Khám phá các từ vựng về tiền bạc tiếng Anh cơ bản & nâng cao

Buzz

Các câu hỏi thường gặp

1.

Những từ vựng tiếng Anh nào liên quan đến tiền mặt và tiền giấy?

Các từ vựng liên quan đến tiền mặt và tiền giấy bao gồm 'Cash' (tiền mặt), 'Banknotes' (tiền giấy) và 'Bucks' (đô la). Các từ này thường được sử dụng trong các tình huống giao dịch hàng ngày hoặc trong các cuộc trò chuyện về tài chính.
2.

Làm thế nào để sử dụng các từ vựng về tiền bạc trong các tình huống thực tế?

Các từ vựng về tiền bạc có thể được sử dụng trong nhiều tình huống thực tế như giao dịch thanh toán, đàm phán giá hoặc khi bàn về tài chính cá nhân. Ví dụ, khi thanh toán, bạn có thể nói 'I will pay by card' (Tôi sẽ thanh toán bằng thẻ).
3.

Các phương thức thanh toán nào phổ biến khi nói về tiền bạc trong tiếng Anh?

Một số phương thức thanh toán phổ biến trong tiếng Anh bao gồm 'Pay by card' (thanh toán bằng thẻ), 'Pay by cheque' (thanh toán bằng séc), và 'Pay on Internet' (thanh toán qua mạng), với các ví dụ sử dụng từ vựng như 'I paid via PayPal' (Tôi thanh toán qua PayPal).
4.

Từ vựng nào có thể dùng để mô tả các hoạt động liên quan đến tiền bạc như tiết kiệm hay đầu tư?

Một số từ vựng mô tả hoạt động liên quan đến tiền bạc bao gồm 'Invest' (đầu tư), 'Save money' (tiết kiệm tiền), và 'Earn money' (kiếm tiền). Ví dụ, 'I need to save money for my vacation' (Tôi cần tiết kiệm tiền cho kỳ nghỉ).
5.

Các từ vựng nào dùng để nói về các khoản thu nhập ngoài lương?

Các từ vựng như 'Bonus' (tiền thưởng), 'Commission' (tiền hoa hồng) và 'Pension' (lương hưu) được sử dụng để chỉ các khoản thu nhập ngoài lương. Ví dụ, 'She received a bonus for her hard work' (Cô ấy nhận tiền thưởng vì công sức làm việc của mình).

Nội dung từ Mytour nhằm chăm sóc khách hàng và khuyến khích du lịch, chúng tôi không chịu trách nhiệm và không áp dụng cho mục đích khác.

Nếu bài viết sai sót hoặc không phù hợp, vui lòng liên hệ qua email: [email protected]