Với việc đầu tư 10 tỷ Euro vào phát triển xe điện, Mercedes-Benz đã tiết lộ 7 thành viên chính của dòng xe EQ, trong đó có ít nhất 3 mẫu sẽ xuất hiện tại thị trường Việt Nam.
1. Mercedes-Benz EQC
Dòng xe: Xe điện SUV hạng C (5 chỗ)
Thời gian phát hành: Từ năm 2019 đến hiện tại
Phân phối tại: Châu Âu, Bắc Mỹ
Xuất phát từ: Mercedes-Benz GLC
Khoảng cách giữa hai trục bánh xe (mm): 2.873
Kích thước (mm): 4.761 x 1.884 x 1.624
Hoạt động: Hai động cơ điện không đồng bộ, một ở trục trước (chủ yếu) và một ở trục sau, dẫn động AWD, hộp số tự động, công suất 402 mã lực.
Pin: Pin 80 kWh, có thể đi được 410km, sạc nhanh từ 10 đến 80% trong 40 phút
Tốc độ tối đa: 180km/h
Tăng tốc từ 0-100km/h: 4,8 giây
Tính năng nổi bật: Bánh xe 19inch. Cửa tự động mở. Hệ thống đèn LED trước và sau. Màn hình 10,25inch. Hệ thống MBUX. Hệ thống âm thanh vòm Burmester. Radio vệ tinh SiriusXM.
Các tính năng an toàn chính: Hệ thống cảnh báo va chạm. Giám sát điểm mù. Hỗ trợ giữ làn. Kiểm soát hành trình thích ứng. Đạt chứng nhận 5 sao Euro NCAP.
Giá (Mỹ): Từ 68.895 USD
Đối thủ: Tesla Model X, Jaguar I-Pace, VinFast VF e34
2. Mercedes-Benz EQV
Dòng xe: Xe điện MPV (7 chỗ)
Năm sản xuất: 2020
Phân phối tại: Châu Âu, Bắc Mỹ
Xuất phát từ: Mercedes-Benz V-Class
Khoảng cách giữa hai trục bánh xe (mm): 3.200 / 3.430
Kích thước (mm): 5.140 x 1.928 x 1.901
Hoạt động: Động cơ điện FWD 204 mã lực
Pin: Pin 90 kWh, có thể đi được 405km, sạc từ 10 đến 80% trong 45 phút qua bộ sạc nhanh DC
Tốc độ tối đa: 140 km/h (có lựa chọn lên đến 160 km/h)
Tăng tốc từ 0-100km/h: 12 giây
Tính năng nổi bật: Bánh xe 17inch và 18inch (phiên bản Sport Premium Plus). Hệ thống thông tin giải trí MBUX. Màn hình cảm ứng 10,25inch. Hệ thống định vị 'tối ưu hóa EQ'. Loa vòm Burmester tùy chọn. Hệ thống chiếu sáng theo tâm trạng. Điều chỉnh nhiệt độ tự động Thermotronic. Hệ thống treo khí nén AIRMATIC (phiên bản Sport Premium Plus). Gói Table Package tùy chọn với ghế thoải mái hơn.
Các tính năng an toàn chính: Đạt 5 sao Euro NCAP
Giá (Mỹ): Từ 76.000 USD
Đối thủ: Nissan e-NV200 Combi MPV, Ford Transit PHEV, VW ID Buzz
3. Mercedes-Benz EQA
Dòng xe: Xe điện SUV hạng C
Phiên bản có sẵn: EQA 250, EQA 300 4MATIC, EQA 350 4MATIC +
Năm sản xuất: 2021
Phân phối tại: Châu Âu, Bắc Mỹ
Xuất phát từ: Mercedes-Benz GLA
Khoảng cách giữa hai trục bánh xe (mm): 2.729
Kích thước (mm): 4.463 x 1.834 x 1.620
Hoạt động: Động cơ điện có công suất 188 mã lực (250), 225 mã lực (300 4MATIC) và 288 mã lực (350 4MATIC +), dẫn động FWD hoặc AWD
Pin: Pin dung lượng 66,5 kWh, có thể đi được từ 400 đến 432 km tùy phiên bản
Tốc độ tối đa: 160 km/h
Tăng tốc từ 0-100km/h: 8,9 giây (250), 7,7 giây (300 4MATIC) và 6 giây (4MATIC +)
Tính năng nổi bật: Có đến 100 tùy chọn khác nhau trong các gói Advanced Package (cần phải có), Advanced Plus, Premium Package. Bánh xe 20inch tùy chọn. Nội thất giống GLA nhưng không gian hẹp hơn để chứa pin. Hệ thống thông tin giải trí MBUX mới nhất.
Các tính năng an toàn chính: Cảnh báo va chạm phía trước tiêu chuẩn và phanh khẩn cấp tự động. Cảnh báo chệch làn với hỗ trợ giữ làn đường. Kiểm soát hành trình thích ứng. Hỗ trợ điểm mù chủ động.
Giá (Mỹ): Từ 57.000 USD (ước tính của Car and Driver)
Đối thủ: Tesla Model 3 sedan, Tesla Model Y
4. Mercedes-Benz EQB
Dòng xe: Xe điện SUV hạng C (tùy chọn 7 chỗ)
Phiên bản: EQB 300, EQB 350
Năm sản xuất: 2021
Phân phối tại: Trung Quốc, Châu Âu, Bắc Mỹ, Đông Nam Á
Xuất phát từ: Mercedes-Benz GLB
Khoảng cách giữa hai trục bánh xe (mm): 2.829
Kích thước (mm): 4.684 x 1.834 x 1.667
Hoạt động: Động cơ điện FWD 225 mã lực (EQB 300) / Động cơ kép AWD 288 mã lực (EQB 350)
Pin: Dung lượng 66,5kWh, có thể đi được 420km
Tốc độ tối đa: 160 km/h
Tăng tốc từ 0-100km/h: 8 giây
Tính năng nổi bật: Cabin được tô điểm màu vàng hồng (rose gold). Hệ thống thông tin giải trí MBUX. Điều hướng với tính năng Electric Intelligence. Mercedes me Charge cho phép truy cập vào các trạm sạc ở châu Âu, tích hợp chức năng thanh toán.
Các tính năng an toàn chính: Hệ thống phanh khẩn cấp tự động tiêu chuẩn với khả năng phát hiện người đi bộ, Cảnh báo chệch làn với hỗ trợ giữ làn đường, Kiểm soát hành trình thích ứng với chế độ lái bán tự động.
Giá (Mỹ): Từ 54.000 USD
Cạnh tranh với: Audi Q4 e-tron, Tesla Model Y, Volkswagen ID, Kia EV6, VinFast VF e35
5. Mercedes-Benz EQS
Dòng xe: Sedan điện hạng F (full-size)
Các phiên bản: EQS 450+, EQS 580 4MATIC, EQS 53 AMG 4MATIC +
Năm sản xuất: Từ năm 2021 đến nay
Phân phối tại: Trung Quốc, Bắc Mỹ, Châu Âu, Đông Nam Á
Phát triển từ: Mercedes-Benz GLS
Khoảng cách giữa hai trục bánh xe (mm): 3.210
Kích thước (mm): 5.216 x 1.926 x 1.512 / 5.265 x 1.926 x 1.513 (Mỹ)
Vận hành: Động cơ điện RWD 333 mã lực (EQS 450+), AWD 516 mã lực (EQS 580 4MATIC)
Pin: Pin 90 kWh có thể đi được 640km và tùy chọn pin 108 kWh có thể đi được 770km, sạc nhanh từ 10 đến 80% trong 31 phút
Tốc độ tối đa: Không có thông tin
Tăng tốc từ 0-100km/h: 5,5 giây / 4,1 giây
Tính năng nổi bật: Phuộc khí nén thích ứng tiêu chuẩn, hệ thống lái bánh sau với góc xoay 10 độ. Lựa chọn la-zăng từ 19 đến 21 inch. Màn hình Hyperscreen có sẵn cùng phần mềm MBUX mới nhất. Gối tựa đầu cho tất cả hành khách. Ghế sau có chức năng massage và sưởi nhiệt. Dịch vụ sạc và điều khiển từ xa qua Mercedes me. Tính năng quét dấu vân tay kích hoạt cài đặt cá nhân. Hệ thống điều khiển bằng giọng nói với từ khóa 'Hey Mercedes'. Hệ thống loa Burmester và 6 cổng USB-C. Hệ thống lái 4 bánh với góc xoay lớn nhất lên đến 10 độ. Tính năng tự lái Drive Pilot.
Các tính năng an toàn chính: Phanh khẩn cấp tự động với tính năng phát hiện người đi bộ. Cảnh báo và hỗ trợ giữ làn đường tiêu chuẩn. Giám sát điểm mù tiêu chuẩn. Kiểm soát hành trình thích ứng và hỗ trợ tự đỗ xe.
Giá (Mỹ): Từ 96.000 USD (ước tính của Car and Driver)
Đối thủ: Porsche Taycan, Tesla Model X
6. Mercedes-Benz EQE
Phân khúc: Sedan/SUV điện hạng E
Sản xuất: 2022
Bán ra: Bắc Mỹ, Châu Âu, Đông Nam Á
Phát triển từ: Mercedes-Benz E-Class
Chiều dài cơ sở (mm): 3.100
Kích thước (mm): Dài 4.934
Vận hành: Động cơ điện RWD 288 mã lực, tùy chọn động cơ kép AWD 400 mã lực
Pin: 90,6 kWh phạm vi 660 km, sạc pin từ 10 đến 80% trong 35 phút với sạc nhanh DC
Tốc độ tối đa: 210 km/h
Tăng tốc từ 0-100km/h: 5,6 giây
Tính năng nổi bật: Tùy chọn phuộc khí nén thích ứng, đánh lái bánh sau 10 độ, mâm đa chấu 21inch. Màn hình Hyperscreen. Cửa sổ trời toàn cảnh và ánh sáng có thể tùy chỉnh. Có thể thêm tùy chọn như màn hình hiển thị trên đầu, kiểm soát nhiệt độ bốn vùng và cửa trước có thể đóng mở tự động. Tính năng quét dấu vân tay truy cập các hồ sơ cá nhân. Hệ thống âm thanh Burmester và bộ sạc thiết bị không dây. Hệ thống lọc không khí HEPA. Ghế đa năng.
Các tính năng an toàn chính: Cảnh báo va chạm phía trước tiêu chuẩn và phanh khẩn cấp tự động, Cảnh báo chệch làn đường tiêu chuẩn và hỗ trợ giữ làn đường, Kiểm soát hành trình thích ứng với công nghệ dừng và đi. Camera 360 độ, đèn pha chiếu sáng cao tự động và tính năng tự đỗ xe.
Giá (Mỹ): Từ 65.000 USD (Car and Driver ước tính)
Đối thủ: Audi A6 e-tron, Tesla Model S, BMW 5 Series EV, VinFast VF e36
7. Mercedes-Benz EQG
Phân khúc: SUV điện off-road hạng D/E
Phiên bản: EQG 560 4MATIC, EQG 580 4MATIC
Sản xuất: 2022 (dự kiến)
Bán ra: Chưa rõ, có thể chủ yếu tại Châu Âu và Bắc Mỹ
Phát triển từ: Mercedes-Benz G-Class
Chiều dài cơ sở (mm): Chưa rõ
Kích thước (mm): Chưa rõ
Vận hành: Xe được trang bị với 4 động cơ điện, mỗi động cơ điều khiển một bánh xe và có khả năng điều khiển riêng biệt. Hộp số được tích hợp có 2 cấp.
Pin: Thông tin về pin chưa được công bố
Tốc độ tối đa: Thông tin về tốc độ tối đa chưa được công bố
Tăng tốc từ 0-100km/h: Thông tin về tăng tốc chưa được công bố
Tính năng nổi bật: Được trang bị một hộp có khóa thay cho ngăn chứa bánh xe dự phòng truyền thống để lưu trữ cáp sạc và cung cấp thêm không gian lưu trữ. Sơn hai tông màu. Bộ la-zăng đặc biệt 22 inch. Dải đèn LED màu trắng và đỏ ở phía trước và phía sau.
Các tính năng an toàn chính: Thông tin về các tính năng an toàn chính chưa được công bố
Giá (Mỹ): Từ 120.000 USD (Car and Driver ước tính)
Đối thủ: Thông tin về đối thủ chưa được công bố
Thông tin khác: Hiện chỉ được công bố dưới dạng ý tưởng