I. Những từ vựng về tiền bạc trong tiếng Anh
Dưới đây là các từ vựng về tiền bạc trong tiếng Anh nâng cao mà Mytour đã tổng hợp chi tiết. Hãy đọc kỹ nghĩa và từ vựng để học tập một cách thuận tiện và hiệu quả nhất.
1. Từ vựng liên quan đến tiền bạc: Các đơn vị tiền tệ
Từ vựng về tiền bạc | Ý nghĩa | Ví dụ |
Money /ˈmʌn.i/ | tiền (nói chung) | How much money do you earn? (Bạn được thưởng bảo nhiêu tiền?) |
Cash /kæʃ/ | tiền mặt | Will you pay by credit card or in cash? (Bạn sẽ thanh toán bằng thẻ tín dụng hay bằng tiền mặt?) |
Coin /kɔɪn/ | đồng xu | The date on the coin is 1755 (Ngày trên đồng xu là năm 1755) |
Banknotes/ paper money | tiền giấy | Hidden in the suitcase were wads of banknotes. (Giấu trong vali là những xấp tiền giấy). |
Bucks /bʌks/ | Đô la | Can I borrow a couple of bucks? (Tôi có thể mượn một vài đô la không?) |
Salary /ˈsæləri/ | Tiền lương (tính theo tháng/năm) | Her net monthly salary is €3,000. (Lương ròng hàng tháng của cô ấy là 3.000 €). |
Profit /ˈprɑfət/ | Tiền lợi nhuận, tiền lời | Hoang sold his house at a huge profit. (Hoàng đã bán căn nhà của mình với một khoản lợi nhuận khổng lồ). |
Pension /ˈpɛnʃn/ | Lương hưu | Hoang won't be able to draw his pension until he's 65. (Hoàng sẽ không thể rút lương hưu của mình cho đến khi anh ấy 65 tuổi). |
Pocket money /ˈpɑkɪt ˌmʌni/ | Tiền tiêu vặt | My mom gives me £10 a week pocket money. (Mẹ tôi cho tôi 10 bảng mỗi tuần tiền tiêu vặt). |
Compensation /ˌkɑmpənˈseɪʃn/ | tiền bồi thường | Linda received £55,000 in compensation for a lost eye. (Linda đã nhận được 55.000 bảng tiền bồi thường cho một con mắt bị mất). |
Commission /kəˈmɪʃn/ | tiền hoa hồng | Nam gets a 20 percent commission on every machine he sells. (Nam nhận được 20% hoa hồng cho mỗi chiếc máy mà anh ấy bán được). |
Penny | 1 xu | He has calculated the costs down to the last penny. (Anh ấy đã tính toán chi phí đến đồng xu cuối cùng). |
Bonus /ˈboʊnəs/ | tiền thưởng | The salary was set at £15,000, plus a bonus if the company had a good year. (Mức lương được ấn định là 15.000 bảng Anh, cộng với tiền thưởng nếu công ty có một năm làm ăn thuận lợi). |
Cheque /tʃek/ | séc | I wrote her a cheque for £100. (Tôi đã viết cho cô ấy một tấm séc trị giá £100). |
Grant /ɡrænt/ | Tiền trợ cấp | Students receive a grant equal to £250 per month. (Học sinh nhận được một khoản trợ cấp tương đương £300 mỗi tháng). |
2. Từ vựng về tiền bạc: Các phương thức thanh toán khác nhau
Từ vựng về tiền bạc | Ý nghĩa | Ví dụ |
Mode of payment | phương thức thanh toán | They were only accepting credit or debit cards as the mode of payment. (Họ chỉ chấp nhận thẻ tín dụng hoặc thẻ ghi nợ làm phương thức thanh toán). |
Pay-on Internet | thanh toán qua mạng | PayPal is the best pay-on Internet app (PayPal là ứng dụng Internet thanh toán tốt nhất). |
Direct payment | thanh toán trực tiếp | Direct payments allow you to receive cash payments from your local authority instead of care services. (Thanh toán trực tiếp cho phép bạn nhận thanh toán bằng tiền mặt từ chính quyền địa phương thay vì các dịch vụ chăm sóc) |
Pay by cheque | trả bằng séc | When you pay by cheque, you instruct your financial institution to give money from your account to the person that is depositing the cheque. (Khi bạn thanh toán bằng séc, bạn chỉ thị cho tổ chức tài chính của mình chuyển tiền từ tài khoản của bạn cho người gửi séc). |
Pay by card | thanh toán bằng thẻ | Don't tell me guys pay you by credit card. (Đừng nói với tôi là mọi người trả tiền cho bạn bằng thẻ tín dụng nhé). |
Receipt | biên lai, hóa đơn khi mua hàng | Make sure you are given a receipt for everything you buy. (Đảm bảo rằng bạn nhận được biên lai cho mọi thứ bạn mua). |
Bill | hóa đơn khi đi ăn nhà hàng, hóa đơn điện nước | Could we have the bill, please? (Chúng tôi có thể lấy hóa đơn không?). |
3. Từ vựng về tiền bạc: Các hoạt động có liên quan
Và hãy đừng quên ghi chép ngay vào sổ tay các thuật ngữ về tiền bạc - các hoạt động liên quan trong bảng dưới đây để nâng cao từ vựng nhanh chóng nhé!
Từ vựng về tiền bạc | Ý nghĩa | Ví dụ |
Discount/ sale | giảm giá, khuyến mãi | There is a 40% discount on all electrical goods until the end of the week. (Giảm giá 40% cho tất cả các mặt hàng điện cho đến cuối tuần). |
Order | đặt hàng | "Can I take your order now?" said the waiter. (Tôi có thể nhận đơn đặt hàng của bạn bây giờ?" người phục vụ nói). |
Online shopping | mua sắm qua mạng | The greatest benefit of online shopping is its convenience. (Lợi ích lớn nhất của mua sắm trực tuyến là sự tiện lợi của nó). |
Deposit money | gửi tiền vào ngân hàng | Apart from lending deposit money, parents can also act as mortgage guarantors. (Ngoài việc cho vay tiền gửi, cha mẹ cũng có thể đóng vai trò là người bảo lãnh thế chấp). |
Withdraw money | rút tiền | I have to withdraw some money from an ATM machine. (Tôi phải rút một số tiền từ máy ATM). |
Transfer money | chuyển tiền/ chuyển khoản | How can I online transfer money? (Làm thế nào tôi có thể chuyển tiền trực tuyến?). |
Owe money | nợ tiền | He claims the firm owes him money. (Anh ta tuyên bố công ty nợ anh ta tiền). |
Invest | đầu tư | The institute will invest 5 million in the project. (Viện sẽ đầu tư năm triệu vào dự án). |
Save money | tiết kiệm tiền | Try to save some money for your holiday. (Cố gắng tiết kiệm một số tiền cho kỳ nghỉ của bạn). |
Waste money | lãng phí tiền bạc | We waste money on plants and decorations that we could be spending on salaries. (Chúng ta lãng phí tiền vào cây cối và đồ trang trí mà lẽ ra chúng ta có thể dùng để trả lương). |
Earn money | kiếm tiền | Publishers earn money from their content. (Các nhà xuất bản kiếm tiền từ nội dung của họ). |
II. Một số mẫu câu sử dụng từ vựng về tiền bạc
1. Các câu giao tiếp/ trao đổi khi thanh toán
Mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
Excuse me, we’d like the bill. | Xin phép, chúng tôi cần hoá đơn. |
We’re ready to pay. | Chúng tôi đã sẵn sàng thanh toán. |
Can I have my bill? | Cho tôi xin hoá đơn được không? |
Do you accept credit cards? | Bạn có chấp nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không? |
Are you using any coupons today? | Quý khách có sử dụng mã giảm giá không? |
I am sorry we do not accept checks. | Xin lỗi, chúng tôi không chấp nhận ngân phiếu. |
Would you like to use another form of payment? | Quý khách có muốn thanh toán bằng hình thức khác không? |
Are you interested in taking part in our promotion? | Quý khách có quan tâm đến chương trình khuyến mãi của chúng tôi không? |
Would you like your receipt? | Quý khách có muốn lấy hóa đơn không? |
Would you like any cashback? | Quý khách có muốn hoàn tiền lại không? |
2. Các câu đàm phán giá khi mua hàng bằng tiếng Anh
Mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
I will give you + giá tiền. | (Tôi sẽ trả cho bạn với (số tiền) là…). |
I will buy it for + giá tiền. | (Tôi sẽ mua nó với (số tiền) là…). |
Can you lower the price? | Bạn có thể bớt giá này cho tôi có được không? |
That’s too expensive. How about $… ? | Cái giá này nó đắt quá. Vậy giá tiền của … món đồ này thì sao? |
Is that the best price you can give me? How about + giá? That’s my last offer. | Đây có phải là mức giá tốt nhất mà bạn có thể đưa ra chưa vậy? Vậy cái giá… thì sao? Đó là giá cuối cùng mà tôi có thể trả cho bạn rồi đấy. |
How much is this and this all together? | Cái này và cái này khi được mua cùng với nhau thì giá của nó sẽ là bao nhiêu? |
Can I get a discount? | Tôi có được giảm giá/ chiết khấu sản phẩm không? |
Is that your best price? | Đây có phải là mức giá tốt nhất của bạn rồi đó có phải không? |
I saw a similar item for $… | Tôi đã thấy cái này ở một nơi khác với giá $ …. |
Please give me a… percent discount. | Làm ơn giảm giá cho tôi …% nh |
III. Mẫu đề IELTS Writing Task 2 có sử dụng từ vựng về tiền bạc
1. Đề thi IELTS Writing ngày 16/07/2020
“Một số người cho rằng việc chi tiêu cho việc phát triển công nghệ trong khám phá vũ trụ là không hợp lý và có những cách sử dụng tiền ích hơn. Bạn đồng ý hay không đồng ý với câu trả lời này?”
2. Mẫu đề thi IELTS Writing bạn nên tham khảo
The exploration of the universe has long been a subject of debate due to its perceived lack of clear benefits. Some argue that investments in space technology are wasteful and should be redirected to other fields such as addressing energy challenges. However, evidence suggests otherwise.
Those who oppose spending on space exploration may overlook the advantages it brings to humanity. Today, tangible benefits are evident, especially in the development of low-orbit satellites. Previous space research has enabled the launch of thousands of these satellites at a relatively low cost. This advancement promises ubiquitous ultra-fast satellite Internet on Earth, potentially at a lower cost than traditional 4G or even the latest 5G technologies, without the need for extensive undersea cables. This demonstrates that investments in space technology can yield significant returns.
In many critical areas, including energy, reducing funding for space exploration may prove short-sighted. Space exploration has opened up new possibilities that could address existing energy challenges more effectively than many conventional technologies. For instance, space-based solar power offers a promising solution to the depletion of fossil fuels. Unlike traditional solar cells, space-based solar power is more efficient in space where solar energy loss due to reflection and absorption is minimal. Although high launch costs once hindered its commercial viability decades ago, modern advancements in space technology may soon make it feasible. Once realized, space-based solar power could become one of humanity's most significant sources of sustainable energy.
In conclusion, there are compelling reasons to allocate resources to space exploration. It not only saves costs but also provides a sustainable and efficient means of generating energy. While there are other areas deserving of investment, the justification for continued investment in space technology remains strong.
Dưới đây là một số thuật ngữ về tiền bạc nâng cao trong tiếng Anh và bài mẫu IELTS Writing Task 2. Tham khảo bài viết để thu thập thêm từ vựng liên quan đến tiền bạc và hoàn thiện bài thi IELTS Writing và Speaking một cách tốt nhất trong kỳ thi thực tế nhé!