Tìm hiểu về các loại chi phí khi sử dụng dịch vụ máy bay. Cách tính thuế và phí vé máy bay như thế nào? Thông tin đầy đủ trong bài viết này
Bên cạnh giá net của vé máy bay, hành khách cần thanh toán các loại thuế, phí và chi phí khác. Tìm hiểu chi tiết về các loại chi phí khi đi máy bay. Cách tính thuế và phí vé máy bay như thế nào? Mọi điều bạn cần biết đều có trong bài viết sau đây
📝Cách tính và áp dụng thuế phí vé máy bay như thế nào?


Danh sách các yếu tố gây nổ: Bom lựu, hợp chất nổ trong thuốc súng, pháo sáng độc đáo, và bữa tiệc pháo hoa tuyệt vời…
Hỗn hợp khí nguy hiểm, vật liệu dễ cháy: từ xăng, dầu, nhiên liệu làm đầy bình gas, chất lỏng dễ cháy, cho đến đồ uống với nồng độ cồn vượt quá 70%…
Dụng cụ sắc nhọn, vũ khí: con dao sắc bén, thanh kiếm, dao đa năng linh hoạt, phi tiêu nhanh nhẹn, kéo cắt đa năng, và rìu mạnh mẽ…
Bộ công cụ tạo tổn thương: xà beng hiện đại, cuốc chất lượng, máy khoan chính hãng, mũi khoan chính xác, đèn khò chất lượng cao, và các dụng cụ có lưỡi dài hơn 6 cm hoặc chiều dài vượt quá 10 cm như búa, cờ lê, kiềm…
Danh sách chất ăn mòn và độc hại: chất clo khó chịu, dung dịch tẩy rửa mạnh mẽ, chất oxy hóa độc đáo, thủy ngân độc hại, chất truyền nhiễm nguy hiểm, và vật liệu chứa chất phóng xạ…
Những công cụ nguy hiểm khác nhau: bình cứu hỏa hiện đại, viên đá lạnh khô, súng mạnh mẽ, đạn, súng điện thông minh, và cây gậy bóng chày hùng mạnh…
Chi phí khi sử dụng dịch vụ chọn ghế trên máy bay
Phụ phí cho dịch vụ chọn ghế trước sẽ được các hãng hàng không tính theo từng tuyến đường và theo từng loại ghế cụ thể:
Phụ phí lựa chọn ghế trên chuyến bay của Vietnam Airlines
Phí chọn ghế trước của Vietnam Airlines
Đặt chỗ nội địa | Đặt chỗ quốc tế |
30 VND | 5 USD |
Phí chọn chỗ ngồi trên Bamboo Airways

Phí chọn chỗ ngồi tinh tế của Bamboo Airways
Phụ thu chọn ghế ngồi tận hưởng dịch vụ Vietjet Air

Dịch vụ đặt ghế ngồi nâng cao của Vietjet Air
Chi phí điều chỉnh đổi linh hoạt
Chính sách áp dụng cho Vietjet Air như sau:
Phí điều chỉnh dịch vụ thay đổi
☎ Phụ thu dịch vụ đặt phòng vé
Chi phí phụ thu đặt chỗ trên Vietnam Airlines
Ưu đãi áp dụng cho hành khách khi giao dịch tại các đại lý của Vietnam Airlines ở Việt Nam.
Danh mục ghế | Nội địa | Giữa Việt Nam và Đông Nam Á/ Đông Dương | Giữa Việt Nam và Đông bắc Á/ Trung Đông | Giữa Việt Nam và Châu Âu/Úc/Mỹ |
Hạng phổ thông | 50.000 VND | 7 USD | 15 USD | 30 USD |
Hạng thương gia | 90.000 VND | 17 USD | 30 USD | 50 USD |
Phụ phí khi đặt vé Vietjet Air
Giá phụ thu là 100.000 VND
Các khoản phụ phí bổ sung | Nội địa | Quốc tế (VND) | ||
BBK/HKT/CNX/RGN & SGN – SIN | DPS/DEL/ICN/PUS/TAE/
TPE/TNN/RMQ/KHH |
ICN/PUS/KIX/NRT | ||
Phí dịch vụ hệ thống | 250.000 VND | 260.000 VND | 320.000 VND | 370.000 VND |
Phí dịch vụ đặt vé | 50.000 VND |
Phụ phí tiện ích của Vietjet Air

Chi phí khi sử dụng dịch vụ tiện ích của Vietjet Air khi đi máy bay
Chi phí bổ sung khi sử dụng dịch vụ của Vietnam Airlines trên chuyến bay khác
Chi phí phụ thu cho hành khách: Áp dụng cho các chuyến đi quốc tế và sẽ thay đổi tùy thuộc vào từng chặng hành trình, điểm xuất vé và hạng vé cụ thể.
Phụ thu quản lý hệ thống:
Chỉ áp dụng cho các vé được xuất tại các đại lý và phòng vé chính thức tại thị trường Việt Nam hoặc trên trang web của Vietnam Airlines.
Chính sách về hành trình nội địa Việt Nam:
Tác giả: Tiến Nguyễn Trần
Từ khóa: Những gì bạn cần biết về chi phí khi di chuyển bằng máy bay giá rẻ