Ngôn ngữ nói chung và tiếng Anh nói riêng luôn biến đổi đa dạng theo sự biến đổi của thế giới và xã hội loài người. Trong tiếng Anh, trái ngược với ngữ pháp là yếu tố tương đối ổn định, từ vựng luôn biến đổi không ngừng khi những từ cổ, từ đã lỗi thời dần biến mất và những từ mới được thành lập đưa vào sử dụng trong giao tiếp.
Chúng ta đều biết có một vốn từ vựng lớn là chìa khóa để học tốt tiếng Anh. Tuy nhiên, việc nắm được nhiều từ vựng tiếng Anh không phải là điều dễ dàng. Một trong những phương pháp để học từ vựng chính là việc nắm vững và áp dụng được các quá trình thành lập từ (word formation processes) trong quá trình học và sử dụng từ mới.
Key takeaways |
---|
|
Khái niệm về các quy trình hình thành từ (Word formation processes)
Tạo từ từ gốc từ (Derivation)
Derivation là quá trình thêm một phụ tố (tiền tố hoặc hậu tố) vào một gốc từ tạo thành một từ mới với một hoặc nhiều biến đổi sau đây:
- Thay đổi ngữ âm (bao gồm thay đổi trọng âm): reduce > reduction, clear > clarity, permit > permissive
- Thay đổi cách viết chính tả: pity > pitiful, deny > denial, happy > happiness;
- Thay đổi về ngữ nghĩa, có thể khá phức tạp: husband > husbandry, event > eventual, post > postage
- Thay đổi về từ loại.
Năng suất của các phụ tố có thể dao động từ rất hạn chế đến khá rộng, tùy thuộc vào việc chúng được tìm thấy chỉ trong một vài từ và không còn được sử dụng để tạo từ mới hay chúng được tìm thấy trong nhiều từ và vẫn được sử dụng để tạo từ mới.
Một ví dụ về hậu tố không năng suất (unproductive suffix) là -th: warmth, width, depth, or wealth, ví dụ về hậu tố năng suất (productive suffix) là -able trong các từ available, unthinkable, admirable, honorable.
Tiền tố (Prefixes) – Các yếu tố mở rộng ý nghĩa từ gốc
Hầu hết các tiền tố chỉ thay đổi ý nghĩa của gốc từ chứ không phải từ loại của chúng. Tiền tố được chia thành một số lớp nghĩa trong Tiếng Anh, tùy thuộc vào ý nghĩa mà chúng đóng góp vào gốc từ.
Lớp nghĩa | Tiền tố | Ví dụ | Nghĩa Tiếng Việt |
Thời gian | pre- | prearrange | sắp xếp trước |
Số lượng | multi- | multinational | đa quốc gia |
Nơi chốn | inter- | interconnect | kết nối với nhau |
Cấp độ | over- | overconfident | tự tin thái quá |
Tình trạng thiếu hụt | a- un- | amoral undo | vô đạo đức hoàn tác |
Sự phủ định | un- | unsafe | không an toàn |
Kích thước | mini- | minivan | xe tải nhỏ |
Bảng 1. Các lớp ngữ nghĩa của tiền tố trong tiếng Anh
Lưu ý sự khác biệt giữa sự thiếu hụt (privation) và sự phủ định (negation): tiền tố thiếu hụt thể hiện sự đảo ngược của một hành động (ví dụ như undo - hoàn tác) hoặc sự thiếu hụt của một phẩm chất (ví dụ như amoral - không có đạo đức), trong khi tiền tố phủ định biểu thị 'không' (như trong immoral - không có đạo đức').
Bảng 1 chưa liệt kê tất cả các lớp ngữ nghĩa của tiền tố; cần có các phạm trù ngữ nghĩa khác để phân loại tất cả các tiền tố của tiếng Anh, chẳng hạn như “completeness - sự hoàn chỉnh” (ví dụ: fulfill), “reversal - sự đảo ngược” (ví dụ: counterattack) hoặc “subordination - sự thứ cấp” (ví dụ: vicechair). Hơn nữa, một số tiền tố có thể thuộc nhiều hơn một phạm trù ngữ nghĩa; ví dụ: under-, thể hiện cả mức độ (underpayment) và vị trí (underwater).
Hậu tố (Suffixes) – Các phần thêm vào để tạo ra từ mới
Hậu tố có hai chức năng:
+ Thay đổi nghĩa gốc
+ Thay đổi từ loại của gốc từ.
Loại | Hậu tố | Ví dụ | Nghĩa Tiếng Việt |
N > N | -hood | neighbor > neighborhood | Hàng xóm > Vùng lân cận |
-ship | friend > friendship | Bạn bè > Tình bạn | |
-ism | ideal > idealism | Ý tưởng > Chủ nghĩa duy tâm | |
V > N | -ment | arrange > arrangement | Sắp xếp > Sự sắp xếp |
-er | work > worker | Làm việc > Công nhân | |
-(c)ation | simplify > simplification | Đơn giản hóa > Sự đơn giản hóa | |
A > N | -dom | free > freedom | Tự do > Quyền tự do |
-ness | happy > happiness | Hạnh phúc > Niềm hạnh phúc | |
-ity | legal > legality | Hợp pháp > Tính hợp pháp | |
A/N > V | -ify | purity > purify | Sự thuần khiết > Tinh chế |
-ize | priority > prioritize | Sự ưu tiên > Ưu tiên | |
N > A | -y | flower > flowery | Bông hoa > Văn hoa |
-ous | fame > famous | Danh tiếng > Nổi tiếng | |
-ful | hope > hopeful | Hi vọng > Có triển vọng | |
V > A | -ive | support > supportive | Hỗ trợ > Khuyến khích |
-able | accept > acceptable | Chấp nhận > Đáng hoan nghênh | |
-ful | use > useful | Sử dụng > Hữu dụng | |
A > A | -ish | green > greenish | Màu xanh > Hơi xanh |
-ly | lone > lonely | Cô độc > Cô đơn | |
A/N > Adv | -ward | east > eastward | Hướng đông > Về phía đông |
-ly | quickly > quickly | Nhanh chóng > | |
-way(s) | side > sideways | Phía > Sang bên |
Ghép từ (Compounding) – Kỹ thuật kết hợp các từ để tạo ra từ mới
Open compounding: Khi có khoảng cách giữa hai thành phần của từ ghép.
Ví dụ: ice cream
first aid
Hyphenated compounding: Khi có dấu gạch nối giữa hai thành phần của từ ghép.
Ví dụ: never-ending
left-handed
Closed compounding: Khi hai thanh phần của từ ghép được viết liền nhau.
Ví dụ: bookshelf
fingerprint
Mẫu cú pháp | Ví dụ | Nghĩa Tiếng Việt |
---|---|---|
Danh từ ghép | ||
N + N > N | Airplane | Máy bay |
V + N > N | Cut-throat | Kẻ giết người |
A + N > N | Fast-food | Đồ ăn nhanh |
Prt + N > N | Background | Bối cảnh |
Prt + V > N | Outbreak | Sự bùng nổ |
V + Prt > N | Runaway | Người chạy trốn |
N + ‘s + N > N | Bachelor’s degree | Bằng cử nhân |
V + -ing + N > N | Freezing point | Điểm đông đặc |
N + V + -ing > N | Handwriting | Chữ viết tay |
N + V > N | Handshake | Cái bắt tay |
N + V + -er > N | Hairdresser | Thợ làm tóc |
Động từ ghép | ||
N + V > V | Babysit | Trông trẻ |
A + V > V | Fine - tune | Tinh chỉnh |
Prt + V> V | Underrate | Coi nhẹ |
A + N > V | Blacklist | Ghi vào danh sách đen |
Tính từ ghép | ||
N + A > A | Carsick | Say xe |
A + A > A | Social - economic | Kinh tế xã hội |
N + N > A | Seaside | Cạnh biển |
A + N > A | Blue - collar | Lao động chân tay |
V + Prt > A | See - through | Xuyên thấu |
N + V + -ing > A | Heartbreaking | Đau lòng |
A + V + -ing > A | Easygoing | Thân thiện |
N + V + -en > A | Hand - woven | Được dệt bằng tay |
A + V + -en > A | Far -fetched | Gượng gạo |
A + V + -ed > A | Cold - blooded | Máu lạnh |
Hình thành từ ngược (Back Formation)
Ví dụ:
option (noun) → to opt
Từ 'option' trong tiếng Latin đã được sử dụng trong tiếng Anh và nhiều năm sau, động từ 'opt' đã được tạo ra thông qua quá trình back formation.
Một số ví dụ khác:
insertion (noun) → to insert
opinion (noun) → to opine
Nếu có một danh từ tận cùng bằng -er hoặc -or, thì chúng ta có thể tạo một động từ:
worker → to work
editor → to edit
Cách áp dụng các phương pháp tạo từ này vào việc học từ mới
Derivation – Phương pháp mở rộng từ vựng
Thông qua việc nắm được nghĩa của từ gốc, phạm trù ngữ nghĩa của các tiền tố, hậu tố thông dụng, ta có thể đoán được nghĩa của các từ được hình thành từ nó, từ đó nắm học được nhiều từ tiếng Anh hơn.
Ví dụ:
optimistic > over-optimistic
Trong ví dụ này, ta có tính từ “optimistic” nghĩa là lạc quan, tiền tố over- miêu tả cấp độ cái gì đó thái quá, vượt quá mức bình thường, từ đó ta có thể đoán được nghĩa của từ “over-optimistic” nghĩa là quá lạc quan, lạc quan thái quá.
Ví dụ:
play > player
Trong ví dụ này, ta có động từ “play” nghĩa là chơi, hậu tố er- dùng để thành lập nên danh từ chỉ người, từ đó ta có thể đoán được nghĩa của từ “player” nghĩa là người chơi.
Cấu tạo từ ghép (Compounding)
Nghĩa của từ ghép được tạo ra bởi việc ghép nghĩa của hai từ thành phần lại với nhau.
Ví dụ:
Ta có danh từ ghép “blackboard” được cấu tạo bởi hai từ thành phần là tính từ “black” (đen) và danh từ “board” (bảng), ghép nghĩa của hai từ này với nhau, ta có từ ghép “blackboard” mang nghĩa là “bảng đen”.
Một ví dụ khác là tính từ ghép “environmentally-friendly”, từ này được cấu tạo bởi hai từ thành phần là trạng từ “environmentally” (thuộc về môi trường) và tính từ “friendly” (thân thiện), ghép lại ta có tính từ ghép mang nghĩa là “thân thiện với môi trường”.
Hình thành từ ngược (Back Formation)
Thông qua việc nắm được nghĩa của từ gốc và hiểu rõ quá trình thành lập từ back formation, ta có thể đoán được nghĩa của từ phái sinh và từ đó học được nhiều từ tiếng Anh hơn.
Ví dụ:
resurrection (noun) → to resurrect
Danh từ “resurrection” nghĩa là sự phục hồi, thông qua quá trình thành lập từ back formation, cụ thể là bỏ hậu tố -ion đi, từ này được biến đổi thành động từ “resurrect” nghĩa là phục hồi lại.
Các bài tập thực hành
Bài tập 1: Xác định dạng chính xác của từ trong ngoặc dựa trên kiến thức về các phương pháp tạo từ
He gave us a detailed ____________________ of how the accident happened. (DESCRIBE)
She has been doing research work as a ____________________. (SCIENCE)
I wanted to ____________________ but Dad cut me off at once. (APOLOGY)
Most bird species are under ____________________ by law. (PROTECT)
After a few days, the family reported the ____________________ to the police. (APPEAR)
The rude waiter's attitude caused great ____________________ among the diners.(PLEASE)
His constant ____________________ towards the staff left a negative impression on his friends. (RUDE)
The conference offered a ____________________ of topics, catering to diverse interests.(VARY)
After much deliberation, she finally made a __________________ to pursue her dream career. (DECIDE)
The party was ____________________ with people dancing and enjoying themselves. (LIVE)
The defendant maintained his ___________________ throughout the trial.(INNOCENT)
The symbol ____________________ hope and resilience in difficult times. (SIGN)
To save time, they decided to ____________________ their daily routine by eliminating non-essential tasks. (SIMPLE)
The team worked tirelessly for months, and their efforts led to a ____________________ project launch. (SUCCESS)
The ____________________ event brought the whole community together for a great cause. (MEMORY)
The policy focused on____________________ security and defence. (NATION)
Their decision to help was aided by a large crowd of ____________________ who cleaned up after the storm. (VOLUNTARY)
Her active ____________________ in the community earned her recognition and respect. (INVOLVE)
The ____________________ practised diligently, hoping to improve their speed and technique.(SWIM)
The team's ____________________ was celebrated with a parade through the city. (ACCOMPLISH)
The museum hired an additional ____________________ to guide visitors through the exhibits. (ATTEND)
The Sultan spent over fifty million dollars making the capital city's main hotel the most ____________________ in the country. (LUXURY)
Police working on solving the bank robbery have by chance ____________________ a plan to murder a leading politician. (COVER)
We should go and eat at "Franco's" which is ____________________ a great little restaurant. (SUPPOSE)
I left the house at 8am and stared at the empty garage in ____________________ . My car was nowhere to be seen. Someone had stolen it! (BELIEVE)
If you have any problems finding things, just ask Roger. He is very ____________________ and will tell you where to find what you want. (HELP)
You paid $25 for a simple breakfast?! They have certainly ____________________ you! You should go back and complain.
(CHARGE)The gang robbed three banks in the same city and all at about the same time. Not ____________________ , they were caught by the police during the fourth attempt. (SURPRISE)
There is no ____________________ to bring food and drink with you but you will save our organisation some money if you do. (REQUIRE)
The babies were put up for ____________________ when their mother was jailed for her part in the murder. (ADOPT)
Bài tập 2: Xem một cặp từ với từ gốc và nghĩa tiếng Việt, yêu cầu tìm nghĩa của từ phái sinh từ đó
work (v) > worker (n)
act (v) > actor (n)
depend (v) > dependence (n)
polite (a) > impolite (a)
large (a) > enlarge (v)
reliable (a) > unreliable (a)
respond (v) > responsive (a)
fortune (n) > fortunate (a)
industry (n) > industrialize (v)
memory (n) > memorize (v)
Bài tập 3: Xác định ý nghĩa của các từ ghép dưới đây
homeland
homemade
homebody
homework
homemaker
Giải đáp
Bài tập 1
description
scientist
apologize
protection
disappearance
displeasure
rudeness
variety
decision
lively
innocence
signifies
simplify
successful
memorable
national
volunteers
involvement
swimmer
accomplishment
attendant
luxurious
uncovered
supposedly
disbelief
helpful
overcharged
surprisingly
requirement
adoption
Bài tập 2
work (v): làm việc > worker (n): công nhân
act (v): diễn xuất > actor (n): diễn viên
depend (v): phụ thuộc > dependence (n): sự phụ thuộc
polite (a): lịch sự > impolite (a): bất lịch sự
large (a): rộng > enlarge (v): mở rộng
reliable (a): đáng tin cậy > unreliable (a): không đáng tin cậy
respond (v): phản ứng > responsive (a): nhạy bén
fortune (n): vận may > fortunate (a): may mắn
industry (n): ngành công nghiệp > industrialize (v): công nghiệp hóa
memory (n): trí nhớ > memorize (v): ghi nhớ
Bài tập 3
Từ | Định nghĩa | Nghĩa tiếng Việt |
homeland | land which is one’s home | quê hương |
homemade | describing something which is made at home | được làm ra tại nhà, nhà làm nấy |
homebody | someone who stays at home | người chỉ ru rú xó nhà, người thích ở nhà |
homework | work which is done at home | bài tập về nhà |
homemaker | a person who makes (cares for) the home | người nội trợ |
Chúng ta rút ra bài học
Nguồn tài liệu tham khảo
Algeo, John, and Anja Wanner. “The Structure of Modern English.” John Benjamins Publishing Catalog, John Benjamins Publishing Company, 15 July 2000, benjamins.com/catalog/z.94.