1. Cấu trúc Enough to
Cấu trúc Enough to có nghĩa là đủ để thực hiện một việc gì đó.
Đối với danh từ
S + V/tobe + enough + noun + (for somebody) + to V
Ví dụ:
- We don’t have enough movie tickets for everyone. (Chúng tôi không có đủ vé xem phim cho mọi người.)
- Do you have enough time to go to the club meeting? (Bạn có đủ thời gian để đến họp câu lạc bộ không?)
Đối với tính từ
S + be + adj + enough + (for somebody) + to V
Ví dụ:
- He wasn’t tall enough to become a flight attendant. (Anh ấy không đủ cao để trở thành tiếp viên hàng không.)
- The weather is warm enough for us to go out for a walk. (Thời tiết này đủ ấm để chúng ta có thể ra ngoài đi dạo)
Đối với trạng từ
S + V + adv + enough + (for somebody) + to V
Ví dụ:
- He walks quietly enough for the baby to sleep. (Anh ấy bước đủ nhẹ để đứa trẻ có thể ngủ.)
- He spoke loudly enough for me to hear. (Anh ấy nói to vừa đủ để tôi nghe thấy.)
Lưu ý: “Enough” đứng trước danh từ nhưng đứng sau trạng từ và tính từ. Ở dạng câu phủ định, ta chỉ cần thêm “not” phía sau của động từ “Tobe” hoặc dựa theo chủ ngữ, thì của câu để thêm các động từ “don’t/ doesn’t/ didn’t” vào trước động từ thường.
Ví dụ:
- He’s not strong
- I don’t run fast enough to catch up to her. (Tôi không chạy đủ nhanh để bắt kịp cô ấy.)
2. Cấu trúc Too to
Trong tiếng Anh, cấu trúc Too to có nghĩa là quá…đến nỗi không thể
Đối với tính từ
S + be + too + adj + (for somebody) + to V
Ví dụ:
- The weather was too bad for us to have a camping trip. (Thời tiết quá xấu để chúng tôi có một chuyến đi cắm trại.)
- The task was too difficult to do without help. (Nhiệm vụ quá khó để thực hiện nếu không có sự giúp đỡ.)
Đối với trạng từ
S + V + too + adv + (for somebody) + to V
Ví dụ:
- She drives too carelessly for the kids to feel uncomfortable. (Cô ấy lái xe quá cẩu thả đến nỗi bọn trẻ không cảm thấy thoải mái.)
- He spoke too fast for me to understand. (Anh ấy nói quá nhanh đến nỗi tôi không thể hiểu được.)
3. Các công thức có thể thay đổi
Tương tự như cấu trúc Too…to, bạn có thể sử dụng cấu trúc “So…that” hoặc “Such…that” để thay thế, cụ thể:
3.1 Cấu trúc So…that
Trong tiếng Anh, cấu trúc So…that có nghĩa là quá…đến nỗi
Đối với danh từ có thể đếm được
S + V+ so many/ few + plural/ countable noun + that + S + V
Ví dụ: She made so many pastries that we couldn’t eat them all. (Cô ấy làm quá nhiều bánh ngọt đến nỗi chúng tôi không thể ăn hết.)
Đối với danh từ không thể đếm được
S + V + so much/ little + uncountable noun + that + S + V
Ví dụ: They drank so much wine that they couldn’t walk. (Họ uống quá nhiều rượu đến nỗi họ không thể đi được.)
Đối với tính từ
S + be+ so + adj + that + S + V
Ví dụ: The dress is so expensive that I can’t buy it. (Chiếc váy quá đắt đến nỗi tôi không thể mua nó.)
Đối với trạng từ
S + V + so + adv + that + S + V
Ví dụ: The chef cooks so well that every customer likes the food here. (Vị bếp trưởng nấu ăn rất ngon nên mọi thực khách đều thích đồ ăn ở đây.)
3.2 Cấu trúc Such … that
Trong tiếng Anh, cấu trúc Such … that có nghĩa là thật là … đến nỗi.
S + V + such + (a/an) + adj + noun + that + S + V
Ví dụ: It was such a great movie that I had to watch it over and over again. (Đó là một bộ phim tuyệt vời đến nỗi tôi phải xem đi xem lại nhiều lần.)
Bài tập về cấu trúc Enough to và Too to
Bài 1: Điền vào chỗ trống. Sử dụng cấu trúc too to và enough to.
- He wasn’t heavy ______ became a navy soldier.
- I’m _____busy _____ eat with you tonight.
- The T-shirt isn’t good _____ for me.
- He’s not a patient ______ be a doctor.
- It’s 1 a.m. It’s _____ late _____ go to the museum.
- He couldn’t run fast _____ catch the bus.
- It’s nice _____ go outside.
- She’s _____ busy _____ taking part in our party tonight.
- We haven’t _____ people _____ form five groups.
- Jane is _____ young _____ drive a car.
Bài 2: Ghép 2 câu đơn dưới đây thành 1 câu hoàn chỉnh và sử dụng cấu trúc too… to
- It’s very noisy. I couldn’t hear anything.
- He is poor. He can’t buy food.
- Jack is a really good man. He never offends anyone.
- She is very busy. She can’t meet you right now.
- His score is extremely low. He cannot pass the exam.
- This exercise was very difficult. I could not do it.
- The problem is complicated. We cannot solve it immediately.
- The house is very dirty. We can’t stay in it.
- I am young. I cannot drive a car now.
- He is very foolish. He can’t understand anything.
Đáp án
Bài 1:
- He wasn’t heavy enough to become a navy soldier.
- I’m too busy to eat with you tonight.
- The T-shirt isn’t good enough for me.
- He’s not patient enough to be a doctor.
- It’s 1 a.m. It’s too late to go to the museum.
- He couldn’t run fast enough to catch the bus.
- It’s nice enough to go outside.
- She’s too busy to take part in our party tonight.
- We don’t have enough people to form five groups.
- Jane is too young to drive a car.
Bài 2:
- It was too noisy to hear anything.
- He is too poor to buy food.
- Jack is too good a man to offend anyone.
- She is too busy to meet you right now.
- His score is too low to pass the exam.
- This exercise was too difficult for me to do.
- The problem is too complicated for us to solve immediately.
- The house is too dirty for us to stay in.
- I am too young to drive a car now.
- He is too foolish to understand anything.