số từ thường phát âm nhẹ | 漂亮 (piàoliang)、聪明 (cōngming)、知道 (zhīdao)、葡萄 (pútao),... |
2. Biến đổi âm thanh 3
Biến điệu thanh 3 | Cách đọc | Ví dụ |
2 thanh 3 đứng sát nhau | Thanh 3 thứ nhất đọc thành thanh 2. | Ví dụ: 你好 (Nǐ hǎo) ➡ đọc thành “ní hǎo” |
Khi 3 thanh 3 đứng sát nhau | Thanh 3 thứ 2 đọc thành thanh 2 hoặc 2 thanh 3 đầu đọc thành thanh 2. | 好想你。(Hǎo xiǎng nǐ = Hǎo xiáng nǐ) |
4 thanh 3 đứng sát nhau | Thanh đầu và thanh thứ 3 sẽ được đọc thành thanh 2 hoặc 3 thanh 3 đầu đọc thành thanh 2. | 我也很好。(Wǒ yě hěn hǎo = Wó yě hén hǎo) |
3. Quy tắc biến âm thanh “bù” và “yī”
Quy tắc biến âm | Cách đọc | Ví dụ |
一 /yī/ và 不 /bù/ ghép với từ mang thanh thứ 4 | “yī” đọc thành “yí “và “bù” đọc thành “bú” |
|
sau 一 / yī / là âm mang thanh 1 (Hoặc 2, 3) | Đọc thành yì |
|
4. Quy định viết phát âm khi các thanh điệu kết hợp
Thanh điệu kết hợp | Cách phát âm | Ví dụ |
Thanh 3 + thanh 1/2/4 | Đọc từng âm theo đúng thanh điệu của nó |
|
Thanh 1 /2 /3 /4 + khinh thanh | Đọc nhanh, dứt khoát, ngắn gọn và không kéo dài âm |
|
Thanh 4 kết hợp | Âm tiết thứ 2 phát âm “nhấn mạnh” hơn |
|
V. Hướng dẫn cách viết thanh điệu tiếng Trung
Hiện nay, có rất nhiều bộ gõ tiếng Trung xuất hiện để đáp ứng nhu cầu sử dụng của người dùng. Nếu bạn muốn tìm kiếm thông tin hoặc muốn trò chuyện bằng tiếng Trung với bạn bè trên điện thoại, bạn có thể chuyển đổi bộ gõ thanh điệu tiếng Trung trên bàn phím theo các cách dưới đây!
1. Trên thiết bị di động
Hướng dẫn cách gõ Pinyin có dấu thanh điệu tiếng Trung trên thiết bị di động bằng Laban key:
-
- Bước 1: Tiến hành chuyển bàn phím sang bộ gõ tiếng Trung pinyin (loại bàn phím Qwerty).
- Bước 2: Với những dấu thường có ở trên nguyên âm đơn như: a, e, o, i, u mà không có nguyên âm kép. Do đó, bạn muốn đánh dấu lúc gõ chữ thì chỉ cần giữ các nguyên âm đơn trong khoảng 3 giây, bàn phím sẽ hiện lên 4 thanh điệu để bạn lựa chọn.
2. Trên máy tính cá nhân
Cách nhập bảng thanh điệu tiếng Trung trên máy tính tương tự như trên điện thoại. Bạn chỉ cần áp dụng theo các cách sau đây:
-
- Bước 1: Mở Control Panel trên máy tính, rồi chọn Clock. Sau đó chọn Language ➡ Region ➡ Language.
-
- Bước 2: Click chuột vào hộp thoại, rồi chọn input language ➡ chọn Chinese Simplified ➡ chọn Microsoft Pinyin New Experience Input. Cuối cùng bấm OK.
-
- Bước 3: Trên thanh Taskbar trên màn hình, bạn nhấp vào biểu tượng ngôn ngữ Chinese - chọn Chinese Simplified ➡ chuyển thành Microsoft Pinyin New Experience Input Style.
- Lưu ý: Bạn có thể sử dụng tổ hợp phím Windows + Space để chuyển giữa bàn phím Việt và Trung.
Vậy là Mytour đã chia sẻ với bạn những kiến thức cơ bản về các thanh điệu tiếng Trung. Học cách phát âm tiếng Hán kết hợp giữa vần mẫu, thanh mẫu và thanh điệu sẽ giúp bạn phiên âm chuẩn như người bản xứ.