1. Sự hòa quyện giữa thế giới quan duy vật và phép biện chứng đã tạo ra chủ nghĩa duy vật biện chứng
Chủ nghĩa duy vật biện chứng chủ yếu là sự kết hợp giữa chủ nghĩa duy vật và phép biện chứng.
Phương pháp duy vật biện chứng đặc trưng bởi việc xem xét sự vật hay hiện tượng trong trạng thái liên tục phát triển và trong mối liên hệ với các sự vật và hiện tượng khác.
C.Mác đã tiếp thu phương pháp biện chứng của Hegel và lý luận duy vật của Feuerbach, từ đó phát triển một phương pháp luận mới. Các triết gia Marx-Lenin coi phương pháp duy vật biện chứng là nền tảng triết học của hệ tư tưởng của họ.
Triết học Mác là một phần thiết yếu trong chủ nghĩa Mác, đóng vai trò là nền tảng thế giới quan và phương pháp luận của hệ tư tưởng giai cấp công nhân. Nó là công cụ mạnh mẽ giúp công nhân nhận thức và cải cách thế giới, xóa bỏ áp bức, xây dựng xã hội xã hội chủ nghĩa và cộng sản chủ nghĩa. Những đóng góp quan trọng của C.Mác trong triết học bao gồm việc kết hợp thế giới quan duy vật với phép biện chứng, sáng tạo chủ nghĩa duy vật lịch sử, và làm cho triết học trở thành công cụ lý luận khoa học và cách mạng.
Trước C.Mác, triết học duy vật đã chứa đựng nhiều yếu tố hợp lý, nhưng bị hạn chế bởi điều kiện lịch sử và trình độ khoa học. Những nhược điểm như tính siêu hình, duy vật về tự nhiên và duy tâm về xã hội là điểm yếu lớn. C.Mác đã cải cách chủ nghĩa duy vật của Feuerbach và phép biện chứng duy tâm của Hegel để xây dựng một thế giới quan và phương pháp luận khoa học, đem lại cho nhân loại công cụ nhận thức vĩ đại. V.I.Lênin đã khẳng định công lao của C.Mác trong việc phát triển chủ nghĩa duy vật từ nhận thức tự nhiên đến xã hội.
Phép biện chứng là một đóng góp vĩ đại của C.Mác, người đã bắt đầu nghiên cứu từ rất sớm. Mặc dù công nhận những yếu tố hợp lý, C.Mác đã chỉ trích phép biện chứng của Hegel vì tính duy tâm, bảo thủ và sự bất lực trong việc giải quyết các vấn đề xã hội và lịch sử. C.Mác yêu cầu sử dụng phép biện chứng duy vật để phân tích xã hội và lịch sử, tạo ra sự khác biệt rõ rệt so với phép biện chứng duy tâm của Hegel. Sự kết hợp giữa chủ nghĩa duy vật và phép biện chứng là một đóng góp chưa từng có trong lịch sử triết học.
Chủ nghĩa duy vật biện chứng là nền tảng lý luận của thế giới quan khoa học, nghiên cứu các quy luật chung của sự vận động và phát triển trong tự nhiên, xã hội và tư duy. Triết học Mác-Lênin là triết học duy vật, coi ý thức là sản phẩm của bộ não con người, phản ánh thế giới tự nhiên. Phản ánh này có tính biện chứng, giúp con người nhận thức mối quan hệ tổng quát giữa các sự vật và hiện tượng, đồng thời hiểu rằng sự vận động và phát triển của thế giới là kết quả của các mâu thuẫn bên trong nó.
Chủ nghĩa duy vật biện chứng là hình thức cao cấp nhất của chủ nghĩa duy vật. Nó thể hiện qua: a) Giải quyết vấn đề cơ bản của triết học từ góc độ duy vật biện chứng. b) Sự kết hợp giữa chủ nghĩa duy vật và phép biện chứng hình thành chủ nghĩa duy vật biện chứng, là phương pháp giải thích và cải tạo thế giới của giai cấp công nhân trong quá trình xây dựng xã hội. c) Quan điểm duy vật về lịch sử là một bước đột phá trong lý thuyết xã hội. d) Sự kết hợp giữa tính khoa học và tính cách mạng, lý luận với thực tiễn tạo nên sự sáng tạo trong triết học Mác.
Bản chất của thế giới quan duy vật biện chứng được thể hiện qua các điểm sau đây:
2. Giải quyết vấn đề cơ bản của triết học dựa trên quan điểm thực tiễn một cách chính xác.
Khi giải quyết mối quan hệ giữa vật chất và ý thức, chủ nghĩa duy tâm tuyệt đối hoá ý thức, cho rằng ý thức sinh ra và quy định vật chất. Trong khi đó, chủ nghĩa duy vật trước Mác mặc dù khẳng định bản chất của thế giới là vật chất, nhưng còn tồn tại hai hạn chế chính: chưa triệt để (duy vật về tự nhiên, duy tâm về xã hội) và chưa nhận thấy ảnh hưởng ngược của ý thức lên vật chất. Nguyên nhân chính của những hạn chế này là thiếu quan điểm thực tiễn.
Chủ nghĩa duy vật biện chứng trong việc giải quyết mối quan hệ giữa vật chất và ý thức.
- Vật chất là yếu tố căn bản, trong khi ý thức là yếu tố thứ hai; vật chất quy định ý thức. Ý thức không chỉ phản ánh thế giới vật chất mà còn có khả năng tạo ra thế giới vật chất; khi thâm nhập vào quần chúng, ý thức trở thành lực lượng vật chất với tác động ngược.
- Thực tiễn đóng vai trò là cầu nối trong mối quan hệ giữa ý thức và vật chất. Qua hoạt động thực tiễn, ý thức được hiện thực hóa; tư tưởng trở thành hành động thực tế.
3. Sự kết hợp chặt chẽ giữa thế giới quan duy vật và phép biện chứng
Việc tách biệt thế giới quan duy vật khỏi phép biện chứng khiến các triết gia trước Mác không nhận ra mối liên hệ phổ biến; không thấy sự thống nhất và sự nối tiếp của các hiện tượng trong thế giới vật chất.
Bằng cách kế thừa những hạt nhân hợp lý từ các học thuyết triết học trước và tổng kết thành tựu khoa học đương thời, C. Mác và Ph. Ăngghen đã giải phóng thế giới quan duy vật khỏi tính siêu hình và phép biện chứng khỏi tính duy tâm, tư biện, tạo ra chủ nghĩa duy vật biện chứng - sự kết hợp hoàn hảo giữa chủ nghĩa duy vật và phép biện chứng.
Sự kết hợp giữa chủ nghĩa duy vật và phép biện chứng đã mang đến một cái nhìn mới về thế giới - một thế giới không ngừng vận động, thay đổi, biến chuyển và phát triển.
4. Quan điểm duy vật toàn diện
Những hạn chế của các triết gia duy vật trước Mác về lịch sử đã làm cho các học thuyết duy vật trước đó thiếu tính triệt để.
Chủ nghĩa duy vật biện chứng đã khắc phục những thiếu sót về tính triệt để trong các học thuyết duy vật trước đó bằng cách khẳng định nguồn gốc vật chất của xã hội (xã hội là một phần đặc thù của tự nhiên); sản xuất vật chất là nền tảng của đời sống xã hội; phương thức sản xuất định hình quá trình sinh hoạt xã hội, chính trị và tinh thần; tồn tại xã hội quy định ý thức xã hội; sự phát triển xã hội là một quá trình lịch sử - tự nhiên; quần chúng nhân dân là chủ thể thực sự tạo nên lịch sử. Cách mạng là công việc của quần chúng...
=> Do đó, chủ nghĩa duy vật biện chứng là một thành tựu vĩ đại trong tư tưởng khoa học; là một cuộc cách mạng trong quan niệm về xã hội; và là một công cụ mạnh mẽ trong nhận thức và cải tạo thế giới.
5. Tính thực tiễn - cách mạng
Chủ nghĩa duy vật biện chứng không chỉ giải thích thế giới mà còn có vai trò cải tạo thế giới.
- Không có học thuyết triết học nào có thể trực tiếp thay đổi thế giới; thay vào đó, chúng cần sử dụng tri thức về thế giới và con người để xác định mục tiêu, phương hướng, và biện pháp nhằm tác động vào thế giới.
- Mặc dù mọi học thuyết triết học đều giải thích thế giới, để thực hiện vai trò cải tạo, chúng cần phản ánh đúng thực tại, định hướng hoạt động của con người theo quy luật khách quan và được quần chúng tin tưởng và thực hiện.
- Sức mạnh cải tạo thế giới của chủ nghĩa duy vật biện chứng thể hiện qua việc định hướng hoạt động của quần chúng sao cho phù hợp với sự chỉ đạo của triết học.
Chủ nghĩa duy vật biện chứng khẳng định sự thắng lợi tất yếu của cái mới.
- Trong tính hợp lý của cái đang tồn tại đã chứa đựng quan niệm về sự diệt vong không thể tránh khỏi của nó. Tính cách mạng của chủ nghĩa duy vật biện chứng thể hiện qua việc phản ánh chính xác các quy luật điều khiển sự vận động và phát triển, từ đó chứng minh tính tất yếu của việc loại bỏ cái lỗi thời để thiết lập cái mới cao hơn và tiến bộ hơn.
- Chủ nghĩa duy vật biện chứng không phải là một giáo điều mà là một sự định hướng cho mọi hoạt động. Là một hệ thống mở, chủ nghĩa duy vật biện chứng cần được bổ sung và phát triển dựa trên thực tiễn và nhận thức để tạo ra các nguyên tắc phương pháp luận, trong đó việc áp dụng sáng tạo trong các hoàn cảnh cụ thể là yêu cầu quan trọng nhất của những nguyên tắc đó.
6. Các câu hỏi thường gặp về chủ nghĩa duy vật
6.1 Phương pháp duy vật biện chứng do ai đề xuất?
Phương pháp duy vật biện chứng, hay chủ nghĩa duy vật biện chứng, là một phần của học thuyết triết học được Karl Marx và Friedrich Engels phát triển.
6.2 Chủ nghĩa duy vật biện chứng đóng vai trò gì đối với giai cấp vô sản?
Chủ nghĩa duy vật biện chứng là vũ khí lý luận của giai cấp vô sản, là công cụ chỉ đạo hành động, và là nguồn lý luận thúc đẩy phong trào công nhân từ mức độ tự phát lên mức độ tự giác.
6.3 Hãy tóm tắt nội dung chính của chủ nghĩa duy vật biện chứng?
Nội dung của chủ nghĩa duy vật biện chứng bao gồm nhiều phần, chủ yếu là bản thể luận duy vật biện chứng, nhận thức luận biện chứng duy vật, và duy vật biện chứng về xã hội. Với những đặc điểm này, chủ nghĩa duy vật biện chứng cung cấp một thế giới quan duy vật biện chứng và phương pháp luận biện chứng duy vật, làm cơ sở cho định hướng trong nhận thức và thực tiễn.
Mytour (Tổng hợp và chỉnh sửa).