Ngôi thứ trong tiếng Anh không chỉ là yếu tố quan trọng trong giao tiếp hàng ngày mà còn là chìa khóa mở cánh cửa cho sự thành công trong việc học tiếng Anh. Hãy cùng nhau khám phá về ngôi thứ và cách sử dụng một cách độc đáo trong bài viết này nhé!
1. Bí mật của ngôi thứ trong tiếng Anh revealed
Ngôi thứ trong tiếng Anh, còn được biết đến là đại từ nhân xưng, là công cụ linh hoạt giúp chúng ta tránh được việc lặp lại tên hoặc danh từ trong văn bản. Thực hành sử dụng đại từ nhân xưng sẽ giúp bạn trở nên thành thạo và tự tin hơn trong giao tiếp và viết lách.
2. Khám phá hệ thống các ngôi thứ trong tiếng Anh
Ngôi | Nghĩa |
Đại từ nhân xưng |
Ngôi thứ nhất số ít |
Tôi, ta, mình, tao, tớ… |
I |
Ngôi thứ nhất số nhiều |
Chúng tôi, chúng ta, chúng mình,… |
We |
Ngôi thứ 2 |
Bạn, cậu, các bạn, các cậu, mày, các ông, các bà,… |
You |
Ngôi thứ 3 số ít |
Anh ấy, cô ấy, ông ấy, bà ấy, hắn, nó,… |
He, She, It |
Ngôi thứ 3 số nhiều |
Họ, bọn họ, bọn nó, bọn chúng, chúng nó, bọn kia,… |
They |
3. Tìm hiểu ý nghĩa sâu sắc của các ngôi thứ trong tiếng Anh
|
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Ngôi thứ nhất |
Chỉ bản thân, chính mình |
I am Tan |
Ngôi thứ hai |
Dùng để nhắc đến người đang nói đến trong cuộc hội thoại |
You are not alone |
Ngôi thứ ba |
Dùng để chỉ người, vật được nhắc đến không có mặt trong cuộc hội thoại. |
It’s a boy |
4. Kết hợp tinh tế ngôi thứ với động từ “to be”
|
Ngôi thứ nhất số ít |
Ngôi thứ hai số ít, ngôi thứ nhất số nhiều và ngôi thứ ba số ít |
Ngôi thứ ba số ít |
Cách dùng |
I + am |
You/We/They + are |
He/She/It + is |
Viết tắt |
I’m |
You’re, We’re, They’re |
He’s, She’s, It’s |
Ví dụ |
- I am legend |
-You are my sunshine |
- He is my brother |
Thông qua bài viết này, bạn sẽ hiểu rõ về các ngôi thứ và cách sử dụng chúng không chỉ trong giao tiếp hàng ngày mà còn trong văn viết. Chúc bạn thành công và tự tin hơn trong hành trình học tiếng Anh của mình!