(Mytour.com) Bát quái từng bước lộ mặt: Nguồn gốc và ứng dụng trong cuộc sống
1. Bát quái là gì?
Bát quái là biểu tượng đặc trưng của Đạo giáo, biểu hiện cho sự kết hợp của 8 quẻ Càn, Chấn, Khảm, Cấn, Khôn, Tốn, Ly, Đoài.

Bát quái có ảnh hưởng mạnh mẽ trong nhiều lĩnh vực như phong thủy, triết học và khoa học, thể hiện mối liên kết giữa con người và vũ trụ.
2. Xuất thân của Bát quái
Theo truyền thuyết, Bát quái xuất hiện từ thời vua Phục Hy khi sông Hoàng Hà hiện hình một con Long với những đám khoáy đen trắng, tạo nên 64 quẻ kỳ diệu.
Vua Phục Hy thông qua các đám khoáy, tạo nên 64 quẻ biểu tượng với những nét vạch và đứt, nhưng chưa có tên gọi riêng.
Chu Văn Vương đặt tên và thêm chữ diễn giải về sự lành dữ cho mỗi quẻ, làm nền tảng cho Bát quái hiện đại.
Chu Công, con trai Chu Văn Vương, chia 64 quẻ thành 6 phần, mỗi phần là một Hào và thêm diễn giải sâu sắc về sự lành dữ.
Hiện nay, có hai hệ Bát quái chính là Tiên thiên Bát quái (do Phục Hy sáng tạo) và Hậu thiên Bát quái (được Chu Văn Vương nghiên cứu).
3. Quá trình hình thành Bát quái

Bát quái có nguồn gốc từ triết lý Âm Dương, như bài thơ nói:
“Vô cực sinh hữu cực, hữu cực sinh thái cực, Thái Cực sinh Lưỡng Nghi, Lưỡng Nghi sinh Tứ Tượng, Tứ Tượng sinh Bát quái, Bát bát lục thập tứ quái.”
Quá trình hình thành Bát quái dựa vào sự tương tác không ngừng giữa thái cực Âm và Dương, biểu thị qua nét liền và nét đứt.
Âm và Dương kết hợp để sinh ra Tứ Tượng như Thái Dương, Thiếu Âm, Thiếu Dương, Thái Âm, và tiếp tục sinh ra Bát quái thông qua quá trình tương tác phức tạp.
Mỗi Tứ Tượng sinh ra hai Quái, được biểu thị qua hào âm và hào dương, tạo ra tổ hợp đa dạng trong Bát quái.
Bát quái đại diện cho sự kết hợp Âm và Dương tối đa, tạo ra 64 quẻ của Kinh Dịch thông qua các phép kết hợp phức tạp.
Trong đó:
- Tiên thiên Bát quái: Sắp xếp hình Bát quái có đối xứng rõ ràng. Mỗi hào Âm đều đối xứng với một hào Dương, tạo nên sự cân bằng. Ví dụ, quẻ Càn ở trên cùng với 3 hào Dương, đối xứng dưới cùng là quẻ Khôn với 3 hào Âm. Quẻ Khảm có 1 hào Dương giữa 2 hào Âm, đối xứng với quẻ Ly có 1 hào Âm giữa 2 hào Dương.
- Hậu thiên Bát quái: Đặt quẻ theo chiều kim đồng hồ từ Càn đến Đoài. Ví dụ, quẻ Càn nằm ở góc Tây Bắc, ngược lại với phương vị hiện đại: trên Nam, dưới Bắc, phải Tây, trái Đông.
4. Nguyên lý của Bát quái
Nguyên lý của Bát quái thể hiện sự phụ thuộc lẫn nhau, xuất phát từ quan sát sự chuyển động của âm dương. Mô hình đối xứng này tượng trưng cho mối liên kết giữa ngũ hành, khuôn mẫu và sự kiện trong thiên nhiên và cuộc sống con người.
Từ những nghiên cứu này, nhận ra rằng thiên nhiên là một mạng lưới liên kết, tất cả đều tương quan và tượng trưng cho thế giới tự nhiên và cuộc sống con người.
Hiểu sâu về nguyên lý Bát quái và cách kết hợp quái có thể tạo điều kiện thuận lợi, đẩy lùi điều xấu và mời gọi điều tốt vào cuộc sống.
5. Các thẻ trong Bát quái
STT | Thẻ | Kí hiệu | Tượng trưng | Phương hướng | Màu sắc | Đặc tính |
1 | Càn | ☰ | Tượng trưng đầu, vị trí trời, đại diện cho sự tôn kính như cha, chồng. | Tây Bắc | Màu vàng, trắng, bạc | Sự rắn chắc, khỏe mạnh |
2 | Chấn | ☳ | Tượng trưng chân, sự vận động và di chuyển, đại diện cho người con trai cả | Đông | Màu xanh lá | Sự nóng nảy |
3 | Khảm | ☵ | Tượng trưng tai và nước, đại diện cho người con trai giữa hoặc người đàn ông trung tuổi | Bắc | Màu đen, xanh da trời | Sự hiểm ác, đê tiện |
4 | Cấn | ☶ | Tượng trưng tay, đại diện cho người con trai út | Đông Bắc | Màu nâu, vàng | Sự trầm lắng, ổn định |
5 | Khôn | ☷ | Tượng trưng bụng, dạ dày, đại diện cho người con trai có mẹ, vợ, bà cụ | Tây Nam | Màu nâu, vàng | Sự khoan dung, hiền từ |
6 | Tốn | ☴ | Tượng trưng bắp đùi, đại diện cho mối quan hệ của con cái | Đông Nam | Màu xanh lá | Sự do dự |
7 | Ly | ☲ | Tượng trưng mắt, lửa, đại diện cho mối quan hệ giữa con cái và phụ nữ trung niên | Nam | Màu đỏ, cam, hồng, tía | Sự thông minh, hiếu học |
8 | Đoài | ☱ | Tượng trưng miệng, lưỡi, răng, đại diện cho mối quan hệ của con gái út hoặc con gái ít tuổi nhất trong gia đình | Tây | Màu vàng, bạc và trắng | Sự mềm yếu, hoạt bát |
6. Vai trò của Bát quái
Bát quái đồ đóng vai trò quan trọng trong phong thủy và tâm linh, mang lại năng lượng tích cực, đẩy lùi điều xấu và thu hút điều tốt. Bát quái đồ còn hỗ trợ xây dựng niềm tin tích cực cho gia chủ và gia đình.
- Tiên thiên Bát quái: Thường được coi là biểu tượng của sự bảo vệ. Bát quái treo trước cửa chống sát khí và thường được sử dụng trong thiết kế âm cơ, đặt ở vị trí mộ phần của tổ tiên.
- Hậu thiên Bát quái: Sử dụng cho dương cơ, nơi sinh hoạt của con người. Cách xếp quẻ trong Hậu thiên Bát quái liên quan đến ngũ hành và hướng của nhà cửa, văn phòng... Đóng vai trò quan trọng trong việc xác định vị trí sống và làm việc theo phong thủy.
7. Ứng dụng của Bát quái trong cuộc sống
7.1 Trong phong thủy
7.1.1 Xem hướng nhà tốt – xấu
Trong phong thủy, Bát quái thường là công cụ phân tích năng lượng cho không gian như nhà ở, vườn, văn phòng...

Phong thủy Bát trạch dựa trên Bát quái để phân tích hướng nhà tốt – xấu. Chia thành 8 cung mệnh với nam nữ khác nhau, kết hợp với hướng nhà sẽ tạo ra năng lượng và tác động khác nhau đối với mỗi người.
Ở trường phái này, đầu tiên sử dụng la bàn để xác định hướng nhà, sau đó xác định tọa sơn (gốc hướng – vị trí phương hướng của nhà) làm Trạch mệnh (số mệnh của ngôi nhà). Chia thành 8 Trạch mệnh: Càn, Khảm, Cấn, Tốn, Ly, Khôn, Đoài.
Trong 8 hướng của phong thủy Bát trạch, có 4 hướng tích cực và 4 hướng không lợi như sau:
- 4 hướng tích cực:
- Diên Niên: Hỗ trợ gia chủ củng cố mối quan hệ gia đình và tình yêu.
- Sinh Khí: Thu hút tài lộc, danh tiếng, thăng quan phát tài.
- Thiên Y: Bảo vệ sức khỏe và trường thọ, đặc biệt là có lợi cho phụ nữ.
- Phục Vị: Giúp gia chủ tinh thần mạnh mẽ, vững vàng hơn, mang lại tích cực giúp trấn tĩnh tốt hơn.
- 4 hướng không lợi:
- Lục Sát: Gây rối trong mối quan hệ, thù hận, kiện tụng, tai nạn...
- Ngũ Quỷ: Rủi ro mất thu nhập hoặc công việc, thường xuyên xung đột với người khác.
- Tuyệt Mệnh: Gặp khó khăn tài chính, mắc bệnh tật, đối mặt với nguy hiểm.
- Họa Hại: Gây thị phi và may mắn kém cho gia chủ.
Chi tiết xem tại: .
7.1.2 Gương Bát quái
Theo lý thuyết phong thủy, gương Bát quái là một công cụ hội tụ năng lượng tích cực từ vũ trụ, có khả năng đánh bại tà khí, biến nó thành cát, có thể giải quyết và bảo vệ cho những ngôi nhà xây dựng ở hướng xấu, vị trí không đẹp…

Gương Bát quái phong thủy bao gồm những loại sau:
- Gương Bát quái đồng: Ngăn chặn hoặc phản xạ những nguồn năng lượng xấu đến ngôi nhà của bạn. Vì năng lượng mạnh mẽ, nó thường được sử dụng để giải quyết mọi hướng nhà xấu, nhà có khí ác chiếu vào, giải quyết hướng nhà không phù hợp với gia chủ…
- Gương Bát quái lõm: Thường được áp dụng cho những tình huống như hướng nhà không hợp với tuổi của gia chủ hoặc phạm phải các hướng nhà xấu, hướng nhà đại kỵ, mang lại năng lượng tiêu cực cho chủ nhà.
Hơn nữa, loại gương này cũng có khả năng thu hút những nguồn năng lượng tích cực. Ví dụ, nếu trước nhà bạn có đồi núi, ao hồ, biển cả hùng vĩ với vẻ đẹp tuyệt vời, nhưng lại ở quá xa so với vị trí của ngôi nhà, bạn có thể treo gương Bát quái lõm trước cửa để hấp thụ những năng lượng tích cực.
- Gương Bát quái phẳng: Loại gương phổ biến, được coi là đa dụng nhất và có khả năng hút chứa nhiều năng lượng nhất. Tùy thuộc vào vị trí đặt gương Bát quái, nó sẽ phát huy những ứng dụng khác nhau.
Khi đặt gương Bát quái phẳng trong nhà, ở những vị trí thuận lợi, nó có thể hút chứa nguồn năng lượng tốt cho ngôi nhà. Nếu treo ngoại cửa, ở những vị trí xung khắc, nó cũng có vai trò ngăn chặn và phản xạ các luồng năng lượng xấu hay ánh sáng tiêu cực đến ngôi nhà.
Xem chi tiết: Cách treo gương Bát quái.
7.2 Trong tử vi
Dựa trên năm sinh âm lịch, ta có thể suy luận về cung mệnh tương ứng để dự đoán tính cách và vận mệnh của mỗi người. Cách tính như sau:
- Bước 1: Tổng hợp tất cả các chữ số của năm sinh âm lịch.
- Bước 2: Lấy tổng ở bước 1 chia cho 9 và giữ lại phần dư. Số dư sẽ xác định cung mệnh theo sơ đồ Bát quái. Nếu không có số dư, sử dụng số 9 cho xem cung mệnh.
- Bước 3: Tra bảng dưới để tìm cung mệnh tương ứng.
Số dư | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Nam | Khảm | Ly | Cấn | Đoài | Càn | Khôn | Tốn | Chấn | Khôn |
Nữ | Cấn | Càn | Đoài | Cấn | Ly | Khảm | Khôn | Chấn | Tốn |
Ví dụ: Sinh năm 1995, tổng hợp số dư là 6. Nếu là nam, cung mệnh là Khôn, nếu là nữ, cung mệnh là Khảm.

- Giải mã cung mệnh:
Người này thường được mến mộ vì tính chân thành và đáng tin cậy. Trong tình yêu, họ rất nghiêm túc và trung thành, giúp họ có cuộc sống hôn nhân ổn định và hạnh phúc.
Họ cũng là người sáng tạo, thường đưa ra những ý tưởng độc đáo, gặt hái thành công trong lĩnh vực kinh doanh, công nghệ, hay khoa học.
Người này mang tính cách mạnh mẽ, đam mê phiêu lưu và trải nghiệm, tạo ra sự không ổn định trong sự nghiệp và tài lộc.
Tuy nếu họ biết cách nắm bắt cơ hội và dừng lại đúng lúc, họ có thể đạt được những thành công đáng kinh ngạc.
Người này mang tính hiền hòa và trung thực, nhưng không chấp nhận bất công. Họ luôn được tôn trọng và yêu mến trong tập thể.
Trong tình yêu, họ là người chín chắn và thận trọng, không tin tưởng dễ dàng, giúp họ có cuộc sống hôn nhân ổn định.
Người cung Chấn thường vui vẻ, hòa đồng và giao tiếp tốt, xây dựng mối quan hệ rộng rãi. Tuy nhiên, họ quan trọng vật chất và tiền bạc.
Trong tình yêu, họ cởi mở, đa tình, nhưng đôi khi thiếu nghiêm túc có thể gây tổn thương cho đối tác.
Người thuộc cung này được yêu mến vì tính bao dung, sẵn lòng chia sẻ và cảm thông với người khác.
Mặc dù gặp khó khăn trong sự nghiệp, nhưng trong tình duyên, họ thường gặp nhiều may mắn và thuận lợi, dễ tìm được đối tác đồng lòng.
Người này có ý chí mạnh mẽ, độc lập, không muốn phụ thuộc vào người khác. Họ kiên trì theo đuổi mục tiêu và không bao giờ từ bỏ giữa chừng.
Tính cách này giúp họ đạt được nhiều thành công, song cũng làm họ trở nên độc đoán, khắt khe và ít lắng nghe ý kiến của người khác. Tình duyên của họ cũng không thuận lợi.
Người thuộc cung này thường mang tính cách năng động và có nhiều tài lẻ. Họ không muốn ngồi yên một chỗ và luôn sẵn sàng biến kế hoạch thành hiện thực.
Với sức hấp dẫn mãnh liệt, họ thu hút sự chú ý từ nhiều người xung quanh. Quan hệ xã hội rộng mở giúp họ gặt hái nhiều may mắn và hạnh phúc.
Người này thích giữ cho bản thân một tư thế kín đáo và hơi ích kỷ. Họ không chia sẻ nhiều với người khác, dẫn đến việc ít bạn bè.
Tin tưởng dễ dàng vào lời khen ngợi, họ có thể bị lừa gạt, gặp khó khăn trong sự nghiệp và tài lộc chỉ đạt mức trung bình.
7.3 Trong y học

Bát quái đang được áp dụng trong lĩnh vực y học với mục tiêu chữa trị bệnh tật. Hiểu rõ về cách Bát quái tương ứng với các bộ phận cơ thể sẽ giúp chúng ta duy trì sức khỏe và phòng tránh bệnh tật.
- Quẻ Càn (☰) đại diện cho đầu, nơi có vị trí cao nhất, chi phối mọi hoạt động của cơ thể. Tâm trí cần giữ ở trạng thái tỉnh táo, tránh suy nghĩ tiêu cực.
- Quẻ Khôn (☷) tượng trưng cho bụng, là tổn thể lưu trữ lục phủ ngũ tạng. Tâm hồn cần mở rộng, thông cảm và khoan dung.
- Quẻ Chấn (☳) mang ý nghĩa động, liên quan đến chân, thúc đẩy sự vận động và di chuyển của cơ thể.
- Quẻ Tốn (☴) đại diện cho bắp đùi. Đây là nơi tập trung sức mạnh lớn nhất, chịu trách nhiệm chống đỡ trọng lượng cơ thể.
- Quẻ Khảm (☵) đại diện cho tai. Ai có tai lạc quan sẽ thu nghe được biết bao điều tốt lành, hướng tới cuộc sống lạc quan và yêu đời.
- Quẻ Ly (☲) tượng trưng cho đôi mắt sáng của con người. Đôi mắt, cửa sổ của tâm hồn, giúp ta nhìn thấu mọi sự vật trên thế gian.
- Quẻ Cấn (☶) hình dung như người đang tập thể dục với hai tay. Vì vậy, nó đại diện cho đôi bàn tay của chúng ta.
- Quẻ Đoài (☱) biểu tượng cho miệng. Sử dụng lý trí để lựa chọn lời nói, biết khi nào nên và khi nào không nên.
Khám phá thêm: