Even có ý nghĩa gì?
I. Khái quát về Even
Even là gì? Theo từ điển Cambridge, Even được định nghĩa là trạng từ, mang ý nghĩa “thậm chí” để chỉ điều gì đó xảy ra một cách bất ngờ, không dự tính trước được. Ví dụ:
- It's a very difficult task - it might even take a month to finish it. (Đó là một nhiệm vụ rất khó khăn - thậm chí có thể mất cả tháng để hoàn thành.)
- Mai has always been very kind to me, even when I made a mistake. (Mai luôn rất tử tế với tôi, ngay cả khi tôi mắc lỗi.)
II. Các từ và cụm từ đi kèm với Even
Khi Even kết hợp với các từ và cụm từ khác sẽ mang ý nghĩa như thế nào? Hãy cùng Mytour tham khảo bảng kiến thức dưới đây nhé!
Một số từ đi kèm với Even | Ý nghĩa | Ví dụ |
even if | Dù cho, ngay cả khi | Even if it rains, we will still have the party tomorrow. (Dù cho trời mưa, chúng ta vẫn sẽ tổ chức bữa tiệc vào ngày mai.) |
even so | Tuy nhiên, mặc dù vậy | Lego knew the danger, but he decided to go on the adventure even so. (Mặc dù Lego biết rõ những nguy hiểm, nhưng anh ấy quyết định bắt đầu cuộc phiêu lưu.) |
even though | Mặc dù | Even though it was late, Lan stayed up to finish her tasks. (Mặc dù đã muộn, Lan vẫn thức khuya để hoàn thành bài tập.) |
even as | Cùng lúc,trong khi | Hung sat by the fireplace and enjoyed a warm cup of tea even as the storm raged outside. (Hung vẫn ngồi bên lò sưởi và thưởng thức cốc trà ấm áp khi ngoài trời đang bão.) |
even now | Ngay cả bây giờ, cho đến tận bây giờ | Even now, years later, the memory of that day still haunts me. (Ngay cả bây giờ, sau nhiều năm, ký ức về ngày hôm đó vẫn ám ảnh tôi.) |
even better | Còn tốt hơn | She thought the first draft of her novel was good, but after revisions, it became even better. (Cô ấy nghĩ bản thảo đầu tiên của cuốn tiểu thuyết của mình là hay rồi, nhưng sau khi chỉnh sửa thì còn hay hơn..) |
on an even keel | Ổn định | After a period of financial instability, they finally got their business on an even keel and started making a profit. (Sau một thời gian không ổn định về tài chính, doanh nghiệp của họ trở nên ổn định và bắt đầu có lãi.) |
get even with someone | Trả thù/trả đũa ai đó | Lan wanted to get even with her rival for spreading false rumors about her. (Lan muốn trả đũa kẻ đối thủ đã lan truyền tin đồn sai về cô.) |
III. Cách sử dụng của cấu trúc Even
Cấu trúc Even được sử dụng như thế nào? Even có thể chỉ đơn thuần là một trạng từ không? Hãy cùng Mytour tìm hiểu chi tiết về cách sử dụng của cấu trúc Even ngay dưới đây với ví dụ minh họa!
1. Sử dụng cấu trúc Even với vai trò là trạng từ
Theo từ điển Cambridge, khi sử dụng cấu trúc Even với vai trò là trạng từ, nó thường mang ý nghĩa bất ngờ, không tính toán trước được (thậm chí…). Ví dụ:
- Nam didn’t even have enough money to pay for the jacket. (Nam thậm chí còn không có đủ tiền để mua chiếc áo khoác.)
- Linh loves him, even after the terrible things he has done? (Linh yêu anh ta ngay cả sau những điều khủng khiếp anh ta đã làm?)
2. Cấu trúc Even được áp dụng trong so sánh
Thường thì chúng ta sử dụng cấu trúc Even với các tính từ và trạng từ so sánh để nhấn mạnh hơn trong câu. Ví dụ:
- When I was your age, I used to study even more than you do. (Khi tôi bằng tuổi bạn, tôi thậm chí còn học nhiều hơn bạn nữa đó.)
- Rossi looked even prettier now than when she was 30. (Rossi bây giờ trông thậm chí còn xinh đẹp hơn hồi cô ấy 30 tuổi.)
IV. Sự khác biệt giữa cấu trúc Even, Even though, Even when, Even if
Như đã đề cập ở phần trước, cấu trúc Even thường bị nhầm lẫn với các cấu trúc Even though, Even when, Even if. Vậy làm thế nào để phân biệt chúng? Cùng tìm hiểu ngay dưới đây với những ý nghĩa, cách sử dụng và ví dụ minh họa từ Mytour!
Điểm tương đồng: Cấu trúc Even, Even though, Even when, Even if đều được dùng để diễn đạt một ý nghĩa tương phản.
Sự khác biệt:
Ý nghĩa | Cách dùng | Ví dụ | |
Even | Ngay cả, thậm chí | Tạo sự ngạc nhiên hoặc sự tương phản trong một câu. | I can't believe it, but Mai is even taller than her sister. (Tôi không thể tin được nhưng Mai thậm chí còn cao hơn chị gái mình.) |
Even though | Mặc dù | Diễn đạt một điều kiện trái ngược hoặc tương phản với sự thật | Even though it was raining, we decided to go out. (Mặc dù trời mưa nhưng chúng tôi vẫn quyết định ra ngoài.) |
Even when | Ngay cả khi | Diễn đạt một điều kiện hoặc tình huống đặc biệt | Even when it's difficult, Somi always finds a way to stay positive. (Ngay cả khi khó khăn, Somi vẫn luôn tìm cách giữ thái độ tích cực.) |
Even if | Ngay cả nếu | Diễn đạt một điều kiện hoặc tình huống tưởng tượng, có thể không liên quan đến thực tế. | Even if I win the competition, I'll continue practicing hard. (Thậm chí nếu tôi trúng giải, tôi sẽ tiếp tục luyện tập chăm chỉ.) |
V. Bài tập về cấu trúc Even có đáp án
Trên đã cung cấp đầy đủ và chi tiết về lý thuyết của cấu trúc Even, nhưng để học thực sự hiệu quả, cần phải kết hợp lý thuyết với thực hành. Dưới đây là 2 bài tập luyện tập từ Mytour, mời bạn thử sức và kiểm tra đáp án dưới đây!
1. Bài tập
Bài 1: Lựa chọn đáp án đúng:
- ______ a child can understand how to use a computer.
- Even
- Even though
- Even when
- ______ it was raining heavily, they decided to go swimming.
- Even
- Even though
- Even when
- ______ he's exhausted, he never gives up on his task.
- Even
- Even though
- Even when
- ______ I had all the money in the world, I wouldn't buy that expensive house.
- Even if
- Even as
- Even now
- ______ he was struggling with his headache, he managed to maintain a positive attitude.
- Even as
- Even now
- Even though
- ______, years later, the pain of that loss is still with her.
- Even when
- Even as
- Even now
Bài 2: Viết lại câu sau bằng cấu trúc Even, even so, even though, even if:
- He hates dogs. Despite what I just said, he has two! (even so)
- If surprisingly Lucy came to the party, John still wouldn’t be happy. (even if)
- He doesn't drink tea, despite the fact that he is English. (even though)
- If, surprisingly Kate fails the exam, she will still be eligible for the local university. (even if)
- New York City is surprisingly bigger than London. (even)
- She eats very healthily. Despite what I just said, she still gets ill a lot. (even so)
- He wasn’t wearing a coat, despite the fact that it was really cold. (even though)
- James is surprisingly taller than his brother. (even)
- They missed the train despite the fact that they left very early. (even though)
- If I had plenty of money, I wouldn’t buy a Porsche. (even if)
2. Đáp án
Bài tập 1:
-
- A
- B
- C
- A
- A
- C
Bài tập 2:
-
- He hates dogs. Even so, he has two!
- Even if Lucy surprisingly came to the party, John still wouldn’t be happy.
- He doesn't drink tea, even though he is English.
- Even if Kate fails the exam, she will still be eligible for the local university.
- New York City is even bigger than London.
- She eats very healthily. Even so, she still gets ill a lot.
- He wasn’t wearing a coat, even though it was really cold.
- James is even taller than his brother.
- They missed the train even though they left very early.
- Even if I had plenty of money, I wouldn’t buy a Porsche.
Mong rằng qua bài viết này, các bạn đã hiểu được cấu trúc Even là gì. Thường xuyên ghé thăm Mytour để cập nhật nhiều cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh hay bạn nhé!