1. As much as là gì?
As much as thường có nghĩa là “nhiều như là”, “ngang bằng”, “gần như”, “cũng như”,...
E.g.: That applies to you as much as to them. (Điều đó áp dụng cho bạn cũng như cho họ.)
2. Phương pháp sử dụng cấu trúc As much as
Như đã tìm hiểu, as much as mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh phù hợp. Vì vậy, hãy cùng khám phá các cách sử dụng thường gặp của as much as trong tiếng Anh trong phần nội dung dưới đây bạn nhé.
2.1. As much as có nghĩa “nhiều như là”
S + V + as much as + … |
E.g.: They want peace as much as we do. (Họ mong muốn hòa bình nhiều như chúng tôi muốn vậy.)
2.2. As much as có nghĩa “nhiều thứ gì đó như là”
S + V + as much + N + as + … |
E.g.: Alex has as much chocolate as Wendy. (Alex cũng có nhiều socola như Wendy vậy.)
2.3. As much as nghĩa là “nhiều nhất có thể”
S + V + as much as + possible |
E.g.: Relax as much as possible and keep breathing steadily. (Hãy thư giãn hết mức có thể và tiếp tục thở đều đặn.)
Có thể bạn quan tâm:
- Cấu trúc As…as
- Cấu trúc As far as
- Cấu trúc As long as
3. Định nghĩa As many as? Cách sử dụng As many as trong tiếng Anh
Để so sánh số lượng trong tiếng Anh, ngoài việc sử dụng cấu trúc as much as, bạn cũng có thể sử dụng cấu trúc as many as. Các cấu trúc as many as phổ biến trong tiếng Anh:
- Cấu trúc as many as có nghĩa: nhiều như, nhiều bằng.
S + V + as many as + … |
S + V + as many + danh từ + as + … |
Ví dụ như:
- She buys hats as many as I buy shirts. (Cô ấy mua mũ nhiều như tôi mua áo sơ mi).
- We hope that this year’s competition will have as many participants as last year’s. (Chúng tôi hy vọng rằng cuộc thi năm nay sẽ có nhiều người tham gia như năm rồi).
- Cấu trúc as many as có nghĩa: làm gì đó nhiều nhất có thể
S + V + as many as + possible |
Chẳng hạn:
- John tries to paint as many pictures as possible. (John cố gắng vẽ nhiều bức tranh càng tốt.)
- My brother wants to learn as many languages as possible. (Anh trai của tôi muốn học càng nhiều ngoại ngữ càng tốt).
4. So sánh As much as và As many as
As much as và As many as đều có nghĩa và công dụng tương tự nhau nhưng bạn lưu ý rằng As much as sẽ dùng cho danh từ không đếm được (uncountable nouns), còn as many as sẽ dùng cho danh từ đếm được (countable nouns).
Ví dụ:
- Andy’s cup has as much coffee as there is in mine. (Trong cốc của Andy cũng có nhiều cà phê như trong cốc của tôi.)
→ Coffee (cà phê) là danh từ không đếm được (uncountable noun) nên ta dùng as much as.
- I don’t have as many friends as he does. (Tôi không có nhiều bạn như anh ta có.)
→ Friends (bạn bè) là danh từ đếm được (countable noun) nên ta dùng as many as.
5. Những cụm từ thường gặp với as much as
Sau đây, Mytour sẽ tổng hợp các cụm từ và thành ngữ sử dụng as much as phổ biến trong quá trình học tiếng Anh và giao tiếp hàng ngày. Cùng tìm hiểu nhé các bạn.
- As much as you can do: Hết khả năng của bạn. (Hàm ý của câu như một lời khuyên nhủ, giúp tăng thêm động lực cho nghe).
- Love it almost as much as: Yêu nó gần như một thứ gì đó
- As much power as: Nhiều năng lượng như
- As much quality as: Chất lượng ngang như
- Do as much as you find appropriate: Làm nhiều đến mức độ phù hợp
- As much something as: Nhiêu thứ thư
- As much as someone: Càng nhiều như ai đó
- As much as something: Càng nhiều như thứ gì đó
- As much as it didn’t make sense: Bao nhiêu cũng không có ý nghĩa gì
6. Bài tập với cấu trúc As much as
Fill in the blank with “much” or “many” to complete the sentences below.
- I have as _____ money as my brother.
- There are as _________ people in the bank today as there was yesterday.
- Oscar doesn’t know as _______ about China as Michael.
- Does Michael laugh as _______ as Pam?
- Stanley eats as ________ cakes as Michael.
- There isn’t as _____ sugar in my tea as there is in Oscar’s.
- I read as ______ news as you do.
- I read as _______ news reports as you do.
- Farmer Bob has as ______ chickens as Farmer Sue.
- Louis ate as ______ chicken as Jimmy.
- Give me as _______ information as you can.
- Bob drank as _______ beers as Pete did.
- There isn’t as ________ furniture in this room as there is in the other room.
- David earns as _______ as his father.
- There aren’t as _______ bridges in Dublin as there are in Paris.
- Kate doesn’t drink as ______ as she used to.
- We need as ______ volunteers as possible.
- She earns as ______ as necessary.
- Phyliss has as ______ food for lunch as Kevin.
- Oscar has as ______ computers as Angela.
- Much
- Many
- Much
- Much
- Many
- Much
- Much
- Many
- Many
- Much
- Much
- Many
- Much
- Much
- Many
- Much
- Many
- Much
- Much
- Many