1. Phương pháp đo mật độ xương là gì?
Loãng xương là tình trạng mất đi chất lượng của cấu trúc xương, làm giảm khả năng tái tạo tế bào xương, dẫn đến việc xương trở nên mỏng và dễ gãy hơn. Đo mật độ xương thực chất là một phương pháp đo lường mật độ xương, giúp phát hiện loãng xương kể cả khi không có triệu chứng rõ ràng.
Trước đây, việc phát hiện loãng xương chỉ diễn ra khi triệu chứng đã nghiêm trọng hoặc khi xảy ra gãy xương. Phương pháp đo mật độ xương ra đời để chẩn đoán loãng xương từ sớm, giúp cung cấp cảnh báo và biện pháp phòng ngừa cho người mắc bệnh.
Việc đo mật độ xương giúp xác định nguy cơ loãng xương
Những ai cần đo mật độ xương?
Thực tế, việc đo mật độ xương có thể áp dụng cho mọi đối tượng từ trẻ đến già, nhưng nhóm đối tượng sau cần được thực hiện sớm vì nguy cơ loãng xương cao hơn bình thường:
-
Những người dễ gặp nguy cơ gãy xương do các chấn thương nhẹ, thậm chí có trường hợp gãy xương do ho hoặc hắt hơi mạnh.
-
Bị giảm chiều cao: Nếu một người mất chiều cao một cách đột ngột (khoảng 4cm trở lên), có thể do bệnh lý nặng hoặc loãng xương.
-
Sử dụng các loại thuốc steroid trong thời gian dài có thể tăng nguy cơ loãng xương. Thuốc này ảnh hưởng đến quá trình tái tạo xương.
-
Những người đã cấy ghép cơ quan hoặc tủy xương: Họ có nguy cơ loãng xương cao do tác dụng phụ của thuốc chống đào thải.
-
Mức độ hormone giảm: Giảm estrogen ở phụ nữ và testosterone ở nam giới có thể làm suy giảm chất lượng xương. Nguyên nhân có thể là do bệnh về hệ sinh dục hoặc trong quá trình điều trị ung thư.
-
Ngoài ra, những người trên 60 tuổi cũng cần đo mật độ xương vì chất lượng xương giảm do tuổi tác.
2. Các phương thức đo mật độ xương phổ biến nhất
Mặc dù có nhiều phương pháp đo mật độ xương, nhưng 2 phương pháp sau được coi là phổ biến nhất và có kết quả cao nhất hiện nay.
Phương pháp đo mật độ xương DEXA:
Phương pháp DEXA (Dual Energy X-ray Absorptiometry) hiện đang được sử dụng phổ biến nhất trên toàn cầu với độ chính xác lên tới 85 - 99%. Ngoài ra, phương pháp này cũng ít nguy hiểm hơn so với các phương pháp khác vì ít tia X được chiếu trực tiếp vào cơ thể.
Nguyên tắc sử dụng máy DEXA: Thực hiện đo mật độ xương trên 2 vùng chính là cột sống và háng. Khi có dấu hiệu loãng xương, hầu hết các nhóm xương khác trong cơ thể cũng sẽ có kết quả tương tự. Quá trình quét có thể kéo dài từ 10 - 20 phút.
Việc đo mật độ xương bằng phương thức DEXA được xem là phổ biến nhất
Đo mật độ xương bằng siêu âm:
Phương pháp siêu âm để đo mật độ xương mới xuất hiện gần đây đã thu hút sự chú ý của nhiều chuyên gia y tế vì khả năng chẩn đoán cao và không cần sử dụng nguồn phóng xạ (có thể gây hại).
Nguyên tắc siêu âm đo mật độ xương: Siêu âm đo mật độ xương được thực hiện ở vùng ngoại vi của gót chân. Tuy nhiên, do chỉ áp dụng ở vị trí này nên kết quả không được chính xác như kỹ thuật DEXA. Ngoài ra, thay đổi mật độ xương từ vùng ngoại vi thường xuất hiện chậm hơn ở các vùng khác như cột sống hay háng. Do đó, phương pháp này thường được sử dụng cho mục đích tầm soát, không thể chẩn đoán loãng xương một cách chính xác.
Ngoài hai phương thức đo mật độ xương đã đề cập, một số kỹ thuật khác cũng có thể thực hiện đo mật độ xương nhưng không đạt được kết quả cao như kỹ thuật DEXA:
-
Sinh thiết xương mào chậu
-
Sinh hóa lâm sàng
-
Đồng vị phóng xạ
-
Chụp cộng hưởng từ MRI,...
Phương pháp MRI cũng có thể đo mật độ xương
Tiêu chuẩn chẩn đoán loãng xương:
-
Chất lượng xương ở mức bình thường: Chỉ số T-score cao hơn -1 (T>1).
-
Tình trạng thiếu xương: Chỉ số T-score thấp hơn -1 nhưng cao hơn - 2,5 (-2,5 < T < -1,1).
-
Tình trạng loãng xương mức độ nhẹ hoặc trung bình: Chỉ số T-score thấp hơn hoặc bằng -2,5 (T <= -2,5).
-
Tình trạng loãng xương mức độ nghiêm trọng: Có chỉ số chẩn đoán loãng xương và có tiền sử bị gãy xương gần đây.
Mặc dù việc đo mật độ xương được khuyến cáo đối với mọi người, nhưng có những nhóm tạm thời không nên thực hiện các phương pháp này.
-
Phụ nữ đang mang thai.
-
Bệnh nhân đang sử dụng một số loại thuốc như: Baryt, thuốc chứa iod hoặc thuốc đồng vị phóng xạ.
-
Những người đang điều trị các bệnh lý khác được chỉ định không nên sử dụng các chất phóng xạ lên cơ thể.