Bảng phiên âm tiếng Anh ở đây sẽ giúp bạn tiến bộ trong việc học tiếng Anh một cách hiệu quả hơn.
1. Bảng phiên âm tiếng Anh IPA toàn diện
Bảng phiên âm tiếng Anh IPA (International Phonetic Alphabet) là hệ thống ký hiệu quốc tế bao gồm các ký tự tiếng Latin. Trong bảng phiên âm IPA này, có tổng cộng 44 âm với 20 nguyên âm (vowels) và 24 phụ âm (consonants).
Vowels |
Monophthongs |
Diphthongs | ||||||
I: |
I |
ʊ |
u: |
Iɘ |
eI |
|||
e |
ɘ |
ɜ: |
ɔ: |
ʊɘ |
ɔI |
ɘʊ |
||
æ |
ᴧ |
ɑ: |
ɒ |
eə |
ai |
aʊ | ||
Consonants |
p |
b |
t |
d |
ʧ |
ʤ |
k |
g |
f |
v |
Ɵ |
đ |
s |
z |
ʃ |
ʒ | |
m |
n |
ŋ |
h |
I |
r |
w |
j |
Giải thích:
- Nguyên âm đơn: Âm ngắn
- Nguyên âm kép: Âm dài
- Nguyên âm: Âm nguyên âm
- Phụ âm: Âm phụ âm
Trong một số trường hợp, một từ có cùng cách viết nhưng có cách phát âm và nghĩa khác nhau. Ví dụ:
- Desert /di’zə:t/ (v) = (động từ) bỏ, bỏ mặc, đào ngũ
- Desert /’dezət/ (n) = (danh từ) sa mạc.
Hoặc một ví dụ khác về cách phát âm giống nhau nhưng có cách viết và ý nghĩa khác nhau.
- Trích /traɪtʃ/ (v) = (động từ) lấy mẫu, rút ngắn
- Kích /kɪtʃ/ (n) = (danh từ) khuôn mẫu, phong cách độc đáo
- Tiếc /tiːtʃ/ (n) = (danh từ) sự hối tiếc, nuối tiếc
- Thích /θaɪtʃ/ (v) = (động từ) ưa thích, muốn
2. Quy tắc phát âm chuẩn trong tiếng Anh
Để phát âm đúng, chúng ta cần tập trung vào nguyên âm. Nguyên âm có thể đứng một mình hoặc kết hợp với các phụ âm để tạo ra âm tiếng.
Có năm nguyên âm cơ bản mà giáo viên thường chia sẻ khi hướng dẫn đọc: 'uể oải', bao gồm: u, e, o, a, i. Khi đọc theo phiên âm, chúng ta sẽ có đến 20 cách đọc phiên âm khác nhau như sau:
Âm |
Cách phát âm |
Ví dụ |
/ɪ / |
Phát âm giống "i" trong tiếng Việt nhưng ngắn hơn |
kit /kɪt/, bid bɪd/ |
/e / |
Phát âm giống "e" như trong tiếng Việt |
dress /dres/, test /test/ |
/æ / |
Phát âm giống như "a" và "e" (kéo dài âm một chút rồi nén âm xuống) |
bad /bæd/, have /hæv/ |
/ɒ / |
Phát âm giống như "o" trong tiếng Việt |
lot /lɒt/, hot /hɒt/ |
/ʌ / |
Phát âm giống như "ă" trong tiếng Việt |
love /lʌv/, bus /bʌs/ |
/ʊ / |
Phát âm giống như "u" (tròn môi – kéo dài) trong tiếng Việt |
good /ɡʊd/, put /pʊt/ |
/iː/ |
Phát âm giống "i" trong tiếng Việt nhưng kéo dài hơn |
key /kiː/, please /pliːz/ |
/eɪ/ |
Phát âm giống như vần "ây" trong tiếng Việt |
make /meɪk/ hate /heɪt/ |
/aɪ/ |
Phát âm giống như âm "ai" trong tiếng Việt |
high /haɪ/, try /traɪ/ |
/ɔɪ/ |
Phát âm giống như âm "oi" trong tiếng Việt |
choice /tʃɔɪs/, boy /bɔɪ/ |
/uː/ |
Phát âm giống như "u" (kéo dài) trong tiếng Việt |
blue/bluː/, two /tuː/ |
/əʊ/ |
Phát âm giống như âm "âu" trong tiếng Việt |
show /ʃəʊ/, no /noʊ/ |
/aʊ/ |
Phát âm giống như âm "ao" trong tiếng Việt |
mouth/maʊθ/, now /naʊ/ |
/ɪə/ |
Phát âm giống như âm "ia" trong tiếng Việt |
near /nɪə(r)/, here /hɪər/ |
/eə/ |
Phát âm giống như âm "ue" trong tiếng Việt |
square /skweə(r)/, fair /feər/ |
/ɑː/ |
Phát âm giống như "a" (kéo dài) trong tiếng Việt |
star /stɑːr/, car /kɑːr/ |
/ɔː/ |
Phát âm giống như âm "o" trong tiếng Việt |
thought /θɔːt/, law /lɔː/ |
/ʊə/ |
Phát âm giống như âm "ua" trong tiếng Việt |
poor /pʊə(r), jury /ˈdʒʊə.ri/ |
/ɜː/ |
Phát âm giống như "ơ" (kéo dài) trong tiếng Việt |
nurse /nɜːs/, sir /sɜːr/ |
/i / |
Phát âm giống như âm "i" trong tiếng Việt |
happy/’hæpi/, we /wiː/ |
/ə / |
Phát âm giống như "ơ" trong tiếng Việt |
about /ə’baʊt/, butter /ˈbʌt.ər/ |
/u / |
Phát âm giống như "u" trong tiếng Việt |
flu /fluː/ coop /kuːp/ |
/ʌl/ |
Phát âm giống như âm "âu" trong tiếng Việt |
result /ri’zʌlt/ culture /ˈkʌl.tʃər/ |
Với hướng dẫn trong bài viết, bạn có thể khám phá và học cách phát âm chuẩn hơn qua các ví dụ được cung cấp. Chúc các bạn đạt được thành công lớn trong việc học tiếng Anh!