Phân tích bài thơ 'Chạy giặc' của Nguyễn Đình Chiểu - Mẫu phân tích số 1
Bài thơ 'Chạy giặc' của Nguyễn Đình Chiểu phản ánh lòng yêu nước và sự chống đối xâm lược của người Việt trong thời kỳ thực dân Pháp tấn công Gia Định năm 1859. Qua thể thơ thất ngôn bát cú, tác giả ghi lại hình ảnh và cảm xúc của thời kỳ đen tối này.
Hai câu mở đầu bài thơ diễn tả tình hình thời cuộc và nỗi khổ của đất nước. Câu thơ 'Tan chợ vừa nghe tiếng súng Tây, Một bàn cờ thế phút sa tay' cho thấy sự đột ngột và nghiêm trọng của cuộc chiến khi tiếng súng của quân Pháp làm đảo lộn cuộc sống bình yên của nhân dân.
Bài thơ tiếp tục vẽ nên cảnh tượng hoang tàn do quân Pháp gây ra. Với từ ngữ như 'lơ xơ' và 'dáo dác' trong câu thơ 'Bỏ nhà lũ trẻ lơ xơ chạy, Mất ổ, đàn chim dáo dác bay,' Nguyễn Đình Chiểu tạo ra hình ảnh khủng khiếp của sự tan vỡ, nơi trẻ em lạc lỏng và đàn chim mất tổ. Việc sử dụng các từ này nhấn mạnh sự tuyệt vọng và hỗn loạn.
Bài thơ tiếp tục sử dụng hình ảnh biểu trưng để diễn tả sự tàn phá của quân Pháp. Câu 'Bến Nghé của tiền tan bọt nước, Đồng Nai tranh ngói nhuốm màu mây' mô tả quê hương trở nên hoang vắng. Những nơi trù phú như Bến Nghé và Đồng Nai giờ chỉ còn là đống đổ nát. Hình ảnh 'tan bọt nước' và 'nhuốm màu mây' biểu thị sự phá hoại nghiêm trọng.
Cuối bài thơ, tác giả đặt câu hỏi: 'Hỏi trang dẹp loạn rày đâu vắng, Nỡ để dân đen mắc nạn này?' Nhà thơ chỉ trích sự thiếu vắng của anh hùng trong lúc đất nước lâm nạn, và đặt câu hỏi về lý do dân tộc phải chịu đựng khổ đau. Bài thơ 'Chạy giặc' thể hiện lòng yêu nước sâu sắc, căm thù xâm lược và khát vọng tự do, trở thành biểu tượng của thơ yêu nước trong văn học Việt Nam.
Bài thơ 'Chạy giặc' sử dụng ngôn ngữ giản dị và đặc trưng của Nam Bộ, cùng với nhiều kỹ thuật nghệ thuật như đảo ngữ, phép đối và so sánh ẩn dụ để truyền tải cảm xúc và ý nghĩa lịch sử của tác phẩm.
Phân tích bài thơ 'Chạy giặc' của Nguyễn Đình Chiểu - Mẫu phân tích số 2
Trong khu vườn hoa, không phải tất cả các loài đều có thể nở rộ và tươi đẹp, cũng như trong văn học, không phải tác phẩm nào cũng có thể trường tồn. Tuy nhiên, Nguyễn Đình Chiểu, một danh nhân văn hóa vĩ đại, đã làm sống dậy tác phẩm 'Chạy Giặc,' biến nó thành một tác phẩm thơ ca nổi bật trong dòng thơ yêu nước thời kỳ kháng chiến chống Pháp.
Nguyễn Đình Chiểu nổi bật với nhiều tác phẩm thơ thể hiện đậm đà bản sắc dân tộc như 'Lục Vân Tiên,' 'Chúng tử tế mẫu văn,'... Nhưng vào năm 1858, khi thực dân Pháp xâm lược nước ta với những hành động tàn bạo, lòng căm thù của ông đối với kẻ xâm lược trở nên sâu sắc và mạnh mẽ.
Nhờ tài năng xuất sắc, nhà thơ đã khắc họa một bức tranh đau thương về hiện thực đất nước trong giai đoạn đầu của cuộc xâm lược. Phần mở đầu của bài thơ mô tả cuộc tấn công của quân Pháp vào thành Gia Định, thể hiện qua hai câu thơ đầu:
'Tan chợ vừa nghe tiếng súng Tây,
Một bàn cờ thế phút sa tay.'
Tại nơi đó, cuộc họp chợ tượng trưng cho cuộc sống yên bình và hạnh phúc của người dân. Nhưng tiếng súng Tây đột ngột làm rung chuyển cuộc sống hàng ngày của họ. Cuộc tấn công đẫm máu đã biến buổi họp chợ từ sự yên ả thành bạo loạn, và việc nhà thơ gọi tiếng súng của quân Pháp là 'tiếng súng Tây' thể hiện sự căm ghét và lên án sự xâm lược của họ. Thái độ căm phẫn này cũng rõ ràng trong bài thơ 'Than đạo' của Nguyễn Đình Chiểu:
'Chở bao nhiêu đạo thuyền không khẳm
Đâm mấy thằng gian bút chẳng tà.'
Tiếng súng Tây đột ngột vang lên, khiến mọi người hoảng loạn chạy trốn. Sau cuộc họp chợ, mọi người thường mong đợi sự hạnh phúc và bình yên, đặc biệt là trẻ em với những món quà đơn giản như kẹo bột, kẹo lạc, hoặc quần áo mới. Đây là thời gian gia đình quây quần bên nhau, trò chuyện, chia sẻ và gặp gỡ người thân. Những khoảnh khắc này đơn giản nhưng tràn đầy niềm vui. Tuy nhiên, tiếng súng đã phá vỡ sự yên bình này, mang đến cảm giác đau đớn khi mọi thứ bị đảo lộn và mất mát trong chốc lát. Cảnh tượng vui vẻ của chợ bỗng chốc trở nên hoảng loạn và đau thương, và hình ảnh này giúp người đọc cảm nhận được sự tổn thương và xót xa.
Nhà thơ so sánh tình hình quốc gia với 'một bàn cờ thế phút sa tay' để mô tả sự thất bại của triều đình sau một cuộc tấn công đột ngột, khiến đất nước rơi vào tay kẻ thù. Mỗi câu thơ chứa đựng nỗi lo lắng và bất an của nhà thơ về tình hình quốc gia. Khi thực dân Pháp xâm lược, dân tộc ta phải sống dưới ách nô lệ và luôn đối mặt với nỗi sợ hãi và khó khăn. Nhà thơ thể hiện nỗi đau này qua câu chuyện về cuộc tấn công tàn bạo của quân Pháp vào quê hương.
Cùng với những câu kết thúc bài thơ:
'Bỏ nhà lũ trẻ lơ xơ chạy,
Mất ổ bầy chim dáo dác bay.'
Nhà thơ vẽ nên một bức tranh về sự hoang mang và đau thương khi quân địch xâm lược. Những từ như 'bỏ nhà,' 'lơ xơ chạy,' 'mất ổ,' và 'dáo dác bay' diễn tả sự tàn phá và đau xót do quân Pháp gây ra. 'Lũ trẻ' biểu thị cho con người và 'bầy chim' đại diện cho thiên nhiên, cùng tạo nên hình ảnh của sự hoang tàn khi cả trẻ em và chim chóc đều phải bỏ chạy và tìm nơi ẩn náu. Nhà thơ sử dụng hình ảnh này để chỉ trích tội ác của kẻ xâm lược, khi chúng không chỉ làm khổ con người mà còn phá hủy môi trường tự nhiên.
Phân tích bài thơ Chạy giặc của Nguyễn Đình Chiểu Ngữ văn 11 - Mẫu số 3
Nguyễn Đình Chiểu, một vĩ nhân của thế kỷ 19, đã vượt qua bao thử thách, đặc biệt là mất thị lực từ khi còn trẻ. Thay vì đầu hàng, ông chấp nhận mọi khó khăn, xây dựng sự nghiệp đáng tự hào. Ông không chỉ mở trường dạy học và hành nghề y, mà còn sáng tác thơ văn, trở thành ngôi sao sáng trong văn học và nghệ thuật Việt Nam cuối thế kỷ 19.
Nguyễn Đình Chiểu nổi tiếng với những tác phẩm thơ ca mang đậm dấu ấn cổ điển như 'Lục Vân Tiên' và 'Ngư Tiều y thuật vấn đáp.' Tuy nhiên, tài năng và tư duy của ông được thể hiện rõ nhất qua những tác phẩm như 'Chạy giặc,' 'Xúc cảnh,' 'Văn tế Trương Công Định,' và 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc.'
Các tác phẩm của Nguyễn Đình Chiểu, đặc biệt trong bối cảnh thực dân Pháp xâm lược Nam Bộ, được đánh giá rất cao. Một số nhận định cho rằng các sáng tác của ông như những bài ca yêu nước sống động. Những tác phẩm như 'Lục Vân Tiên' và 'Ngư Tiều y thuật vấn đáp' thể hiện tinh thần nhân đạo, trong khi các bài thơ như 'Chạy giặc' khơi dậy tình yêu quê hương và tinh thần yêu nước.
Thơ và văn tế của Nguyễn Đình Chiểu bày tỏ lòng kính trọng và sự thiêng liêng đối với các anh hùng dân tộc, những người sống với lòng trung nghĩa và cống hiến cho đất nước. Ông đã phác họa một bức tranh sâu sắc về lòng yêu nước của nhân dân đối với các chiến sĩ nghĩa quân. Những nông dân và công nhân, vốn quen với cuộc sống bình thường, bỗng trở thành anh hùng cứu nước, chiến đấu dũng cảm với những vũ khí đơn sơ.
'Chở bao nhiêu đạo thuyền không khẳm
'Đâm mấy thằng gian bút chẳng tà.'
Những bất công và sự xâm lược của quân Pháp đã khiến ông vô cùng đau đớn. Dù bị mất thị giác, Nguyễn Đình Chiểu vẫn không từ bỏ niềm tin và nỗ lực bảo vệ quê hương. Ông coi lòng trung nghĩa của mình như một tấm gương sáng, bền vững và vững chắc.
'Sự đời thà khuất đôi tròng thịt,
Lòng đạo xin tròn một tấm gương.'
Các tác phẩm của ông thể hiện niềm tự hào và khát vọng mãnh liệt về tổ quốc: 'Chừng nào thánh đế ân soi thấu, Một trận mưa nhuần rửa núi sông.' Dù bị cướp mất tài sản, người dân vẫn không từ bỏ hy vọng bảo vệ đất nước và gia đình.
'Hỏa mai dù đánh bằng rơm con cúi, vẫn đốt cháy nhà dạy đạo kia,
Gươm đeo dù bằng lưỡi dao phay, vẫn chém rơi đầu quan hai nọ.'
Nguyễn Đình Chiểu đã bày tỏ lòng yêu nước sâu sắc, sự kính trọng và tôn vinh những người anh hùng dân tộc. Dù phải đối mặt với sự xâm lăng của quân Pháp, ông không ngừng dùng ngòi bút và trái tim để chiến đấu. Tinh thần đoàn kết và yêu nước trong các tác phẩm của ông vẫn tiếp tục là nguồn cảm hứng mạnh mẽ cho hàng triệu người Việt.
'Chừng nào thánh đế ân soi thấu,
Một trận mưa nhuần rửa núi sông.'