Can chi xung khắc là vấn đề thu hút sự quan tâm khi khám phá tử vi phong thủy. Hiểu Can chi xung khắc là gì, ý nghĩa của can và chi, và mối quan hệ phức tạp giữa thiên can và địa chi. Cùng Mytour.net khám phá chi tiết trong bài viết hôm nay.
Khám phá bản chất Can chi
Đàm phán về Thiên Can và Địa Chi một cách chi tiết
Theo triết lý phong thủy Á Đông, Can chi hoặc Thập can Thập nhị chi là một hệ thống quan trọng sử dụng rộng rãi tại nhiều nước như Việt Nam, Trung Quốc, Đài Loan, Nhật Bản, Triều Tiên, Singapore... Nguồn gốc của Can chi được đánh giá cao từ thời nhà Thương của Trung Quốc.
Theo sách Ngũ Hành Đại Nghĩa, Can được sử dụng để tính ngày và có Thập Can (10 can) bao gồm Quý, Nhâm, Tân, Canh, Kỷ, Mậu, Đinh, Bính, Ất, Giáp. Chi dùng để tính tháng và có Thập nhị Chi (12 chi) bao gồm: Tý, Sửu, Dần, Mão, Thìn, Tỵ, Ngọ, Mùi, Thân, Dậu, Tuất, Hợi. Can chi, còn được gọi là Thiên can và Địa chi, thể hiện sự cân bằng giữa âm và dương trong tự nhiên.
Can chi đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực phong thủy, giúp đặt tên theo lịch pháp và liên kết chặt chẽ với số mệnh cá nhân. Can chi là bức tranh phản ánh ý nghĩa số mệnh riêng biệt của mỗi người.
Tình hình quan hệ can chi xung khắc
Khi tham gia xem tử vi, chúng ta áp dụng quy luật ngũ hành tương sinh tương khắc, giúp hiểu rõ những đặc điểm cơ bản của từng bản mệnh và áp dụng linh hoạt trong cuộc sống.
Trong cả mối liên hệ phức tạp giữa 10 thiên can và 12 địa chi, quy luật tương sinh tương khắc ngũ hành vẫn đóng vai trò quan trọng. Quan hệ xung khắc giữa các can và chi là một yếu tố quan trọng được đông đảo người quan tâm.
- Can chi xung khắc
Can xung khắc là gì?
Quy luật âm dương đánh số Thiên can: Ất, Đinh, Kỷ, Tân, Quý (âm), Giáp, Bính, Mậu, Canh, Nhâm (dương).
Xét quan hệ xung khắc Thiên can ngũ hành, có 5 cặp thuộc 5 mệnh: Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ.
- Can Nhâm và Quý thuộc mệnh Thủy;
- Can Canh và Tân thuộc mệnh Kim;
- Can Mậu và Kỷ thuộc mệnh Thổ;
- Can Bính và Đinh thuộc mệnh Hỏa;
- Can Giáp và Ất thuộc mệnh Mộc.
Thủy khắc Hỏa, Kim khắc Mộc, Thổ khắc Thủy, Hỏa khắc Kim, Mộc khắc Thổ. Các cặp can đối xung: Canh - Giáp, Tân - Ất, Nhâm - Bính, Quý - Đinh, Giáp - Mậu, Mậu - Nhâm, Kỷ - Quý.
Khám phá chi xung khắc cùng Mytour.netĐịa chi can chi là con giáp của mỗi người. 12 địa chi chia thành địa chi dương (Tý, Dần, Thìn, Ngọ, Thân, Tuất) và địa chi âm (Sửu, Hợi, Dậu, Mùi, Tỵ, Mão).
Khám phá quan hệ xung khắc của Địa chi trên ngũ hành, tổng cộng có 6 cặp Địa chi hình thành 6 cặp trực xung và 3 bộ tứ hành xung:
Dần xung Thân, Tỵ xung Hợi
Thìn xung Tuất, Sửu xung Mùi
Tý xung Ngọ, Mão xung Dậu
Trong mỗi bộ tứ hành xung này, các cặp tương tác khắc nhau, không phải tất cả 4 tuổi đều xung khắc với nhau. Đây là những cặp có cùng tính chất dương hoặc âm, thể hiện sự cân bằng giữa âm và dương. Xung khắc ảnh hưởng đến tính chất, môi trường sống, cuộc sống…
Can chi xung khắc đến bản mệnh
Can chi xung khắc ảnh hưởng đến tuổi âm, mệnh số, tình duyên, sự nghiệp, chọn màu và hướng hợp mệnh. Kết hợp linh hoạt để mang lại may mắn trong cuộc sống.
Xem tuổi hợp nhau, ngày tốt xấu không chỉ dựa trên can chi xung khắc. Cần kết hợp nhiều yếu tố để hài hòa, giải quyết vấn đề và tìm cách sống tích cực, hòa hợp.
Thông tin cơ bản về Thiên can, Địa chi và quan hệ can chi xung khắc trong ngũ hành. Hy vọng giúp bạn hiểu rõ hơn về thiên can, địa chi, áp dụng thành công và hạnh phúc.