Đại chiến Pokemon Go: Sức hấp dẫn từ việc hiểu rõ về thuộc tính và vùng lãnh thổ xuất hiện của Pokemon.
Chưa bao giờ là quá muộn! Khám phá cách chơi Pokemon Go qua trải nghiệm trên điện thoại và sẵn sàng cho những thử thách mới!
Nếu muốn đảm bảo chiếc thiết bị của bạn sẵn sàng chinh phục thế giới Pokemon GO, hãy đọc ngay bài viết về các phụ kiện hỗ trợ Pokemon Go của chúng tôi!
Khám phá bí mật: Thuộc tính và vùng xuất hiện Pokemon là chìa khóa cho thành công trong thế giới Pokemon Go!
Pokemon Go đang chứa đựng 151 loài khắp nơi, và nhiệm vụ là làm thế nào để sở hữu chúng. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về đặc điểm và nơi xuất hiện của Pokemon thông qua hệ thống định vị GPS.
Nhìn ngắm bức tranh sống động về thế giới Pokemon hiện nay tại Pokemon Go
Đầu tiên, hãy ghi nhớ những đặc điểm và nhược điểm của từng thuộc tính Pokemon.
Bức tranh sống động về các thuộc tính và điểm yếu của Pokemon.
Dưới đây là danh sách các loại Pokemon và nơi chúng xuất hiện.
-Hệ Normal:
Những Pokemon thuộc hệ này thường xuất hiện phổ biến, dễ bắt gặp ở mọi nơi. Chỉ cần bạn di chuyển xung quanh tòa nhà, bạn có thể bắt được chúng. Hệ Normal hiện nay có tổng cộng 22 loài gồm: Pidgey, Pidgeotto, Pidgeot, Rattata, Raticate, Spearow, Fearow, Jigglypuff, Wigglytuff, Meowth, Persian, Farfetch'd, Doduo, Dodrio, Lickitung, Chansey, Kangaskhan, Tauros, Ditto, Eevee, Porygon và Snorlax.
-Lửa:
Đây là những Pokemon hệ Lửa, có khả năng kiểm soát ngọn lửa. Chúng thường xuất hiện ở những nơi ấm áp, có nhiệt độ cao. Đặc biệt, vào những ngày nắng nóng, tỷ lệ xuất hiện của những Pokemon hệ Lửa sẽ cao hơn bình thường. Hệ Fire hiện nay có 12 loài gồm: Charmander, Charmeleon, Charizard, Vulpix, Ninetales, Growlithe, Arcanine, Ponyta, Rapidash, Magmar, Flareon và Moltres.
-Nước:
Những Pokemon hệ Nước sở hữu sức mạnh của nước và thường xuất hiện gần sông, hồ. Đặc biệt, vào những ngày mưa to, bạn có thể dễ dàng bắt gặp chúng trú mưa ở đâu đó. Hệ Water có 32 loài gồm: Squirtle, Wartortle, Blastoise, Psyduck, Golduck, Poliwag, Poliwhirl, Poliwrath, Tentacool, Tentacruel, Slowpoke, Slowbro, Seel, Dewgong, Shellder, Cloyster, Krabby, Kingler, Horsea, Seadra, Omanyte, Omastar, Kabuto, Kabutops, Goldeen, Seaking, Staryu, Starmie, Magikarp, Gyarados, Lapras và Vaporeon.
-Thực vật
Pokemon hệ Thực vật có thể kiểm soát cây cỏ và thường xuất hiện ở sân vườn, bãi cỏ, công viên hay khu rừng. Hệ Grass hiện nay có 14 loài gồm: Bulbasaur, Ivysaur, Venusaur, Oddish, Gloom, Vileplume, Bellsprout, Weepinbell, Victreebell, Exeggcute, Exeggutor, Tangela, Paras, Parasect.
-Đá
Những Pokemon hệ Đá có hình dạng giống như các khối đá xếp lại và liên quan đến đá. Chúng thường xuất hiện ở hầm mỏ, dãy núi, bãi đỗ xe, tòa nhà cao ốc hay các khu đường cao tốc. Hệ Rock hiện nay có 11 loài: Geodude, Graveler, Golem, Onix, Rhyhorn, Rhydon, Omanyte, Omastar, Kabuto, Kabutops và Aerodactyl.
-Đất
Những Pokemon hệ Đất liên quan đến sức mạnh của Đất và thường xuất hiện ở các khu vực giống với Pokemon hệ Đá và một số vùng ven sông suối, biển. Hệ Ground hiện nay có 14 loài: Sandshrew, Sandslash, Diglett, Dugtrio, Geodude, Graveler, Golem, Onyx, Cubone, Marowak, Rhyhorn, Rhydon, Nidoqueen và Nidoking.
-Côn trùng
Những Pokemon hệ Côn trùng có hình dạng và liên quan đến loài côn trùng. Chúng thường xuất hiện ở khu vực nhiều cây xanh, đồng thời với Pokemon hệ Thực vật (Grass). Hệ Bug hiện nay gồm 12 loài: Caterpie, Metapod, Butterfree, Weedle, Kakuna, Beedrill, Paras, Parasect, Venonat, Venomoth, Scyther và Pinsir.
-Điện
Những Pokemon hệ Điện đại diện cho loài sử dụng năng lượng Điện. Chúng thường xuất hiện ở các khu công nghiệp, nhà máy, trường học hay những nơi sử dụng năng lượng điện nhiều. Hệ Electric hiện nay có 9 loài: Pikachu, Raichu, Magnemite, Magneton, Voltorb, Electrode, Electabuzz, Jolteon và Legendary Zapdos.
-Rồng
Những Pokemon hệ Rồng là những loài hiếm hoi trong thế giới Pokemon Go. Chúng được coi là đặc biệt và xuất hiện ít hơn so với các hệ khác. Hệ Dragon hiện có 4 loài: Dratini, Dragonair, Dragonite và Gyarados.
-Tiên
Những Pokemon hệ Tiên có hình dạng độc đáo và thường mang đặc điểm gần gũi với con người. Chúng thường xuất hiện ở những nơi đông người, khu vực gần nhà thờ hoặc nghĩa trang. Hệ Fairy hiện có 5 loài: Clefairy, Clefable, Jigglypuff, Wigglytuff và Mr. Mime.
-Chiến đấu
Những Pokemon hệ Chiến đấu thường được sử dụng trong các cuộc đối đầu hiếu chiến. Chúng xuất hiện thường xuyên gần các sân vận động và trung tâm thể thao. Hệ Fighting hiện có 8 loài: Mankey, Primeape, Machop, Machoke, Machamp, Hitmonlee, Hitmonchan và Poliwrath.
-Độc
Những Pokemon hệ Độc sử dụng độc tố trong chiến đấu và thường xuất hiện ở những nơi ẩm thấp như cống rãnh và xí nghiệp. Hệ Poison có 33 loài: Bulbasaur, Ivysaur, Venusaur, Oddish, Gloom, Vileplume, Weedle, Kakuna, Beedrill, Venonat, Venomoth, Bellsprout, Weepinbel, Victreebel, Ekans, Arbok, Nidoran (Female), Nidoran (Male), Nidorina, Nidoqueen, Nidorino, Nidoking, Zubat, Golbat, Grimer, Muk, Koffing, Weezing, Tentacool, Tentacruel, Gastly, Haunter và Gengar.
-Ma
Pokemon hệ Ma có sức mạnh tâm linh, thích lang thang và xuất hiện nhiều ở những nơi có nghĩa trang và nhà thờ, đặc biệt là ban đêm. Hệ Ghost hiện có 3 loài: Gastly, Haunter và Gengar.
-Băng
Pokemon hệ Băng có khả năng tấn công bằng Băng và thường xuất hiện ở những khu vực lạnh như nơi có tuyết rơi. Đôi khi chúng cũng xuất hiện cùng với Pokemon hệ Nước ở những vùng mát mẻ. Hệ Ice hiện có 5 loài: Jynx, Dewgong, Cloyster, Lapras và Articuno.
-Tâm linh
Pokemon hệ Tâm linh sử dụng sức mạnh siêu nhiên để tấn công, thường xuất hiện ở những nơi như bệnh viện và có khả năng xuất hiện nhiều hơn vào ban đêm cùng với Pokemon hệ Ma. Hệ Psychic hiện có 16 loài: Abra, Kadabra, Alakazam, Drowzee, Hypno, Exeggcute, Exeggutor, Slowpoke, Slowbrow, Zubat, Golbat, Jynx, Mr. Mime, Mewtwo và Mew.
-Bay
Pokemon hệ Bay có khả năng bay trên không và tận dụng sức mạnh của gió để tấn công. Thường xuất hiện ở các khu vực nhiều cây xanh, quảng trường và công viên. Hệ Fly hiện có 19 loài: Charizard, Pidgey, Pidgeotto, Pidgeot, Spearow, Fearow, Farfetch'd, Doduo, Dodrio, Butterfree, Zubat, Golbat, Scyther, Aerodactyl, Gyarados, Dragonite và ba Pokemon huyền thoại Articuno, Zapdos, Moltres.
-Sắt
Pokemon hệ Sắt được tạo ra từ sắt thép, thường xuất hiện nhiều trong đô thị, sân ga, trường học và đường ray. Hệ Steel có 2 loài: Magnemite và Magneton.
Trên đây là thông tin về thuộc tính và khu vực xuất hiện của Pokemon để giúp bạn chơi Pokemon Go tốt hơn khi trò chơi ra mắt. Nâng cấp Pokemon của bạn để gia tăng sức mạnh, và khám phá cách chơi Pokemon Go thông qua bài viết nâng cấp pokemon Go.
Đồng thời, tìm hiểu thêm về cách chơi Pokemon Go một cách chuyên sâu và những điều cần nhớ khi tham gia trò chơi. Đọc bài viết cách chơi pokemon go để hiểu rõ hơn về trải nghiệm chơi game.