Mặc dù là hàm khá dễ sử dụng, điều này không đúng hoàn toàn. Một trong những lý do là hàm này có cấu trúc thiết kế khá thô sơ. Hàm VLOOKUP thường giả định rằng bạn đã hài lòng với kết quả gần đúng, nhưng thực tế lại không phải như vậy.
Nếu bạn muốn trích xuất thông tin từ một bảng tính nào đó, hàm VLOOKUP là giải pháp xuất sắc. Để nắm vững kiến thức về hàm này, bạn cần biết 23 điều thú vị về hàm VLOOKUP mà mọi người nên biết, và chúng tôi sẽ giới thiệu dưới đây.
Khám phá 23 điều thú vị về hàm VLOOKUP mà mọi người nên biết (Phần 1)
1. Hàm VLOOKUP thực hiện như thế nào?
VLOOKUP là một công cụ tra cứu và lấy thông tin từ bảng dữ liệu. Chữ V trong VLOOKUP là viết tắt của từ Vertical (nghĩa là chiều dọc), có nghĩa là dữ liệu trong bảng cần được sắp xếp theo chiều dọc phù hợp với dữ liệu theo hàng.
Chú ý: Đối với dữ liệu có cấu trúc theo chiều ngang, bạn có thể xem xét hàm HLOOKUP.
Nếu bảng tính của bạn có cấu trúc ổn định, với thông tin và dữ liệu được sắp xếp theo chiều dọc, và cột bên trái được sử dụng để tra cứu phù hợp với hàng, thì bạn có thể áp dụng VLOOKUP.
VLOOKUP đòi hỏi bảng phải có cấu trúc sao cho các giá trị tra cứu xuất hiện ở cột bên trái cùng. Kết quả trả về có thể xuất hiện ở bất kỳ cột bên phải nào.
Khi sử dụng hàm VLOOKUP, hãy tưởng tượng mỗi cột trong bảng được đánh số, bắt đầu từ bên trái. Để lấy giá trị từ một cột cụ thể, chỉ cần cung cấp chỉ số cột tương ứng, gọi là “chỉ số cột”.
Trong ví dụ dưới đây, để tra cứu địa chỉ email, bạn sử dụng chỉ số cột là số 4:
Trong ví dụ trước, mã nhân viên được lưu trữ ở cột 1 và địa chỉ email ở cột 4.
Để sử dụng VLOOKUP, cần có 4 tham số:
1. Giá trị bạn sử dụng để tra cứu, hay giá trị tra cứu (lookup_value).
2. Phạm vi dữ liệu tạo bảng (table_array).
3. Xác định số thứ tự của các cột để nhận kết quả (column_index).
4. Loại tìm kiếm (range_lookup, TRUE = tương đối, FALSE = tuyệt đối).
2. VLOOKUP chỉ hoạt động sang phải
Hạn chế lớn nhất của hàm VLOOKUP là chỉ có thể lấy dữ liệu từ bên trái sang bên phải, điều mà mọi người cần biết để tránh sai lầm khi sử dụng VLOOKUP.
Tức là hàm VLOOKUP chỉ rút dữ liệu từ cột bên phải của cột đầu tiên trong bảng. Khi giá trị tra cứu xuất hiện ở cột đầu tiên (bên trái cùng), hạn chế này không nhiều, vì tất cả các cột khác đã ở bên phải. Tuy nhiên, nếu cột chứa giá trị tra cứu xuất hiện ở một vị trí nào đó trong bảng, bạn chỉ có thể tra cứu giá trị từ các cột bên phải của cột đó. Ngoài ra, bạn cũng cần cung cấp một bảng nhỏ hơn để VLOOKUP bắt đầu với cột tra cứu.
Để vượt qua hạn chế này, bạn có thể sử dụng các hàm INDEX và hàm MATCH thay vì hàm VLOOKUP.
3. VLOOKUP luôn kết quả với giá trị đầu tiên
Nếu cột tra cứu chứa giá trị trùng lặp, VLOOKUP chỉ khớp với giá trị đầu tiên. Nếu cột đầu tiên trong bảng không có giá trị trùng lặp, điều này không quan trọng lắm.
Nếu cột đầu tiên chứa giá trị trùng lặp, VLOOKUP sẽ chỉ khớp với giá trị đầu tiên. Trong ví dụ dưới đây, sử dụng VLOOKUP để tìm kiếm tên. Mặc dù có hai “Janet” trong danh sách, VLOOKUP chỉ khớp với tên của người đầu tiên:
4. VLOOKUP không quan tâm đến chữ hoa chữ thường
Khi tìm kiếm giá trị, VLOOKUP không phân biệt chữ hoa hay chữ thường. Đối với VLOOKUP, mã sản phẩm “PQRF’ hay “pqrf” đều như nhau.
Giả sử trong ví dụ bạn tìm kiếm tên viết hoa “JANET”, VLOOKUP trả về kết quả là “Janet”, vì đó là kết quả đầu tiên mà hàm tìm thấy:
5. Có 2 phương pháp tìm kiếm trong VLOOKUP
Trong VLOOKUP, bạn có thể chọn giữa tìm kiếm chính xác và tìm kiếm giá trị tương đối. Thường thì trong hầu hết các trường hợp, người dùng muốn tìm kiếm giá trị chính xác. Điều này đặc biệt quan trọng khi tra cứu thông tin sản phẩm hoặc dựa trên từ khóa như mã sản phẩm hay tiêu đề phim:
Sử dụng công thức trong ô H6 để tra cứu năm phát hành dựa trên tìm kiếm chính xác của tiêu đề phim:
=VLOOKUP(H4, B5:E9, 2, FALSE)
1. Thiết lập FALSE để tra cứu chính xác
2. Sử dụng kiểu tìm kiếm tương đối khi cần phù hợp
3. VLOOKUP hỗ trợ tra cứu giá trị phù hợp, chẳng hạn như cước phí chuyển hàng theo khối lượng, mức thuế theo thu nhập cá nhân, hoặc tỷ lệ hoa hồng theo doanh thu bán hàng hàng tháng. Trong những trường hợp này, bạn không cần kết quả chính xác, chỉ cần giá trị phù hợp.
4. Sử dụng công thức trong ô D5 để tìm kiếm tương đối cho tỷ lệ hoa hồng:
1. Sử dụng công thức: =VLOOKUP(C5,$G$5:$H$10,2,TRUE)
2. TRUE cho tìm kiếm giá trị tương đối
3. Chú ý: VLOOKUP tự động áp dụng tìm kiếm tương đối
4. Tham số range lookup điều chỉnh tìm kiếm giá trị chính xác hoặc tương đối trong VLOOKUP.
Để tìm kiếm chính xác, hãy đặt range_lookup là FALSE hoặc 0. Hoặc để tìm kiếm tương đối, thiết lập range_lookup là TRUE hoặc 1:
1. Sử dụng công thức: =VLOOKUP(giá trị, dữ liệu, cột, TRUE) : đây là tìm kiếm giá trị tương đối.
2. Sử dụng công thức: =VLOOKUP(giá trị, dữ liệu, cột, FALSE) : đây là tìm kiếm giá trị chính xác.
3. Lưu ý rằng tham số thứ 4, tức là range_lookup, mặc định là TRUE. Điều này đồng nghĩa với việc VLOOKUP sẽ thực hiện tìm kiếm giá trị tương đối. Khi thực hiện tìm kiếm tương đối, VLOOKUP giả định bảng tính đã được sắp xếp từ nhỏ đến lớn và thực hiện tìm kiếm nhị phân.
Trong quá trình tìm kiếm nhị phân, khi VLOOKUP phát hiện giá trị chính xác, nó sẽ trả về kết quả từ dòng đó. Tuy nhiên, nếu giá trị tìm kiếm lớn hơn, VLOOKUP sẽ trả về giá trị từ các dòng trước đó.
Nhiều người dùng thường quên thiết lập VLOOKUP ở chế độ mặc định, dẫn đến kết quả không chính xác khi bảng chưa được sắp xếp.
Để tránh tình trạng này, đảm bảo bạn đã thiết lập đối số thứ 4 là FALSE hoặc 0 để tìm kiếm giá trị chính xác.
7. Bạn có thể bắt VLOOKUP sử dụng tìm kiếm giá trị chính xác
Để đảm bảo VLOOKUP tìm kiếm chính xác, hãy chắc rằng bạn đã đặt đối số thứ 4 (range_lookup) là FALSE hoặc 0. Hai biểu thức này tương đương:
= VLOOKUP (giá trị, dữ liệu, cột, FALSE)
= VLOOKUP (giá trị, dữ liệu, cột, 0)
Khi ở chế độ tìm kiếm giá trị chính xác, nếu VLOOKUP không thể tìm thấy giá trị, nó sẽ trả về #N/A, làm rõ rằng giá trị không xuất hiện trong bảng.
Trong bài viết '23 điều về hàm VLOOKUP mà bạn không thể bỏ qua' (Phần 1), Mytour vừa bật mí và giới thiệu một số điều thú vị xoay quanh hàm VLOOKUP. Độc giả hãy đón đọc và khám phá những phần tiếp theo để hiểu sâu hơn về sức mạnh của hàm VLOOKUP.