1. Tổng quan về cấu trúc however trong tiếng Anh.
However có nghĩa là tuy nhiên, mặc dù hoặc dù cho thế nào. Tùy vào ngữ cảnh, however có thể là trạng từ hoặc liên từ. Thông thường, however được đặt ở đầu câu hoặc giữa câu, ngăn cách bởi dấu phẩy khi nối hai mệnh đề.
Cấu trúc however có thể kết hợp với 1 mệnh đề hoàn chỉnh hoặc 1 tính từ, 1 trạng từ. Các từ đồng nghĩa với however thường gặp nhất (với nghĩa “tuy nhiên, mặc dù vậy, nhưng”) là:
- but
- nevertheless/nonetheless
- still/yet
- though/although/even so
- in spite of/despite that
- anyway/anyhow
- notwithstanding
- still and all
Ví dụ về vị trí của however trong câu.
- Mary studied very hard. However, she didn’t win the prize.
(Mary đã học rất chăm chỉ. Tuy nhiên, cô ấy vẫn không đạt được giải thưởng.)
- She tried to run as fast as she could. She missed the last bus, however.
(Cô ấy đã cố gắng chạy nhanh nhất có thể. Tuy vậy, cô ấy vẫn bỏ lỡ chuyến xe bus cuối cùng.)
- However you choose to travel, it’s very expensive to travel to Dubai.
(Dù bạn chọn phương tiện đi lại như thế nào, du lịch đến Dubai vẫn rất đắt đỏ.)

2. Cách sử dụng cấu trúc however trong tiếng Anh.
2.1. Tuy nhiên, cấu trúc however được sử dụng như một trạng từ đi kèm mệnh đề
Cấu trúc however lúc này chỉ ra mối liên hệ giữa câu sau với những thông tin đã được đề cập trước đó. Tuy nhiên, however có thể xuất hiện ở các vị trí như:
- However đứng đầu câu, đứng trước dấu phẩy: However, S + V
Ví dụ:
- Avocado green is popular these days. However, it is not sure that this trend will continue for long.
(Màu xanh quả bơ đang thịnh hành gần đây. Tuy nhiên, không chắc rằng trào lưu này sẽ kéo dài.)
- Martin was feeling bad. However, he went to work and tried to keep up.
(Martin không cảm thấy khỏe. Tuy vậy, anh ấy vẫn đến nơi làm việc và làm việc chăm chỉ.)
- However đứng cuối câu, sau dấu phẩy: S + V, however
Ví dụ:
- Martin was feeling bad. He went to work and tried to keep up, however.
(Martin không cảm thấy khỏe. Tuy nhiên, anh ấy vẫn đến nơi làm việc và làm việc chăm chỉ.)
- However đứng giữa câu, đứng giữa 2 dấu phẩy: S + V, however, S + V
Ví dụ:
- Avocado green is popular these days. It is not sure, however, this trend will continue for long.
(Màu xanh quả bơ đang thịnh hành gần đây. Tuy nhiên, không chắc rằng trào lưu này sẽ kéo dài.)
Dù các cấu trúc however này có khác nhau về vị trí đặt từ however, nhưng nghĩa của câu không thay đổi. Các bạn cần chú ý đến dấu phẩy đi kèm với however ở các vị trí tương ứng để tránh sai lỗi ngữ pháp nhé.

2.2. Cấu trúc however được sử dụng thường làm trạng từ.
- However đi kèm tính từ, trạng từ: However + adj/adv + S + V, S + V
Ví dụ:
- However hard she tried, she could not forgive for what he did.
= She could not forgive him for what he did however hard she tried.
(Dù cố gắng đến đâu, cô ấy vẫn không thể tha thứ cho những điều anh ta đã làm.)
- However đi kèm much, many: However + much/many + S + V, S + V
Ví dụ: - However much they earn, it will never be enough.
(Dù kiếm được nhiều tiền đi chăng nữa, họ cũng sẽ không bao giờ thấy đủ.)
- However bắt đầu câu hỏi với nghĩa tương tự How
Ví dụ:
- However did you persuade her to change her mind?
(Làm thế nào để thuyết phục cô ấy thay đổi ý định?)
2.3. Cấu trúc however được sử dụng như một liên từ nối hai mệnh đề
Cấu trúc cơ bản: S + V + however + S + V
Ví dụ:
- You can change the color however you want it to be.
(Bạn có thể thay đổi màu sắc theo ý thích.)
- Clients can use our service however they like.
(Khách hàng có thể lựa chọn sử dụng dịch vụ của chúng tôi theo ý muốn.)

3. Phân biệt cấu trúc however nevertheless, therefore và but.
3.1. So sánh cấu trúc However và but.
However: “tuy nhiên”, thể hiện rằng hai mệnh đề trái ngược nhưng không đối nghịch toàn hoàn. However có thể đứng đầu, giữa hoặc cuối câu và đi kèm các dấu phẩy.
But: “nhưng”, thể hiện hai mệnh đề hoàn toàn trái ngược nhau. But chỉ đứng ở giữa câu và đi kèm dấu phẩy.
Ví dụ:
- I am not sure, however, I’ll try to talk to him.
(Tôi không chắc, nhưng tôi sẽ cố gắng nói chuyện với anh ấy.)
- I am not sure, but I am quite confident.
(Tôi không chắc lắm nhưng tôi khá tự tin.)
3.2. So sánh cấu trúc However và Therefore.
However: “tuy nhiên, mặc dù vậy”
Therefore: “vì thế, do thế”, từ này dùng để nhắc đến một điều đã được nêu phía trước. Therefore không đứng ở cuối câu.
Ví dụ:
- Martin loves Rosie, however, she doesn’t feel the same.
(Martin yêu Rosie, tuy nhiên, cô ấy không có tình cảm với anh ấy.)
- Martin loves Rosie, therefore he can’t stop thinking about her.
(Martin yêu Rosie, do đó anh ấy không thể ngừng nghĩ về cô ấy.)
3.3. Phân biệt cấu trúc However và nevertheless.
However: “tuy nhiên”, dùng phổ biến trong giao tiếp và bài viết
Nevertheless: “tuy nhiên”, dùng với sắc thái trang trọng hơn
Ví dụ:
- There’s little chance that we will win. Nevertheless, it is important that we try our best.
= There’s little chance that we will win. However, it is important that we try our best.
(Có ít khả năng là chúng ta sẽ thắng. Tuy nhiên, quan trọng nhất là chúng ta cố gắng hết sức.)

4. Bài tập cấu trúc however.
Bài tập 1:
1. ________ dù Sarah đã cố gắng hết sức, cô ấy vẫn không có cơ hội.
A. However
B. Although
C. Nevertheless
2. _______ dù anh ấy đã hoàn thành hết các câu hỏi, anh ấy vẫn không được cấp điểm.
A. Although
B. However
3. ________ Dù Susan viết cẩn thận, cô ấy vẫn không tránh được lỗi ngữ pháp.
A. However
B. Although
C. Nevertheless
4. Life isn’t that long, ________, we squander a lot of time for nothing.
A. However
B. But
C. Nevertheless
5. The movie sequence is impressive, _______ I didn’t quite enjoy it.
A. However
B. But
C. Nevertheless
Bài tập 2:
1. Despite her best efforts, she failed. (but)
2. Sarah is late today. However, she won’t be noticed because the teacher hasn’t arrived yet.
3. Anna looks cute in that shirt. Therefore, Hans invites her for a date.
4. Today I am exhausted. However, I still have to work as usual.
5. Despite her family being rich, she never shows off. (nevertheless)
Đáp án.
Bài tập 1:
1. A
2. A
3. B
4. C
5. B
Bài tập 2:
1. She did her utmost to avoid failure, yet she still didn't succeed.
2. Sarah is tardy today. Nonetheless, she won't be noticed because the teacher hasn't arrived yet.
3. Anna looks charming in that shirt; hence, Hans invites her for a date.
4. I'm utterly exhausted today. Nevertheless, I still have to work as usual.
5. Although her family is wealthy, she never flaunts it.