I. Cách phát âm chữ T trong tiếng Anh
1. Âm T được phát âm là /t/
Cách phát âm âm T trong tiếng Anh của người Mỹ thường có ba dạng phổ biến sau đây:
-
- Ký tự “T” đứng đầu mỗi từ vựng. Ví dụ một số từ vựng như sau: Table /ˈteɪ.bəl/ (n) – Cái bàn, Take /teɪk/ (n) – Mang đi, Tomorrow /təˈmɔːr.oʊ/ (adv) – Ngày mai, Teach /tiːtʃ/ (v) – Dạy, Turn /tɝːn/ (v) – Bật.
- Âm “T” sẽ được nhấn mạnh trong tiếng Anh hoặc được kết hợp với ký tự như: st, ts, ct, lt và vài trường hợp là nt. Ví dụ cụ thể một số từ vựng như sau: Street /striːt/ (n) – đường, Control /kənˈtroʊl/ (v) – Kiểm soát, Still /stɪl/ (adv) – Vẫn.
- Âm “D” ở trong thì quá khứ sẽ có cách phát âm gần giống với âm T. Một số ví dụ cụ thể như sau: Picked /pikt/ – đã nhặt, Hoped /houpt/ – đã hi vọng, Raced /rast/ – đã chạy đua, Watched /wächt/ – đã xem, Washed /wäsht/ – đã giặt.
2. Âm T được phát âm là /d/
Tiếp theo, cách phát âm của âm T là /d/ cũng rất phổ biến. Nếu bạn gặp trường hợp này, bạn cần làm gì? Hãy học ngay cách phát âm của âm T dưới đây nhé.
Phương thức phát âm âm T là /d/ được sử dụng khi âm này đứng giữa các âm trong từ vựng. Ví dụ như một số từ sau:
-
- Letter /ˈlet̬.ɚ/ – lá thư
- Water /ˈwɑː.t̬ɚ/ – nước
- Daughter /ˈdɑː.t̬ɚ/ – con gái
- Bought‿a car – mua 1 chiếc xe
- Got‿a box – lấy 1 cái hộp
- Later /ˈleɪ.t̬ɚ/ – sau đó, một lúc sau
- Meeting /ˈmiː.t̬ɪŋ/ – cuộc họp
- Better /ˈbet̬.ɚ/ – tốt hơn
3. Âm T được phát âm như /d/
- Âm T trong tiếng Anh được phát âm câm khi khi 2 âm N và T đứng cạnh nhau. Ví dụ cụ thể một số từ vựng như sau: Interview – cuộc phỏng vấn, International – mang tính quốc tế, Advantage – lợi thế, Percentage – tỷ lệ phần trăm
- Cách phát âm T câm khi khi âm này đứng ở cuối từ. Ví dụ: Put, What, Lot, Set, Hot, Sit, Shot, Brought.
4. Phương pháp kết hợp phát âm âm T
Có 2 cách phát âm âm T trong tiếng Anh kết hợp, cụ thể:
-
- Cách phát âm T được phát âm ra rất nhẹ mà không bật hơi ở những cấu trúc như -tten hoặc -tain. Ví dụ: Written, Certain.
- Trong trường hợp đặc biệt là âm T đi với âm N thành sẽ thành TN. Khi đó cách phát âm T nhưng không bật hơi và kết thúc tại âm N. Ví dụ cụ thể như sau: Martin, Kitten, Forgotten, Sentence.
II. Ví dụ về cách phát âm âm T
Tham khảo một số ví dụ về cách phát âm âm T trong bảng dưới đây:
Từ vựng & Phiên âm | Audio | Ví dụ |
top /tɒp/ | chóp, đỉnh | |
ten /ten/ | số mười | |
steak /steɪk/ | miếng cá, thịt nướng | |
tomato /təˈmeɪtoʊ/ | cà chua | |
tennis /təˈmeɪtoʊ/ | quần vợt (thể thao) | |
photo /ˈfəʊtəʊ/ | bức ảnh | |
telephone /ˈtelɪfəʊn/ | điện thoại | |
pretty /ˈprɪti/ | xinh đẹp | |
upstairs /ʌpˈsteəz/ | trên gác | |
student /ˈstjuːdənt/ | sinh viên | |
potato /pəˈteɪtəʊ/ | khoai tây | |
toy /tɔɪ/ | đồ chơi | |
tea /tiː/ | chè, trà | |
tight /taɪt/ | (buộc) chặt | |
button /ˈbʌtən/ | cái nút | |
town /taʊn/ | thị trấn | |
time /taɪm/ | thời gian | |
ticket /ˈtɪkɪt/ | vé | |
title /ˈtaɪtļ/ | nhan đề |
III. Bài tập phát âm âm T trong tiếng Anh
Để nâng cao kỹ năng phát âm âm T, bạn có thể thực hành đọc các câu tiếng Anh sau đây một cách chính xác:
-
- Get it down.
- It was hot today.
- What did she do at the top?
- Did it stop at the bottom?
- Dan and Tina had a date on Tuesday.
- Using toothpaste will keep your teeth clean.
- The flashlight lit up the room.
- Tonight our family is going to get Texas toast, tacos, and a milkshake.
- He loved to eat pudding and doughnuts.
Dưới đây là 4 cách phát âm âm T chuẩn quốc tế mà bạn nên tham khảo để cải thiện kỹ năng phát âm và tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Anh. Hy vọng những thông tin về cách phát âm âm T trong bài viết này sẽ giúp bạn củng cố những kiến thức còn thiếu về phát âm. Mytour chúc các bạn học tập hiệu quả và giao tiếp tiếng Anh tự tin như người bản xứ!