Theo truyền thống dân gian, tuổi của con sẽ ảnh hưởng sâu sắc đến hạnh phúc gia đình. Việc sinh con vào năm hợp tuổi sẽ mang lại nhiều may mắn, ngược lại, nếu tuổi con không hợp sẽ dễ gây mâu thuẫn, ảnh hưởng đến tình cảm gia đình. Trong bài viết này, Mytour sẽ chia sẻ với bạn bảng sinh con hợp tuổi bố mẹ để bạn có thể lựa chọn năm sinh phù hợp nhất.

I. Tại sao cần xem bảng sinh con hợp tuổi bố mẹ
Việc lựa chọn năm sinh con hợp tuổi bố mẹ không chỉ giúp đứa trẻ có một cuộc sống viên mãn, mà còn mang lại nhiều may mắn và phước lành cho cả gia đình. Sinh con vào năm hợp tuổi sẽ tạo ra hạnh phúc bền lâu cho mọi người trong nhà.
Khi bố mẹ có sự khác biệt về tuổi tác hoặc xung khắc, việc sinh con vào năm hợp tuổi sẽ giúp hóa giải những mâu thuẫn, tạo không khí hòa thuận và bình yên cho gia đình.

Ngoài ra, khi được sinh ra trong khoảng thời gian hợp tuổi của bố mẹ, đứa trẻ sẽ có sức khỏe tốt, thông minh và tài năng vượt trội. Điều này cũng giúp bé nhận được tình yêu thương đầy đủ và có cuộc sống hạnh phúc trọn vẹn.
II. Sinh con hợp tuổi bố mẹ theo vòng tràng sinh
Vòng tràng sinh là một phương pháp tự nhiên, được nhiều gia đình lựa chọn khi lên kế hoạch sinh con, nhằm mang lại sự thuận lợi và may mắn cho đứa trẻ.
1. Khái niệm về Vòng tràng sinh
Vòng tràng sinh là một khái niệm chỉ quy luật tự nhiên liên quan đến sự khởi đầu, sự trưởng thành và kết thúc của cuộc đời mỗi con người. Nó còn được gọi là vòng trường sinh.
Theo truyền thống dân gian, mỗi người sẽ trải qua 12 giai đoạn của cuộc đời, từ hình thành, phát triển đến suy tàn và cuối cùng là kết thúc. Những giai đoạn này thường được thể hiện qua bảng vòng tràng sinh, minh họa rõ các mốc quan trọng trong cuộc đời con người.

Cụ thể, chuỗi sao Trường Sinh bao gồm 12 giai đoạn quan trọng trong cuộc đời mỗi người, bao gồm:
- Thai: Đây là giai đoạn hình thành và thụ thai, được gọi là sao Thai trong vòng trường sinh, đánh dấu sự kết hợp giữa cha và mẹ.
- Dưỡng: Thời kỳ thai nhi được nuôi dưỡng trong cơ thể người mẹ.
- Trường Sinh: Là giai đoạn bắt đầu cuộc sống khi trẻ chào đời.
- Mộc Dục: Giai đoạn trẻ được tắm rửa và làm sạch, loại bỏ những ô uế.
- Quan Đới: Đây là giai đoạn phát triển mạnh mẽ của con người.
- Lâm Quan: Đánh dấu bước trưởng thành, khi con người bắt đầu chín chắn.
- Đế Vượng: Giai đoạn thịnh vượng nhất, nơi sự nghiệp và đời sống đạt đỉnh cao.
- Suy: Sau đỉnh cao, là thời kỳ suy yếu dần của cơ thể và sức khỏe.
- Bệnh: Đây là giai đoạn khi cơ thể bắt đầu xuất hiện bệnh tật.
- Tử: Kết thúc cuộc đời, khi con người ra đi.
- Mộ: Giai đoạn trở về với đất mẹ, cơ thể được an táng.
- Tuyệt: Là thời điểm cơ thể hoàn toàn hòa vào lòng đất, kết thúc vòng đời.
2. Sinh con vào năm Vượng, tránh năm Tuyệt
Vòng tràng sinh của mỗi người đại diện cho sự tuần hoàn của các giai đoạn thịnh vượng và suy yếu trong cuộc đời. Vòng tràng sinh không chỉ ảnh hưởng đến cá nhân mà còn tác động đến cả gia đình và những người xung quanh, quyết định may mắn, tài lộc và sự trường thọ. Vì vậy, việc áp dụng vòng tràng sinh để lựa chọn thời điểm sinh con rất quan trọng.

Khi quyết định sinh con, người ta thường căn cứ vào năm sinh của mẹ để tính toán tuổi của bé, đồng thời xem xét các năm có ảnh hưởng tích cực hay tiêu cực.
Theo các chuyên gia phong thủy, để chọn được thời điểm sinh con tốt, người mẹ nên chọn những năm thuộc chu kỳ như Mộc Dục, Quan Đới, Lâm Quan và Đế Vượng. Việc sinh con vào những năm này sẽ mang lại sức khỏe, trí tuệ và hạnh phúc cho con, đồng thời mang lại nhiều niềm vui cho cả gia đình.

Ngược lại, các chuyên gia khuyến cáo rằng các bậc phụ huynh nên tránh sinh con vào các năm Tử, Mộ và Tuyệt, vì đây là những thời điểm không mang lại may mắn. Trẻ sinh ra trong các năm này có thể gặp phải vấn đề về sức khỏe, dễ bị bệnh và ảnh hưởng đến cuộc sống gia đình. Nếu bố mẹ chọn sinh con vào các năm như Suy, Bệnh, Thai hay Dưỡng, sẽ có sự kết hợp giữa những điều tốt và xấu.
III. Bảng tính sinh con hợp tuổi bố mẹ
Việc tham khảo bảng sinh con hợp tuổi bố mẹ là một phần trong truyền thống văn hóa tâm linh Á Đông, giúp xác định thời điểm sinh nở phù hợp, khởi nguồn cho một giai đoạn cuộc sống thuận lợi.
1. Nguyên lý xác định cách sinh con hợp tuổi bố mẹ
Để tính toán năm sinh con hợp tuổi bố mẹ, cần xác định vị trí trong chuỗi vòng tràng sinh và áp dụng quy luật Ngũ Hành Can Dương (Giáp, Bính, Mậu, Canh, Nhâm) và Ngũ Hành Can Âm (Ất, Đinh, Kỷ, Tân, Quý).
Cụ thể, Ngũ Hành Can Dương được tính theo chiều kim đồng hồ với chuỗi Vòng Tràng Sinh, còn Ngũ Hành Can Âm được tính ngược chiều kim đồng hồ. Thứ tự các giai đoạn là: Tràng Sinh – Mộc Dục – Quan Đới – Lâm Quan – Đế Vượng – Suy – Bệnh – Tử – Mộ – Tuyệt – Thai – Dưỡng.
Bước 1: Xác định năm sinh Can của người mẹ.
Bước 2: Tiến hành xác định ngũ hành Can tương ứng với năm sinh của mẹ.
Bước 3: Cuối cùng, xác định vị trí trong chuỗi vòng tràng sinh của ngũ hành mẹ.

Dựa trên nguyên lý ngũ hành, ta có thể nhận thấy sự phân bố vị trí như sau:
- - Can Canh thuộc hành Kim: Tràng Sinh tại Tỵ, Mộc Dục tại Ngọ, Quan Đới tại Mùi, Lâm Quan tại Thân, Đế Vượng tại Dậu, Suy tại Tuất, Bệnh tại Hợi, Tử tại Tý, Mộ tại Sửu, Tuyệt tại Dần, Thai tại Mão, Dưỡng tại Thìn.
- Can Nhâm thuộc hành Thủy: Tràng Sinh tại Thân, Mộc Dục tại Dậu, Quan Đới tại Tuất, Lâm Quan tại Hợi, Đế Vượng tại Tý, Suy tại Sửu, Bệnh tại Dần, Tử tại Mão, Mộ tại Thìn, Tuyệt tại Tỵ, Thai tại Ngọ, Dưỡng tại Mùi.

- - Can Giáp thuộc hành Mộc: Tràng Sinh tại Hợi, Mộc Dục tại Tý, Quan Đới tại Sửu, Lâm Quan tại Dần, Đế Vượng tại Mão, Suy tại Thìn, Bệnh tại Tỵ, Tử tại Ngọ, Mộ tại Mùi, Tuyệt tại Thân, Thai tại Dậu, Dưỡng tại Tuất.
- Can Bính thuộc hành Hỏa: Tràng Sinh tại Dần, Mộc Dục tại Mão, Quan Đới tại Thìn, Lâm Quan tại Tỵ, Đế Vượng tại Ngọ, Suy tại Mùi, Bệnh tại Thân, Tử tại Dậu, Mộ tại Tuất, Tuyệt tại Hợi, Thai tại Tý, Dưỡng tại Sửu.

- - Can Mậu thuộc hành Thổ: Tràng Sinh tại Dần, Mộc Dục tại Mão, Quan Đới tại Thìn, Lâm Quan tại Tỵ, Đế Vượng tại Ngọ, Suy tại Mùi, Bệnh tại Thân, Tử tại Dậu, Mộ tại Tuất, Tuyệt tại Hợi, Thai tại Tý, Dưỡng tại Sửu.
- Can Ất thuộc hành Mộc: Tràng Sinh tại Ngọ, Mộc Dục tại Tỵ, Quan Đới tại Thìn, Lâm Quan tại Mão, Đế Vượng tại Dần, Suy tại Sửu, Bệnh tại Tý, Tử tại Hợi, Mộ tại Tuất, Mộ tại Dậu, Thai tại Thân, Dưỡng tại Mùi.
- Can Đinh thuộc hành Hỏa: Tràng Sinh tại Dậu, Mộc Dục tại Thân, Quan Đới tại Ngọ, Lâm Quan tại Ngọ, Đế Vượng tại Tỵ, Suy tại Thìn, Bệnh tại Mão, Tử tại Dần, Mộ tại Sửu, Tuyệt tại Tý, Thai tại Hợi, Dưỡng tại Tuất.
- Can Tân thuộc hành Kim: Tràng Sinh tại Tý, Mộc Dục tại Hợi, Quan Đới tại Tuất, Lâm Quan tại Dậu, Đế Vượng tại Thân, Suy tại Mùi, Bệnh tại Ngọ, Tử tại Tỵ, Mộ tại Thìn, Tuyệt tại Mão, Thai tại Dần, Dưỡng tại Sửu.
- Can Quý thuộc hành Hỏa: Tràng Sinh tại Mão, Mộc Dục tại Dần, Quan Đới tại Sửu, Lâm Quan tại Tý, Đế Vượng tại Hợi, Suy tại Tuất, Bệnh tại Dậu, Tử tại Thân, Mộ tại Mùi, Tuyệt tại Ngọ, Thai tại Tỵ, Dưỡng tại Thìn.
- Can Kỳ thuộc hành Thổ: Tràng Sinh tại Dậu, Mộc Dục tại Thân, Quan Đới tại Mùi, Lâm Quan tại Ngọ, Đế Vượng tại Tỵ, Suy tại Thìn, Bệnh tại Mão, Tử tại Dần, Mộ tại Sửu, Tuyệt tại Tý, Thai tại Hợi, Dưỡng tại Tuất.
2. Bảng tính sinh con theo Vòng Tràng Sinh
Để sinh con đúng theo vòng tràng sinh, mỗi cung tuổi của người mẹ sẽ chỉ ra những năm thuận lợi và không thuận lợi để sinh con, cụ thể như sau:

- - Can Giáp: Nên chọn năm Mão để sinh con nhằm gia tăng sự thịnh vượng và nên tránh năm Thân.
- Can Bính: Năm Ngọ là thời điểm tốt để sinh con, giúp bé khỏe mạnh và sáng dạ, không nên sinh vào năm Hợi.
- Can Mậu: Lựa chọn năm Ngọ sẽ mang lại phước lành, tránh sinh con vào năm Hợi vì không thuận lợi.
- Can Canh: Nên sinh con vào năm Dậu, vì đây là năm vượng, tránh năm Dần sẽ không tốt cho gia đình.
- Can Nhâm: Năm Tý là thời điểm lý tưởng để sinh con, bảo đảm sức khỏe và hạnh phúc gia đình. Tránh sinh vào năm Tỵ.
- Can Ất: Sinh con vào năm Dậu là tốt nhất, tránh năm Dần.
- Can Đinh: Năm Tỵ là năm thuận lợi để sinh con, tránh sinh vào năm Tý.
- Can Kỷ: Nên sinh vào năm Tỵ để bảo vệ sức khỏe của bé và có một cuộc sống thuận lợi, tránh năm Tý.
- Can Tân: Lựa chọn năm Thân để sinh con, tránh năm Mão.
- Can Quý: Nên sinh con vào năm Hợi và tránh sinh vào năm Ngọ.
Ví dụ: Nếu mẹ sinh năm 2000 – Canh Thìn (Can Canh), việc sinh con vào năm Vượng, chẳng hạn năm 2029 – Kỷ Dậu, sẽ là lựa chọn lý tưởng cho cả mẹ và bé.

Lưu ý rằng các chỉ dẫn này dựa trên quan điểm truyền thống và tâm linh. Hiện chưa có bằng chứng khoa học chứng minh tính chính xác, nên bố mẹ chỉ nên tham khảo để làm căn cứ lựa chọn.
IV. Sinh con hợp tuổi bố mẹ theo phong thủy
Việc sinh con theo phong thủy hiện đang nhận được sự quan tâm lớn từ các bậc phụ huynh trước khi quyết định mang thai. Vì những yếu tố phong thủy có thể ảnh hưởng sâu sắc đến sự hài hòa trong gia đình, từ đó tác động đến cuộc sống của mọi thành viên.
1. Ngũ hành
Ngũ hành bao gồm năm yếu tố cơ bản: Kim, Thủy, Mộc, Hỏa, Thổ, chúng tồn tại mãi trong không gian và thời gian, ảnh hưởng đến mọi sự vật trong vũ trụ. Mối quan hệ giữa các yếu tố này theo quy luật tương sinh, tương khắc sẽ tạo nên sự cân bằng và đa dạng trong đời sống.
Ngũ hành tương sinh:
- Mộc sinh Hỏa: Cây cỏ khô tàn có thể cháy tạo ra lửa.
- Hỏa sinh Thổ: Ngọn lửa tắt dần, tro than cuối cùng hóa thành đất.
- Thổ sinh Kim: Quá trình biến hóa trong lòng đất tạo ra kim loại.
- Kim sinh Thủy: Khi kim loại nóng chảy, nó biến thành chất lỏng.
- Thủy sinh Mộc: Nước là nguồn sống thiết yếu giúp cây cối sinh trưởng.

Ngũ hành tương khắc:
- Thủy khắc Hỏa: Nước có thể dập tắt ngọn lửa trong tự nhiên.
- Hỏa khắc Kim: Ngọn lửa có khả năng làm tan chảy kim loại.
- Kim khắc Mộc: Kim loại có thể cắt đứt cây cối và thực vật.
- Mộc khắc Thổ: Cây cỏ xâm lấn đất đai, hút chất dinh dưỡng để phát triển.
- Thổ khắc Thủy: Đất đai có thể ngăn chặn dòng chảy của nước.
Ngũ hành không chỉ là một khái niệm trong văn hóa tâm linh mà còn là nền tảng của sự sống và những biến đổi không ngừng trong tự nhiên.
2. Thiên can
Thiên can là khái niệm mô tả các yếu tố âm dương ở trên trời, đại diện cho các hướng và năng lượng của bốn phương cùng tám hướng. Mười thiên can được phân thành hai nhóm: can dương – số lẻ và can âm – số chẵn: Giáp (1), Ất (2), Bính (3), Đinh (4), Mậu (5), Kỷ (6), Canh (7), Tân (8), Nhâm (9), Quý (10).

- Thiên can tương ứng là những cặp thiên can có đặc tính giống nhau, bao gồm: Giáp/Kỷ tương ứng với thổ, Ất/Canh tương ứng với kim, Bính/Nhâm tương ứng với thủy, và Mậu/Quý tương ứng với hỏa.
- Thiên can tương sinh là những cặp thiên can có mối quan hệ sinh thành, bao gồm: Giáp/Ất sinh ra Bính/Đinh, Bính/Đinh sinh ra Mậu/Kỷ, Mậu/Kỷ sinh ra Canh/Tân, Canh/Tân sinh ra Nhâm/Quý, và Nhâm/Quý sinh ra Giáp/Ất.
- Thiên can tương khắc là những cặp thiên can có tính chất xung khắc, bao gồm: Giáp/Ất khắc Mậu/Kỷ, Bính/Đinh khắc Canh/Tân, Mậu/Kỷ khắc Nhâm/Quý, Canh/Tân khắc Giáp/Ất, và Nhâm/Quý khắc Bính/Đinh.

Để chọn năm sinh con sao cho hợp với tuổi của bố mẹ, bạn có thể tham khảo các cặp Thiên can tương sinh và tương khắc. Cặp tương sinh thường mang lại may mắn và thuận lợi, trong khi cặp tương khắc có thể gặp phải nhiều thử thách và khó khăn.
3. Địa chi
Trong chu kỳ địa chi, có tổng cộng 12 con giáp, mỗi con biểu trưng cho một số từ 1 đến 12 như sau: Tý (1), Sửu (2), Dần (3), Mão (4), Thìn (5), Tỵ (6), Ngọ (7), Mùi (8), Thân (9), Dậu (10), Tuất (11), Hợi (12). Các con giáp có số lẻ tương ứng với chi dương, còn các con giáp có số chẵn tương ứng với chi âm.

Khi chọn thời gian sinh con theo địa chi, bạn cần lưu ý một số nguyên tắc cơ bản như sau:
- Nhị hợp ngũ hành (lục hợp), bao gồm các cặp: Sửu-Tý, Dần-Hợi, Tuất-Mão, Dậu-Thìn, Tỵ-Thân, Ngọ-Mùi.
- Tam hợp (4 cặp), bao gồm: Thân-Tý-Thìn, Dần-Ngọ-Thân, Hợi-Mão-Mùi, Tỵ-Dậu-Sửu.
- Tương hại (6 cặp), bao gồm các cặp: Dậu-Tuất, Thân-Hợi, Mùi-Tý, Ngọ-Sửu, Tỵ-Hợi, Mão-Thìn.

Khi chọn thời gian sinh con theo Địa chi, bạn nên ưu tiên các cặp nhị hợp, tam hợp, và tránh các cặp xung hoặc tương hại để đảm bảo con chào đời trong sự thuận lợi, thịnh vượng, và hạnh phúc cho gia đình. Nếu không thể tìm được thời điểm tốt, hãy cân nhắc chọn những năm không có ảnh hưởng xấu quá lớn.
4. Cung mệnh
Cung mệnh là yếu tố quan trọng trong tử vi, nó giúp xác định số mệnh dựa trên sự di chuyển của các hành tinh và ngôi sao. Cung mệnh không chỉ ảnh hưởng đến tương lai mà còn có vai trò quan trọng trong các quyết định lớn như sinh con, mua nhà, hay kết hôn.

Cung mệnh cũng có sự tương sinh và tương khắc như sau:
- Cung mệnh tương sinh bao gồm: Thổ sinh Kim, Kim sinh Thủy, Thủy sinh Mộc, Mộc sinh Hỏa, Hỏa sinh Thổ.
- Cung mệnh tương khắc bao gồm: Thủy khắc Hỏa, Hỏa khắc Kim, Kim khắc Mộc, Mộc khắc Thổ, Thổ khắc Thủy.

Bên cạnh đó, cung và mệnh trong phong thủy còn tác động lớn đến sức khỏe, danh tiếng cũng như sự thịnh vượng của cả gia đình. Vì vậy, việc chọn năm sinh con sao cho cung mệnh của con phù hợp với của bố mẹ là yếu tố quan trọng để tránh những điều xui xẻo, mang lại may mắn và tài lộc cho gia đình.
5. Thiên mệnh
Thiên mệnh được xác định từ cung mệnh và dựa trên các nguyên tắc tương sinh, tương khắc trong ngũ hành để chọn ra tuổi phù hợp. Các cung được phân chia theo ngũ hành như sau:
- Cung Ly thuộc hành Hỏa.
- Cung Càn thuộc hành Kim.
- Cung Đoài thuộc hành Kim.
- Cung Chấn thuộc hành Mộc.
- Cung Tốn thuộc hành Mộc.
- Cung Khảm thuộc hành Thủy.
- Cung Cấn thuộc hành Thổ.
- Cung Khôn thuộc hành Thổ.

Khi lựa chọn năm sinh phù hợp cho con, các bậc phụ huynh nên ưu tiên chọn những cung mệnh tương sinh và tránh những cung mệnh tương khắc. Việc này dựa trên các yếu tố sinh – khắc trong ngũ hành giữa bố mẹ và con cái, nhằm giảm thiểu xung khắc trong Thiên mệnh. Vì thế, việc chọn năm sinh có Thiên mệnh tương sinh hoặc ít ảnh hưởng xấu sẽ giúp đảm bảo cuộc sống thuận lợi cho cả gia đình.