Với những chuyên gia IT, IT Support hay Helpdesk, việc sử dụng lệnh ipconfig là chuyện bình thường. Tuy nhiên, với người thông thường và có nhu cầu cơ bản về máy tính, sự quan tâm đối với lệnh ipconfig có lẽ là không nhiều. Nhưng đó không có nghĩa là không cần thiết, vì nếu bạn biết một số mẹo về ipconfig, bạn có thể tự giải quyết một số vấn đề nhỏ mà không cần đến sự hỗ trợ của IT. Mytour tin rằng những lệnh dưới đây sẽ giúp bạn dễ nhớ và sử dụng một cách thuận tiện.
Khám phá lệnh ipconfig
Bí quyết sử dụng lệnh Ipconfig
1. Mở Command Prompt / Powershell
Lệnh ipconfig không chạy tự nhiên, đó là một lệnh và để sử dụng, chúng ta cần một công cụ để nhập lệnh. Đừng lo, Windows đã trang bị cho bạn công cụ để nhập lệnh ipconfig, bao gồm Command Prompt (Windows XP /7 /8) và Powershell (Windows 10).
Bước 1: Có nhiều cách để mở Command Prompt hoặc Powershell. Bạn có thể thực hiện một trong những cách sau để mở nhanh chóng.
- Sử dụng tổ hợp phím Windows + R và nhập CMD để khởi chạy Command Prompt hoặc Powershell.
Lưu ý: Nếu bạn muốn mở Command Prompt hoặc Powershell với quyền Administrator, thay vì nhấn OK hay Enter, bạn phải nhấn tổ hợp phím Ctrl + Shift + Enter
- Nhấn StartMenu và gõ CMD, sau đó chọn Command Prompt hoặc Powershell từ kết quả tìm kiếm.
Lưu ý: Nếu muốn mở Command Prompt hoặc Powershell với quyền Administrator, click chuột phải vào kết quả tìm kiếm và chọn Run As Administrator.
Bước 2: Sau khi khởi chạy Command Prompt hoặc Powershell với quyền Administrator (Ở đây, Mytour chọn Powershell), chúng ta bắt đầu nhập lệnh cơ bản nhất là ipconfig.
Ở đây, Powershell sẽ hiển thị một loạt các thông số mà chúng ta chỉ cần biết một chút để hiểu hơn như:
- Địa chỉ IPv6 Link-local: Địa chỉ IPv6 trên máy tính của bạn.
- Địa chỉ IPv4: Địa chỉ IPv4 trên máy tính của bạn (thông thường hạ tầng Việt Nam đều sử dụng IPv4).
- Mặt nạ mạng (Subnet Mask): Dải mạng hiện tại của lớp địa chỉ trên.
- Cổng mặc định (Default Gateway): Địa chỉ chính của mạng của bạn, nơi cấp mạng cho toàn bộ hệ thống.
Bước 3: Ngoài lệnh cơ bản trên, chúng ta cũng có thể gõ ipconfig / ? để hiển thị thêm nhiều lệnh hơn trong Command Prompt hoặc Powershell.
Có khoảng 7 lệnh khi sử dụng lệnh ipconfig mà bạn cần biết. Tuy nhiên, đây vẫn chưa phải là toàn bộ số lệnh mà Command Prompt hoặc Powershell có thể cung cấp cho bạn.
2. Sử dụng lệnh ipconfig mở rộng
Như đã đề cập trước đó, ipconfig chỉ là một lệnh cơ bản và còn nhiều lệnh khác mà bạn có thể áp dụng khi bạn thành thạo các lệnh cơ bản.
- ipconfig/?: Hiển thị thông báo trợ giúp.
- ipconfig/all: Hiển thị tất cả thông tin cấu hình.
- ipconfig/allcompartments: Hiển thị thông tin tất cả các phần của mạng.
- ipconfig/release: Giải phóng địa chỉ IPv4 cho adapter cụ thể.
- ipconfig/release6: Giải phóng địa chỉ IPv6 cho adapter cụ thể.
- ipconfig/renew: Cấp mới địa chỉ IPv4 cho adapter cụ thể.
- ipconfig/renew6: Cấp mới địa chỉ IPv6 cho adapter cụ thể.
- ipconfig/flushdns: Xóa bộ nhớ đệm DNS Resolver.
- ipconfig/registerdns: Làm mới tất cả các DHCP lease và đăng ký lại tên DNS.
- ipconfig/displaydns: Hiển thị nội dung của bộ nhớ cache DNS Resolver.
- ipconfig/showclassid: Hiển thị tất cả các ID lớp DHCP được cho phép cho adapter.
- ipconfig/setclassid: Chỉnh sửa ID lớp DHCP.
Mytour đã hướng dẫn cách sử dụng lệnh ipconfig cũng như các lệnh liên quan. Ipconfig là một công cụ đơn giản, hữu ích để sửa chữa lỗi mạng và xem thông tin cần thiết. Cho nên, dù bạn có là dân IT hay không, hãy sử dụng lệnh ipconfig để tiết kiệm thời gian của bạn.
Đừng nghĩ rằng lệnh CMD hay Powershell chỉ giới hạn ở đó, trong bài viết này Mytour chỉ tập trung vào lệnh CMD và Powershell liên quan đến ipconfig mà thôi. Tuy nhiên, còn rất nhiều lệnh khác mà bạn có thể khám phá thêm tại Mytour.
Trong quá trình sử dụng lệnh ipconfig, nếu bạn gặp phải lỗi Cannot renew IP address trên Windows, đừng quá lo lắng. Cách khắc phục đã được hướng dẫn chi tiết trong bài viết về cách sửa lỗi Cannot renew IP address do các quản trị viên của Mytour giới thiệu trước đó.