Câu 1 (trang 111 SGK Ngữ văn 11 tập 2)
Kịch, với tư cách là một hình thức nghệ thuật hấp dẫn, thường phản ánh những xung đột và mâu thuẫn trong xã hội và cuộc sống cá nhân. Nó được thể hiện qua những đặc điểm nổi bật:
- Xung đột kịch và tầm quan trọng của nó: Xung đột kịch là yếu tố cốt lõi của bất kỳ vở kịch nào. Nó tạo nên sự kịch tính, hấp dẫn và lôi cuốn cho câu chuyện. Xung đột là lý do khiến khán giả theo dõi vở kịch, vì họ muốn thấy cách nhân vật giải quyết vấn đề và đối mặt với thử thách.
- Hành động và nhân vật trong kịch: Hành động kịch là cách mà các nhân vật bộc lộ xung đột. Điều này có thể thông qua lời thoại hoặc cử chỉ của nhân vật, và đóng vai trò thiết yếu trong việc thể hiện xung đột cũng như đặc điểm cá nhân của nhân vật.
- Nhân vật và ngôn ngữ trong kịch: Nhân vật trong kịch bộc lộ tính cách và mâu thuẫn qua lời thoại và hành động. Ngôn ngữ kịch thường được thể hiện qua các câu thoại có tính chất hành động và khẩu ngữ, bao gồm cả đối thoại và độc thoại.
- Cốt truyện của kịch: Cốt truyện tiến triển qua các giai đoạn như mở đầu, thắt nút, phát triển, điểm cao trào và kết thúc. Cốt truyện kịch dựa vào xung đột kịch và các sự kiện diễn ra dựa trên sự phát triển của xung đột đó.
- Thời gian và không gian trong kịch: Kịch có thể diễn ra ở một hoặc nhiều địa điểm khác nhau. Thời gian có thể kéo dài từ một ngày, nhiều ngày, hàng năm hoặc thậm chí qua nhiều thế hệ. Điều này tạo bối cảnh cho câu chuyện và có thể ảnh hưởng đến xung đột.
Các loại hình kịch:
- Phân loại theo truyền thống và hiện đại: Kịch dân gian như chèo, tuồng, cải lương thường mang đậm tính truyền thống, trong khi kịch cổ điển (trước thế kỷ 20) và kịch hiện đại (sau thế kỷ 20) đại diện cho sự phát triển của thể loại kịch.
- Phân loại theo tính chất: Kịch có thể được chia thành bi kịch, hài kịch, chính kịch (tập trung vào xung đột cuộc sống), kịch lịch sử và các thể loại khác.
- Phân loại theo ngôn ngữ diễn đạt: Kịch nói, kịch hát múa, kịch thơ, kịch rối và kịch câm là những cách thể hiện ngôn ngữ trong kịch.
Hướng dẫn đọc kịch bản văn học:
- Đọc và phân tích: Bước đầu tiên là đọc và nắm bắt nội dung chính của vở kịch.
- Nghiên cứu lời thoại kỹ lưỡng: Lời thoại là cách nhân vật thể hiện xung đột và đặc điểm cá nhân của họ. Hãy chú ý đến các lời thoại quan trọng để hiểu rõ hơn.
- Xác định và phân tích xung đột kịch: Tìm ra xung đột chính trong vở kịch và phân tích xem nó mang tính bi kịch hay hài kịch.
- Xác định chủ đề tư tưởng: Hiểu giá trị và ý nghĩa của tác phẩm kịch, và cố gắng nắm bắt thông điệp mà tác giả muốn truyền đạt qua câu chuyện.
Câu 2 (trang 111 SGK Ngữ văn 11 tập 2)
Các đặc điểm của văn nghị luận:
Văn nghị luận là thể loại văn xuôi tập trung vào việc trình bày tư tưởng, quan điểm và cảm xúc của tác giả về các vấn đề xã hội, văn học, chính trị, hoặc triết học. Mục tiêu chính của văn nghị luận là thuyết phục, phản bác, xác nhận hoặc phủ nhận một quan điểm nào đó. Bằng cách sử dụng lý lẽ, chứng cứ và lập luận, văn nghị luận hướng đến việc giúp người đọc hoặc người nghe hiểu và đồng tình với quan điểm của tác giả.
Các loại hình văn nghị luận:
- Theo thời gian xuất hiện:
+ Nghị luận dân gian (Tục ngữ): Sử dụng các câu ngạn ngữ và tục ngữ để truyền đạt quan điểm.
+ Nghị luận trung đại (Chiếu, hịch, cáo, thư dụ...): Các văn bản lịch sử, tư pháp hoặc thư tịch trung đại thường chứa đựng các yếu tố của văn nghị luận.
+ Nghị luận hiện đại (Tuyên ngôn, Lời kêu gọi, xã luận, phê bình...): Bao gồm các tác phẩm văn xuôi, bài phát biểu và các bài viết phê phán hoặc đánh giá.
Các tiêu chí phân loại văn nghị luận:
+ Nghị luận xã hội - chính trị (Chính luận): Tập trung vào các vấn đề xã hội và chính trị, thường nhằm thuyết phục người đọc hoặc người nghe về các quan điểm chính trị và xã hội.
+ Nghị luận văn học (Phê bình, nghiên cứu, bình giảng, phân tích...): Đánh giá và phân tích các tác phẩm văn học, bao gồm các bài phê bình, nghiên cứu sâu và bình giảng về văn học và nghệ thuật.
Các yêu cầu khi đọc văn nghị luận:
- Nghiên cứu lý lịch của tác giả và bối cảnh sáng tác: Hiểu về ngữ cảnh và nền văn học sẽ giúp người đọc nắm rõ quan điểm và mục tiêu của tác giả.
- Xác định luận đề và hệ thống luận điểm: Tìm ra luận đề chính của bài nghị luận và đánh giá các điểm mạnh, yếu trong lập luận.
- Đánh giá giá trị của các luận điểm: Kiểm tra tính thuyết phục của các luận điểm và sự hỗ trợ bằng lý lẽ và chứng cứ.
- Phân tích phương pháp chứng minh: Xem xét cách thức tác giả chứng minh luận điểm và đặt câu hỏi về tính hợp lý và sức thuyết phục.
- Nghiên cứu thái độ, cảm xúc của tác giả: Hiểu cảm xúc và tình cảm của tác giả để đánh giá sự chân thành và động viên trong bài nghị luận.
- Khám phá và đánh giá sự độc đáo trong phong cách của tác giả: Phân tích và nhận diện sự sáng tạo và đặc điểm riêng biệt của tác giả mà không thể tìm thấy ở nơi khác.
- Thực hành
Câu 1 (trang 111 SGK Ngữ văn 11 tập 2)
Trong đoạn trích 'Tình yêu và thù hận' từ vở kịch 'Rô-mê-ô Giu-li-ét' của Sếch-xpia, xung đột kịch được thể hiện một cách tinh tế và xúc động. Đây là cuộc chiến giữa tình yêu mãnh liệt của hai nhân vật và bức tường của thù hận giữa hai gia đình. Rô-mê-ô và Giu-li-ét, đại diện cho hai dòng họ đối nghịch, không thể bị ngăn cản bởi tình yêu thuần khiết và sâu đậm của họ. Họ sẵn sàng đánh đổi mọi thứ, kể cả mạng sống, để bảo vệ tình yêu, mặc cho mọi quy tắc xã hội. Điều này thể hiện sức mạnh và sự đặc biệt của tình yêu.
Dù xung đột trong đoạn trích này không mạnh mẽ bằng những cảnh sau trong vở kịch, thù hận gia đình vẫn là rào cản lớn đối với tình yêu chân thành của Rô-mê-ô và Giu-li-ét. Điều này làm nổi bật sự đau đớn của tình yêu trong một xã hội đầy mâu thuẫn và tạo ra hình ảnh của cuộc đối đầu không thể thắng nổi giữa tình yêu và thù hận.
Câu 2 (trang 111 SGK Ngữ văn 11 tập 2)
Trong bài viết “Ba Cống Hiến Vĩ Đại Của Các Mác”, tác giả đã khéo léo sử dụng các kỹ thuật lập luận để tạo nên một tác phẩm vừa thuyết phục vừa sâu sắc. Nhờ vào việc so sánh, lập luận tăng dần, liệt kê, và xây dựng hệ thống luận điểm, tác giả đã tạo ra một cấu trúc vững chãi và logic, khiến người đọc không chỉ cảm nhận được thông điệp sâu sắc mà còn bị cuốn hút bởi sự tinh tế của văn phong.
1. So sánh:
- Sự tương đồng để tạo sự đối sánh rõ ràng: Sử dụng cấu trúc so sánh như 'giống như' và kiểu 'Nếu (A) đã… thì (B) cũng…' để làm nổi bật sự tương đồng giữa hai cống hiến vĩ đại, từ đó nhấn mạnh sự đồng nhất của các ý tưởng.
- Đối lập và tương phản để làm nổi bật ý nghĩa: Áp dụng cấu trúc như 'Nhưng không chỉ dừng lại ở đó' và 'Nhưng đó không phải là điều quan trọng nhất của Mác' để tạo ra sự đối lập, nhấn mạnh ý nghĩa to lớn mà Các Mác đã khám phá.
2. Lập luận so sánh gia tăng:
- Liệt kê và chứng minh: Áp dụng lập luận gia tăng để so sánh và làm rõ ý tưởng. Liệt kê các điểm mạnh, chứng cứ rõ ràng, và các luận điểm chi tiết để tăng cường sức thuyết phục.
- Cấu trúc hai đoạn văn: Sử dụng cấu trúc hai đoạn văn để phân chia rõ ràng các quan điểm và tạo sự logic trong lập luận. Mỗi đoạn văn tập trung vào một ý chính, giúp người đọc dễ dàng theo dõi và hiểu sâu về lập luận.
3. Hệ thống luận điểm rõ ràng và kết nối chặt chẽ:
Thông qua việc thông báo về sự ra đi của Các Mác và đánh giá di sản của ông, tác giả xây dựng một hệ thống luận điểm rõ ràng và mạch lạc. Các điểm này không chỉ liên kết chặt chẽ mà còn tạo ra một kết nối sâu sắc với thông điệp tổng thể của văn bản.
Nhờ việc áp dụng các kỹ thuật lập luận tinh tế, văn bản “Ba Cống Hiến Vĩ Đại Của Các Mác” không chỉ trở nên sâu sắc và thuyết phục mà còn để lại ấn tượng mạnh mẽ, là minh chứng tiêu biểu cho nghệ thuật lập luận trong văn học.
- Soạn bài Sự tích hồ Gươm? Tóm tắt nội dung Sự tích hồ Gươm? Ngữ văn lớp 6
- Soạn bài Chiều xuân sách Chân trời sáng tạo lớp 11, ngắn gọn và đầy đủ
- Soạn bài Trong lời mẹ hát Chân trời sáng tạo, ngắn gọn và đầy đủ nhất