Đồng hành cùng bảng đơn vị đo độ dài, mở ra thế giới đo lường linh hoạt với Mytour.
Xem thêm: 1cm bằng bao nhiêu mm? Bảng chuyển đổi từ cm sang m, dm, mmKhám phá ý nghĩa của đơn vị đo độ dài
Đơn vị đo độ dài là khóa mở cho thế giới chiều dài, là công cụ quan trọng trong việc đo khoảng cách và kích thước.
Khám phá thế giới đa dạng của đơn vị đo độ dài, từ milimet đến mile.
Xem thêm: 1km bằng bao nhiêu m? Biến đổi km thành cm, dm, mmBảng đơn vị đo độ dài tại Việt Nam có những điều đặc biệt?
Việt Nam thực hiện hệ thống đo độ dài theo tiêu chuẩn quốc tế (SI), với mét là đơn vị cơ bản. Cùng tìm hiểu bảng đơn vị đo độ dài chi tiết được ứng dụng thường xuyên:
Bảng đơn vị đo độ dài chi tiết:
Lớn hơn mét | Mét | Nhỏ hơn mét | ||||
km (Ki-lô-mét) | hm (Héc-tô-mét) | dam (Đề-ca-mét) | m (Mét) | dm (Đề-xi-mét) | cm (cen-ti-mét) | mm (Mi-li-mét) |
1 km = 10 hm = 1000m | 1hm = 10dam 100m | 1dam = 10m | 1m = 10dm = 100cm = 1000mm | 1dm = 10cm = 100mm
|
1cm = 10 mm | 1 mm |
Bí quyết quy đổi chính xác giữa các đơn vị đo độ dài
Với các đơn vị đo độ dài như: milimet (mm), centimet (cm), decimet (dm), mét (m), decamet (dam), hectomet (hm), kilomet (km), chúng ta sử dụng bảng đơn vị đo độ dài theo quy tắc: Mỗi đơn vị bằng 10 lần đơn vị liền kề sau và 1/10 đơn vị liền kề trước.
Vì vậy, để chuyển đổi chính xác giữa các đơn vị đo độ dài, áp dụng hai nguyên tắc quan trọng sau đây:
Nguyên tắc 1: Khi chuyển từ đơn vị lớn sang đơn vị nhỏ hơn liền kề, nhân số đó với 10.
Ví dụ 1:
1km = 1 x 10 = 10hm
1km = 1 x 1000 = 1000m
1m = 1 x 10 = 10dm
Ví dụ 2:
40cm = 40/10 = 4dm
10m = 10/10 = 1dam
Để thuận lợi cho việc tính toán, học tập, học sinh và sinh viên có thể tận dụng sự tiện lợi của các dòng laptop sinh viên như:
Xem thêm: Một inch bằng bao nhiêu cm? Đồ công nghệ nào sử dụng đơn vị đo inch?Hệ thống đơn vị đo độ dài đa dạng
Mỗi quốc gia và văn hóa sở hữu bảng đơn vị đo độ dài chi tiết riêng. Điều này tạo nên sự đa dạng trong hệ thống đo lường toàn cầu. Dưới đây là một số đơn vị đo độ dài phổ biến trên thế giới.
Đơn vị đo độ dài trong hệ thống đo lường quốc tế
Trong hệ thống đo lường quốc tế, đơn vị cơ bản của chiều dài là mét (m). Đây là đơn vị phổ biến và là tiêu chuẩn toàn cầu trong hệ thống đơn vị quốc tế (SI). Các đơn vị đo chiều dài phụ thuộc vào đơn vị mét, bao gồm:
- 1 kilomet tương ứng với 1000 mét (m).
- 1 hectomet (hm) bằng 100 mét (m).
- 1 decamet (dam) tương đương với 10 mét (m).
- 1 deximet (dm) tương ứng với 0.1 mét (m).
- 1 centimet (cm) tương ứng với 0.01 mét (m).
- 1 milimet (mm) bằng 0.001 mét (m).
Đơn vị đo độ dài trong hệ đo lường truyền thống của Việt Nam
Trong bảng đơn vị đo độ dài chi tiết truyền thống của Việt Nam, đơn vị chính là 'dặm.' Dặm này được chia thành nhiều đơn vị nhỏ khác nhau, gồm:
- Mẫu
- Lý
- Sải
- Thước (tương đương 1 mét)
- Tấc (1/10 thước)
- Phân (1/10 tấc)
- Li (1/10 phân)
Mặc dù ngày nay, Việt Nam thường sử dụng hệ đo lường quốc tế (SI), nhưng trong nhiều trường hợp như nghiên cứu lịch sử hoặc trong các hoạt động truyền thống, người ta vẫn ưa chuộng sử dụng các đơn vị đo lường cổ truyền của Việt Nam.
Đơn vị đo chiều dài sử dụng trong lĩnh vực hàng hải
Trong lĩnh vực hàng hải, chúng ta sử dụng đơn vị đo chiều dài là hải lý (nautical mile) và hải dặm (knot).
Hải lý (nautical mile) là đơn vị đo chiều dài được sử dụng để đo khoảng cách trên biển, tương đương với 1% đồng vị trí giữa 2 đường kinh tuyến của trái đất (1 hải lý = 1/60 độ kinh vĩ). Giá trị của 1 hải lý là 1.852 km hoặc khoảng 1.15078 dặm.
Hải dặm (knot) là đơn vị đo vận tốc trong hàng hải, thường được áp dụng để đo tốc độ của tàu hoặc máy bay trên biển. 1 hải dặm tương đương với việc đi qua 1 hải lý trong 1 giờ. Ví dụ, nếu một tàu di chuyển với vận tốc là 1 hải dặm/giờ. Điều này có nghĩa là nó sẽ di chuyển qua một hải lý trong vòng một giờ.
Đơn vị đo chiều dài trong thiên văn học
Vì khoảng cách giữa các thực thể thiên văn quá lớn, hệ thống đo lường quốc tế (SI) không phù hợp. Trong lĩnh vực này, chúng ta sử dụng bảng đơn vị đo chiều dài đặc biệt để đo lường khoảng cách trong vũ trụ, bao gồm:
- Đơn vị thiên văn (AU) với giá trị khoảng 149 gigamet.
- Năm ánh sáng có độ dài khoảng 9,46 pêtamét.
- Phút ánh sáng tương đương với khoảng 18 gigamet.
- Giây ánh sáng có chiều dài khoảng 300 mêgamet.
- Parsec (pc) có giá trị khoảng 30,8 pêtamét.
- Kiloparsec (kpc), Gigaparsec (Gpc), Megaparsec (Mpc) và Teraparsec (Tpc).
Để nhìn thấy sự chênh lệch, hãy xem xét khoảng cách giữa 1 đơn vị thiên văn (AU) và 1 parsec (pc):
1 AU có giá trị khoảng 149.6 triệu km (tức là khoảng 92.96 triệu dặm), đại diện cho khoảng cách trung bình giữa Trái Đất và Mặt Trời.
Trong khi đó, 1 parsec tương đương với khoảng 3.26 năm ánh sáng hay khoảng 30.86 triệu tỷ km (tức là khoảng 19.17 triệu tỷ dặm).
Đơn vị đo chiều dài trong lĩnh vực vật lý
Trong các lĩnh vực nghiên cứu về vật lý, hạt nhân và cấu trúc phân tử, chúng ta thường sử dụng các đơn vị đo độ dài đặc biệt như:
- Độ dài Planck (lP): Là đơn vị đo độ dài tối thiểu, dựa trên lý thuyết về Planck - một đơn vị cơ bản của không gian và thời gian. Giá trị chính xác của lP là khoảng 1.616229(38) x 10^-35 mét.
- Bán kính Bohr (a0): Đơn vị đo độ dài trong vật lý nguyên tử, sử dụng để đo kích thước của quỹ đạo electron theo lý thuyết của nhà vật lý hạt nhân Bohr. Giá trị của a0 là khoảng 5.291772109(17) x 10^-11 mét.
- Fermi (fm): Là đơn vị đo độ dài tương đương với 1 femtômét (1 fm = 10^-15 mét), thường áp dụng trong vật lý hạt nhân để đo kích thước của các hạt như neutron, proton và các quá trình tương tác hạt nhân.
- Ångström (1 Å = 10^-10 mét): Sử dụng để đo kích thước của các cấu trúc phân tử, tế bào sinh học và các đối tượng vật lý nhỏ.
- Micrôm (1 µm = 10^-6 mét): Được sử dụng để đo lường kích thước của tế bào sinh học, bộ phận điện tử nhỏ và chi tiết vật lý nhỏ trong lĩnh vực vật lý và kỹ thuật.
Đơn vị đo chiều dài theo hệ đo lường Anh Mỹ
Trong hệ thống đo lường Anh Mỹ, bảng đơn vị đo độ dài chính bao gồm:
- Inch (inch): Khoảng 1/12 foot, tương đương 2,54 centimet.
- Foot (ft): Khoảng 12 inches, tương đương 0,3048 mét.
- Yard (yd): Khoảng 3 feet, tương đương 0,9144 mét.
- Dặm – Mile (mi): Khoảng 5280 feet, tương đương 1609 mét.
Các đơn vị đo chiều dài theo hệ này thường được ưa chuộng ở Hoa Kỳ, Canada và một số quốc gia khác.
Chúng tôi vừa chia sẻ chi tiết về cách chuyển đổi đơn vị đo độ dài. Hi vọng rằng bạn sẽ tận hưởng bài viết này và có thêm kiến thức hữu ích. Hãy lan tỏa thông điệp bằng cách chia sẻ nó với bạn bè và người thân của bạn. Cảm ơn bạn đã đọc bài viết của chúng tôi trên Mytour.