Ẩm thực Nhật Bản không lạm dụng gia vị mà nhấn mạnh vào hương vị tự nhiên, tươi ngon của món ăn. Với nền văn hóa ẩm thực này, hải sản và rong biển là chủ yếu, còn gạo được cuộn trong rong biển để làm nên món sushi nổi tiếng thế giới.
Đậu nành đóng vai trò quan trọng trong ẩm thực Nhật Bản. Trong khi đó, matcha, loại trà xanh tinh khiết, và rượu sake có nguồn gốc từ các nghi lễ cổ xưa, thể hiện sự tinh tế và nghệ thuật trong cách bày biện món ăn của người Nhật.
Ngày 04/12/2013, tại Baku, Azerbaijan, UNESCO đã công nhận Washoku (和食, ẩm thực Nhật Bản), đặc biệt là bữa cơm đầu năm mới, là Di sản Văn hóa Phi vật thể của nhân loại. Washoku là một tập hợp các kỹ năng, kiến thức và truyền thống liên quan đến chế biến và tiêu thụ thực phẩm, sử dụng tài nguyên thiên nhiên một cách bền vững và tôn trọng thiên nhiên. Washoku bao gồm các món ăn truyền thống với nguyên liệu theo mùa như gạo, cá, rau, thể hiện phong cách ẩm thực truyền thống lâu đời của Nhật Bản.
Lịch sử
Thời kỳ Tiền Heian
Vào thế kỷ 6, nhiều loại rau củ mới như củ cải trắng và cà rốt đã được du nhập từ Trung Quốc và bán đảo Triều Tiên vào Nhật Bản. Khi Phật giáo lan rộng, việc ăn thịt bị hạn chế và chính thức cấm vào thế kỷ 8. Người Nhật học được cách làm đậu phụ, nước tương, và nghệ thuật chiên dầu từ Trung Quốc trong giai đoạn này. Loại nước tương ngọt phổ biến hiện nay xuất hiện vào thế kỷ 15.
Thời kỳ Trung cổ
Thời kỳ Heian (794-1185) đánh dấu sự ra đời của một nền ẩm thực Nhật Bản đặc sắc. Sự thịnh vượng của tầng lớp thượng lưu Kyoto là động lực quan trọng cho sự phát triển nghệ thuật ẩm thực. Vào thời gian này, mọi người thường ăn 2 bữa chính cùng nhiều bữa nhẹ. Đến thế kỷ 10, nhiều loại rau củ như củ cải tròn, lá mù tạt, dưa chuột, cà tím đã được thêm vào thực đơn, làm phong phú hơn các món ăn.
Khi Mạc Phủ Kamakura được thiết lập vào năm 1185, tầng lớp võ sĩ đạo và thiền sư ngày càng có ảnh hưởng, dẫn đến sự ra đời của ẩm thực chay (shojin ryori) và các món khai vị trong trà đạo (cha kaiseki) vào thế kỷ 16. Ẩm thực chay Nhật Bản tập trung vào 5 màu sắc: xanh, đỏ, vàng, trắng và đen tím, cùng 6 vị: đắng, chua, ngọt, nóng, cay và thơm. Sự đơn giản trong ẩm thực Nhật cũng phát triển từ đây. Trà, du nhập vào thế kỷ 9, đã hồi sinh vào thế kỷ 12 cùng với sự phát triển của Thiền tông.
Thời kỳ Cận đại
Dù Nhật Bản khép kín với thế giới bên ngoài trong thời kỳ Edo (1603-1857), nền ẩm thực nước này vẫn phát triển phong phú. Nigiri-zushi (cơm nắm) ra đời trong giai đoạn này. Đến thời Minh Trị (1868-1912), khi Nhật Bản mở cửa trở lại, sự giao thoa văn hóa với phương Tây đã tạo ra những ảnh hưởng quan trọng đối với ẩm thực Nhật Bản.
Người Bồ Đào Nha đã mang đến Nhật nhiều nguyên liệu mới từ Tân Thế giới như ngô, khoai tây, khoai lang, cùng các loại thực phẩm từ châu Á khác như bí đao (kabocha). Nhiều món ăn Nhật ngày nay có tên gốc từ tiếng Bồ Đào Nha, như 'pan' (bánh mì) từ 'pão', và 'tempura' từ 'templo'. Các nguyên liệu nước ngoài như bơ, cà ri, cà phê, bắp cải, măng tây cũng đã được du nhập mạnh mẽ vào Nhật Bản.
Thời kỳ Hiện đại
Ngành công nghiệp thực phẩm Nhật Bản đã đạt được những bước tiến vượt bậc. Năm 1958, Momofuku Ando, người sáng lập Nissin, đã phát minh ra mì ăn liền (ramen). Năm 1908, Tiến sĩ Kikunae Ikeda khám phá ra vị umami, vị cơ bản thứ năm bên cạnh ngọt, chua, mặn, đắng, sau khi phân tích thành phần của tảo biển khô, từ đó sáng lập công ty bột ngọt Ajinomoto.
Teppanyaki là kỹ thuật nướng mới được phát triển, sử dụng một mặt bàn đúc bằng gang thép dày 6–8 cm, được làm nóng trên 100 độ. Thức ăn được nướng lâu mà không bị cháy, vẫn giữ nguyên được độ ẩm và hương vị tự nhiên.
Ẩm thực địa phương Nhật Bản
Ẩm thực Nhật Bản có vô số đặc sản địa phương, gọi là kyōdo ryōri (郷土料理), nhiều món trong số đó được chế biến từ nguyên liệu địa phương theo phương pháp truyền thống.
Tổng quan
Triết lý ẩm thực
Các món ăn Nhật Bản tuân theo nguyên tắc tam ngũ: ngũ vị, ngũ sắc, ngũ pháp. Ngũ vị gồm: ngọt, chua, cay, đắng, mặn. Ngũ sắc có: trắng, vàng, đỏ, xanh, đen. Ngũ pháp là: sống, ninh, nướng, chiên và hấp. Người Nhật ít sử dụng gia vị, thay vào đó, họ chú trọng vào hương vị tinh khiết của các thành phần chính như cá, rong biển, rau, gạo và đậu nành.
Dinh dưỡng
Chế độ ăn uống truyền thống của Nhật Bản được gọi là ichi ju san sai: 'một súp, ba món' ăn kèm với cơm, được hình thành từ thời kỳ Muromachi. Thực phẩm Nhật Bản chứa nhiều thành phần dinh dưỡng có lợi cho sức khỏe. Các món từ đậu nành như miso, tofu, natto giúp ngăn ngừa tắc nghẽn mạch máu; vừng đen kích thích hoạt động não bộ; mơ chua umeboshi giúp lọc máu; rong biển kombu giảm cholesterol; trà tươi chống lão hóa.
Bữa ăn
Thực đơn
Một bữa ăn cơ bản của người Nhật bao gồm:
- Cơm
- Natto trộn hành lá thái nhỏ và trứng sống.
- Rau bina, củ cải hoặc dưa muối.
- Rong biển khô, có thể ăn trực tiếp hoặc cuộn sushi.
- Canh miso.
Khi phải đi xa nhà, người Nhật thường chuẩn bị cơm hộp (bento). Một hộp bento đầy đủ bao gồm thức ăn từ cả rừng và biển: 4 phần cơm (hoặc onigiri), 3 phần thịt cá, 2 phần rau và một phần tráng miệng.
Sắp đặt bàn ăn
Theo truyền thống, người Nhật thường ngồi xếp bằng trên đệm quanh bàn thấp (nhiều người hiện vẫn duy trì thói quen này). Một số nhà hàng truyền thống còn cung cấp ghế sàn có chỗ tựa lưng. Bữa ăn được dùng bằng đũa gỗ hoặc inox (gọi là hashi) và thìa (gọi là Supūn).
Người Nhật thường không chia cơm hoặc canh vào bát riêng mà được bày sẵn trên bàn cho từng người và ăn bằng đũa. Họ ít khi dùng thìa, thậm chí với súp cũng sử dụng đũa. Cách sắp đặt một bữa ăn cơ bản bao gồm:
- Cơm được đựng trong bát sâu làm từ gốm, thép không gỉ hoặc gỗ sơn mài, có nắp đậy, đặt bên trái người ăn.
- Canh nóng được phục vụ trong bát nông hơn, đặt bên phải chén cơm, hoặc dùng chung trong bát lớn đặt giữa bàn.
- Đũa đặt ngang, phía trước người ăn.
Trà nóng
Bộ bàn ghế trong phòng ăn phải nhỏ gọn, gồm bàn thấp và đệm ngồi trên sàn, dễ dàng thu gọn khi không sử dụng. Thích hợp cho cả mùa đông lẫn mùa hè, thường sử dụng tông màu nhạt tự nhiên như màu vàng của gỗ và tre.
Nghi thức
Dù không có thứ tự cụ thể khi ăn nhiều món trong một bữa ăn truyền thống, nhiều người Nhật thường bắt đầu bằng một chút canh trước khi ăn các món khác theo thứ tự tùy ý. Thông thường, cơm và canh được bày sẵn trên bàn, mỗi người dùng đũa ăn. Khi ăn món có nước như ramen hay udon, có thể đưa cả bát lên miệng để húp nước dùng. Thìa thường được dùng cho các món theo phong cách phương Tây như món hầm sữa kurimu shichu, cơm cà ri, hoặc cơm trứng omelette. Một số loại bánh ngọt truyền thống như wagashi thường được ăn kèm với trà, và dùng xiên nhỏ bằng tre hoặc gỗ để lấy bánh.
Những hành vi người Nhật coi là thiếu lịch sự trong bữa ăn: dùng đũa đang ăn để gắp thức ăn cho người khác, cầm đũa hay thìa trước khi người lớn tuổi nhất bắt đầu, nhai và nói chuyện khi miệng còn đầy, cắm đũa thẳng đứng trong bát, chọc đũa vào thức ăn, dùng tay bốc thức ăn (trừ những món phải ăn bằng tay), phát ra tiếng khi ăn hoặc gõ thìa đũa, khuấy món phụ để chọn món mình muốn, tự ý gắp bỏ thành phần không thích, hỉ mũi, ho và hắt hơi không che miệng, xỉa răng không che miệng. Khi ăn canh, nên húp nhẹ nhàng, không gây tiếng động. Bạn không cần ăn hết các món chung, nhưng phải ăn hết phần cơm của mình. Các món phụ thường được ăn hết và dọn thêm nếu cần. Yêu cầu dọn thêm món phụ cũng được chấp nhận.
Phép lịch sự
- Xin phép trước khi ăn: nói 'Itadakimasu'.
- Cảm ơn sau khi ăn: nói 'Gochiso sama deshita'.
- Khi rót rượu sake hoặc shochu, nên rót cho người khác trước. Chỉ rót cho mình khi chai đã gần hết. Thường phụ nữ rót rượu cho đàn ông, nhưng có thể tự rót cho mình.
Văn hóa
Nhiều món ăn Nhật mang ý nghĩa chúc phúc trong dịp năm mới: sake để xua đuổi tà khí và cầu trường thọ, đậu phụ tượng trưng cho sức khỏe, trứng cá tuyết nướng chúc gia đình sum vầy, sushi cá tráp chúc phú quý, tempura chúc sống lâu. Tôm, với lưng càng cong, biểu tượng cho sự trường thọ.
Kỹ thuật
Nguyên liệu
Ẩm thực Nhật Bản khai thác nhiều nguyên liệu đặc sắc để tạo nên các món ăn mang đậm bản sắc Nhật. Có những nguyên liệu độc đáo mà không thấy ở bất kỳ nền ẩm thực nào khác trên thế giới.
Cá bào Nhật Bản
Cá bào Nhật Bản, hay còn gọi là Katsuobushi, là các miếng cá (thường là cá ngừ hoặc cá hồi) được lựa chọn kỹ lưỡng, sơ chế, xông khói và lên men bằng vi nấm Aspergillus glaucus trong môi trường kín. Katsuobushi sau khi hoàn thành có dạng khô và rất cứng, không thể sử dụng ngay mà cần phải bào mỏng bằng những chiếc bào gỗ. Katsuobushi là thành phần chính để chế biến nước dùng dashi, một yếu tố quan trọng trong nhiều món ăn Nhật Bản.
Rong-tảo biển
Rong biển, hay còn gọi chung là kaisō, bao gồm nhiều loại khác nhau. Tảo sấy nori được dùng để cuộn cơm thành sushi, tảo bẹ wakame thường dùng trong canh miso, tảo mơ hijiki (hay rong đuôi cừu) dùng để trộn salad, rau câu tengusa dùng làm thạch, và tảo bẹ kombu, cùng với cá bào, là nguyên liệu chính để chế biến nước dùng dashi. Nhật Bản đã biết sử dụng kaisō ít nhất từ thế kỷ 17, với khoảng 1170 loài rong biển được sử dụng trong ẩm thực.
Đậu tương
Đậu tương, còn gọi là đậu nành (daizu), được đưa từ Trung Quốc qua Triều Tiên và sau đó đến Nhật Bản. Người Nhật sử dụng đậu tương để chế biến nhiều món ăn và gia vị như nước tương shoyu, miso, natto, đậu phụ và váng đậu yuba. Trong thời kỳ chiến tranh thế giới thứ hai, khi Nhật Bản trải qua khó khăn kinh tế, sữa đậu nành trở thành đồ uống giàu protein phổ biến, và bã đậu okara cũng được tận dụng làm thực phẩm. Theo thần thoại Nhật Bản, đậu tương được tạo ra bởi thần Ogetsu-hime, và khi bà qua đời, lúa mạch, kê, đậu đỏ và đậu tương từ miệng và hậu môn của bà tràn ra, rơi xuống trái đất.
Rượu mirin và sake
Mirin là một loại rượu không qua chưng cất của Nhật Bản, được chế biến từ gạo nếp ủ lên men và ép thành rượu. Với hương vị ngọt nhẹ và nồng độ cồn thấp (khoảng 11-15%), mirin thường được sử dụng trong nấu ăn để loại bỏ mùi tanh và tạo ra vị ngọt tự nhiên.
Sake là rượu nhẹ truyền thống của Nhật Bản, có thể được uống trực tiếp hoặc dùng trong chế biến món ăn. Tương tự như mirin, sake có khả năng khử mùi tanh và làm tăng hương vị của món ăn.
Gạo shari
Gạo shari là loại gạo đặc biệt của Nhật Bản, được sử dụng chủ yếu để cuộn sushi.
Giấm komezu
Là giấm gạo đặc trưng của Nhật Bản.
Ponzu
Ponzu là một loại nước chấm độc đáo được làm từ sự kết hợp của năm thành phần chính: tương shoyu, rượu mirin, nước dùng dashi, giấm gạo komezu và nước cốt chanh.
Wasabi
Wasabi, hay còn gọi là cải ngựa Nhật Bản, có thể sử dụng lá như rau ăn kèm, trong khi củ wasabi được mài nhuyễn thành một loại mù tạt xanh, với vị cay nồng đặc trưng, thường được dùng trong sushi và sashimi. Gần đây, wasabi còn được chế biến thành nhiều sản phẩm mới lạ như snack và kem vị wasabi, được yêu thích bởi giới trẻ Nhật và du khách quốc tế.
Đường đen Nhật Bản
Đường đen Nhật Bản, hay còn gọi là kurozato, có màu nâu sẫm hơn và hạt thô hơn so với đường nâu thông thường. Đây là nguyên liệu chính để chế biến mật ong đen kuromitsu và cũng là thành phần quan trọng trong nhiều loại bánh ngọt Nhật Bản.
Konnyaku
Konnyaku là loại thạch mềm được chế biến từ củ của cây nưa trồng, còn gọi là nưa Konjac.
Dụng cụ
- Makisu: tấm lót để cuộn sushi
- Hangiri: tô gỗ tròn làm từ loại gỗ cây bách.
- Shamoji: muỗng gỗ phẳng
- Makiyakinabe: chảo chữ nhật dùng để chiên trứng theo kiểu Nhật, vừa chiên vừa cuộn trứng thành hình chữ nhật.
Nêm nếm
Người Nhật nêm gia vị theo thứ tự âm vị dựa trên nguyên âm trong bảng chữ cái Nhật Bản: さ・し・す・せ・そ (sa/shi/su/se/so). Thứ tự này được xác định dựa trên phản ứng hóa học của các gia vị.
- さ(砂糖, 酒)satō, sake: đường, rượu.
- し(塩) shio: muối.
- す(酢) su: giấm.
- せ(醤油)shōyu (trong tiếng Nhật cổ đọc là 'seuyu'): nước tương.
- そ(みそ)miso: đậu tương lên men.
Trình bày
- Áp dụng nguyên tắc đối lập từ màu sắc đến hình dạng: chẳng hạn, nếu món ăn có hình tròn thì dụng cụ đựng nên là hình vuông hoặc tam giác.
- Phù hợp theo mùa: ví dụ, mùa hè thường dùng vật đựng bằng tre hoặc thủy tinh.
Các món
.
Món tươi sống
Sashimi (刺身 hay さしみ) là món cá sống, giữ trọn vị tươi ngon của thiên nhiên. Những lát cá thường có kích thước khoảng 2,5 cm x 4 cm và dày khoảng 0,5 cm, được thưởng thức cùng mù tạt, gừng, củ cải trắng, tảo biển cuộn trong lá tía tô, và chấm với nước tương ngọt Nhật Bản và tương ớt.
Món theo mùa
Khi mùa xuân đến, người Nhật chào đón sự kết thúc của mùa đông bằng cách thưởng thức cá bống băng shiro-uo và ăn bánh dày sakura mochi cùng gạo anh đào để đón mùa hoa anh đào nở.
Vào mùa hè, các món ăn mát lạnh được ưa chuộng như cá chình nướng (unagi), cà tím nướng (yaki-nasu), đậu edamame, và mì lạnh như mì sợi mỏng (somen), mì tôm lạnh (hiyashi chuka). Các món đậu hũ như đậu phụ lạnh Nhật Bản (hiya-yakko) và khổ qua xào đậu hũ (goya champuru) từ Okinawa cũng rất phổ biến.
Tháng 5 là thời điểm của cá ngừ, trong khi tháng 6 là mùa của cá ayu. Mùa thu, người Nhật thưởng thức khoai lang nướng (yaki imo), tempura và bánh nama-gashi hình quả hồng chín hoặc bạch quả. Tháng 9, khi mặt trăng lên cao, các món hầm màu trắng như bào ngư, dưa chuột và măng được yêu thích.
Để chống lại cái lạnh mùa đông, người Nhật thường ăn lẩu (nabemono), canh oden và chè đậu đỏ nóng (shiruko). Bánh higashi hình tuyết cũng là món yêu thích. Quýt, tượng trưng cho mặt trời và thường dùng làm quà năm mới, cũng được ưa chuộng trong mùa đông.
Món ngày lễ
- Vào dịp Tết Nguyên Đán, người Nhật thường thưởng thức bữa ăn gọi là osechi, với món bánh dày ozoni là một phần không thể thiếu.
Sushi
- Mùa xuân (dấu hiệu: hoa anh đào nở): người Nhật thường chọn năm loại sushi hải sản gồm Hama-guri (trai biển vỏ cứng), sayori (cá biển), tori-gai (sò trứng Nhật Bản), miru-gai (tôm, cua, trai, sò, vẹm) và kisu (cá biển đen Nhật Bản).
- Mùa hè (dấu hiệu: lá phong xanh tươi): bốn loại sushi phổ biến là awabi (bào ngư), uzuki (cá vược biển), anago (cá chình biển Nhật Bản) và aji (cá ngừ Nhật Bản).
- Mùa thu (dấu hiệu: lá phong đỏ): ba món sushi được ưa chuộng là Kampachi (cá thay đổi theo mùa từ hiramasa vào mùa hè đến kampachi vào mùa thu và buri vào mùa đông), Kohada (cá trích) và saba (cá thu).
- Mùa đông (dấu hiệu: tuyết): sushi mùa đông bao gồm ika (cá mực), aka-gai (trai biển lớn), hirame (cá bơn) và tako (bạch tuộc).
Ngoài những món sushi theo mùa, còn có các loại sushi ăn quanh năm như uni (nhím biển), maguro (cá ngừ), kuruma ebi (tôm hùm), tamago (trứng) và kampyo-maki (bí cuộn tròn).
Wagashi
Còn được biết đến với tên gọi Bánh ngọt Wagashi. Bao gồm các loại sau:
- Tháng 1: Bánh Hanabira Mochi được thưởng thức vào dịp năm mới. Bánh dày này có nhân từ bột miso và rễ cây ngưu bàng (gobo) nấu trong syrup.
- Tháng 2: Bánh Kobai, có hình dạng của quả mơ Nhật ume (hoa ume nở vào tháng 2), làm từ bột đậu và bột lúa mạch hấp, với màu đỏ hồng đặc trưng.
- Tháng 3: Bánh Hishi Mochi, được ăn trong lễ hội búp bê Hina Matsuri, gồm ba lớp bánh hình thoi với ba màu khác nhau xếp chồng lên nhau.
- Tháng 4: Bánh Hanami Dango dành cho lễ hội hoa anh đào. Có hai loại: loại bọc bột đậu có màu sậm hơn và loại nướng với nước tương có màu sáng hơn. Bánh này đã phổ biến từ những năm 1800.
- Tháng 5: Bánh Kashiwa Mochi dùng trong Tết Đoan Ngọ (Tango no Sekku). Bánh bột nếp nhân đậu này được gói trong lá sồi.
- Tháng 6: Bánh Ajisai với thạch đậu đỏ yokan bọc nhân đậu trắng, có hình dạng hoa tú cầu (ajisai).
- Tháng 7: Bánh Rakugan và kẹo aruheito.
- Tháng 8: Thạch đậu mềm Mizu yokan.
- Tháng 9: Bánh O-hagi, bánh giầy bọc bột đậu đỏ, dâng cúng vào thời điểm thu phân, với hình dạng của cỏ ba lá (hagi, cũng là tên bánh).
- Tháng 10: Bánh Kuri no yaki-gashi làm từ bột hạt dẻ bọc nhân hạt dẻ và nướng.
- Tháng 11: Bánh Momiji, có hình dạng lá phong.
- Tháng 12: Bánh bao Yuzu manju, làm từ hỗn hợp bột lúa mì, bột khoai lang yamato và vỏ trái chanh vàng Nhật Bản (yuzu), bọc mứt đậu và có hình dạng trái yuzu.
Đặc sản
- Cá nóc (Fugu): do chứa độc tố, cần có kỹ thuật chế biến đặc biệt và giấy chứng nhận từ Chính phủ.
- Thịt hươu Hokkaido.
- Thịt bò Kobe: Thịt bò này có vân mỡ cẩm thạch đặc trưng, được nuôi dưỡng một cách tốn kém và công phu.
Tráng miệng
Người Nhật không thể thiếu các món tráng miệng ngoài trái cây và bánh kẹo. Trong số đó có:
- Đá bào (かき氷): Kakigōri có nguồn gốc từ thời kỳ Heian, khoảng thế kỉ 11. Lúc đó, đá được bào bằng dao và đựng trong tô inox, ăn kèm với si-rô từ nhựa cây phong đường. Món này đã trở nên phổ biến vào thế kỷ 19 khi băng trở nên dễ tiếp cận hơn. Hương vị phổ biến gồm dâu tây, anh đào, chanh, trà xanh, nho, dưa, 'Blue Hawaii,' mận ngọt và si-rô màu. Vào thời kỳ Meiji, kakigōri đã trở thành món ăn phổ biến cho công chúng, với sự phát triển của các cơ sở cung cấp đá từ Hokkaido và mở cửa hàng đầu tiên vào năm 1872.
Để làm ngọt kakigōri, thường rưới sữa đặc lên trên lớp si-rô. Nó không giống như hình đồi tuyết, mà là đá xay nhuyễn mịn như tuyết mới rơi, có thể dùng muỗng để múc và ống hút để hút si-rô. Máy làm đá bằng tay được phát minh vào giữa thời kỳ Meiji và máy làm đá điện xuất hiện vào đầu những năm 1930, làm cho kakigōri trở thành món ăn phổ biến hiện nay. Qua hơn 1200 năm, kakigōri đã trở thành món tráng miệng yêu thích mùa hè ở Nhật Bản, với các phiên bản hiện đại kết hợp kem, sữa chua đông lạnh, sữa đặc, xi-rô và nhiều loại trái cây như dâu tây, kiwi, chuối, cùng với các món khác như bánh dango, thạch rau câu, ngũ cốc và bánh quy kem oreo. Kakigōri cũng đã du nhập vào Hàn Quốc dưới tên patbingsu.
- Dango: bánh trôi xiên que. Đây là món bánh truyền thống của Nhật, được làm từ bột gạo (Mochiko). Dango có hình dạng tương tự mochi và thường dùng chung với trà. Bánh dango có nhiều hình dạng khác nhau tùy theo vùng miền, nhưng phổ biến nhất là hình tròn. Dango là món ăn nhẹ, đơn giản và được thưởng thức quanh năm, với những biến thể theo mùa.
- Chè đậu đỏ Shiruko: Món chè được nấu từ đậu đỏ azuki trong nước và đường, thường có thêm vài miếng bánh dango hoặc mochi nướng. Shiruko có thể được chế biến với hoặc không có vỏ đậu, và thường được ăn khi còn nóng, giúp giữ ấm cơ thể trong mùa đông. Ở phía Tây Nhật Bản, cách nấu với vỏ đậu gọi là zenzai.
- Chè kem Anmitsu: Món tráng miệng truyền thống Anmitsu, đặc biệt phổ biến vào mùa hè, giúp làm mát cơ thể trong những ngày nóng bức. Anmitsu có nguồn gốc từ thời Minh Trị và vẫn được yêu thích cho đến ngày nay, với nhiều loại topping màu sắc tạo cảm giác nhẹ nhàng và mát mẻ.
Thành phần của Anmitsu rất đa dạng, thường bao gồm: thạch rau câu, bánh dày mochi hoặc dango, kem trà xanh, mứt đậu đỏ, đậu luộc, siro và trái cây theo mùa. Sự kết hợp của các nguyên liệu này trong một bát Anmitsu mang đến hương vị độc đáo với sự hòa quyện ngọt bùi của đậu, dai dẻo của bánh dày, sự mát lạnh của kem và sự ngọt chua của trái cây. Các nguyên liệu với nhiều màu sắc được trang trí đơn giản nhưng hài hòa, tạo nên vẻ đẹp cuốn hút khiến bất cứ thực khách nào cũng phải khen ngợi.
- Bánh ngọt phương Tây (yogashi): Đây là những loại bánh kẹo ngọt từ châu Âu được du nhập vào Nhật Bản, chẳng hạn như bánh gato, bánh su kem, caramel,...
Danh sách
Aemono
Aemono, hay còn gọi là món gỏi hoặc salad
- Hijiki aemono: Hijiki là loại rong biển khô, sợi nhỏ màu đen, mang đến hương vị đặc trưng cho món ăn. Thường được dùng để trộn salad, làm cơm nắm, bento, xào thịt, hoặc nấu súp.
- Namuru: Gỏi rau củ bao gồm cải ngọt, giá đỗ và cà rốt, trộn với dầu mè tạo nên món ăn tươi ngon.
- Choregi Salad: Một món salad Nhật Bản làm từ xà lách non và dưa leo, trộn với mè và xốt choregi, bao gồm xì dầu, tỏi xay, đường và dầu mè. Món salad được rắc thêm rong biển nori và mè rang.
Sunomono
Sunomono là món dưa chuột trộn giấm, với giấm Nhật Bản (su) làm nguyên liệu chính, cùng với các loại rau quả và hải sản như cá, tôm, mực. Có hai cách pha giấm cho món này: nibai-zu, với tỉ lệ bằng nhau giữa nước tương và giấm, thường dùng với thanh cua; và sanbai-zu, với tỉ lệ bằng nhau giữa giấm, nước tương và mirin. Sunomono là món khai vị dễ làm, có vị chua và thơm ngọt, thường không phù hợp với những ai không thích chua. Dưa chuột Nhật thường nhỏ hơn và ít hạt hơn dưa chuột Mỹ, với vỏ mỏng. Có thể thêm rong biển wakame vào món salad này.
Sanbai-zu được thực hiện với số lượng bằng nhau của giấm, nước tương và mirin. Sunomono là món ăn dễ thực hiện được sử dụng để làm món khai vị có thể ăn kèm với bất kì món ăn chính nào, nó thường có vị chua và hương thơm ngọt ngào nhưng với một số người ghét chua thì có vẻ như món ăn này không phù hợp với họ. Dưa chuột Nhật nhỏ hơn so với dưa chuột của Mỹ, ít hạt và vỏ mỏng. Có thể cho thêm Wakame(rong biển) vào món salad trộn này.
Agemono
Agemonolà: món chiên ngập dầu
- Tempura: món thực phẩm được lăn bột mì rồi chiên giòn.
- Tatsuta age: món được lăn qua bột khoai tây rồi chiên giòn.
- Korokke: món khoai tây nghiền, được bọc và lăn qua bột chiên xù rồi chiên giòn.
- Kushikatsu: Món ăn Nhật Bản còn được gọi là Kushiage (串揚げ) hoặc Kushikatsu (串カツ). Đây là món thịt hoặc rau được xiên vào que, tẩm bột chiên xù và chiên ngập dầu. Kushiage có thể làm từ thịt gà, thịt lợn, hải sản hoặc rau theo mùa. Những miếng nguyên liệu được xâu vào xiên tre (kushi), nhúng vào trứng, bột mì, và panko (vụn bánh mì) rồi chiên trong dầu thực vật. Món này có thể ăn riêng hoặc kèm với nước sốt tonkatsu. Kushiage có thể xem là họ hàng ít nổi tiếng hơn của tempura và thường xuất hiện nhiều ở Osaka.
Itamemono: món xào
Itamemono là món được xào lên
- Kinpira gobo: củ ngưu bàng xào lên
Mushimono: món được hấp
Đây là các món ăn được chế biến bằng phương pháp hấp
- Chawanmushi: trứng hấp trong chén nhỏ
Nabemono: món ăn lẩu
Đây là các món ăn chế biến theo kiểu lẩu
- Sukiyaki: lẩu bò Nhật Bản
- Shabu-shabu: lẩu thịt nhúng
- Oden: món hầm truyền thống
- Chankonabe: lẩu đặc trưng của các đô vật sumo
- Tsukune nabe: lẩu với rau và viên thịt băm
Nimono: món ăn hầm
Các món ăn chế biến theo phương pháp hầm
- Kakuni: thịt heo kho đậm đà
- Nikujaga: món khoai tây hầm cùng thịt bò
Suimono: món canh trong
Shirumono: các món canh và súp
- Súp miso: canh đậu nành truyền thống
- Canh bánh dày zoni: món canh truyền thống vào dịp lễ
- Hiyajiru: canh lạnh thường dùng với cơm hoặc mì soba, phổ biến vào mùa hè
Yakimono: các món nướng
Bao gồm các món nướng:
- Teppanyaki: món nướng trên tấm thép nóng.
- Okonomiyaki: bánh xèo kiểu Nhật.
- Teriyaki: thịt hoặc cá nướng với sốt teriyaki ngọt đặc trưng.
- Taiyaki: bánh nướng hình cá nhồi đậu đỏ.
- Yakitori: gà nướng xiên que.
- Dorayaki: bánh nướng mềm với nhân đậu đỏ ngọt.
- Kabayaki: cá nướng phủ sốt ngọt từ tương đậu, thường dùng cá chình (unagi) vào mùa hè.
- Takoyaki: bánh bạch tuộc nướng.
- Shioyaki: món nướng với muối.
- Yakiniku: món nướng thường làm từ thịt bò, có thể dùng cả thịt gà. Yakiniku thường dùng thịt bò Kobe tẩm sốt teriyaki, ướp với gia vị như tỏi, hành lá, và nấm. Thịt có thể nướng hoặc chiên, và có thể được chế biến với các loại rau như hành tây và ớt chuông.
Tsukemono: dưa muối Nhật Bản
Các loại dưa muối truyền thống của Nhật Bản bao gồm:
- Asazuke: dưa muối xổi, ăn ngay.
- Gari: dưa gừng muối với giấm và đường.
- Beni shoga: dưa gừng muối với rượu mơ Nhật Bản (umezu).
- Umeboshi: mơ Nhật muối chua.
- Takuanzuke: dưa củ cải trắng muối.
Snack: đồ ăn vặt
Đồ ăn nhanh Nhật Bản phổ biến tại các cửa hàng và siêu thị trên toàn quốc với giá cả phải chăng. Đặc biệt, bánh gạo nướng với các vị mặn ngọt khác nhau rất được ưa chuộng. Các loại bim bim Nhật Bản, bánh kẹo như Kit Kat và bánh que Pocky, cũng như kem của các hãng như Lotte và Gari gari - kun là những món ăn vặt được yêu thích trong giới trẻ Nhật Bản.
- Ẩm thực Việt Nam
- Ẩm thực Hàn Quốc
- Ẩm thực Trung Quốc
- Ẩm thực Đài Loan
- Ẩm thực Thái Lan
Ẩm thực tại Quốc gia và lãnh thổ Châu Á | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Quốc gia có chủ quyền |
| ||||||
Quốc gia được công nhận hạn chế |
| ||||||
Lãnh thổ phụ thuộc và Đặc khu hành chính |
|
Tiêu đề chuẩn |
|
---|