Mặc dù API được sử dụng rộng rãi trên máy tính và Internet, nhưng ít người chú ý đến và hiểu đúng về chúng. Nếu bạn đang muốn tìm hiểu về API và những loại API phổ biến, hãy đọc bài viết dưới đây.
Định nghĩa của API
API là viết tắt của Application Programming Interface (Giao diện Lập trình Ứng dụng). Theo định nghĩa, đây là giao diện mà một hệ thống máy tính hoặc ứng dụng cung cấp để cho phép các yêu cầu dịch vụ có thể được tạo ra từ các chương trình khác, và/hoặc cho phép dữ liệu có thể được trao đổi qua lại giữa chúng.
Trong thực tế, có nhiều tình huống diễn ra theo cách tương tự. Ví dụ, khi bạn đến một nhà hàng sang trọng, đầu bếp tài năng và menu đa dạng sẵn sàng phục vụ bạn. Bạn chỉ cần ngồi xuống, chọn món và nhân viên sẽ giúp bạn gửi yêu cầu tới bếp.
Trên máy tính, các phần mềm có thể giao tiếp với nhau, ví dụ như giữa một chương trình với hệ điều hành. Chương trình đó thường sử dụng các hàm API của hệ điều hành để thực hiện các thao tác như xin cấp phát bộ nhớ và truy xuất tập tin.
Một trong những mục đích chính của một API là cung cấp khả năng truy xuất đến một tập hợp các hàm hay dùng. Các API thường là trừu tượng và được hiện thực bởi các hệ thống và ứng dụng khác nhau.
Các loại API
Có nhiều phương pháp để phân loại API. Một phương pháp phổ biến là phân theo quyền truy cập, bao gồm:
● API mở (Open API): Được biết đến là API công khai, không có hạn chế nào khi truy cập vì chúng được công khai.
● API đối tác (Partner API): Để truy cập loại API này, cần có các quyền hoặc giấy phép cụ thể vì chúng không được công khai.
● API nội bộ (Internal API): Đôi khi được gọi là API riêng tư, chỉ các hệ thống nội bộ mới sử dụng loại API này. Do đó, chúng ít được biết đến và thường được sử dụng trong phạm vi nội bộ của công ty. Công ty sử dụng loại API này trong các đội phát triển nội bộ khác nhau để cải thiện các sản phẩm và dịch vụ của mình.
Ngoài ra, trong lĩnh vực công nghệ thông tin, API cũng được phân loại theo các ngành nhỏ, như API trên hệ điều hành, API của thư viện phần mềm và Framework, API trên nền web, ...
Ví dụ về một số API
Một trong những API phổ biến trên mạng là tính năng sử dụng tài khoản Facebook (hoặc Google, Twitter, ...) để đăng nhập vào các trang web khác mà không phải do Facebook kiểm soát (chẳng hạn như Shopee, Sendo, ...). Khi bạn nhấp vào nút “Đăng nhập bằng Facebook” trên các trang đó, nó sẽ gọi đến API của Facebook. Việc xác thực tài khoản được Facebook đảm nhận, không cần phải thực hiện bởi trang web đó. Nếu xác thực thành công, tài khoản Facebook của bạn có thể truy cập vào trang này.
Một API khác cũng rất phổ biến trên Internet là Google Maps. API này đã được tích hợp vào hàng triệu trang web từ lớn đến nhỏ trên khắp thế giới. Google Maps có thể xem như là một tiêu chuẩn về bản đồ trong thời đại hiện đại. Bạn có thể dễ dàng xác định vị trí của một công ty, tổ chức hoặc cửa hàng thông qua bản đồ được tích hợp trên trang web hoặc trang mạng xã hội của họ.
Ngoài web API, còn nhiều ví dụ khác có thể được đề cập. Ví dụ, khi chụp ảnh hoặc quay video từ máy ảnh iPhone, không cần phải phát triển giao diện máy ảnh của riêng mình. Chúng ta sử dụng API máy ảnh để tích hợp máy ảnh tích hợp trong iPhone vào ứng dụng. Nếu không có API này, các nhà phát triển ứng dụng sẽ phải tự phát triển phần mềm máy ảnh và làm việc với phần cứng của máy ảnh. Tuy nhiên, Apple đã thực hiện tất cả công việc khó khăn này, cho phép nhà phát triển ứng dụng chỉ cần sử dụng API để tích hợp máy ảnh và tiếp tục phát triển ứng dụng của họ.
Thông qua bài viết này, Mytour đã giải thích cho bạn hiểu API là gì cũng như phân loại và ví dụ về API. Hy vọng những thông tin này sẽ hữu ích với bạn!