1. Dàn bài phân tích tác phẩm Hầu Trời của Tản Đà
a. Mở bài:
- Tác giả: Tản Đà (1889 - 1939), tên thật là Nguyễn Khắc Hiếu, sinh tại Hà Tây bên bờ sông Đà, dưới chân núi Tản Viên. Ông là một nhà thơ, nhà văn và nhà viết kịch nổi bật của đầu thế kỷ XX trong văn học Việt Nam;
- Tác phẩm: Bài thơ được xuất bản trong tập “Còn chơi” vào năm 1921, phản ánh bối cảnh văn học lãng mạn đậm nét và xã hội thực dân phong kiến đầy khổ đau, tăm tối, với nhiều cảnh ngộ bi thương.
- Giới thiệu về việc phân tích tác phẩm
b. Nội dung phân tích
1. Tình huống nhà thơ được mời lên trời
- Vào ban đêm, âm vang của những vần thơ lan tỏa khắp dải Ngân Hà, khiến trời không thể yên giấc -> nhà thơ được triệu lên trời để gặp gỡ.
- Tác giả tinh tế gợi mở về việc liệu câu chuyện sắp được kể có thực sự hấp dẫn hay không.
- Tuy nhiên, tác giả vẫn khẳng định đây là câu chuyện có thật qua bốn câu 'Thật hồn...' và những dấu chấm than, nhằm khẳng định tính chân thực của câu chuyện.
-> Cách phủ định không mơ hồ hay hoang mang tạo cảm giác rõ ràng đây là một câu chuyện hư cấu, nhưng cũng củng cố niềm tin vào sự thật của nó.
-> Tản Đà đã khéo léo tạo ra một cách mở bài độc đáo, gây không khí bí ẩn và lôi cuốn, khiến người đọc thêm tò mò và hứng thú với những gì sắp được tiết lộ trong câu chuyện.
2. Diễn biến buổi hầu trời
* Thi sĩ recite bài thơ cho trời và các chư tiên lắng nghe
- Thi sĩ trình bày thơ với sự tận tâm, không khí trên trời thật ấm áp và chào đón:
+ Sắp xếp chỗ ngồi và chuẩn bị đồ uống cho các vị chư tiên.
+ Các chư tiên đứng yên lặng, lắng nghe bài thơ.
-> Không khí xung quanh thật phù hợp cho buổi đọc thơ trang trọng này.
- Thi sĩ đam mê đọc thơ, chuyển từ văn vần sang văn xuôi, rồi lại đến văn chơi, không gò bó trong một phong cách cố định. Mỗi lần đọc, ông tạo ra những cảm xúc mạnh mẽ, khiến người nghe say mê, thậm chí cảm nhận như 'văn dài hơi tốt ran cung mây'.
- Các chư tiên rất thích nghe thơ của thi sĩ, khen ngợi hết lời và vô cùng hâm mộ. Ngay cả trời cũng liên tục ca ngợi với những lời như: 'Tâm như nở dạ, cơ lè lưỡi', 'Hằng Nga, Chức Nữ chau mày', 'Song Thành, Tiểu Ngọc lắng tai đứng', 'Đọc xong mỗi bài đều vỗ tay'...
-> Tản Đà tự hào, ngạo nghễ và độc đáo trong cách diễn đạt. Ông tự tin và nổi bật với phong cách lãng mạn riêng biệt.
-> Thi sĩ nhận thức rõ tài năng thơ văn của mình:
+ Tìm kiếm tri kỉ ngay cả ở chốn trời, khao khát được công nhận tài năng trước thế gian.
+ Tư tưởng thoát ly của thi sĩ mang đậm màu sắc lãng mạn, thể hiện rõ nét cá tính độc đáo của ông.
* Thi sĩ tự giới thiệu về bản thân
- Ông là một vị tiên bị đày xuống hạ giới vì tội ngông cuồng, nhưng điều đó không làm giảm đi tinh thần cao cả của Tản Đà.
- Tản Đà đã trở thành nhà thơ truyền tải những giá trị thiên lương, với khát vọng làm rạng danh cho thế gian.
- Sự trách nhiệm và khát khao đóng góp đã khiến ông đắm chìm sâu vào thế giới nghệ thuật và tâm hồn.
3. Tâm tư của thi sĩ về số phận trần thế và sự nghiệp văn chương của mình
- Khi được trời hỏi về tình hình văn học dưới hạ giới, thi sĩ không ngần ngại bộc bạch về hoàn cảnh khó khăn khi theo đuổi nghề văn trong xã hội thực dân phong kiến:
+ Không có đất đai để lập nghiệp
+ Văn chương bị coi thường
+ Sống không đủ no
+ Bị áp bức đủ kiểu
-> Nghề văn cũng chỉ là một công việc kiếm sống, nhưng rất bấp bênh, với cuộc sống nghèo khổ và vất vả
-> Giọng thơ mang âm hưởng chua chát và xót xa
4. Cảm xúc khi trở lại cuộc sống trần gian
- Hoàn thành nhiệm vụ đồng thời thể hiện khát vọng của ông: Truyền đạt những giá trị thiên lương
+ Tản Đà thể hiện tâm hồn lãng mạn nhưng vẫn gắn bó chặt chẽ với cuộc sống thực tại.
+ Ông luôn ý thức về nghĩa vụ và trách nhiệm của mình để mang lại cuộc sống ấm áp và hạnh phúc hơn.
+ Khao khát gánh vác trách nhiệm -> Một cách để khẳng định bản thân trước thách thức của thời đại.
-> Phong cách thơ hòa quyện giữa lãng mạn và hiện thực.
c. Kết luận:
- Tổng kết giá trị nội dung và nghệ thuật của bài thơ
- Đưa ra nhận xét và cảm nhận cá nhân về bài thơ
- Mở rộng vấn đề bằng những suy nghĩ và liên tưởng của bản thân.
2. Phân tích bài thơ Hầu Trời của Tản Đà với những điểm nổi bật nhất
Tản Đà, một thi sĩ nổi bật, được gọi là 'người của hai thế kỉ' nhờ học vấn, lối sống và sự nghiệp văn chương đều in dấu ấn đặc biệt. Thơ văn của ông để lại ấn tượng với tâm hồn mới lạ, sự hiện diện của 'cái tôi' lãng mạn và cảm xúc sâu sắc. Trong khi văn chương hạ giới đã suy tàn, Tản Đà tìm về nguồn thơ dân gian và dân tộc, đồng thời sáng tạo theo cách độc đáo và tài ba. Thơ văn của ông chính là cầu nối giữa hai thời kỳ văn học dân tộc: Trung đại và hiện đại. Bài thơ Hầu trời là một tác phẩm tiêu biểu của ông trong thời kỳ này.
Bài thơ bắt đầu với bốn câu thơ đầy ấn tượng, tạo ra sự nghi ngờ để kích thích sự tò mò của người đọc:
“Đêm qua không rõ có thực hay không
Không phải mơ mộng hay hoang mang
Thật hồn! Thật phách! Thật thân xác!
'Thật sự là lên tiên – sướng đến lạ lùng'
'Bốn câu thơ đầu tiên để lại ấn tượng sâu sắc cho người đọc với một cảm giác mơ hồ, như thể câu chuyện có thể là trí tưởng tượng hoặc hư cấu, không rõ thực hư. Tuy nhiên, ngay sau đó, tác giả bổ sung ba câu thơ tiếp theo với những khẳng định chắc chắn, lặp đi lặp lại như để củng cố lòng tin (với hai lần phủ định 'chẳng phải', 'không' và bốn lần khẳng định 'thật…'). Điều này tạo cảm giác câu chuyện sắp kể là thực sự, đồng thời mang đến sự hấp dẫn đặc biệt, khiến người đọc không thể bỏ qua. Những khẳng định và phủ định này thể hiện sự chắc chắn và tâm trạng của tác giả khi mô tả cảm giác 'sướng lạ lùng' khi được mời lên thiên đình đọc thơ cho Trời và chư tiên. Cảm giác này kết hợp với lối viết hóm hỉnh, dí dỏm làm cho bài thơ thêm phần hấp dẫn và đáng để khám phá.'
'Nhà thơ Tản Đà tiếp tục kể về việc được mời lên thiên đình để đọc thơ cho Trời và chư tiên nghe. Cảnh tượng này được tác giả miêu tả một cách rõ ràng và sinh động. Khi lên thiên đình, Tản Đà như được Trời sắp đặt ngồi 'ghế bành như tuyết vân', được phục vụ nước nhấp giọng và nhận lệnh 'Văn sĩ đọc văn nghe' từ chính Trời. Trong cảnh đọc thơ cho Trời, tác giả tạo nên một bức tranh hùng vĩ và đầy phép mầu về cõi tiên, nơi văn sĩ được tôn vinh và ca ngợi với tình cảm và sự cảm mến từ chư tiên. Cảm giác phấn khích và tự hào khi làm nghệ sĩ tài hoa được thể hiện mạnh mẽ qua thơ của tác giả.'
'Đọc hết thơ văn chuyển sang văn xuôi'
'Kết thúc văn thuyết lý bằng văn chơi'
'Trong lúc hứng khởi đọc thơ đã thấy thích'
'Chè trời uống vào càng làm ấm giọng'
'Vừa đọc, nhà thơ vừa tỏ vẻ tự mãn:'
'Văn dài, giọng đọc vang vọng lên tận mây'
'Trời nghe cũng thấy thú vị'
'.....'
'Văn phong đã phong phú, lại còn đầy ấn tượng'
'Chư tiên sau khi nghe xong vô cùng cảm động và ngưỡng mộ:'
'Tâm hồn mở rộng, Cơ thì liếc lưỡi'
'Hằng Nga, Chức Nữ cũng nhíu mày'
'Song Thành và Tiểu Ngọc chăm chú lắng nghe'
'Sau mỗi bài thơ, mọi người đều vỗ tay khen ngợi'
'.....'
'Chư tiên háo hức, tranh nhau nhờ vả:'
'Anh mang đến đây để bán tại chợ'
'Trời cũng đánh giá cao và liên tục khen ngợi:'
'Trời khen: ‘Văn quả thật tuyệt vời!’'
'Văn trần được cho rằng có ít phần thô'
'Những câu văn mượt mà như sao rực rỡ'
'Phong thái văn chương mạnh mẽ như mây cuộn'
'Êm ái như làn gió nhẹ, trong trẻo như sương mai'
'Như mưa rơi ướt át, lạnh lùng như tuyết trắng'
'Nhà thơ Tản Đà thể hiện sự tự tin mạnh mẽ và khí phách khi dùng lời khen của chư tiên và Trời để ca ngợi thơ của mình. Từ giọng điệu hài hước nhưng vẫn đầy tự hào, ta có thể cảm nhận được sự chân thành và thẳng thắn của thi sĩ. Ông không ngần ngại bộc lộ 'cái tôi' cá nhân, một cái tôi của nghệ sĩ chân chính. Tản Đà không ngại thể hiện sự ngông cuồng và quyết tâm khẳng định tài năng của mình trước Ngọc Hoàng và chư tiên, thể hiện sự khao khát được công nhận và ghi danh vào lịch sử văn học. Trong bối cảnh xã hội phong kiến, nơi nhà văn thường bị xem thường, ông đã tìm đến cõi tiên để thực hiện ước mơ của mình.'
'Tản Đà đã khắc họa một bức tranh chân thực và cảm động về cuộc đời mình và nhiều nhà văn khác – cuộc sống khó khăn và tủi nhục của nghệ sĩ trong xã hội thực dân phong kiến'
'Thưa trời, cảnh đời con thật sự nghèo khó'
'Trần gian không có một mảnh đất nhỏ'
'Nhờ trời, năm xưa học hành ít nhiều'
'Tài sản chỉ còn lại một bụng văn chương'
'Giấy mực của người, thuê người in ấn'
'Mướn cửa hàng để người bán trên phố'
'Văn chương hạ giới rẻ mạt như bèo'
'Kiếm được một đồng lãi thực sự rất khó'
'Kiếm được thì ít, tiêu xài thì nhiều'
'Cày cuốc quanh năm mà không đủ sống…'
'Cuộc sống của Tản Đà thực sự đầy gian khổ và thiếu thốn: không có đất đai, bị xem thường, sống trong khó khăn và thiếu thốn, bị gò bó từ nhiều phía... Hiện thực đó giải thích tại sao Tản Đà cảm thấy 'cuộc đời chán nản' và thường than thở 'trần thế này đã chán nửa rồi.' Những thử thách và khổ đau trong cuộc sống làm ông cảm thấy thế giới này không đáng sống, không thể thỏa mãn khao khát cao đẹp trong lòng. Do đó, Tản Đà quyết định tìm đến cõi tri âm trên cao, đến gặp Hằng Nga, Ngọc Hoàng và chư tiên để thoả mãn ước vọng của mình. Ông tin rằng ở đó, ông có thể tìm thấy sự công nhận và giá trị thực sự, không còn phải chịu đựng sự khinh bỉ và sự gò bó trong cuộc sống hiện thực. Đó là nơi ông tìm được niềm tin và sự cao quý trong tâm hồn, thoát khỏi sự thất vọng và khao khát vô ích ở thế gian phù phiếm.'
Bài thơ 'Hầu Trời' của Tản Đà thật sự là một tác phẩm độc đáo và ấn tượng, phản ánh rõ nét tinh thần của thời kỳ chuyển giao trong nghệ thuật thơ của ông. Qua bài thơ này, ta có thể thấy sự phát triển của thơ Việt Nam trong những năm 1920. Tản Đà không trực tiếp đưa ra các vấn đề xã hội bằng những lời lẽ thẳng thắn, mà thay vào đó, ông khéo léo dùng thi pháp, những câu thơ hài hước và lời đùa để diễn đạt tâm tư và ước vọng của mình. Những vấn đề xã hội và cảm giác không hài lòng với cuộc sống được ẩn giấu tinh tế trong từng câu thơ. Qua đó, Tản Đà thể hiện sự sáng tạo và tinh tế trong cách tiếp cận nghệ thuật, khiến cho 'Hầu Trời' không chỉ là một tác phẩm xuất sắc mà còn chứa đựng thông điệp sâu sắc về cuộc sống và xã hội, để lại dấu ấn quan trọng trong sự phát triển của thơ Việt Nam thời kỳ đó.