1. Phương pháp xét nghiệm sinh hóa
Các phương pháp xét nghiệm sinh hóa như điện giải đồ, xét nghiệm ure máu,... Thường được các bác sĩ sử dụng để đánh giá chức năng của thận.
Kiểm tra chức năng thận
1.1. Xét nghiệm đo chỉ số ure
Mỗi ngày, cơ thể tiêu thụ một lượng protein nhất định từ thực phẩm, protein này sau khi phân hủy sẽ tạo ra ure. Ure được lọc qua thận và bài tiết ra ngoài cơ thể qua nước tiểu.
Xét nghiệm ure giúp xác định chỉ số ure trong máu, đồng thời kiểm tra chức năng của thận. Thông qua kết quả xét nghiệm, bác sĩ có thể đưa ra phương pháp điều trị phù hợp cho các bệnh lý liên quan đến thận.
Đối với người khỏe mạnh, chỉ số ure trong máu thường nằm trong khoảng 2.5 - 7.5 mmol/l. Khi chỉ số ure tăng cao có thể là dấu hiệu của các bệnh như sỏi thận, viêm cầu thận, suy thận. Ngược lại, chỉ số ure thấp có thể cho biết cơ thể tiêu thụ protein ở mức thấp, hoặc có thể là dấu hiệu của suy giảm chức năng gan.
1.2. Phân tích điện giải
Khi thận gặp vấn đề, các chất điện giải trong cơ thể thường mất cân bằng. Xét nghiệm điện giải đồ giúp xác định các chỉ số Natri, Kali, Clo và Canxi trong máu. Dựa vào kết quả xét nghiệm, bạn có thể sử dụng bảng chỉ số để hiểu rõ hơn về tình trạng sức khỏe của mình.
Chất điện giải đồ |
Chỉ số ở mức bình thường |
Natri |
135 - 145 mmol/L |
Kali |
3.5 - 4.5 mmol/L |
Canxi |
2.2 - 2.6 mmol/L |
Clo |
90 - 110 mmol/l |
Khi các chỉ số chất điện giải biến đổi bất thường, có thể là dấu hiệu của vấn đề về chức năng thận. Ví dụ, giảm chỉ số Natri có thể là dấu hiệu của suy giảm chức năng thận.
1.3. Xét nghiệm cân bằng kiềm toan
Bác sĩ thường yêu cầu xét nghiệm này đối với những bệnh nhân nghi ngờ mắc bệnh liên quan đến thận. Trong người khỏe mạnh, chỉ số pH thường dao động từ 7.37 đến 7.43. Với chỉ số pH trong khoảng này, các quá trình sinh hóa trong cơ thể hoạt động ổn định nhất.
1.4. Kiểm tra creatinin máu
Creatinin được sản sinh sau quá trình phân hủy của creatine. Đơn giản nó là chất thải sinh ra từ hoạt động cơ thể. Đối với nam giới, chỉ số creatinin thường nằm trong khoảng 0.6 - 1.2 mg/dl, và ở nữ giới là 0.5 - 1.1 mg/dl.
Xét nghiệm creatinin huyết thanh
Khi chỉ số creatinin tăng cao đột ngột, điều này có thể chỉ ra rối loạn chức năng thận. Đơn giản, khi chức năng thận suy giảm, quá trình lọc creatinin cũng giảm đi. Điều này dẫn đến tăng hàm lượng creatinin trong máu. Mức tăng creatinin phản ánh mức độ suy thận. Cụ thể:
Chỉ số creatinin |
Mức độ suy thận |
Thấp hơn 130 mmol/l |
Độ I |
130 - 299 mmol/l |
Độ II |
300 - 499 mmol/ |
Độ IIIA |
500 - 899 mmol/l |
Độ IIIB |
Lớn hơn 900 mmol/l |
Độ IV |
1.5. Xét nghiệm axit uric máu
Xét nghiệm axit uric máu thường được chỉ định cho bệnh nhân mắc gout, các bệnh liên quan đến thận,... Ở nam giới, chỉ số axit uric trong máu thường dao động từ 180 - 420 mmol/l, và ở nữ giới là 150 - 360 mmol/l. Khi chỉ số axit uric tăng cao, có thể gây ra các vấn đề như gout, vẩy nến, các bệnh lý về thận,...
1.6. Kiểm tra albumin máu
Trong người khỏe mạnh, chỉ số albumin thường từ 35 - 50g/L, chiếm khoảng 50 - 60% tổng lượng protein. Ở những người mắc viêm cầu thận, chỉ số albumin thường giảm đáng kể.
1.7. Xét nghiệm protein toàn phần huyết tương
Chỉ số protein toàn phần trong huyết tương là một chỉ số phản ánh khả năng lọc máu của thận. Chỉ số protein trong khoảng 60 - 80 g/L được coi là lý tưởng. Với những người mắc các bệnh liên quan đến thận, màng lọc thận thường bị tổn thương, dẫn đến suy giảm khả năng lọc máu.
1.8. Đánh giá hồng cầu trong máu
Đây là kiểm tra để xác định số lượng hồng cầu trong máu. Việc giảm hồng cầu có thể là dấu hiệu của bệnh lý suy thận mãn tính.
2. Phương pháp xét nghiệm nước tiểu
Bên cạnh xét nghiệm sinh hóa, việc kiểm tra nước tiểu cũng đưa ra kết quả đánh giá chức năng thận rất chính xác.
Mẫu nước tiểu được sử dụng để kiểm tra chức năng của thận
2.1. Đo lượng protein trong nước tiểu trong vòng 24 giờ
Trong nước tiểu của người khỏe mạnh, lượng protein thường không vượt quá 0 - 0.2g/l/24h. Đối với những người mắc các bệnh như suy thận, viêm cầu thận, đái tháo đường,..., lượng protein có thể cao hơn 0.3g/l/24h.
2.2. Phân tích toàn bộ nước tiểu
Xét nghiệm tổng hợp nước tiểu cung cấp thông tin về hai chỉ số quan trọng: protein và tỷ trọng nước tiểu. Tỷ trọng nước tiểu của người khỏe mạnh thường từ 1.01 - 1.020. Khi chức năng thận bắt đầu suy giảm, tỷ trọng nước tiểu có thể giảm dần.
3. Phương pháp chẩn đoán bằng hình ảnh
Việc sử dụng siêu âm, xạ hình thận, CT scan,... là những phương pháp phổ biến để đánh giá chức năng của thận.
3.1. Xét nghiệm CT scan vùng bụng
Đây là một phương pháp xét nghiệm sử dụng tia X để tạo ra hình ảnh tổng thể vùng tiết niệu. Thường được sử dụng cho các bệnh nhân nghi ngờ về tắc nghẽn tiết niệu.
Chụp CT scan vùng bụng
Khi tiến hành chụp CT scan, bệnh nhân cần được tiêm thuốc cản quang để làm cho các bộ phận trong đường tiết niệu hiện rõ dưới máy chụp. Điều này giúp bác sĩ xác định chính xác nguyên nhân gây tắc nghẽn đường tiết niệu.
3.2. Siêu âm vùng bụng
Siêu âm vùng bụng là một phương pháp hiệu quả để phát hiện tình trạng tắc nghẽn của thận do nước. Nếu cả hai thận bị ứ nước, có thể dẫn đến suy thận ở cả mức cấp và mãn tính. Nó cũng giúp phát hiện các bất thường về cấu trúc thận và các vấn đề bẩm sinh.
Từ hình ảnh siêu âm, bác sĩ có thể nhận biết rõ các thay đổi về cấu trúc ở vùng thận. Nó cũng giúp phát hiện chính xác các khối u và sỏi thận.
3.3. Sử dụng đồng vị phóng xạ để xạ hình thận
Đây vẫn là phương pháp hiệu quả nhất để đánh giá tình trạng của mỗi thận. Việc sử dụng đồng vị phóng xạ giúp bác sĩ quan sát quá trình lọc máu của từng thận.
4. Khi nào cần thực hiện xét nghiệm chức năng thận?
Việc kiểm tra chức năng thận cần được thực hiện đối với những người có dấu hiệu nghi ngờ về bệnh thận. Nếu trong gia đình có người từng mắc bệnh thận hoặc các vấn đề liên quan, bạn cũng nên xét nghiệm chức năng thận. Đồng thời, trong các cuộc kiểm tra sức khỏe định kỳ, việc kiểm tra chức năng thận là cần thiết để phát hiện sớm các vấn đề và đưa ra điều trị kịp thời.
Xét nghiệm chức năng thận cần được thực hiện với những bệnh nhân có dấu hiệu nghi ngờ về bệnh thận
Bệnh viện Đa khoa Mytour, với Trung tâm Xét nghiệm đạt chuẩn ISO 15189:2012, là một trung tâm y tế hàng đầu. Với hơn 24 năm kinh nghiệm, bệnh viện này đã giúp nhiều bệnh nhân hồi phục sức khỏe và tìm lại cuộc sống bình thường.
Ngoài ra, Bệnh viện Đa khoa Mytour còn hợp tác với nhiều đơn vị bảo hiểm, mang lại sự hỗ trợ đầy đủ cho bệnh nhân khi điều trị tại đây.