Nếu bạn không phải là lập trình viên hay nhà thiết kế web, có lẽ bạn ít để ý đến điều đằng sau các chương trình và trang web hàng ngày của mình. Đó chính là những dòng lệnh phức tạp, được gọi là Mã nguồn hoặc Source code. Hãy cùng nhau tìm hiểu chi tiết về chủ đề này.
Khám phá thế giới của mã nguồn (source code)
I. Source code là gì.
II. Mã nguồn mở và mã nguồn đóng là gì.
III. Mã nguồn website là gì.
I - Source code là gì?
1. Định nghĩa về mã nguồn
Mã nguồn hay Source Code là bản chất của một chương trình máy tính, chứa đựng các đoạn mã lệnh được viết bởi lập trình viên. Đây không phải là ngôn ngữ mà máy tính có thể hiểu trực tiếp, mà nó cần được chuyển đổi thành ngôn ngữ máy thông qua trình biên dịch hoặc trình thông dịch. Trong một số trường hợp, mã nguồn có thể được máy tạo ra thông qua chương trình chuyển đổi từ mã nguồn của một ngôn ngữ lập trình.
Ví dụ về mã nguồn, Source code
Một số thông tin quan trọng về mã nguồn:
- Mã nguồn được tạo ra bởi các nhà phát triển hoặc lập trình viên.
- Source Code là mã ngôn ngữ cấp cao.
- Mã nguồn được viết bằng văn bản thuần túy sử dụng các ngôn ngữ lập trình như C, C++, Java, Python, v.v., hoặc ngôn ngữ hợp ngữ.
- Con người có khả năng đọc và hiểu mã nguồn.
- Mã nguồn cần được chuyển đổi thành ngôn ngữ máy để máy tính có thể hiểu và thực hiện lệnh.
- Sửa đổi mã nguồn dễ dàng.
- Mã nguồn là đầu vào cho trình biên dịch hoặc bất kỳ trình dịch nào khác.
2. Mục đích sử dụng của mã nguồn
Ngoài việc làm nền tảng cho việc phát triển phần mềm, mã nguồn còn đóng vai trò quan trọng khi người dùng có kỹ năng có thể truy cập để dễ dàng điều chỉnh cài đặt phần mềm theo nhu cầu.
Hơn nữa, các nhà phát triển khác có thể tận dụng mã nguồn để xây dựng các ứng dụng tương tự cho các hệ điều hành khác nhau và chia sẻ với cộng đồng để học hỏi và phát triển.
II - Mã nguồn mở và mã nguồn đóng là gì?
Sau khi hiểu về mã nguồn, chúng ta sẽ khám phá hai dạng mã nguồn quan trọng: mã nguồn mở và mã nguồn đóng.
1. Mã nguồn mở là gì?
Mã nguồn mở là phần mềm được phổ biến miễn phí trên Internet kèm theo mã nguồn, cho phép mọi người cải tiến, mở rộng, nâng cấp hoặc điều chỉnh theo nhu cầu cá nhân.
Phần mềm mã nguồn mở thường đi kèm với giấy phép, quy định cách nhà phát triển có thể sử dụng, nghiên cứu, chỉnh sửa và quan trọng nhất là phân phối. Dưới đây là 5 giấy phép phổ biến:
- Giấy phép MIT
- Giấy phép Công cộng GNU (GPL) 2.0
- Giấy phép Apache 2.0|
- Giấy phép Công cộng GNU (GPL) 3.0
- Giấy phép BSD 2.0
Một số ví dụ về phần mềm mã nguồn mở là:
- Hệ điều hành GNU/Linux
- Trình duyệt Mozilla Firefox
- Trình chơi đa phương tiện VLC
- SugarCRM
- Chương trình chỉnh sửa ảnh GIMP
- Phần mềm điều khiển từ xa VNC
- Máy chủ web Apache
- Bộ ứng dụng văn phòng LibreOffice
- Thư viện JavaScript jQuery
2. Mã nguồn đóng là gì?
Khác với mã nguồn mở, mã nguồn đóng là phần mềm sử dụng mã nguồn được bảo vệ và duy trì kín đáo. Nó được cung cấp dưới dạng tệp thực thi được biên dịch, chỉ tác giả gốc mới có quyền truy cập, sao chép và thay đổi phần mềm.
Một số ví dụ về phần mềm nguồn đóng
Phần mềm nguồn đóng thường được bán cho người dùng cuối, mặc dù đôi khi nó được cung cấp miễn phí. Khi mua phần mềm nguồn đóng, người dùng không mua phần mềm mà mua bản quyền để sử dụng. Ví dụ như Windows, Microsoft Office, Photoshop...
Nhà cung cấp phần mềm độc quyền như Microsoft thường không chia sẻ mã nguồn với khách hàng để bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ và ngăn chặn sửa đổi, tránh làm hỏng chương trình hoặc tăng khả năng bị tấn công.
3. So sánh mã nguồn mở và mã nguồn đóng
Để hiểu rõ hơn về đặc thù của phần mềm nguồn mở và phần mềm nguồn đóng, chúng ta sẽ so sánh 5 khía cạnh cơ bản: giá cả, bảo mật, hỗ trợ, tính khả dụng của mã nguồn và khả năng sử dụng của chúng.
3.1. Chi phí
Mã nguồn mở thường là phần mềm miễn phí, tuy có thể có phí cho các tính năng bổ sung như hỗ trợ, dịch vụ hoặc chức năng bổ sung.
Phần mềm nguồn đóng thường là phần mềm trả phí. Chi phí có thể thay đổi tùy thuộc vào độ phức tạp của phần mềm. Mặc dù giá có thể cao hơn, nhưng bạn sẽ nhận được một sản phẩm tốt hơn với hỗ trợ đầy đủ, chức năng và tính năng mới. Hầu hết các công ty cung cấp bản dùng thử miễn phí để người dùng trải nghiệm trước khi mua.
3.2. Bảo mật
Câu hỏi về bảo mật đang tạo ra nhiều tranh cãi vì cả hai đều có ưu và nhược điểm riêng. Mã nguồn mở có thể xem, chia sẻ và sửa đổi bởi cộng đồng, nghĩa là bất kỳ ai cũng có thể tùy chỉnh, nâng cấp và kiểm tra mã bị lỗi. Lỗi được khắc phục nhanh chóng và mã được kiểm tra kỹ lưỡng sau mỗi lần phát hành. Tuy nhiên, mã nguồn mở thường là mục tiêu của các tấn công mạng.
Ngược lại, phần mềm nguồn đóng chỉ có thể được sửa bởi nhà cung cấp. Thường khi gặp sự cố, các nhà phát triển sẽ tung ra bản cập nhật mới để khắc phục lỗi hoặc người dùng có thể liên hệ với đội ngũ phát triển để được hỗ trợ.
3.3. Hỗ trợ
Khi so sánh về mặt hỗ trợ, rõ ràng phần mềm nguồn đóng chiếm ưu thế trong trường hợp này. Chi phí mà người dùng bỏ ra để mua phần mềm bao gồm tùy chọn liên hệ với bộ phận hỗ trợ khi gặp vấn đề.
Đối với phần mềm nguồn mở, tùy chọn như vậy không được cung cấp. Các tùy chọn hỗ trợ duy nhất là các diễn đàn, bài viết... và không có gì ngạc nhiên khi bạn không nhận được phản hồi hoặc nhận thông tin không mấy hữu ích.
3.4. Tính khả dụng của mã nguồn
Phần mềm nguồn mở cung cấp khả năng thay đổi mã nguồn mà không có bất kỳ hạn chế nào. Người dùng cá nhân có thể phát triển những gì họ muốn và nhận được lợi ích từ sự đổi mới của cộng đồng người dùng phát triển. Vì mã nguồn mở có thể dễ dàng truy cập, nó cho phép các nhà phát triển phần mềm cải thiện các chương trình hiện có.
Phần mềm nguồn đóng hạn chế hơn phần mềm nguồn mở rất nhiều vì không ai có thể thay đổi hoặc xem mã nguồn trừ nhà phát triển. Tuy nhiên, hạn chế đó đảm bảo tính bảo mật và độ tin cậy của phần mềm này.
3.5. Khả năng sử dụng
Khả năng sử dụng là một chủ đề gây nhức nhối của phần mềm nguồn mở. Hướng dẫn sử dụng được viết cho các nhà phát triển chứ không phải cho người dùng bình thường. Đối với phần mềm nguồn đóng, khả năng sử dụng là một trong những điểm đáng giá. Tài liệu thường được viết cận thận và có hướng dẫn chi tiết.
III - Mã nguồn website là gì?
Mã nguồn website, viết bằng ngôn ngữ lập trình web, là nền tảng đằng sau mọi chức năng trang web. Người dùng thực hiện thao tác và mỗi thao tác tương ứng với một câu lệnh trong mã nguồn. Mã nguồn tạo nên cấu trúc của các thao tác này, xây dựng trang web hoàn chỉnh với thông tin và chức năng đa dạng.
Mytour giới thiệu thông tin về mã nguồn, giúp bạn hiểu rõ về khái niệm, sự khác biệt giữa mã nguồn mở và đóng, cũng như về mã nguồn website. Bài viết cũng chia sẻ các công cụ mã nguồn mở hữu ích cho Windows.
- Khám phá thêm: Top công cụ mã nguồn mở cho Admin Windows