Có rất nhiều những cách cảm ơn tiếng Hàn khác nhau phù hợp cho từng hoàn cảnh, tình huống và đối tượng trong giao tiếp. Bài viết hôm nay, Mytour sẽ cùng bạn tìm hiểu tất cả những lời cảm ơn tiếng Hàn thông dụng nhất để sử dụng linh hoạt và hiệu quả nhé!
I. Định nghĩa của cảm ơn bằng tiếng Hàn?
Cảm ơn bằng tiếng Hàn là gì? Đối với những ai mới học tiếng Hàn hoặc mới tiếp xúc với ngôn ngữ này, câu hỏi về cách cảm ơn thường xuyên được đặt ra:
감사합니다 /gamsa hammida/: Xin cảm ơn
Đây là cách cảm ơn phổ biến nhất trong tiếng Hàn, thích hợp với mọi tình huống và mang ý nghĩa là “xin cảm ơn”. Chi tiết hơn:
- 감사하다 /gamsahada/: cảm ơn.
- ㅂ니다 /mnida/: hình thức đuôi động từ thể hiện tính lịch sự, trang trọng.
Bạn cũng có thể xem video dưới đây để học cách cảm ơn bằng tiếng Hàn từ những đoạn thoại trong những bộ phim Hàn Quốc nổi tiếng nhất ngay nhé:
II. Tổng hợp phương thức diễn đạt lời cảm ơn bằng tiếng Hàn phổ biến
Tương tự như tiếng Việt, cảm ơn trong tiếng Hàn có nhiều cách diễn đạt khác nhau, mỗi câu lại mang một ý nghĩa và cách sử dụng riêng biệt phù hợp với từng tình huống và đối tượng. Vì vậy, cần phải nghiên cứu kỹ để áp dụng chính xác!
1. Phương thức cảm ơn lịch sự, giao tiếp bằng tiếng Hàn
Đối với những người mới bắt đầu học tiếng Hàn ở trình độ cơ bản, hãy học hai mẫu câu cảm ơn tiếng Hàn dưới đây để có thể áp dụng trong hầu hết các trường hợp nhé!
1.1. 감사합니다 /gamsa hammida/
감사합니다 có ý nghĩa là “cảm ơn”, bắt nguồn từ động từ gốc 감사하다 /gamsahada/. Cách diễn đạt cảm ơn này trong tiếng Hàn thể hiện sự lịch sự, tôn trọng thường được áp dụng với những người lớn tuổi hơn hoặc người lạ. Bạn cũng có thể sử dụng nó khi tới nhà hàng, khách sạn, mua sắm tại cửa hàng tiện lợi hoặc khi gọi taxi.
Ngoài ra, xuất phát từ cảm ơn tiếng Hàn 감사하다 còn có thể thể hiện qua 감사해 /kamsahe/ và 감사해요 /kamsa heyo/ mang sắc thái thân mật, gần gũi, thường sử dụng với bạn bè, người thân. Dưới đây là một số cách diễn đạt cảm ơn thông dụng trong tiếng Hàn sử dụng cụm từ 감사합니다 mà bạn có thể tham khảo:
Cảm ơn tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa |
도와 주셔서 감사합니다. |
Do-wa ju-syeo-seo gam-sa-ham-ni-da. |
Xin cảm ơn vì đã giúp đỡ tôi. |
도움 주셔서 감사합니다. |
Do-eum ju-syeo-seo gam-sa-ham-ni-da. |
|
염려해 주셔서 고맙습니다. |
Yeom-nyeo-hae ju-syeo-seo go-map-seum-ni-da. |
Cảm ơn vì đã quan tâm và lo lắng cho tôi. |
감사합니다. 당신의 지원에 대해 감사합니다. |
Gam-sa-ham-ni-da. Dang-sin-ui ji-won-e dae-hae gam-sa-ham-ni-da. |
Tôi biết ơn vì sự hỗ trợ của bạn. |
부드러운 대우에 감사합니다. |
Bu-deu-reo-un dae-u-e gam-sa-ham-ni-da. |
Cảm ơn vì đã đối xử tốt với tôi. |
진심으로 감사합니다. |
Jin-sim-eu-ro gam-sa-ham-ni-da. |
Xin chân thành cảm ơn bạn. |
1.2. 고맙습니다 /gomap seumnida/
고맙습니다 là thành ngữ có nguồn gốc từ động từ 고맙다 /gomapda/, có nghĩa là “lòng biết ơn”. Cách diễn đạt cảm ơn bằng tiếng Hàn 고맙습니다 này có thể áp dụng trong các tình huống lịch sự tương tự như 감사합니다 nhưng mang sắc thái thoải mái, nhẹ nhàng hơn, thường dùng khi nói chuyện với đồng nghiệp hoặc những người cùng tuổi. Hãy học ngay một số cách diễn đạt cảm ơn cơ bản trong tiếng Hàn sử dụng cụm từ 고맙습니다 dưới đây nhé:
Cảm ơn tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa |
이렇게 도와 주셔서 고맙습니다. |
I-reo-ge do-wa ju-syeo-seo go-map-seum-ni-da. |
Cảm ơn bạn đã giúp đỡ. |
메시지 보내주셔서 고맙습니다. |
Me-si-ji bo-nae-ju-syeo-seo go-map-seum-ni-da. |
Cảm ơn bạn đã gửi tin nhắn. |
이렇게 신경 써 주셔서 고맙습니다. |
I-reo-ge sin-gyeong sseo ju-syeo-seo go-map-seum-ni-da. |
Cảm ơn bạn đã quan tâm. |
시간을 내주셔서 고맙습니다. |
Si-gan-eul nae-ju-syeo-seo go-map-seum-ni-da. |
Cảm ơn bạn đã dành thời gian. |
이렇게 좋은 조언을 해 주셔서 고맙습니다. |
I-reo-ge jo-eun jo-aen-eul hae ju-syeo-seo go-map-seum-ni-da. |
Cảm ơn bạn đã đưa ra lời khuyên tốt. |
그렇게 말씀해 주시니 고맙습니다. |
Geu-reo-ge mal-ssum-hae ju-si-ni go-map-seum-ni-da. |
Cảm ơn bạn đã nói như vậy. |
2. Cảm ơn bạn bè thân thiết bằng tiếng Hàn
Khi diễn đạt lòng biết ơn với bạn bè thân thiết, chúng ta có thể sử dụng 고마워요 /gomawoyo/, đây là câu cảm ơn tiếng Hàn ít được sử dụng hơn vì không mang tính trang trọng, lịch sự. Hãy nhớ rằng bạn chỉ nên dùng 고마워요 khi nói chuyện với những người bạn thân thiết. Dưới đây là một số câu cảm ơn sử dụng 고마워요 mà bạn có thể tham khảo:
Cảm ơn tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa |
정말 고마워요 |
Jeong-mal go-ma-wo-yo. |
Thật sự cảm ơn bạn. |
알려줘서 고마워요 |
Al-lyeo-jwo-seo go-ma-wo-yo. |
Cảm ơn bạn vì đã cho tôi biết. |
도움을 줘서 고마워요 |
Do-eum-eul ju-weo-seo go-ma-wo-yo. |
Cảm ơn bạn vì đã giúp đỡ. |
시간을 내주셔서 고마워요 |
Si-gan-eul nae-ju syeo-seo go-ma-wo-yo. |
Cảm ơn bạn vì đã dành thời gian. |
멋진 선물을 해 주셔서 고마워요 |
Meot-jin seon-mul-eul hae ju-syeo-seo go-ma-wo-yo. |
Cảm ơn bạn vì đã tặng món quà tuyệt vời. |
3. Cảm ơn ít lịch sự nhất trong tiếng Hàn
Bạn có thể dùng 고마워 /gomawo/ để cảm ơn trong tiếng Hàn. Tuy nhiên, cách nói này thực sự không phổ biến và không nên sử dụng trong hầu hết các tình huống vì nó hơi “cộc lốc” và thiếu lịch sự. 고마워 chỉ nên sử dụng khi nói chuyện với người trong gia đình hoặc những người nhỏ tuổi hơn bạn.
4. Một số cách nói cảm ơn khác
Ngoài những cách diễn đạt cảm ơn tiếng Hàn thông dụng như đã đề cập, bạn có thể áp dụng một số câu có tính lịch sự và trang trọng sau đây:
Cảm ơn tiếng Hàn |
Phiên âm |
Ý nghĩa, cách dùng |
대단히 감사합니다 |
daedanhi gamsahamnida |
Cảm ơn rất nhiều. (Cách nói lịch sự, trang trọng, có thể áp dụng khi phát biểu, thuyết trình hoặc cảm ơn trên các văn bản thông báo) |
진심으로 감사드립니다 |
jinsimeuro gamsadeurimnida |
Trân thành cảm ơn. (Mang sắc thái tôn trọng, trang trọng cao, vì trong đó “진심” /jinsim/ có nghĩa là “lòng thành, thật lòng”) |
정말 고마워요 |
jeongmal gomawoyo |
Thực sự cảm ơn. (Đây cũng là cách nói cảm ơn tiếng Hàn lịch sự, tôn trọng đối phương, vì trong đó “정말” có nghĩa là “thực tâm, chân thành”) |
III. Cách phản hồi khi được cảm ơn bằng tiếng Hàn
Sau khi nhận được lời cảm ơn bằng tiếng Hàn, bạn cần biết cách đáp lại một cách cẩn thận để thể hiện sự thân thiện và kính trọng. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn một số câu phản hồi phổ biến nhất!
Đáp lại lời cảm ơn tiếng Hàn |
Phiên âm |
Ý nghĩa, cách dùng |
아니에요/아닙니다. |
anieyo/anipnida |
Đừng khách sáo. (Khi nói cần kéo dài đuôi câu để thể hiện lịch sự.) |
천만에요. |
cheonmaneyo |
Không có gì đâu. (Ít phổ biến và trang trọng bằng câu “아닙니다”) |
별말씀을요. |
byeolmalss eumeullyo |
Thoải mái đi, không có gì đâu. |
감사는요/고맙긴요. |
gamsa neunyo/gomap ginyo |
Cảm ơn gì cơ chứ. |
괜찮아요. |
gwaenchan ayo |
Không sao đâu/Ổn mà. (Cách nói thể hiện tính thân thiết, gần gũi hơn) |
정말 잘부탁드립니다. |
jeongmal jalbutak deurimnida |
Cảm ơn rất nhiều. (Sử dụng như một cách để đáp lại lời cảm ơn tiếng Hàn trong một tình huống trang trọng) |
아무거나요/아무거나. |
amugeonayo/amugeona |
Không có gì. (Cách nói thân mật, gần gũi, sử dụng đối với bạn bè, người thân quen.) |
아무렇지 않아요/아무렇지 않아/아무거나 생각 없어. |
amureoji anhhayo/amureoji anha/amugeona saenggang eopseo |
Không có gì. (Cách nói mang sắc thái trang trọng hơn.) |
IV. Các hình thức khác để bày tỏ lòng biết ơn ở Hàn Quốc
Ngoài việc sử dụng lời nói để bày tỏ lòng biết ơn, người Hàn Quốc còn thực hiện một số phong tục và cử chỉ để thể hiện sự biết ơn. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về các hình thức khác để cảm ơn ở Hàn Quốc:
- Quỳ xuống: Trong các tình huống trang trọng hoặc khi muốn bày tỏ lòng biết ơn sâu sắc tột cùng, người Hàn Quốc có thể quỳ gối trước người mà họ muốn cảm ơn. Điều này thường áp dụng khi muốn thể hiện sự tôn trọng đối với người lớn tuổi hơn hoặc người có quyền lực.
- Cúi chào, cúi lạy: Cách cúi chào là một hình thức phổ biến khác để bày tỏ lòng biết ơn ở Hàn Quốc. Cúi chào có thể được thực hiện bằng cách nghiêng đầu về phía trước một chút hoặc cúi xuống một chút từ đường thắt lưng trở xuống. Hành động này thường được sử dụng trong các tình huống trang trọng, tôn nghiêm, đối với người lớn tuổi hoặc những người có vị trí cao hơn.
- Tặng quà: Tặng quà là một hình thức khác để bày tỏ lòng biết ơn ở Hàn Quốc. Quà tặng có thể mang tính biểu tượng hoặc có giá trị (như bánh kẹo, hoa, đồ trang sức hoặc quà lưu niệm đặc trưng của vùng địa phương), tùy thuộc vào mối quan hệ và mức độ biết ơn với người đó.
- Mời ăn: Thay cho lời cảm ơn, người Hàn Quốc thường mời người khác đi ăn để bày tỏ lòng biết ơn. Có thể là một bữa ăn nhẹ, một bữa trưa hoặc một bữa tối tại nhà hàng hoặc quán ăn.
Vậy là bạn đã hiểu cách bày tỏ lòng biết ơn bằng tiếng Hàn như thế nào rồi đúng không! Bài viết trên đây, Mytour đã giúp bạn tổng hợp đầy đủ những cách cảm ơn tiếng Hàn và cách đáp lại một cách thân thiện, lịch sự nhất. Mỗi phương thức cảm ơn bằng tiếng Hàn đều mang đến sắc thái sử dụng khác nhau, hãy chú ý áp dụng hiệu quả trong giao tiếp hàng ngày!