I. Bảng chữ cái tiếng Anh là gì?
Bảng chữ cái tiếng Anh là cái gì? Bảng chữ cái tiếng Anh là một hệ thống ký tự Latin gồm 26 chữ cái trong đó có 5 nguyên âm và 21 phụ âm, được sắp xếp theo một trật tự cụ thể, được dùng để hình thành các từ và áp dụng vào Kỹ Năng - Ngôn Ngữ - Đọc - Viết trong cuộc sống hàng ngày.
Dạng viết hoa | |||||||||||||||||||||||||
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Dạng viết thường | |||||||||||||||||||||||||
a | b | c | d | e | f | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | z |
II. Bảng chữ cái tiếng Anh có bao nhiêu ký tự?
Vậy bảng chữ cái tiếng Anh có bao nhiêu ký tự? Ký tự nào được sử dụng nhiều nhất? Ký tự nào được sử dụng ít nhất? Hãy cùng Mytour khám phá ngay dưới đây nhé!
1. Tần số sử dụng các chữ
Dựa trên nghiên cứu của Samuel Morse (1791-1872), người sáng lập ra mã Morse cùng với các kết quả từ Concise Oxford Dictionary (phiên bản thứ 9, 1995), chúng ta thu được bảng thống kê về tần số sử dụng của các chữ cái tiếng Anh từ phổ biến nhất đến hiếm nhất như sau:
Chữ cái tiếng Anh | Tần suất sử dụng |
E | 11.1607% |
A | 8.4966% |
R | 7.5809% |
I | 7.5448% |
O | 7.1635% |
T | 6.9509% |
N | 6.6544% |
S | 5.7351% |
L | 5.4893% |
C | 4.5388% |
U | 3.6308% |
D | 3.3844% |
P | 3.1671% |
M | 3.0129% |
H | 3.0034% |
G | 2.4705% |
B | 2.0720% |
F | 1.8121% |
Y | 1.7779% |
W | 1.2899% |
K | 1.1016% |
V | 1.0074% |
X | 0.2902% |
Z | 0.2722% |
J | 0.1965% |
Q | 0.1962% |
III. Phương pháp đọc bảng chữ cái tiếng Anh
1. Phương pháp phát âm 5 nguyên âm tiếng Anh
Nguyên âm tiếng Anh | Phiên âm IPA | Cách đọc |
A | /eɪ/ | |
E | /iː/ | |
I |
|
|
O | /oʊ/ | Link |
U | /juː/ |
2. Phương pháp phát âm 21 phụ âm tiếng Anh
Phụ âm tiếng Anh | Phiên âm IPA | Cách đọc |
B | /biː/ | Link |
C | /siː/ | Link |
D | /diː/ | Link |
F | /ef/ | Link |
G | /dʒiː/ | Link |
H | /eɪtʃ/ | Link |
J | /dʒeɪ/ | Link |
K | /keɪ/ | Link |
L | /el/ | Link |
M | /em/ | Link |
N | /en/ | Link |
P | /piː/ | Link |
Q | /kjuː/ | Link |
R | /ɑːr/ | Link |
S | /es/ | Link |
T | /tiː/ | Link |
V | /viː/ | Link |
W | /ˈdʌb.əl.juː/ |
|
X | /eks/ | |
Y | /waɪ/ | Link |
Z | /ziː/ | Link |
IV. Các tác phẩm về bảng chữ cái tiếng Anh
1. Học Hát - Bảng Chữ Cái Tiếng Anh
Học Hát - Bảng Chữ Cái Tiếng Anh là một phần của bộ sách “Học Hát Học Học”. Cuốn sách bao gồm rất nhiều từ vựng kèm theo các hình minh họa dễ thương về các loài động vật. Tài liệu này không chỉ giúp người học làm quen với ngôn ngữ mà còn khơi dậy sự tò mò và khả năng học tập. Thông tin chung:
|
2. Lift - The - Flap - Discover - Explore - My ABC - English Alphabet Board
Lift - The - Flap - Discover - Explore - My ABC - English Alphabet is an interactive book for children and beginners learning English. This resource enhances creativity and logical thinking, develops flexible language skills, and teaches appropriate language use in various situations. General information:
|
3. Big Book of ABC - Giant Book About English Alphabet
Để phát triển trí thông minh và sáng tạo của trẻ trong quá trình học một ngôn ngữ mới, việc khuyến khích tất cả các giác quan hoạt động cùng nhau là rất quan trọng! Nhận thức được điều này, Cuốn Sách Khổng Lồ Về Bảng Chữ Cái Tiếng Anh đã được thiết kế không chỉ với hình ảnh mà còn âm thanh sống động. Thông tin chung:
|
V. Mẹo học thuộc bảng chữ cái tiếng Anh nhanh chóng
Học thuộc bảng chữ cái là bước quan trọng nhất trong việc chinh phục tiếng Anh. Làm thế nào để nhớ được 26 chữ cái tiếng Anh mà không cảm thấy nhàm chán? Cùng Mytour tham khảo 2 phương pháp dưới đây nhé!
1. Học qua ca khúc
Học bảng chữ cái qua bài hát, bài thơ là một trong những phương pháp học mang lại hiệu quả nhanh, được nhiều người sử dụng nhất. Thay vì lặp đi lặp lại 26 chữ cái tiếng Anh nhiều lần, bạn nên tích hợp chúng vào bài hát, tạo thành giai điệu. Học chữ cái theo giai điệu sẽ kích thích trí não của bạn tiếp nhận thông tin nhanh hơn và đặc biệt không gây nhàm chán khi học bảng chữ cái tiếng Anh.
Ca khúc ABC:
Bảng Chữ Cái Thật Vui Nhộn:
2. Học qua việc thực hành viết bảng chữ cái
Bên cạnh phương pháp học bảng chữ cái tiếng Anh qua bài hát, chúng ta cũng có thể rèn luyện viết bằng cách áp dụng phương pháp ghi chép truyền thống. Vậy làm thế nào để học bảng chữ cái tiếng Anh qua việc luyện viết để đạt hiệu quả tối đa nhất? Hãy tham khảo các bước dưới đây nhé!
- Bước 1 - Chuẩn bị dụng cụ viết: Hai dụng cụ không thể thiếu trong quá trình luyện viết bảng chữ cái tiếng Anh đó là vở và bút. Đối với vở viết, bạn nên chọn những quyển vở ô ly, để luyện viết đạt hiệu quả và chuẩn xác nhất. Cùng với đó, thay vì dùng bút mực, bạn nên thay thế bằng bút chì để nếu mắc lỗi sai thì có thể sử dụng cục tẩy để xóa đi và viết lại.
- Bước 2 - Đọc to chữ cái trước khi viết: Việc đọc to song song với việc nhìn vào bảng chữ cái tiếng Anh sẽ giúp bạn hình dung được đường nét của các chữ cái trong đầu..
- Bước 3 - Nhờ người kiểm tra sau khi luyện viết bảng chữ cái: Tưởng chừng như không cần thiết nhưng đây lại là bước vô cùng quan trọng. Trong 26 chữ cái tiếng Anh, có nhiều chữ cái thường xuyên bị nhầm lẫn cách viết với nhau như: “M - N; E - F”. Vì vậy,nếu không chấn chỉnh ngay từ đầu, sau này bạn sẽ viết y nguyên như hồi đầu mới học.
V. Đáp án cho bài tập bảng chữ cái tiếng Anh
Để có thể ghi nhớ lâu hơn bảng chữ cái tiếng Anh, hãy cùng Mytour hoàn thành 2 bài tập thực hành dưới đây bạn nhé!
1. Hoạt động thực hành
Bài tập 1: Nghe và điền vào chỗ trống với chữ cái phù hợp
Audio | Chữ cái tiếng Anh |
Bài tập 2: Nghe và khoanh tròn chữ cái đúng
Phần Audio:
A. Nghe đoạn ghi âm và nhắc lại các chữ cái sau người nói
A | E | I | M | Q | U | Y |
B | F | J | N | R | V | Z |
C | G | K | O | S | W | |
D | H | L | P | T | X |
B. Nghe đoạn ghi âm và viết xuống các chữ cái
1. | 2. | 3. | 4. | 5. | 6. |
7. | 8. | 9. | 10. | 11. | 12. |
13. | 14. | 15. | 16. | 17. | 18. |
C. Hãy đánh dấu vào chữ cái bạn nghe được
B | P | E | D | G |
K | F | M | X | I |
A | H | N | Z | V |
C | J | L | O | W |
R | T | U | Y | S |
2. Giải đáp
Bài tập 1:
Chữ cái tiếng Anh | Audio |
L | |
C | |
D | |
P | |
M | |
H | |
G | |
B | |
F | |
Y |
Bài tập 2:
A.
A | E | I | M | Q | U | Y |
B | F | J | N | R | V | Z |
C | G | K | O | S | W | |
D | H | L | P | T | X |
B.
B | I | F | H | J | K | |
O | M | R | L | W | T | |
U | X | S | A | B | E |
C.
B | P | E | D | G |
K | F | M | X | I |
A | H | N | Z | V |
C | J | L | O | W |
R | T | U | Y | S |
Chúc hy vọng sau khi đọc xong bài viết về bảng chữ cái tiếng Anh mà Mytour chia sẻ, bạn có thể hiểu cách đọc bảng chữ cái tiếng Anh đúng người bản xứ, có được thêm một vài tài liệu học bảng chữ cái hiệu quả và cách học thuộc bảng chữ cái tiếng Anh nhanh nhất. Thường xuyên ghé thăm Mytour để cập nhật nhiều kiến thức hữu ích nhé!