Cha mẹ thường tìm kiếm tên Tiếng Anh đặc biệt cho bé gái, kết hợp cùng tên khai sinh, để tạo nên biệt danh ý nghĩa hàng ngày. Hãy xem những gợi ý sau để chọn tên phù hợp, vừa dễ nhớ vừa mang đầy ý nghĩa.
Tại sao nên chọn thêm tên Tiếng Anh cho bé?
Đặt tên cho con là quá trình đầy thách thức với cha mẹ, mong muốn tên con không chỉ hay mà còn hợp với nhiều yếu tố như phong thủy, hợp mệnh. Một tên Tiếng Anh sẽ là giải pháp hữu ích, giúp vượt qua mọi khó khăn.

(Gợi ý tên Tiếng Anh đầy ý nghĩa và dễ nhớ cho bé gái)
Tên Tiếng Anh cho bé không chỉ phản ánh nguyện vọng và mong ước của cha mẹ mà còn là minh chứng cho sự hiểu biết và tâm huyết. Điều này không chỉ giúp bé tự tin khi giao tiếp quốc tế mà còn là lợi thế để tạo ấn tượng tốt với mọi người.
Danh sách 119 tên Tiếng Anh ý nghĩa dành cho bé gái để cha mẹ tham khảo
Các tên Tiếng Anh cho bé gái mang ý nghĩa hạnh phúc và giàu sang
- Adele – Biểu tượng của sự giàu có
- Almira – Thuộc về hoàng gia; Alva – Thiêng liêng; Ariadne – Nhân từ; Donna – Gia giáo; Elfleda – Học thức và xinh đẹp; Florence – Thịnh vượng; Gladys – Công chúa nhỏ; Felicity – May mắn; Hypatia – Khí chất quý phái; Ladonna – Xinh đẹp, cao quý; Martha – Xinh đẹp; Meliora – Cuộc sống đẹp đẽ; Milcah – Nữ hoàng xinh đẹp; Mirabel – Tuyệt vời; Odile – Kinh tế; Olwen – May mắn; Pandora – Toàn diện; Rowena – Danh tiếng
Tên Tiếng Anh đem lại may mắn, bình an và hạnh phúc
- Amanda – Được yêu thương; Beatrix – Hạnh phúc; Helen – Năng khiếu; Hilary – Niềm vui; Irene – Yên bình; Gwen – Phước lành; Serena – Thanh bình; Victoria – Chiến thắng; Vivian – Hoạt bát, nhanh nhẹn

(Gợi ý tên Tiếng Anh đầy ý nghĩa và dễ nhớ cho bé gái)
Tên Tiếng Anh mang ý nghĩa quý giá và thiêng liêng
- Diamond - Biểu tượng của kim cương; Jade - Màu ngọc bích tươi đẹp; Kiera - Màu tóc đen huyền bí; Gemma - Viên ngọc quý; Melanie - Sự quý phái của màu đen; Sapphire - Viên ngọc màu xanh dương; Margaret - Viên ngọc màu trắng; Pearl - Ngọc trai tinh tế; Ruby - Viên ngọc màu đỏ rực rỡ; Scarlet - Màu đỏ tươi quý phái; Sienna - Màu đỏ hồng đầy sức sống
Tên Tiếng Anh gợi lên vẻ đẹp và sự quyến rũ
- Amabel, Amanda, Mabel - Vẻ đáng yêu không cưỡng lại được; Amelinda - Khuôn mặt đáng yêu; Aurelia - Mái tóc vàng rực rỡ; Calliope - Vẻ đẹp không tì vết; Charmaine - Sự quyến rũ ngoạn mục; Delwyn - Vẻ đẹp phúc hậu; Doris, Ceridwen - Xinh đẹp và lòng tốt; Drusilla - Đôi mắt sáng lấp lánh; Dulcie - Ngọt ngào; Fidelma - Vẻ đẹp tuyệt mỹ; Fiona - Làn da trắng mịn; Hebe - Nét đẹp trẻ trung; Kaylin - Dáng vẻ hoàn hảo; Keisha - Đôi mắt đen láy; Keva - Duyên dáng; Miranda - Ngây thơ và đáng yêu
Tên Tiếng Anh đại diện cho sức mạnh và quyền lực
- Alexandra – Biểu tượng của sức mạnh; Edith – Thịnh vượng; Louisa – Chiến binh mạnh mẽ; Matilda – Kiên cường; Bridget – Quyền lực; Andrea – Dũng cảm; Valerie – Sở hữu sức mạnh.
Tên Tiếng Anh thể hiện trí tuệ và sự sắc sảo
- Adelaide – Kiến thức sâu rộng; Alice – Tài giỏi; Bertha – Uyên bác; Clara – Thông minh; Gloria – Vinh quang; Martha – Thông minh; Phoebe – Uyên bác; Regina – Nữ hoàng trí tuệ; Sarah – Khôn khéo; Sophie – Tháo vát.

(Danh sách tên Tiếng Anh đẹp và dễ nhớ cho bé gái)
Tên Tiếng Anh liên quan đến thiên nhiên và sức sống
- Azure – Bầu trời xanh; Esther – Ngôi sao sáng; Iris – Cầu vồng; Jasmine – Hoa nhài; Layla – Đêm huyền bí; Roxana – Bình minh; Stella – Vì sao sáng nhất; Sterling – Vì sao nhỏ sáng; Daisy – Hoa cúc; Flora – Hoa tươi; Lily – Hoa huệ; Rose – Hoa hồng; Rosabella – Hoa hồng xinh đẹp; Selena – Mặt trăng; Violet – Hoa violet.
Các tên Tiếng Anh đẹp và ý nghĩa cho bé gái
- Ada: Niềm hạnh phúc; Alexandra: Ân nhân; Alma: Thông minh; Agnes: Nét tinh khiết; Agatha: Tốt lành; Aimee: Được yêu thương; Amber: Viên ngọc; Beata: May mắn; Bess: Quà từ Thượng Đế; Bly: Phóng khoáng; Bonnie: Đáng yêu; Catherine: Ngây thơ; Carissa: Dịu dàng; Cherry: Ngọt ngào; Charlene: Nhỏ xinh; Chloe: Tươi đẹp; Cynthia: Nữ thần; Danielle: Đằm thắm; Darlene: Yêu thương; Eda: Giàu có; Emily: Cao thượng; Esmeralda: Sức sống; Fannie: Tự do; Fedora: Quà quý; Fern: Bền bỉ; Federica: Bình yên; Gloria: Kiêu sa; Glynnis: Thánh thiện; Harriet: Uyên bác; Helen/Helena: Khéo léo; Hope: Hy vọng; Ingrid: Yên bình; Ivory: Trắng ngà; Jessica, Jessie: Khỏe mạnh; Jennifer: Mạnh mẽ; Juliana, Julie: Xinh đẹp; Karen/Karena: Giọng hát; Kendra: Thông minh; Kyla: Đáng yêu; Lynn: Xinh đẹp; Leticia: Niềm vui; Lara: Được yêu mến.

(Tên Tiếng Anh ý nghĩa cho bé gái)
- Mabel: Hòa đồng; Mandy: Vui vẻ; Mirabelle: Kỳ diệu; Myra: Chòm sao; Nell: Danh vọng; Nina: Công lý; Oprah: Nhanh nhẹn; Olivia, Olive: Hòa bình; Oriel/Orlena: Quý nhất; Pandora: Năng khiếu; Priscilla: Hiếu thảo; Queen/Queenie: Nữ hoàng; Quintessa: Nhân hậu; Rachel: Dịu dàng; Rebecca: Trung thực; Sally: Lãnh đạo; Sharon: Yên bình; Tammy: Nhân cách tốt; Talia: Cuộc sống tươi đẹp; Tracy: Chiến binh; Tina: Nhỏ nhắn; Una: Hoa đẹp; Vania: Tốt bụng; Vita: Vui nhộn; Willa: Hoài bão; Zelene: Ánh mặt trời; Zoe: Nguồn sống.
Đặt tên Tiếng Anh cho bé gái, một xu hướng ngày càng phổ biến, mang lại cho phụ huynh nhiều lựa chọn ý nghĩa và đặc biệt.
Tham khảo thêm thông tin về việc đặt tên.
Khám phá 99 cái tên độc đáo và ý nghĩa cho bé gái mang họ Trần
Danh sách 99 cái tên bé gái họ Phạm đẹp và ý nghĩa mà cha mẹ không nên bỏ qua
89 tên ấn tượng và đầy ý nghĩa dành riêng cho bé gái họ Nguyễn
Lựa chọn tên đẹp và hợp mệnh cho bé gái họ Hoàng, độc đáo và ý nghĩa
Bộ sưu tập tên gọi đặc biệt và ý nghĩa cho bé gái sinh mùa hạ