Ngữ pháp tiếng Hàn trình độ trung cấp
1. Cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn ~다가도
Ý nghĩa: Mặc dù bạn đang ở trong một trạng thái nhất định, nhưng có thể có sự chuyển biến bất ngờ trong tình huống hoặc hành động.
Ví dụ như sau:
기분이 좋다가도 그 노래를 들으면 갑자기 우울해지네요.
Mặc dù tâm trạng tôi đang vui vẻ, nhưng khi nghe bài hát đó, tôi bỗng cảm thấy buồn rầu.
공부를 열심히 하다가도 친구가 놀러 가자고 하면 같이 가요.
Khi tôi đang chăm chú học bài, chỉ cần nghe bạn rủ đi chơi là tôi lập tức đi ngay.
그 아이는 자고 있을 때도 아빠 목소리만 들으면 바로 깨요.
Đứa trẻ ấy dù đang say giấc nhưng chỉ cần nghe thấy giọng bố là sẽ ngay lập tức tỉnh dậy.
2. Cấu trúc ~곤 하다
Ý nghĩa: Cấu trúc này được dùng để chỉ những hành động hoặc thói quen xảy ra thường xuyên trong quá khứ, hiện tại hoặc tương lai.
Ví dụ:
고향에 있을 때 친구를 만나면 종종 영화를 보러 갔어요.
Khi về quê, mỗi khi gặp bạn bè chúng tôi thường xem phim cùng nhau.
어린 시절에 용돈을 받으면 잘 쓰지 않고 서랍에 넣어 두곤 했어요.
Ngày xưa khi nhận tiền tiêu vặt, tôi thường không tiêu mà cất vào ngăn kéo.
저는 여유 시간이 있을 때 주로 책을 읽곤 했어요.
Thời gian rảnh, tôi thường xuyên đọc sách.
Học từ vựng tiếng Hàn trình độ trung cấp
3. Cấu trúc ~전만 해도
Ý nghĩa: Ngữ pháp tiếng Hàn này được dùng để chỉ sự thay đổi rõ rệt giữa hiện tại và quá khứ, thường đi kèm với những từ chỉ thời gian.
Ví dụ:
가: 방금 전만 해도 지갑이 여기 있었는데, 지금은 어디 갔지?
A: Một chút trước đây cái ví còn ở đây mà, giờ thì đâu mất rồi?
나: Có thể là bạn để vào túi xách rồi, thử tìm lại xem.
B: Không phải cậu để ở trong cặp sao? Tìm kỹ lại xem thử.
지난주만 해도 여기는 꽃집이었는데 이제는 약국으로 바뀌었어요.
Mới tuần trước đây còn là cửa hàng hoa, giờ đã biến thành hiệu thuốc rồi.
4. Cấu trúc ~ 는다고/ ㄴ다고 /다고 할 수 있다
Ý nghĩa: Cấu trúc này dùng để diễn tả những tình huống không chắc chắn có thể trở thành hiện thực, nhưng không nhất thiết phải xảy ra.
Đối với động từ có patchim, dùng ~ 는다고 할 수 있다; không có patchim thì dùng ㄴ다고 할 수 있다.
Tính từ thì áp dụng cấu trúc ~ 다고 할 수 있다.
Với danh từ có patchim, sử dụng 이라고 할 수 있다; không có patchim thì dùng 라고 할 수 있다.
Những hành động đã xảy ra trong quá khứ sử dụng 었다고 할 수 있다.
Ví dụ:
그 친구와 10년을 함께한 나는 그를 가족처럼 여길 수 있다.
10년을 함께한 친구는 나에게 가족 같은 존재이다.
한국인들은 다른 나라들에 비해 채소를 더 많이 섭취한다고 볼 수 있다.
Hàn Quốc 사람들은 타국에 비해 채소를 더욱 많이 먹는 편이다.
만약 주의해야 할 사항이 있다면, 꼭 노트에 기록해 두세요. 한국어 문법 학습은 인내와 노력이 필요합니다. 쉽게 포기하지 마세요!