Tiếng Anh, ngôn ngữ toàn cầu, là chìa khóa mở ra cơ hội phát triển và thăng tiến. Việc học đọc số không chỉ quan trọng cho trẻ em mà còn là lợi thế quan trọng trong giao tiếp quốc tế. Đối với bố mẹ, việc học cùng con cũng tạo ra một mối liên kết đặc biệt. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu cách đọc số tiếng Anh một cách chính xác.

Trong bài viết này, Mytour sẽ hướng dẫn cách đọc số tiếng Anh chuẩn mực để bạn có thêm kiến thức hữu ích.
1. Cách đọc số tiếng Anh từ 1 đến 10
Kí hiệu của số |
Từ Tiếng Anh |
Cách Phát Âm |
1 |
One |
/wʌn/ |
2 |
Two |
/tuː/ |
3 |
Three |
/θriː/ |
4 |
Four |
/fɔː(r)/ |
5 |
Five |
/faɪv/ |
6 |
Six |
/sɪks/ |
7 |
Seven |
/ˈsevn/ |
8 |
Eight |
/eɪt/ |
9 |
Nine |
/naɪn/ |
10 |
Ten |
/ten/ |
11 |
Eleven |
/ɪˈlevn/ |
12 |
Twelve |
/twelv/ |
13 |
Thirteen |
/ˌθɜːrˈtiːn/ |
14 |
Fourteen |
/ˌfɔːrˈtiːn/ |
15 |
Fifteen |
/,fɪf'ti:n/ |
16 |
Sixteen |
/sɪks'ti:n/ |
17 |
Seventeen |
/sevn'ti:n/ |
18 |
Eighteen |
/,eɪˈti:n/ |
19 |
Nineteen |
/,naɪn'ti:n/ |
20 |
Twenty |
/'twenti/ |
30 |
Thirty |
/ˈθɜː.ti/ |
40 |
Fourty |
/ˈfɔː.ti/ |
50 |
Fifty |
/ˈfɪf.ti/ |
60 |
Sixty |
/ˈsɪk.sti/ |
70 |
Seventy |
/ˈsev.ən.ti/ |
80 |
Eighty |
/ˈeɪ.ti/ |
90 |
Ninety |
/ˈnaɪn.ti/ |
Các tình huống sử dụng số trong Tiếng Anh
1.1 Đếm lượng
Ví dụ:
+ I have an apple: Tôi đang sở hữu một quả táo.
+ Trong gia đình tôi có 4 thành viên: bốn người đặc biệt.
+ Tôi có 7 đứa em trai đáng yêu: Bảy đứa em trai là niềm tự hào của tôi.
+ Tháng Ba có đúng 30 ngày: Số ngày trong tháng Ba là không đổi.
1.2 Nói về sự trưởng thành
Chẳng hạn như:
+ Tôi đã bước sang tuổi 23: Hiện tôi đã 23 tuổi.
+ Chị gái tôi đã có 41 năm tuổi: Chị gái của tôi đã bước qua tuổi 40.
+ Mẹ tôi đã tròn 69 tuổi: Mẹ tôi đã trải qua 69 năm đời.
1.3 Điện thoại di động
Chẳng hạn:
+ Số điện thoại của tôi là không-chín-đôi-bảy-không-ba
1.4 Năm sanh
Chẳng hạn như:
Anh ấy chào đời vào năm một chín tám chín tám: Người đó sinh năm 1989.
+ Sinh nhật của tôi là vào ngày hai tháng mười hai: Ngày sinh của tôi là ngày 2 tháng 12.
2. Số hàng trăm, nghìn, triệu, tỷ
Số |
Cách đọc |
100 |
One hundred |
1.000 |
One thousand |
10.000 |
Ten thousand |
100.000 |
One hundred throusand |
1.000.000 |
One million |
10.000.000 |
Ten million |
100.000.000 |
One hundred million |
1.000.000.000 |
One billion |

Chẳng hạn như:
+ 700- bảy trăm.
+ 1700 – mười bảy trăm (Hoặc một nghìn bảy trăm)
+ 16000- mười sáu nghìn
+ 16, 208,014- mười sáu triệu hai trăm lẻ tám nghìn không trăm mười ba.
+ 400,123- Bốn trăm nghìn không trăm hai mươi ba.
3. Cách đọc số thứ tự trong Tiếng Anh
Số thứ tự được tạo ra từ số đếm bằng cách thêm “th” vào cuối số đếm.
Trừ số 3:
+ số 1= đầu tiên (viết tắt là -st),
+ số 2= thứ hai (viết tắt -nd),
+ số 3= thứ ba (viết tắt -rd).
Lưu ý: Khi số kết thúc bằng đuôi –ve, sẽ chuyển thành –f, còn số kết thúc bằng –e, loại bỏ -e và thêm –th.
+ Số 5: fifth (viết sai: fiveth)
+ Số 12:12th (tweth)
Chẳng hạn như:
Kí hiệu số |
Cách viết |
Cách đọc |
4 |
4th |
Fourth |
5 |
5th |
Fifth |
6 |
6th |
Sixth |
17 |
17th |
Seventh |
21 |
21st |
Twenty first |
42 |
42nd |
Forty second |
4. Cách đọc phân số trong Tiếng Anh
Trong Tiếng Anh, khi đọc phân số, chúng ta có thể phân thành các trường hợp sau:
+ Tử số đọc bằng số đếm.
+ Sử dụng số thứ tự để đọc mẫu số. Nếu tử số nhỏ hơn 10 và mẫu số nhỏ hơn 100, và nếu tử số lớn hơn 1, phải thêm “s” vào mẫu số.
Chẳng hạn như:
+ 1/3 = một phần ba
+ 2/5 = hai phần năm
+ 1/2 = một nửa
+ 4/9 = bốn chín phần thứ chín
+ 9/20 = chín phần thứ hai mươi
+ Khi tử số từ 10 trở lên hoặc mẫu số từ 100 trở lên, cần sử dụng số đếm để đọc từng chữ số ở dưới mẫu, giữa tử số và mẫu số thêm từ “over”.
Chẳng hạn như:
+ 13/6 = mười ba chia cho sáu
+ 18/23 = mười tám chia cho hai mươi ba
+ 5/256 = năm chia cho hai năm năm
Ngoài ra, còn một số trường hợp khác không tuân theo quy tắc trên, đó là:
Chẳng hạn như:
+ 1/2 = one half = a half.
+ 1/4 = one fourth = one quarter = a quarter.
+ 3/4 = three quarters
+ 1/100 = một trăm phần một
+ 1/1000 = một trên một nghìn = một nghìn phần một.

5. Cách đọc số mũ trong Tiếng Anh
Chúng ta sử dụng số đếm và cụm “to the power of”.
Chẳng hạn như:
+ 3 mũ 5 = ba lên lũy thừa năm.
+ 8 mũ 4= tám lên lũy thừa bốn.
Tuy nhiên, với số mũ 2 và mũ 3, chúng ta có các cách đọc khác tương tự như lập phương và bình phương trong Tiếng Việt, đó là “squared” và “cubed”.
Chẳng hạn như:
+ 50 mũ 2= năm mươi lên lũy thừa hai.
+ 50 mũ 3= năm mươi lên lũy thừa ba.
Đến đây, không biết các bạn đã biết cách đọc số trong Tiếng Anh như thế nào chưa? Nếu thấy bài viết hữu ích, hãy chia sẻ với bạn bè để họ cũng nắm bắt thông tin hữu ích này nhé, và đừng quên đọc bài viết tiếp theo trên trang web Mytour.