1. Cấu trúc Not any longer, Not anymore là gì?
Cụm trạng từ No longer hay còn gọi là Not any longer dùng để diễn tả một hành động, sự việc từng diễn ra nhưng mà hiện nay không còn nữa.
Cụm trạng từ No more trong tiếng Anh cũng mang nghĩa là “không còn nữa” của một hành động hay một tình huống đã từng xảy ra.
2. Cấu trúc No longer, No more
Chúng ta tiếp tục khám phá công thức của cấu trúc No longer, No more.
2.1. Cấu trúc No longer
S + no longer + V |
E.g:
Janet no longer lives in London, she has already moved to New York. (Janet không còn sống ở London nữa, cô ấy đã chuyển nhà tới New York rồi.)
*Lưu ý: cấu trúc No longer sẽ tương đương với not…any longer
S + trợ động từ + not + V + any longer
E.g: Janet doesn’t live in London any longer. (Janet không còn sống ở London nữa.)
S + modal verb/ to be + no longer + N |
E.g:
Tom is no longer an ordinary worker, he has become a manager. (Tom không còn là một người công nhân bình thường nữa, anh ấy đã lên chức quản lý.)
→Qua hai phương thức trên chúng ta có thể thấy rằng trong câu no longer thường đứng sau to be/modal verb và đứng trước V và mang ý nghĩa phủ định.
2.2. Cấu trúc No more
S + be + no more + N |
E.g:
I am no more a shy person. (Tôi không còn là người nhút nhát nữa.)
3. Cách sử dụng cấu trúc No longer, No more
No longer có thể linh hoạt ở nhiều vị trí khác nhau trong câu. Có tổng cộng 5 vị trí mà No longer có thể đứng:
- No longer đứng giữa chủ ngữ và động từ chính
E.g:
I no longer smoke. I quit smoking for 2 weeks (Tôi không còn hút thuốc nữa. Tôi bỏ hút thuốc được 2 tuần)
- No longer sẽ đứng sau động từ tình thái
E.g:
He should no longer lie. It makes things worse. (Anh ấy không nên tiếp tục nói dối nữa. Nó khiến mọi việc tệ hơn.)
- No longer đứng sau động từ to be
E.g:
My motorcycle is no longer broken. My dad fixed it. (Chiếc xe máy của tôi không còn bị hỏng. Ba tôi đã sửa nó.)
- No longer đứng cuối câu
E.g:
Laura dates Jack no longer. They broke up. (Laura không còn hẹn hò với Jack nữa. Họ đã chia tay.)
- Cấu trúc no longer đảo ngữ
Đặt No longer lên đầu câu sẽ làm cho câu trở nên trang trọng hơn.
E.g:
No longer did Mike live with his parents. (Mike không còn sống với bố mẹ nữa.)
- No more được đặt trước danh từ để diễn tả số lượng hoặc mức độ.
E.g:
There are no more exercises to do. (Không còn bài tập nào để làm nữa.)
*Lưu ý: Theo tiếng Anh hiện đại ngày nay, chúng ta không còn dùng No more như một trạng từ để diễn tả sự “không còn nữa” của một hành động mà chúng ta sẽ dùng No longer, Not…any longer hay Not…anymore cũng mang nghĩa tương tự.
E.g:
- I no longer like novels.
- I don’t like novels any longer.
- I don’t like novels anymore.
4. Phân biệt sự khác biệt giữa cấu trúc No longer và No more
Cấu trúc No longer và No more mặc dù có nghĩa tương đương, nhưng lại khác nhau về cách sử dụng trong câu.
Nếu No longer vừa có thể đứng trước động từ vừa có thể đứng trước danh từ thì theo sau No more chỉ có thể là danh từ.
E.g:
- I no longer eat fast food. (Tôi không còn ăn thức ăn nhanh.)
- I am no longer a fan of the detective genre. (Tôi không còn là fan của thể loại trinh thám nữa.)
- There are no more trains to take to the city now. (Bây giờ không có chuyến tàu nào để về thành phố nữa.)
5. Bài tập áp dụng cấu trúc No longer, No more
Bài tập: Điền no longer/no more/ any longer/ anymore vào chỗ trống
- Cai Luong is _________for enjoyment, but it is a precious cultural feature of our nation.
- My brother__________ likes ice cream like he did when he was a kid.
- In my wardrobe, there are _________beautiful clothes to wear to the party..
- ____________do women do all the housework with their hands.
- Anne doesn’t live in Ho Chi Ming city_______.
- Lucy doesn’t work here ____________. She left last year.
- They divorced, and therefore are ________wife and husband
- Lan doesn’t teach French here___________.
- I have ___________money
- Beka can ___________run, he has been running for the past 2 hours.
Đáp án:
- no longer
- no longer
- no more
- No longer
- anymore
- anymore/ any longer
- no longer
- any longer/ anymore
- no more
- no longer